Phân biệt van bướm inox vi sinh và van bướm inox công nghiệp

1. Giới thiệu – Cùng là “van bướm inox”, khác nhau ở điều gì?

Nhìn trên kệ, hai chiếc van bướm inox có thể rất giống nhau. Nhưng khi đặt vào dây chuyền, bạn sẽ thấy chúng phục vụ hai “sân chơi” khác hẳn: van bướm inox vi sinh sinh ra cho thực phẩm – đồ uống – dược – mỹ phẩm – WFI, nơi ưu tiên dễ làm sạchtiệt trùng ổn định. Còn van bướm inox công nghiệp hướng đến nước, xử lý nước, một số hóa chất nhẹ, nơi ưu tiên dải áp–nhiệt, độ bền cơ và chi phí vòng đời. Hiểu đúng “vai” của từng loại sẽ giúp bạn tránh lắp lẫn và giữ dây chuyền vận hành an toàn, gọn gàng.

Phân biệt van bướm inox vi sinh và van bướm inox công nghiệp
Phân biệt van bướm inox vi sinh và van bướm inox công nghiệp

2. Bề mặt & vật liệu – nơi van vi sinh “đầu tư” cho sạch

Khác biệt đầu tiên nằm ở bề mặt tiếp xúc chất lỏng. Van vi sinh thường dùng 316L cho phần ướt, hoàn thiện BA/EP để đạt độ nhám Ra thấp. Đĩa được bo mép, lòng van mượt, các chi tiết trong khoang ướt hạn chế bậc gờ và khe kẽ; mục tiêu là để dòng CIP quét trôi cặn nhanh, đều và có thể chứng minh bằng dữ liệu sau vệ sinh.

Van công nghiệp không buộc phải đạt Ra thấp: họ chấp nhận bề mặt “thô” hơn để đổi lấy độ cứng, tuổi thọ cơ học và giá thành. Cùng một công thức CIP, chiếc van vi sinh thường sạch ổn định hơn; chiếc van công nghiệp dễ lưu lại “mảng bẩn mỏng” ở góc khuất, bằng mắt khó nhận ra nhưng đủ làm mẻ sau gặp rắc rối.

3. Kiểu kết nối – tri-clamp phẳng gọn hay wafer/lug chịu áp?

Ở tuyến vi sinh, kết nối tri-clamp/ferrule gần như là “ngôn ngữ chung”: mặt tiếp giáp phẳng, dead-leg ngắn, thao tác tháo–kiểm–đóng nhanh, thân thiện với cả CIP lẫn SIP.

Trong khi đó, kết nối mặt bích inox kiểu wafer/lug/flanged của van công nghiệp ưu tiên căn tâm tốt và chịu áp khỏe; đổi lại, khu vực tai lug, rãnh, ren bulông dễ hình thành túi xoáy – nơi cặn bẩn bám dai và khi SIP lại giữ không khí, nước ngưng, khiến điểm nguội (cold spot) khó đạt nhiệt dù đồng hồ áp suất vẫn “đẹp”.

Chỉ cần nhìn mép lắp, bạn đã đoán được chiếc van thuộc “phe” nào.

4. Seat/gioăng

Ở tuyến vi sinh, seat thường là Silicone, EPDM hoặc FKM. Nhiều nhà sản xuất còn cung cấp lựa chọn PTFE khi môi trường có hóa chất mạnh hoặc yêu cầu nhiệt cao và có bước SIP bằng hơi. Điểm quan trọng không chỉ là tên vật liệu mà còn là cấp vệ sinh. Seat cần đáp ứng chuẩn dùng cho thực phẩm hay dược, có công bố phù hợp với hóa chất CIP kiềm và axit, đồng thời chịu được chu kỳ SIP nếu dây chuyền thực hiện tiệt trùng hơi.

Ở tuyến công nghiệp, seat phổ biến là EPDM. Khi cần kháng hóa chất hoặc chịu nhiệt cao, nhà máy có thể chọn Teflon. Tuy nhiên các lựa chọn này không mặc định tương thích với quy trình vệ sinh kiểu vi sinh. Nếu đưa một seat công nghiệp vào hệ có SIP, vật liệu có thể chai nứt hoặc biến dạng.

5. Bảng so sánh nhanh – để bạn tra trong 1 phút

Tiêu chí Van bướm inox vi sinh Van bướm inox công nghiệp
Ứng dụng điển hình Thực phẩm, đồ uống, dược, mỹ phẩm, WFI Nước, xử lý nước, hóa chất nhẹ
Vật liệu & bề mặt ướt 316L, hoàn thiện BA/EP, Ra thấp 304/316, không bắt buộc Ra thấp
Kiểu kết nối Tri-clamp/ferrule (dead-leg ngắn) Wafer/lug/flanged (có rãnh/ren quanh bulông)
Seat/gioăng EPDM/VMQ/FKM/PTFE sanitary grade, chịu CIP/SIP Chọn theo P–T/hóa chất, không mặc định chịu SIP
Tiêu chuẩn 3-A, EHEDG, ASME BPE ISO/EN/API
Ưu tiên vận hành Sạch – kín – dễ rửa (CIP/SIP) Chịu áp – bền – kinh tế

6. Nhận diện nhanh khi đứng trước một chiếc van

Để nhận biết một cái van bướm inox có phải là vi sinh hoặc công nghiệp hay không, chúng ta có thể nhìn vào những đặc điểm sau đây:

  • Bề mặt sản phẩm: Bề mặt của van bướm vi sinh thường sẽ có độ bóng mịn ở cả bên trong và. Trong khi đó bề mặt của van bướm công nghiệp chỉ được phun cát mới bề mặt sần sùi.
  • Kiểu kết nối: Van bướm vi sinh nổi bật với các kiểu kết nối chuẩn vi sinh như clamp, rắc co vi sinh hoặc hàn. Trong khi đó, van công nghiệp thường sẽ là kiểu kết nối bu lông mặt bích hoặc được kẹp wafer/lug.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *