1. Hộp inox chữ nhật là gì?
Hộp inox chữ nhật được biết đến nhờ khả năng “tùy biến” về kích thước hai cạnh, tạo nên ưu thế về chịu lực và tiết kiệm vật liệu. Loại hộp này có mặt cắt hình chữ nhật, được làm từ thép không gỉ, bên trong rỗng, bề mặt có thể đánh bóng hoặc xước mịn tùy mục đích sử dụng.
Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần khung đỡ chắc chắn theo một phương, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Về vật liệu, inox 304 là loại được dùng nhiều nhất cho hộp inox chữ nhật, chiếm ưu thế về khả năng chống ăn mòn và độ bền. Chi tiết hơn về đặc tính inox 304, bạn có thể xem tại Hộp inox 304.

2. Điểm khác biệt của hộp inox chữ nhật so với hộp inox vuông
Hộp inox chữ nhật so với hộp inox vuông có sự khác biệt nhất định
- Tối ưu theo phương chịu lực: Cạnh dài giúp hộp chữ nhật chịu tải trọng tốt theo một phương cụ thể, phù hợp làm khung kết cấu hoặc thanh đỡ.
- Giảm trọng lượng, tiết kiệm vật liệu: Với cùng diện tích chịu lực, hộp chữ nhật thường nhẹ hơn hộp vuông, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.
- Linh hoạt hơn trong thiết kế: Nhiều lựa chọn tỷ lệ chiều rộng – chiều cao để đáp ứng các ý tưởng kiến trúc.
3. Thông số kỹ thuật và quy cách phổ biến
Hộp inox chữ nhật được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, chiều dài cây tiêu chuẩn 6m. Một số quy cách thường gặp:
Bảng tra kích thước và cân nặng hộp inox chữ nhật tính theo cây 6 mét | ||||||||||||
mm | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.00 |
10 x 20 | 0.83 | 0.91 | 1.10 | 1.37 | 1.63 | 1.89 | 2.15 | 2.40 | 2.65 | 3.14 | ||
10 x 40 | 1.86 | 2.32 | 2.78 | 3.23 | 3.67 | 4.12 | 4.56 | 5.43 | ||||
13 x 26 | 1.44 | 1.80 | 2.15 | 2.49 | 2.84 | 3.18 | 3.51 | 4.17 | ||||
15 x 30 | 1.67 | 2.08 | 2.49 | 2.89 | 3.29 | 3.69 | 4.08 | 4.58 | 5.98 | |||
20 x 40 | 2.80 | 3.35 | 3.98 | 4.44 | 4.97 | 5.51 | 6.57 | 8.13 | 10.65 | |||
25 x 50 | 3.51 | 4.20 | 4.89 | 5.58 | 6.26 | 6.94 | 8.28 | 10.27 | 13.50 | |||
30 x 60 | 5.06 | 5.89 | 6.72 | 7.54 | 8.36 | 9.99 | 12.41 | 16.86 | ||||
30 x 90 | 9.00 | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 | ||||||
40 x 80 | 9.00 | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 | ||||||
45 x 90 | 10.53 | 11.83 | 13.12 | 15.70 | 19.54 | 25.87 |
Mác thép phổ biến:
- Hộp inox 201: Kinh tế, phù hợp nội thất trong nhà.
- Hộp inox 304: Chống gỉ tốt, ứng dụng đa dạng.
- Hộp inox 316: Dùng cho môi trường đặc biệt khắc nghiệt.
4. Ưu điểm khi sử dụng hộp inox chữ nhật
4.1. Chịu lực định hướng
Cấu trúc hai cạnh không bằng nhau giúp hộp inox chữ nhật vượt trội khi cần chịu tải một chiều, như làm dầm ngang hoặc khung đỡ dài.
4.2. Tuổi thọ cao
Nhờ làm từ inox 304 hoặc 316, hộp chữ nhật duy trì độ bền và chống ăn mòn trong nhiều năm, ngay cả khi tiếp xúc với mưa nắng thường xuyên.
4.3. Tính thẩm mỹ linh hoạt
Có thể đánh bóng để tạo vẻ sang trọng hoặc xước mịn để tạo nét hiện đại; dễ phối hợp với kính, gỗ, hoặc các vật liệu khác.

4.4. Gia công dễ dàng
Cắt, hàn, khoan hoặc uốn theo thiết kế mà không làm biến dạng cấu trúc.
5. Ứng dụng thực tế
Nhờ những ưu điểm vượt trội của mình, hộp inox chữ nhật được ứng dụng ở đa dạng công trình hệ thống như:
- Kiến trúc – xây dựng: Khung cửa, khung mái, hàng rào, giàn che.
- Nội thất: Bàn ghế, giá kệ, tủ trưng bày, khung giường.
- Cơ khí – công nghiệp: Giá đỡ máy, khung bệ thiết bị, hệ thống kệ chứa hàng.
6. Báo giá tham khảo hộp inox chữ nhật
Giá hộp inox chữ nhật dao động theo mác thép và độ dày:
- Inox 201: 48.000 – 65.000 đ/kg.
- Inox 304: 60.000 – 80.000 đ/kg.
- Inox 316: từ 90.000 đ/kg trở lên.
Ví dụ:
- 40 × 80 × 1.2 mm inox 304: ~480.000 – 520.000 đ/cây 6m.
- 50 × 100 × 2.0 mm inox 304: ~720.000 – 780.000 đ/cây 6m.
Chi tiết giá inox 304, bạn có thể xem thêm tại: Hộp inox – Hộp vuông – Hộp chữ nhật
7. Lưu ý khi lựa chọn
Một vài điểm cần lưu ý để có thể lựa chọn được hộp inox chữ nhật phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn:
- Xác định môi trường sử dụng: Nếu sử dụng trong nhà cần tiết kiệm chi phí thì có thể dụng inox 201. Nếu có điều kiện thì nên sử dụng hộp inox chữ nhật mác 304 để đảm bào độ bền màu và chống ăn mòn tốt cả trong và ngoài trời. Inox 316 thường dùng cho những ứng dụng yêu cầu chịu hoá chất ăn mòn cao.
- Mục đích sử dụng là gì: Nếu sử đụng hộp chữ nhật để trang trí thì nên sử dụng loại hộp inox trang trí bóng gương hoặc bóng mờ. Nếu sử dụng làm khung kết cấu, thanh giằng thì cần sử dụng hộp inox công nghiệp có độ dày lớn để đảm bảo khả năng chịu lực.
- Kiểm tra CO–CQ để đảm bảo hàng chính hãng.
- Đo kích thước và độ dày thực tế.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.

8. Mua hộp inox chữ nhật tại Inox TK
Inox TK cung cấp đa dạng quy cách hộp inox chữ nhật:
- Nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy.
- CO–CQ đầy đủ cho từng lô hàng.
- Kho hàng lớn, sẵn sàng giao ngay.
- Giá cạnh tranh, dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Đối tác tin cậy của Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
📞 Liên hệ Inox TK để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.