Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy gần như mọi loại van bi ren inox trên thị trường đều có khắc cụm chữ “1000 WOG” ngay trên thân. Cụm ký hiệu tưởng chừng đơn giản này lại khiến không ít người hiểu sai: cho rằng van có thể làm việc ổn định ở áp suất 1000 psi (tức hơn 68 bar) trong mọi điều kiện.
Thực tế, con số đó không đại diện cho khả năng chịu áp thực tế của van, mà chỉ phản ánh giới hạn danh định trong điều kiện thử tiêu chuẩn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ 1000 WOG là gì, tại sao nhà sản xuất lại khắc lên thân, và vì sao nó không thể coi là “giấy thông hành” cho mọi môi trường làm việc.

1. “1000 WOG” nghĩa là gì?
Ký hiệu WOG là viết tắt của Water – Oil – Gas, biểu thị áp suất làm việc danh định của van trong môi trường nước, dầu hoặc khí ở điều kiện nhiệt độ thường và không có xung động.
Khi nhà sản xuất ghi 1000 WOG, điều đó có nghĩa: Van được thiết kế để chịu được áp suất 1000 psi trong điều kiện “cold – non-shock”, tức là không có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hay áp lực tức thời.
Trên thực tế, WOG tương đương với thuật ngữ CWP (Cold Working Pressure) – áp suất làm việc an toàn ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, đây chỉ là giá trị quy ước trong điều kiện phòng thí nghiệm, không phản ánh đầy đủ khi van hoạt động ở nhiệt độ cao, môi chất ăn mòn hoặc có dao động cơ học.
2. Vì sao van khắc 1000 WOG nhưng không chịu được 1000 psi thực tế?
2.1 Giảm áp theo nhiệt độ
Khi nhiệt độ tăng, cường độ chịu kéo và giới hạn đàn hồi của inox đều giảm. Van ghi 1000 WOG ở 25 °C có thể chỉ còn chịu được 600–700 psi ở 120 °C. Đây là hiện tượng “derating” mà bất kỳ kỹ sư thiết kế nào cũng phải tính đến khi chọn van cho môi trường nóng.
2.2 Giới hạn vật liệu và cấu tạo
Dù thân inox có độ bền cao, nhưng toàn bộ van còn phụ thuộc vào cụm bi và vòng làm kín. Khi vật liệu mềm giãn nở hoặc lún nhẹ dưới tải, áp suất giới hạn của hệ thống giảm đi đáng kể. Ngoài ra, các dòng van ren nhỏ thường không có gia cường thân như van mặt bích, nên khả năng chịu áp cũng thấp hơn lý thuyết.
2.3 Ảnh hưởng kích cỡ và kiểu kết nối
Kích thước càng lớn, diện tích chịu lực càng tăng, khiến tải trọng phân bố trên thành ren không còn đồng đều. Các dòng DN 40–DN 100 ren G thường chỉ nên vận hành ở áp thấp hơn thông số danh định để bảo đảm an toàn và độ bền ren.
2.4 Khác biệt giữa áp làm việc và áp thử
Áp thử thường cao hơn 1,5 lần áp danh định chỉ để kiểm tra độ kín tức thời. Điều này không có nghĩa van có thể làm việc liên tục ở mức áp đó. Trong thiết kế, người ta luôn lấy giá trị làm việc nhỏ hơn đáng kể so với áp thử.
2.5 Thực tế sản xuất – thân đúc dùng chung
Đây là lý do khiến dòng chữ “1000 WOG” xuất hiện đại trà. Nhiều nhà máy dùng chung khuôn đúc cho nhiều model, từ 1PC đến 3PC, với vật liệu khác nhau. Vì vậy, ký hiệu này chỉ mang tính nhận diện sản phẩm chứ không xác nhận thông số thực tế của từng model.
Nói cách khác, 1000 WOG được khắc sẵn theo khuôn, không phải kiểm định riêng của các loại van bi ren inox.
3. WOG, CWP và WSP – ba thuật ngữ dễ gây nhầm
- WOG (Water – Oil – Gas): Đây là kí hiệu thể hiện áp suất làm việc ở điều kiện nhiệt độ thường, không xung động.
- CWP (Cold Working Pressure): Có cách ghi khác nhưng cũng cùng ý nghĩa với WOG.
- WSP (Working Steam Pressure): Kí hiệu này để chỉ các loại van có áp suất làm việc phù hợp cho hơi nước hoặc dịch vụ nhiệt độ cao.
Nếu trên thân van chỉ có WOG mà không có WSP, bạn không nên dùng van đó cho hơi nóng. Các vật liệu làm kín trong van bi ren không được thiết kế cho giãn nở nhiệt lớn nên dễ rò rỉ, xì seat hoặc kẹt bi sau thời gian ngắn vận hành.

4. 1000 WOG có tương đương PN bao nhiêu?
Nhiều người quen hệ PN thường quy đổi 1000 psi ≈ 69 bar, tương đương PN 69. Tuy nhiên, đây chỉ là quy đổi mang tính hình dung, không thể dùng để thay thế rating tiêu chuẩn.
Mỗi hãng sản xuất đều có biểu đồ áp – nhiệt riêng cho từng vật liệu và kích cỡ. Khi nhiệt độ tăng, áp cho phép giảm nhanh, đôi khi chỉ còn 40–50 bar. Do đó, muốn xác định chính xác, cần tra datasheet của đúng model chứ không dựa vào con số khắc.

5. Kết luận
Cụm chữ “1000 WOG” không phải lời cam kết rằng van bi ren inox chịu được 1000 psi trong mọi điều kiện. Nó chỉ là thông tin danh định về áp suất ở môi trường nguội và không xung động, đồng thời thường được khắc sẵn trên thân đúc chung cho nhiều model.
Để sử dụng an toàn, người mua cần tra thông số kỹ thuật thực tế của từng sản phẩm, xem biểu đồ áp–nhiệt, kích cỡ, vật liệu, và tiêu chuẩn thử nghiệm trước khi đưa vào vận hành. Chỉ khi đó, hệ thống mới đảm bảo độ kín và tuổi thọ như mong muốn.
- Các dòng van bi ren inox do Inox TK cung cấp đều được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, có CO & CQ đầy đủ, kiểm tra thử kín từng lô trước khi xuất kho.
- Kho hàng luôn sẵn đủ size DN8–DN100, đủ loại cấu trúc 1PC, 2PC, 3PC, 3 ngả và mini, cùng vật liệu inox 201, 304, 316 đáp ứng mọi yêu cầu lắp đặt.
- Inox TK đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về khả năng chịu áp thực tế của từng model van bi ren inox, đội kỹ thuật của Inox TK luôn sẵn sàng cung cấp dữ liệu và hướng dẫn cụ thể cho từng trường hợp vận hành.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.
