Cùng INOX TK tìm hiểu cách lựa chọn ống inox theo tiêu chuẩn SCH đúng với từng nhu cầu sử dụng. Từ áp suất, nhiệt độ đến môi trường vận hành – mỗi yếu tố đều ảnh hưởng đến độ dày thành ống. Hướng dẫn chọn ống inox SCH đúng chuẩn cho hệ thống sẽ giúp bạn tránh lãng phí, đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ thiết bị.
Hiểu rõ về tiêu chuẩn SCH là gì?
SCH (Schedule) là tiêu chuẩn kỹ thuật dùng để phân loại độ dày thành ống, nhằm đảm bảo khả năng chịu áp suất và nhiệt độ trong các hệ thống công nghiệp như dẫn nước, khí, dầu hoặc hóa chất.
Mỗi cấp SCH như SCH10, SCH40 hay SCH80 thì tương ứng với đó là độ dày thành ống (tính theo 1 kích thước nhất định) cũng tăng lên. SCH càng lớn thì độ dày cũng như khả năng chịu áp suất của ống càng lớn.
Các mức SCH được thiết kế nhằm:
- Đáp ứng những môi trường vận hành khác nhau (từ áp suất thấp đến rất cao)
- Giúp người dùng lựa chọn loại ống phù hợp, đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu suất và chi phí

Các tiêu chuẩn SCH phổ biến
Trong thiết kế hệ thống ống, việc lựa chọn ống inox theo tiêu chuẩn SCH (Schedule) phù hợp là yếu tố quyết định đến độ an toàn, độ bền và hiệu suất vận hành. Dưới đây là cấp độ SCH phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ và đưa ra lựa chọn chính xác:
Các tiêu chuẩn SCH phổ biến | |||
Tiêu chí | SCH10 | SCH40 | SCH80 |
Độ dày thành ống | Mỏng | Trung bình | Dày |
Áp suất làm việc (tham khảo) | ~10–15 bar | ~20–35 bar | ~65–80 bar (tùy size) |
Khả năng chịu áp lực | Thấp | Trung bình | Cao |
Trọng lượng ống | Nhẹ | Vừa phải | Nặng |
Chi phí vật tư | Thấp | Trung bình | Cao hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tương đương | Tương đương | Tương đương |
Ứng dụng phổ biến | Dẫn nước, khí nhẹ, thoát nước | Khí nén, nước nóng, dân dụng | Hơi nóng, dầu, hóa chất, rung động |
Phù hợp với môi trường | Áp suất thấp, tải nhẹ | Áp suất trung bình, dân dụng | Áp lực cao, ăn mòn, nhiệt độ lớn |

Hướng dẫn chọn ống inox SCH cho hệ thống
Lựa chọn ống inox theo đúng tiêu chuẩn SCH là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn – bền bỉ – hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có áp suất, nhiệt độ hoặc ăn mòn cao. Cụ thể như:
Xác định yêu cầu của hệ thống
Áp suất làm việc
TIÊU CHUẨN SCH THEO ÁP SUẤT HỆ THỐNG | |
Tiêu chuẩn SCH | Gợi ý tiêu chuẩn SCH |
SCH10 | ~16 bar |
SCH40 | ~35–40 bar |
SCH80 | ~65-80 bar |
Môi trường làm việc
Môi trường làm việc theo tiêu chuẩn SCH | |
Tiêu chuẩn SCH | Môi trường làm việc phù hợp |
SCH10 | Phù hợp với môi trường không áp lực hoặc áp suất thấp, nhiệt độ ổn định, ít rung động. |
SCH40 | Thích hợp cho môi trường áp suất trung bình, chịu được nhiệt độ cao hơn và rung động nhẹ. |
SCH80 | Dùng cho môi trường áp suất cao, rung động mạnh, nhiệt độ lớn và ăn mòn cao. |
Kích thước, độ dày ống
Xác định đường kính danh định (NPS/DN)
- Dựa vào lưu lượng chất lỏng hoặc khí cần dẫn, tốc độ dòng chảy cho phép, và kích thước hệ thống tổng thể.
- Thường dùng công thức tính tiết diện và lưu lượng hoặc tham khảo các bảng thiết kế lưu lượng theo NPS.
Chọn độ dày thành ống (theo SCH)
- Áp suất làm việc cao → chọn SCH cao hơn như tiêu chuẩn SCH80.
- Môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao, rung động mạnh → ưu tiên ống có thành dày để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
- Hệ thống áp lực thấp → có thể chọn tiêu chuẩn SCH10 hoặc tiêu chuẩn SCH40 để tiết kiệm chi phí.
Tra cứu bảng tiêu chuẩn SCH
- Dùng bảng tra độ dày tiêu chuẩn SCH để xác định độ dày thực tế (mm) tương ứng với kích thước danh định (NPS).
- Mỗi cấp SCH (10, 40, 80…) sẽ có độ dày khác nhau dù cùng kích thước ống.

Chọn tiêu chuẩn SCH phù hợp
Bảng so sánh các tiêu chuẩn ống inox SCH phổ biến | |||
Tiêu chuẩn SCH | Đặc điểm độ dày | Khả năng chịu áp suất | Hệ thống phù hợp |
SCH10 | Mỏng | Thấp | Dẫn nước sạch, khí nhẹ, hệ thống không áp lực hoặc áp lực thp, thoát nước |
SCH40 | Trung bình | Trung bình | Hệ thống khí nén, nước nóng, công nghiệp nhẹ, môi trường có rung động nhẹ |
SCH80 | Dày | Cao | Hơi nóng, dầu thủy lực, hóa chất, môi trường ăn mòn, rung động mạnh, nhiệt độ cao |
Chọn loại inox phù hợp
Việc lựa chọn đúng mác inox kết hợp với tiêu chuẩn SCH sẽ giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc ổn định của hệ thống. Cụ thể như:
- Inox 304: Chống ăn mòn tốt, bền với môi trường thông thường, giá thành hợp lý.
- Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt với môi trường axit, muối, hóa chất.
Tham khảo ý kiến chuyên gia
Mỗi hệ thống công nghiệp có đặc điểm vận hành riêng – từ lưu chất, áp suất, nhiệt độ đến môi trường xung quanh. Vì vậy, trước khi lựa chọn ống inox công nghiệp theo tiêu chuẩn SCH, bạn nên:
- Tham khảo ý kiến từ đơn vị thiết kế, kỹ sư hệ thống hoặc nhà cung cấp có kinh nghiệm.
- Trao đổi kỹ nếu hệ thống có thể gặp các yếu tố như rung động, ăn mòn, áp suất cao hoặc nhiệt độ bất thường.
- Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn SCH không chỉ giúp hệ thống vận hành an toàn mà còn giảm chi phí đầu tư và bảo trì lâu dài.

Chọn nhà cung cấp uy tín
Lựa chọn đúng nhà cung cấp đóng vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả hệ thống. Một đơn vị uy tín sẽ giúp bạn:
- Đảm bảo ống inox đúng chuẩn SCH với đầy đủ chứng từ CO-CQ.
- Cung cấp tư vấn kỹ thuật chính xác, chọn đúng độ dày, đúng vật liệu.
- Hỗ trợ giao hàng đúng tiến độ, xử lý nhanh khi có vấn đề phát sinh.
So sánh giá cả
Giá thành ống inox SCH phụ thuộc vào độ dày thành ống – yếu tố chính quyết định lượng vật liệu tiêu tốn trong quá trình sản xuất:
- Ống inox SCH10: Thành ống mỏng nên chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống áp suất thấp hoặc không có áp.
- Ống inox SCH40: Độ dày trung bình, giá ở mức phổ thông – phù hợp cho các hệ thống dân dụng, công nghiệp nhẹ.
- Ống inox SCH80: Thành dày, chịu lực và nhiệt cao, vì vậy giá thường cao hơn đáng kể.
Để có lựa chọn tối ưu về kỹ thuật lẫn ngân sách, bạn nên cân nhắc nhu cầu vận hành và điều kiện môi trường. Tham khảo bảng giá ống inox SCH10, SCH40, SCH80 để nắm rõ mức giá hiện tại và lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp cho hệ thống.

Lưu ý khi chọn ống inox SCH
Việc chọn sai độ dày SCH có thể dẫn đến rò rỉ, nứt vỡ hoặc chi phí đầu tư không cần thiết. Vì vậy, khi lựa chọn ống inox theo tiêu chuẩn SCH, bạn cần lưu ý:
- Không chọn SCH quá mỏng cho hệ thống áp suất cao hoặc có rung động mạnh.
- Không dùng SCH quá dày không cần thiết, vì sẽ làm tăng chi phí và trọng lượng hệ thống.
- Luôn kiểm tra nhiệt độ, áp suất và môi trường làm việc trước khi quyết định độ dày.
- So sánh giữa các tiêu chuẩn SCH10 – SCH40 – SCH80 để cân nhắc giữa hiệu suất và chi phí.
- Ưu tiên chọn ống inox 304 hoặc 316 tùy mức ăn mòn, thay vì chỉ quan tâm đến SCH.

Nên mua ống chuẩn SCH ở đâu chất lượng cao?
Khi chọn mua ống inox theo tiêu chuẩn SCH, việc tìm nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo đúng kỹ thuật – đúng độ dày – đúng vật liệu.
INOX TK – Đơn vị chuyên phân phối ống inox đạt chuẩn SCH với các ưu điểm:
- Sẵn hàng đa dạng size.
- Inox 304 và inox 316 đúng chuẩn, đầy đủ CO-CQ
- Báo giá rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật chọn độ dày phù hợp áp suất
- Giao hàng toàn quốc – nhanh – đúng tiến độ công trình
- Hậu mãi và hỗ trợ đổi trả linh hoạt nếu không đúng kỹ thuật
Liên hệ ngay INOX TK để được tư vấn chọn ống SCH đúng chuẩn cho hệ thống công nghiệp của bạn!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
