SCH là gì? Tìm hiểu về tiêu chuẩn và ứng dụng

SCH là gì? Việc hiểu rõ SCH giúp lựa chọn đúng loại ống phù hợp với áp suất và điều kiện làm việc cụ thể. Cùng Inox TK tìm hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn này và ứng dụng của nó trong thực tế.

SCH là gì?

SCH là tiêu chuẩn dùng để phân loại độ dày thành ống, nhằm đảm bảo khả năng chịu áp lực trong các ứng dụng công nghiệp như dẫn dầu, khí, nước hay hóa chất. Mỗi cấp SCH như SCH10, SCH40 hay SCH80 – tương ứng với một độ dày thành ống cụ thể, được xác lập theo yêu cầu về áp suất và nhiệt độ làm việc. Các mức này được thiết kế nhằm đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật khác nhau, giúp người dùng lựa chọn ống phù hợp cho từng môi trường vận hành.

SCH là gì?
SCH là gì?

Nguyên tắc đánh giá trong SCH

Nguyên tắc đánh giá trong SCH đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ dày của các loại ống, giúp đảm bảo khả năng chịu áp lực và tính chất cơ học của ống trong suốt quá trình sử dụng. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản:

Phân loại ống theo mức độ độ dày

SCH phân loại các ống theo mức độ độ dày để đảm bảo khả năng chịu áp lực và tính cơ học của ống trong các ứng dụng khác nhau. Độ dày này được chia thành các mức độ khác nhau. Mỗi mức độ tương ứng với một khả năng chịu áp lực và độ bền khác nhau.

Đảm bảo chịu áp lực và lực cắt

Nguyên tắc đánh giá trong SCH dựa trên khả năng chịu áp suất và lực cắt của ống trong quá trình vận hành. Mỗi cấp độ SCH tương ứng với một độ dày thành ống nhất định, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cụ thể về áp suất và điều kiện làm việc. Nhờ đó, người dùng có thể lựa chọn loại ống phù hợp với từng môi trường sử dụng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống.

Nguyên tắc đánh giá của SCH trong ống inox
Nguyên tắc đánh giá của SCH trong ống inox

Các tiêu chí đánh giá trong SCH

Tiêu chuẩn SCH không chỉ đơn giản là độ dày thành ống, mà là một hệ thống kỹ thuật đánh giá tổng thể khả năng làm việc của ống inox dưới áp lực và điều kiện sử dụng cụ thể. Các tiêu chí như:

Mức độ SCH

SCH (Schedule) phân loại thành nhiều mức khác nhau như SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 40, SCH 80, SCH 160…
Mỗi mức độ SCH thể hiện khả năng chịu áp lực và độ dày thành ống tương ứng với đường kính danh nghĩa (NPS).

  • Ví dụ: Ống NPS 2″ có SCH 10 sẽ mỏng hơn SCH 40, còn SCH 80 sẽ dày hơn nữa.
  • Việc chia cấp như vậy giúp người dùng dễ dàng lựa chọn ống phù hợp với áp suất vận hành và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

Độ dày

  • Tiêu chuẩn SCH quy định độ dày thành ống cụ thể cho từng cấp và từng đường kính NPS.
  • Độ dày này được tính bằng inch hoặc milimet, và là yếu tố quyết định đến khả năng chịu áp lực, độ bền cơ học và tuổi thọ của ống.
  • Độ dày càng lớn, ống càng chắc chắn nhưng cũng kéo theo giá thành cao và khó thi công hơn.
Các tiêu chí đánh giá trong SCH
Các tiêu chí đánh giá trong SCH

Tiêu chuẩn vật liệu

  • Mỗi cấp SCH chỉ phát huy đúng hiệu quả nếu được áp dụng với vật liệu đạt tiêu chuẩn.
  • Các vật liệu thường dùng gồm: inox 201, inox 304, inox 316,….
  • Tiêu chuẩn SCH không quy định loại vật liệu cụ thể, nhưng các tài liệu ASME B36.19M (ống inox) sẽ kết hợp SCH với yêu cầu về vật liệu.
  • Việc chọn đúng vật liệu theo ứng dụng (chịu nhiệt, chống ăn mòn, áp lực cao…) là rất quan trọng để đảm bảo độ an toàn, độ bền và hiệu quả vận hành.

Độ dày của các loại ống theo SCH

Trong hệ thống phân loại độ dày ống inox công nghiệp theo chuẩn SCH (Schedule), có nhiều cấp độ, nhưng thông dụng nhất hiện nay là SCH10, SCH40 và SCH80. Mỗi mức thể hiện độ dày thành ống khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật cụ thể:

Ống inox SCH10

  • Đặc điểm: Thành ống mỏng, nhẹ, dễ uốn và gia công.
  • Ứng dụng: Dẫn nước tinh khiết, hóa chất nhẹ – những nơi không yêu cầu chịu áp suất cao.
  • Vật liệu phổ biến: Inox 304, inox 316.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ lắp đặt, bề mặt sáng bóng phù hợp cho môi trường sạch.
  • Hạn chế: Không phù hợp cho môi trường có áp lực lớn hoặc va chạm cơ học.
SCH10, SCH40, SCH80
Độ dày từng loại ống theo SCH

Ống inox SCH40

  • Đặc điểm: Thành dày trung bình, chịu áp lực tốt hơn SCH10.
  • Ứng dụng: Dẫn nước, khí nén, hơi nóng, PCCC, hóa chất công nghiệp, xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Vật liệu phổ biến: Inox 304, inox 316.
  • Ưu điểm: Cân bằng giữa độ dày – độ bền – chi phí. Dễ mua, luôn sẵn hàng.
  • Ứng dụng: Các hệ thống vừa và nhỏ cần độ an toàn cao mà vẫn tối ưu chi phí.

Ống inox SCH80

  • Đặc điểm: Thành ống dày hơn SCH40, khả năng chịu áp lực và mài mòn cao.
  • Ứng dụng: Dẫn hơi nước áp suất cao, dầu nóng, khí nén mạnh, dung môi công nghiệp, hệ thống nhiệt – áp lực lớn.
  • Vật liệu phổ biến: Inox 304/316.
  • Ưu điểm: Đảm bảo độ an toàn cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hạn chế: Trọng lượng lớn, chi phí gia công và vận chuyển cao hơn.

Ưu điểm khi sử dụng ống inox chuẩn SCH

Ống inox chuẩn SCH đang là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu áp tốt và tiêu chuẩn đồng bộ. Cùng xem những ưu điểm nổi bật ngay sau đây.

Chính xác và đáng tin cậy

SCH được xây dựng và cập nhật bởi các tổ chức kỹ thuật uy tín, đảm bảo tính chính xác cao trong việc xác định độ dày và đặc tính kỹ thuật của ống inox. Điều này tạo nên độ tin cậy tuyệt đối trong quá trình thiết kế và thi công hệ thống đường ống.

Cung cấp thông tin chi tiết

SCH đưa ra đầy đủ các thông số như: độ dày thành ống, đường kính ngoài, ứng với từng kích thước danh nghĩa (DN). Nhờ vậy, người dùng dễ dàng tra cứu, lựa chọn và sử dụng loại ống phù hợp với mục đích sử dụng và áp suất làm việc.

Tính đồng nhất và hợp chuẩn cao

Các ống sản xuất theo SCH có kích thước đồng đều, tuân thủ quy định quốc tế, giúp quá trình sản xuất – lắp đặt – vận hành được đồng bộ. Điều này làm giảm sai số, giảm lỗi kỹ thuật, tăng độ bền và hiệu quả làm việc của hệ thống.

Hỗ trợ kiểm soát chất lượng

Nhờ vào các quy định rõ ràng về độ dày, tiêu chuẩn SCH là công cụ hiệu quả trong kiểm tra chất lượng vật tư đầu vào. Điều này đặc biệt hữu ích với các đơn vị thi công, nhà thầu và nhà máy sử dụng ống chịu áp lực.

Ưu điểm của SCH
Ưu điểm của SCH

Hạn chế của hệ thống SCH so với các chuẩn độ dày khác

Không phù hợp với các hệ thống cần độ chính xác cao

Độ dày theo SCH không thể hiện chính xác theo từng mm như một số tiêu chuẩn đo trực tiếp, do đó không phù hợp với ngành đòi hỏi độ mỏng chính xác (như vi sinh, dược phẩm…).

Không linh hoạt trong trường hợp yêu cầu trung gian

Giữa các cấp SCH như SCH40 và SCH80, đôi khi khoảng cách độ dày quá lớn, không có cấp trung gian phù hợp cho các hệ thống cần thiết kế tinh chỉnh.

Dễ chọn sai nếu không tra đúng tiêu chuẩn

Cùng là SCH40 nhưng ống NPS 2″ và NPS 4″ có độ dày hoàn toàn khác nhau. Nếu không tra kỹ bảng chuẩn, có thể dẫn đến chọn sai độ dày và gây mất an toàn khi sử dụng.

Chi phí cao nếu chọn SCH quá mức cần thiết

Việc chọn ống SCH80 cho hệ thống chỉ cần SCH10 sẽ tăng chi phí không cần thiết, đồng thời gây nặng hệ thống và khó thi công.

Ứng dụng thực tế của SCH trong hệ thống

Ứng dụng trong thiết kế hệ thống đường ống

SCH được sử dụng phổ biến trong quá trình thiết kế, thi công cho hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.
→ Nhờ cung cấp thông tin chi tiết về độ dày thành ống theo từng kích cỡ, SCH giúp dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với:

  • Áp suất làm việc
  • Nhiệt độ hệ thống
  • Loại lưu chất (hơi, khí nén, nước, hóa chất…)

Áp dụng trong sản xuất và lựa chọn phụ kiện hàn

Ứng dụng thực tế của SCH
Ứng dụng thực tế của SCH

Tiêu chuẩn SCH không chỉ áp dụng cho ống mà còn cho hầu hết các phụ kiện đường ống dạng hàn, như:

→ Việc đồng bộ độ dày theo SCH giúp đảm bảo khả năng chịu lực – kín khít – an toàn áp lực, đặc biệt trong các hệ thống hơi nóng, khí nén, hóa chất…

Định hướng độ dày theo kích thước và áp lực

SCH là chỉ số độ dày tiêu chuẩn, không phải giá trị cố định mà thay đổi theo kích cỡ ống.

  • Chỉ số SCH càng lớn → ống càng dày, khả năng chịu áp càng cao.
  • Kích thước ống càng lớn (DN tăng) → độ dày tương ứng cũng tăng theo.

Bảng tổng hợp độ dày của các loại ống theo SCH (SCH10, SCH40, SCH80…)

BẢNG QUY ĐỔI ĐỘ DÀY ỐNG INOX THEO SCH
Inch DN ĐK ngoài (mm) SCH10 SCH40 SCH80
3/8″ 10 17.15 1.245 2.312 3.243
1/2″ 15 21.34 1.651 2.769 3.734
3/4″ 20 26.67 1.651 2.870 3.912
1″ 25 33.40 1.651 3.378 4.547
1 1/4″ 32 42.16 1.651 3.561 4.851
1 1/2″ 40 48.26 1.651 3.683 5.082
2″ 50 60.33 1.651 3.912 5.537
2 1/2″ 65 73.02 2.108 5.156 7.010
3″ 80 88.90 2.108 5.486 7.620
3 1/2″ 90 101.60 2.108 4.775 8.077
4″ 100 114.30 2.108 6.020 8.560
5″ 125 141.30 2.769 6.553 10.287
6″ 150 168.30 2.769 7.112 11.025
8″ 200 219.08 3.378 8.179 12.700

Lưu ý: Đây chỉ là bảng tham khảo về độ dày của các loại ống inox theo các tiêu chuẩn SCH. Độ dày cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào vật liệu inox, đường kính ngoài (OD) và các yêu cầu kỹ thuật riêng của hệ thống.

Địa chỉ cung cấp ống chuẩn SCH uy tín

Để tìm mua ống đạt chuẩn SCH như SCH10, SCH40, SCH80,… INOX TK là địa chỉ bạn có thể hoàn toàn yên tâm lựa chọn.

Chúng tôi cung cấp đa dạng ống inox theo tiêu chuẩn SCH, đảm bảo đúng độ dày, đúng vật liệu, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.

  • Có sẵn nhiều kích thước
  • Hàng chất lượng, đúng thông số kỹ thuật
  • Giao hàng nhanh, hỗ trợ toàn quốc
  • Tư vấn chọn đúng SCH theo từng ứng dụng

Liên hệ ngay với INOX TK để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho ống chuẩn SCH.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *