Trong các nhà máy thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, mỹ phẩm hay vi sinh, mỗi chi tiết trong hệ thống đường ống inox đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ sạch, độ kín và tuổi thọ của toàn bộ dây chuyền. Ở đó, hàn ống orbital không chỉ là điểm nối, mà còn là yếu tố quyết định chất lượng vệ sinh và an toàn sản xuất. Hãy cùng InoxTK tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!
I. Giới thiệu về hàn ống orbital trong hệ thống ống vi sinh
Hàn ống orbital là phương pháp hàn tiên tiến được áp dụng phổ biến trong lắp đặt ống inox vi sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như GMP, FDA, 3A Sanitary. Đây là kỹ thuật hàn tự động, trong đó đầu hàn quay tròn xung quanh ống, tạo ra mối hàn đồng nhất 360°, đảm bảo chất lượng ổn định và hạn chế tối đa sai số do thao tác thủ công.
So với cách hàn tay truyền thống, hàn orbital không phụ thuộc vào kỹ năng của thợ mà hoàn toàn được kiểm soát bằng chương trình điện tử. Nhờ vậy, mọi mối hàn đạt độ đồng đều cao, không rỗ khí, không cháy xém, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành vi sinh.

II. Nguyên lý hoạt động của hàn ống orbital
Để hiểu vì sao hàn orbital được đánh giá là “chuẩn vàng” trong thi công ống vi sinh, cần nắm rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống này.
Một máy hàn ống vi sinh bằng orbital cơ bản gồm 4 thành phần chính:
- Nguồn điện hàn (Power Supply) – điều chỉnh dòng điện, điện áp, chu kỳ và thời gian hàn
- Đầu hàn (Welding Head) – nơi hồ quang được tạo ra, thường có cơ cấu kẹp ôm quanh ống
- Bộ điều khiển tự động – lưu trữ chương trình hàn cho từng loại vật liệu, đường kính và chiều dày ống
- Hệ thống khí bảo vệ Argon – bảo vệ vùng hàn khỏi oxy, tránh hiện tượng oxy hóa bề mặt bên trong ống
Khi bắt đầu, hai đầu ống được gá cố định bằng kẹp chuyên dụng, khe hở gần như bằng 0. Sau đó hồ quang được khởi động, điện cực Tungsten quay quanh ống một vòng 360°, tạo nên mối hàn đều, mịn, bám chắc.
Dòng điện và tốc độ quay được tính toán chính xác theo vật liệu inox (thường là 304L, 316L). Chính sự kiểm soát này giúp hạn chế biến dạng, đồng thời cho ra mối hàn bóng sáng, đồng màu, không cháy xém, không rỗ khí, đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh.
III. Phân loại phương pháp hàn ống orbital
Tùy vào kích thước và vị trí hàn, công nghệ orbital được chia thành hai loại chính:
1. Hàn orbital kín (Closed Head Welding)
- Áp dụng cho ống vi sinh nhỏ, từ DN10 đến DN100
- Toàn bộ vùng hàn được bao kín trong buồng khí Argon, không tiếp xúc không khí
- Mối hàn sạch tuyệt đối, không cần đánh bóng lại
- Dùng phổ biến trong ngành dược phẩm và thực phẩm cao cấp

2. Hàn orbital hở (Open Head Welding)
- Dùng khi hàn các vị trí khó tiếp cận, ống lớn hoặc khi cần hàn nối phụ kiện như cút, tê, van, đầu clamp
- Mặc dù không bao kín vùng hàn, nhưng vẫn có dòng khí bảo vệ hướng quanh điện cực
- Yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm cao hơn để kiểm soát chất lượng mối hàn

Tiêu chí | Hàn kín (Closed Head) | Hàn hở (Open Head) |
---|---|---|
Độ sạch mối hàn | Cao nhất, không oxy hóa | Tốt, có thể cần đánh bóng lại |
Kích thước ống | DN10–DN100 | DN80 trở lên |
Ứng dụng | Vi sinh, dược phẩm, nước tinh khiết | Hệ thống ống công nghiệp, kết nối thiết bị |
IV. Ưu điểm vượt trội của hàn ống orbital trong thi công ống vi sinh
Hàn orbital không chỉ mang lại mối hàn đẹp mà còn đảm bảo hàng loạt tiêu chí kỹ thuật khó đạt được bằng phương pháp thủ công.
- Độ chính xác tuyệt đối – các thông số như dòng điện, tốc độ quay, thời gian hồ quang đều được lập trình sẵn, giúp mối hàn đồng nhất, sai số nhỏ hơn 0.1mm
- Đảm bảo vệ sinh và an toàn vi sinh – mối hàn mịn, liền mạch, không tạo khe hở, đáp ứng yêu cầu Ra ≤ 0.4 µm
- Chống oxy hóa, tăng tuổi thọ – toàn bộ vùng hàn được bảo vệ bằng khí Argon tinh khiết, ngăn oxy hóa và giữ màu inox sáng bóng
- Hiệu quả và ổn định – thời gian hàn mỗi mối chỉ 3–5 phút, năng suất cao
- Tiêu chuẩn hóa quốc tế – đáp ứng các tiêu chuẩn như ASME BPE, ISO 3834, EN 1418
V. So sánh hàn orbital và hàn thủ công
Tiêu chí | Hàn orbital | Hàn thủ công |
---|---|---|
Độ chính xác | Cao, lập trình tự động, sai số nhỏ | Phụ thuộc tay nghề thợ |
Độ sạch mối hàn | Mịn, sáng, không bavia | Dễ cháy xém, rỗ khí |
Năng suất | 3–5 phút/mối | 10–15 phút/mối |
Khả năng lặp lại | 100% đồng nhất | Khó đồng đều giữa các mối |
Ứng dụng | Vi sinh, dược phẩm, nước tinh khiết | Hệ thống công nghiệp thông thường |
Chi phí đầu tư ban đầu | Cao | Thấp |
Chi phí vận hành dài hạn | Thấp – ít hỏng, tiết kiệm nhân công | Cao – phụ thuộc nhiều vào kỹ năng |
Rõ ràng, hàn ống orbital là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh và độ chính xác cao. Dù chi phí đầu tư thiết bị ban đầu lớn hơn, nhưng hiệu quả lâu dài vượt trội hơn hẳn.
VI. Yêu cầu kỹ thuật khi hàn ống vi sinh bằng orbital
- Chuẩn bị đầu ống – ống phải được cắt vuông góc ±0.25°, không méo, không nứt. Vệ sinh bằng ethanol hoặc dung dịch chuyên dụng để loại bỏ bụi và dầu mỡ
- Cố định và căn chỉnh chính xác – hai đầu ống cần được căn đồng tâm tuyệt đối, khe hở ≤ 0.1mm. Sử dụng đồ gá chuẩn để giữ chắc trong suốt quá trình hàn
- Khí bảo vệ Argon – xả trước và sau khi hàn, lưu lượng khoảng 10–15 L/phút để bảo vệ toàn bộ vùng hồ quang
- Thông số điện hàn – lập trình theo chiều dày và vật liệu như inox 304L, 316L. Dòng hàn thường khoảng 20–40A cho ống vi sinh mỏng 1.5mm
- Kiểm tra sau hàn – dùng camera nội soi borescope để kiểm tra bên trong ống, đảm bảo không rỗ khí, không gợn sóng, không cháy đen. Độ nhẵn đạt Ra ≤ 0.4 µm theo ASME BPE
VII. Các tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan
- ASME BPE (Bioprocessing Equipment) – quy định chi tiết về yêu cầu bề mặt, vật liệu và mối hàn trong hệ thống vi sinh
- ISO 3834 – tiêu chuẩn quản lý chất lượng trong quá trình hàn, từ vật liệu đầu vào đến hồ sơ kiểm định
- EN 1418 / AWS D18 – hướng dẫn đào tạo và chứng nhận thợ hàn orbital
- 3A Sanitary Standard – tiêu chuẩn vệ sinh cho ngành sữa, thực phẩm, đồ uống
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng mỗi mối hàn orbital đều đạt chất lượng đồng nhất, có thể truy xuất hồ sơ và kiểm định dễ dàng khi nghiệm thu GMP.
VIII. Ứng dụng thực tế của hàn orbital trong ngành vi sinh
Nhờ ưu điểm vượt trội về độ sạch, độ chính xác và tính tự động hóa, hàn orbital được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống:
- Đường ống CIP/SIP – đảm bảo lưu thông dung dịch rửa và khử trùng mà không đọng cặn
- Hệ thống chiết rót và pha chế – nơi cần độ sạch cao, tránh nhiễm chéo
- Đường ống kết nối bồn tank vi sinh – các mối hàn kín, nhẵn giúp tránh tụ dịch
- Hệ thống xử lý nước RO, nước tinh khiết – đòi hỏi độ sạch bề mặt cao
- Ống và phụ kiện đạt tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A – tương thích với ống inox vi sinh 304L, 316L
Những ứng dụng này đều yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt từ vật liệu, quy trình hàn đến kiểm định, và hàn orbital là lựa chọn duy nhất đáp ứng trọn vẹn.

IX. Lưu ý khi lựa chọn đơn vị thi công hàn ống orbital
- Kinh nghiệm thực tế và chứng chỉ thợ hàn orbital – đội ngũ kỹ thuật viên phải được đào tạo, có chứng chỉ theo EN 1418 hoặc AWS D18
- Máy móc thiết bị hiện đại – ưu tiên đơn vị sở hữu máy hàn từ thương hiệu uy tín như Orbitalum, AMI, Polysoude
- Quy trình kiểm định mối hàn – có báo cáo soi nội soi, test áp lực, biên bản nghiệm thu và hồ sơ CO-CQ rõ ràng
- Khả năng cung cấp đồng bộ vật tư – đơn vị có sẵn ống inox vi sinh, phụ kiện clamp, van vi sinh, mặt bích DIN giúp đảm bảo tính đồng bộ và giảm sai số lắp ráp
Một hệ thống chỉ đạt độ bền và độ sạch cao khi vật tư – phương pháp hàn – quy trình kiểm soát chất lượng được phối hợp đồng bộ.
X. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
1. Mối hàn ống orbital có cần đánh bóng lại không?
Trong đa số trường hợp không cần. Với hàn kín, mối hàn đạt độ sáng và mịn tự nhiên, Ra ≤ 0.4 µm, đáp ứng tiêu chuẩn vi sinh.
2. Có thể dùng hàn ống cho ống dày hoặc kích thước lớn không?
Có, nhưng khi độ dày vượt 3mm hoặc ống trên DN150 thường cần kỹ thuật hàn hở kết hợp bổ sung vật liệu hàn.
3. Làm sao kiểm tra chất lượng mối hàn vi sinh?
Dùng camera nội soi borescope để kiểm tra độ nhẵn, rỗ khí và biến màu. Ngoài ra còn có test áp lực và phân tích Ra bằng máy đo chuyên dụng.
4. Máy hàn ống orbital có giá cao không và có phù hợp với nhà xưởng nhỏ?
Giá máy hàn orbital khoảng 400–800 triệu đồng tùy cấu hình. Tuy nhiên, nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ hàn orbital theo yêu cầu giúp doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm chi phí mà vẫn có mối hàn đạt chuẩn GMP.
XI. Liên hệ tư vấn và cung cấp ống vi sinh chất lượng cao tại Inox TK
Khi triển khai hệ thống đường ống vi sinh, chất lượng vật tư và mối hàn là hai yếu tố không thể tách rời. Đó cũng là lý do Inox TK luôn được các nhà máy và nhà thầu tin tưởng lựa chọn.
- Nguồn hàng chính hãng, nhập khẩu trực tiếp – Inox TK cung cấp ống inox vi sinh, phụ kiện clamp, van vi sinh đạt chuẩn DIN – SMS – 3A, có CO-CQ đầy đủ
- Kho hàng quy mô lớn – luôn sẵn DN10–DN100, nhiều tiêu chuẩn, vật liệu 304L – 316L
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – đội ngũ kỹ sư am hiểu kỹ thuật hàn orbital, tiêu chuẩn vi sinh, tiêu chuẩn DIN, 3A, SMS
- Khách hàng tiêu biểu – Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP
- Dịch vụ trọn gói – hỗ trợ tư vấn, cắt, hàn orbital, kiểm định và nghiệm thu tại chỗ
Liên hệ ngay với Inox TK để được hỗ trợ báo giá, tư vấn kỹ thuật và giải pháp hàn ống orbital chuẩn quốc tế cho hệ thống vi sinh của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
