Ống inox vi sinh là gì? Tìm hiểu chuẩn DIN–SMS–3A và cách chọn ống đúng tiêu chuẩn cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm – cùng InoxTK tìm hiểu nhé.
1. Ống inox vi sinh là gì?
1.1. Khái niệm ống inox vi sinh và vai trò trong dây chuyền sản xuất
Ống inox vi sinh là loại ống thép không gỉ được thiết kế riêng cho các hệ thống có yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm, mỹ phẩm. Ngoài việc đảm bảo chịu áp lực và độ bền cơ học, ống vi sinh còn phải đáp ứng thêm các yêu cầu quan trọng khác:
- Bề mặt trong ngoài nhẵn, sạch, ít bám cặn.
- Mối hàn được xử lý kỹ, không để lại gờ hoặc rỗ.
- Vật liệu tương thích với sản phẩm, không gây nhiễm bẩn hoặc thôi nhiễm kim loại nặng.
Trong dây chuyền sản xuất hiện đại, ống inox vi sinh không chỉ là đường dẫn sản phẩm mà còn là một phần của “hệ thống vệ sinh” toàn nhà máy. Ống không đạt chuẩn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng lô hàng, khả năng đạt chứng nhận và uy tín thương hiệu.
1.2. Khác biệt giữa ống inox vi sinh và ống inox công nghiệp

Nhiều người mới làm quen với ngành thường nhầm tưởng có thể dùng ống inox công nghiệp thay cho ống vi sinh. Về cơ bản, hai nhóm ống này khác nhau ở:
- Mục đích sử dụng
Ống công nghiệp chú trọng áp lực, nhiệt độ, độ bền cơ học. Ống vi sinh vừa phải chịu được áp lực, vừa phải đảm bảo vệ sinh và làm sạch. - Bề mặt và mối hàn
Ống công nghiệp thường không đánh bóng kỹ bên trong, mối hàn có thể còn gờ. Ống vi sinh yêu cầu mối hàn phẳng, bề mặt trong mịn, ít khuyết tật. - Tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng
Ống công nghiệp bám theo tiêu chuẩn áp lực. Ống vi sinh bám thêm tiêu chuẩn về vệ sinh, độ nhám, kiểm tra bề mặt.
Dùng ống công nghiệp trong hệ thống vi sinh có thể hoạt động được một thời gian nhưng về lâu dài dễ phát sinh bám cặn, nhiễm bẩn và khó đạt các chứng nhận chất lượng.
2. Tiêu chuẩn DIN cho ống inox vi sinh
DIN là một trong những tiêu chuẩn quen thuộc nhất khi nói về ống và phụ kiện vi sinh tại Việt Nam.
2.1. Nguồn gốc và phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn DIN ống vi sinh
DIN là viết tắt của Deutsches Institut für Normung, viện tiêu chuẩn Đức. Các tiêu chuẩn như DIN 11850, sau này được điều chỉnh và cập nhật bằng EN 10357, được áp dụng rộng rãi trong:
- Ngành thực phẩm, đồ uống, sữa tại châu Âu.
- Các dây chuyền nhập từ Đức, Ý, Pháp, Hà Lan.
- Nhiều hệ thống được thiết kế mới tại Việt Nam cũng chọn theo DIN vì phụ kiện dễ kiếm.
2.2. Đặc điểm kích thước và độ dày ống inox vi sinh DIN
Ống vi sinh DIN:
- Dùng hệ kích thước theo mm, ký hiệu bằng DN.
- Đường kính ngoài OD là số mm cụ thể, ví dụ 25, 38, 51, 63.5, 76.1.
- Độ dày thành ống có nhiều mức nhưng thường dùng loại vừa phải, phù hợp áp lực trong dây chuyền thực phẩm.
2.3. Yêu cầu bề mặt, mối hàn và vật liệu trong tiêu chuẩn DIN
Tiêu chuẩn DIN không chỉ dừng ở kích thước mà còn:
- Đưa ra yêu cầu về bề mặt trong, ngoài của ống.
- Nêu rõ yêu cầu với mối hàn, đặc biệt khi dùng ống hàn.
- Gắn với vật liệu inox 304, 304L, 316, 316L tùy theo phạm vi sử dụng.
Trong thực tế, nhiều nhà cung cấp ống DIN sẽ đánh bóng bề mặt trong ngoài và có thể cung cấp chứng nhận độ nhám nếu khách yêu cầu.
3. Tiêu chuẩn SMS cho ống inox vi sinh
SMS không phổ biến bằng DIN nhưng lại là “tiếng nói chung” của nhiều hệ thống Bắc Âu.
3.1. Tiêu chuẩn SMS ống inox vi sinh là gì?
SMS là viết tắt của Swedish Manufacturing Standard, có nguồn gốc từ Thụy Điển. Trong lĩnh vực vi sinh:
- SMS được sử dụng cho ống, phụ kiện, rắc co, mặt bích, van.
- Thường gặp trong các thiết bị nhập khẩu từ Bắc Âu, một số dây chuyền cũ hoặc các nhà máy theo tiêu chuẩn Bắc Âu.
3.2. Kích thước, cách quy đổi Inch trên ống inox vi sinh SMS
Khác với DIN dùng mm, SMS thường gắn với hệ kích thước theo Inch:
- Cùng một cỡ danh nghĩa, đường kính ngoài theo SMS có thể hơi khác so với DIN.
- Điều này khiến phụ kiện DIN và SMS không lắp vừa nhau nếu không có khớp nối chuyển đổi.
Khi làm việc với SMS, kỹ sư cần chú ý:
- Kiểm tra kỹ OD thực tế trên bảng tiêu chuẩn.
- Đảm bảo toàn bộ ống, phụ kiện, van dùng cùng một chuẩn để tránh lắp nhầm.
3.3. Đặc điểm kỹ thuật và yêu cầu bề mặt tiêu chuẩn SMS
Về kỹ thuật, ống vi sinh SMS cũng:
- Yêu cầu bề mặt trong sạch, ít khuyết tật.
- Có dải độ dày và dung sai phù hợp với ứng dụng thực phẩm, đồ uống.
- Tương thích với rắc co, phụ kiện, van chuẩn SMS.
So với DIN, SMS khác chủ yếu ở kích thước và hệ kết nối, còn triết lý vệ sinh và đảm bảo khả năng làm sạch là tương tự.
4. Tiêu chuẩn 3A cho ống inox vi sinh

Nhắc đến 3A là nhắc đến ngành sữa và đồ uống tại Mỹ, nơi yêu cầu vệ sinh cực kỳ nghiêm ngặt.
4.1. Tiêu chuẩn 3A ASTM A270 là gì và dùng ở đâu
3A Sanitary là một tổ chức đưa ra các quy định về thiết kế thiết bị, đường ống cho ngành sữa và thực phẩm tại Mỹ. ASTM A270 là tiêu chuẩn ống cho ứng dụng vệ sinh:
- Được dùng trong các nhà máy sữa, nước giải khát, nước trái cây.
- Xuất hiện nhiều ở các dây chuyền nhập từ Mỹ hoặc được thiết kế theo tiêu chuẩn Mỹ.
4.2. Kích thước ống inox vi sinh 3A và dải size thông dụng
Ống 3A thường dùng hệ Inch:
- Các size phổ biến như 1″, 1.5″, 2″, 3″ và các size tương đương.
- Đường kính ngoài và độ dày được quy định khá chặt chẽ trong ASTM A270.
Do tính thống nhất cao, các phụ kiện, van, thiết bị 3A thường lắp ghép rất “mượt” nếu tuân thủ đúng tiêu chuẩn.
4.3. Yêu cầu bề mặt và vệ sinh của tiêu chuẩn 3A
So với một số tiêu chuẩn khác, 3A:
- Đòi hỏi bề mặt trong ống đạt độ nhám rất thấp.
- Yêu cầu kiểm tra kỹ mối hàn, khả năng làm sạch, khả năng thoát hết sản phẩm sau khi xả.
Điều này phù hợp với đặc thù ngành sữa, nơi sản phẩm rất nhạy cảm với vi sinh, chất béo dễ bám cặn.
5. So sánh bảng tra kích thước của ống inox vi sinh tiêu chuẩn DIN, SMS và 3A
Khi đã hiểu từng chuẩn, câu hỏi tiếp theo là: “Chúng khác nhau thế nào và chọn sao cho đúng”.
5.1.Bảng thông số kích thước tiêu chuẩn của ống vi sinh DIN
| DIN 11850 / 11851 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Size | D×t | D×t | D×t | D×t |
| DN10 | 12×1.5 | 12×1.0 | 13×1.5 | 14×1.5 |
| DN15 | 18×1.5 | 18×1.0 | 19×1.5 | 20×1.5 |
| DN20 | 22×1.5 | 22×1.0 | 23×1.5 | 24×1.5 |
| DN25 | 28×1.5 | 28×1.0 | 29×1.5 | 30×1.5 |
| DN32 | 34×1.5 | 34×1.0 | 35×1.5 | 36×1.5 |
| DN40 | 40×1.5 | 40×1.0 | 41×1.5 | 42×2.0 |
| DN50 | 52×1.5 | 52×1.0 | 53×1.5 | 54×2.0 |
| DN65 | 70×2.0 | 70×2.0 | 70×2.0 | 70×2.0 |
| DN80 | 85×2.0 | 85.2.0 | 85×2.0 | 85×2.0 |
| DN100 | 104×2.0 | 104×2.0 | 104×2.0 | 104×2.0 |
| DN125 | 129×2.0 | 129×2.0 | 129×2.0 | 129×2.0 |
| DN150 | 154×2.0 | 154×2.0 | 154×2.0 | 154×2.0 |
| Thường sử dụng | Series 1 | Series 2 | Series 3 | |
5.2. Bảng thông số kích thước tiêu chuẩn của ống vi sinh SMS
| Tiêu chuẩn SMS | ||
|---|---|---|
| SIZE | D | t |
| 25 | 1.25 | 1.5 |
| 32 | 1.25 | 1.5 |
| 38 | 1.25 | 1.5 |
| 51 | 1.25 | 1.5 |
| 63 | 1.50 | 2.0 |
| 76 | 1.65 | 2.0 |
| 89 | 2.0 | 2.0 |
| 101.6 | 2.0 | 2.0 |
5.3. Bảng thông số kích thước tiêu chuẩn của ống vi sinh 3A
| Tiêu chuẩn 3A | ||
|---|---|---|
| Size | D | t |
| 19 | 19.0 | 1.5 |
| 25 | 25.4 | 1.5 |
| 32 | 32.0 | 1.5 |
| 38 | 38.1 | 1.5 |
| 45 | 45.0 | 2.0 |
| 48 | 48.0 | 1.5 |
| 51 | 50.8 | 1.5 |
| 57 | 78.0 | 2.0 |
| 65 | 63.5 | 2.0 |
| 79 | 76.2 | 2.0 |
| 80 | 80.0 | 2.0 |
| 89 | 89.0 | 2.0 |
| 102 | 101.6 | 2.0 |
5.4. So sánh mức độ phổ biến tại Việt Nam và khả năng cung ứng
Tại Việt Nam:
- DIN xuất hiện nhiều nhất, phụ kiện, van, ống dễ kiếm.
- SMS xuất hiện ở một số nhà máy theo tiêu chuẩn Bắc Âu.
- 3A thường đi kèm với dây chuyền nhập nguyên cụm từ Mỹ hoặc các hãng đa quốc gia.
Khả năng cung ứng quyết định khá lớn đến việc chọn chuẩn cho các dự án mới thiết kế trong nước.
6. Lưu ý khi kết hợp ống inox vi sinh với phụ kiện và van
Ống vi sinh không thể đứng riêng, nó luôn đi cùng co, tê, rắc co, clamp, van, mặt bích.

6.1. Nguyên tắc đồng bộ tiêu chuẩn ống và phụ kiện vi sinh
Nguyên tắc số một:
- Ống DIN đi với phụ kiện, van, mặt bích DIN.
- Ống SMS đi với tất cả phụ kiện SMS.
- Ống 3A đi cùng phụ kiện 3A.
Nếu trộn lẫn:
- Có thể lắp tạm được nhưng độ kín khít không đảm bảo.
- Về lâu dài, khu vực lắp ghép dễ rò rỉ, bám cặn, khó vệ sinh.
6.2. Kết hợp ống vi sinh với co, tê, mặt bích và van vi sinh
Khi thiết kế:
- Cần kiểm tra kỹ kích thước OD của ống và đường kính kết nối của co, tê, van.
- Các chi tiết hàn lên ống phải dùng cùng mác vật liệu và cùng tiêu chuẩn.
- Mối hàn giữa ống và phụ kiện phải được xử lý mịn, không tạo bậc trong lòng ống.
Nếu dùng kết nối clamp hoặc rắc co, cần chú ý:
- Gioăng phải đúng chuẩn, đúng vật liệu phù hợp sản phẩm và nhiệt độ.
- Bề mặt tiếp xúc giữa mặt bích clamp và đầu ống phải đồng bộ.
6.3. Sử dụng khớp nối chuyển tiêu chuẩn khi bắt buộc phải “mix” hệ thống
Trong thực tế, có nhiều nhà máy:
- Phần cũ dùng DIN, phần mới dùng SMS hoặc 3A.
- Thiết bị nhập từ nhiều nguồn khác nhau.
Giải pháp là dùng các khớp nối chuyển đổi, ví dụ:
- DIN sang SMS.
- DIN sang 3A.
- SMS sang 3A.
Các khớp này phải được thiết kế chuẩn, đảm bảo:
- Kết nối chắc chắn.
- Bề mặt trong không tạo gờ lớn.
- Vẫn đáp ứng yêu cầu vệ sinh của toàn tuyến.
7. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về ống inox vi sinh DIN, SMS, 3A
Ống inox vi sinh có thể dùng ống inox công nghiệp thay thế không?
Về cơ học có thể dùng tạm, nhưng ống công nghiệp không được đánh bóng và kiểm soát bề mặt như ống vi sinh. Dùng lâu sẽ khó vệ sinh, dễ bám cặn, tiềm ẩn rủi ro vệ sinh, đặc biệt trong thực phẩm và dược phẩm nên không khuyến khích.
Nên chọn DIN, SMS hay 3A cho nhà máy mới?
Cách đơn giản nhất là bám theo nguồn gốc thiết bị. Thiết bị châu Âu thường đi với DIN, thiết bị Bắc Âu hay dùng SMS, dây chuyền theo tiêu chuẩn Mỹ hay dùng 3A. Nếu tự thiết kế mới trong nước, thường ưu tiên DIN vì dễ kiếm phụ kiện.
Có nên trộn lẫn DIN và SMS trên cùng hệ thống không?
Không nên trộn trực tiếp vì kích thước OD khác nhau, dễ lắp không kín. Nếu buộc phải kết nối hai hệ chuẩn, nên dùng khớp nối chuyển đổi thiết kế riêng và giới hạn số điểm chuyển đổi ở mức tối thiểu.
Chọn 304 hay 316L cho ống inox vi sinh?
304 phù hợp đa số sản phẩm thông thường, môi trường ít ăn mòn. 316L nên dùng cho môi trường có clorua, khu vực gần biển hoặc khi bạn muốn tăng biên an toàn chống rỗ, kéo dài tuổi thọ hệ thống.
8. Mua ống inox vi sinh DIN, SMS, 3A tại Inox TK
Inox TK có lợi thế ở cả hàng hóa lẫn tư vấn kỹ thuật, phù hợp cho nhà máy cần ống vi sinh bài bản:
- Cung cấp ống inox vi sinh tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A với các mác 304, 316L, nhiều size thông dụng, giúp bạn dễ chọn đúng chuẩn đang dùng trong dây chuyền.
- Hàng nhập khẩu rõ nguồn gốc, CO CQ đầy đủ, đáp ứng yêu cầu hồ sơ nghiệm thu cho nhà máy thực phẩm, đồ uống, sữa, dược.
- Hỗ trợ tư vấn chọn tiêu chuẩn ống, mác vật liệu và cấu hình ống, phụ kiện, van vi sinh đồng bộ theo bản vẽ thực tế.
Nếu bạn đang thiết kế mới, cải tạo hoặc mở rộng hệ thống ống vi sinh, chỉ cần gửi bản vẽ và yêu cầu làm việc, Inox TK có thể đề xuất phương án chọn chuẩn DIN, SMS hay 3A phù hợp và lên báo giá chi tiết.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
