Trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng, việc đảm bảo an toàn cho người lao động và người sử dụng công trình luôn là yếu tố hàng đầu. Những khu vực như cầu thang, sàn công nghiệp, sàn xe tải, container, cầu cảng thường xuyên tiềm ẩn nguy cơ trượt ngã do bề mặt trơn hoặc dính dầu mỡ, nước. Để giải quyết vấn đề này, tấm inox chống trượt ra đời và trở thành lựa chọn tối ưu.

1. Tấm inox chống trượt là gì?
Tấm inox chống trượt là một dạng thép không gỉ được dập nổi các hoa văn đặc biệt (quả trám, hạt nổi, gân sóng) trên bề mặt. Các hoa văn này vừa tạo độ ma sát cao để chống trượt, vừa tăng độ cứng vững cơ học. Nhờ sử dụng inox chất lượng như 201, 304, 316, loại tấm này còn có ưu thế về độ bền, khả năng chống gỉ sét và tuổi thọ vượt trội so với thép thông thường.
Không chỉ mang tính chức năng an toàn, tấm inox chống trượt còn có tính thẩm mỹ, phù hợp cho cả các công trình công nghiệp nặng lẫn dân dụng hiện đại. Đây chính là lý do sản phẩm ngày càng được sử dụng rộng rãi, thay thế các vật liệu cũ như thép cacbon hoặc nhôm.
2. Đặc điểm nổi bật của tấm inox chống trượt
Để hiểu rõ hơn tại sao loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi, ta cùng phân tích các đặc điểm nổi bật của tấm inox chống trượt có những gì nhé!
2.1 Cấu tạo bề mặt dập nổi
Bề mặt tấm inox được dập hoặc cán với hoa văn nổi như hình quả trám, đường gân, hạt tròn. Các chi tiết này giúp tăng hệ số ma sát, giảm trơn trượt ngay cả trong điều kiện bề mặt có nước hoặc dầu. Đây là yếu tố cốt lõi làm nên giá trị của tấm inox chống trượt so với inox tấm trơn thông thường.

2.2 Khả năng chống gỉ và ăn mòn
Tùy theo mác thép không gỉ 201 – 304 – 316, tấm inox chống trượt có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn hóa chất, muối và nước biển ở các mức khác nhau. Đặc biệt, inox 316 với thành phần Molypden có thể chống lại ăn mòn clo– rất thích hợp dùng cho cầu cảng, nhà máy hóa chất.
2.3 Độ bền cơ học và chịu lực
Ngoài khả năng chống trượt, bản thân inox vốn có cường độ kéo và độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn mà không biến dạng. Điều này cho phép tấm inox chống trượt sử dụng làm sàn chịu tải trong kho bãi, container, xe tải, toa tàu mà vẫn duy trì tuổi thọ lâu dài.
2.4 Tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh
Không chỉ phục vụ công năng an toàn, tấm inox chống trượt còn có bề mặt sáng bóng, mang lại cảm giác hiện đại và sạch sẽ. Đặc biệt, inox dễ lau chùi, không bong tróc, không gỉ loang ố như thép thường, giúp công trình duy trì được giá trị thẩm mỹ lâu dài.
3. Phân loại tấm inox chống trượt
3.1 Theo mác thép
a) Tấm inox 201 chống trượt
Tấm inox 201 chống trượt là lựa chọn phổ biến ở phân khúc giá rẻ, phù hợp với những công trình có yêu cầu vừa phải về khả năng chống ăn mòn.
- Thành phần hóa học: Hàm lượng Ni thấp (khoảng 1% – 4%), thay thế bằng Mn cao → giúp hạ giá thành.
- Đặc điểm: Độ cứng tốt, chịu lực cơ bản; khả năng chống gỉ kém hơn 304 và 316; bề mặt sáng bóng.
- Ứng dụng: Sàn cầu thang, sàn gara, khu vực trong nhà ít tiếp xúc hóa chất.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ gia công, phù hợp dự án cần tối ưu chi phí.
- Nhược điểm: Độ bền kém trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời lâu dài.
b) Tấm inox 304 chống trượt
Đây là loại inox phổ biến nhất và được coi là tiêu chuẩn cho nhiều công trình. Tấm inox 304 chống trượt có:
- Thành phần hóa học: Chứa tối thiểu 18% Cr và 8% Ni → khả năng chống oxy hóa và độ bền tốt.
- Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt ngoài trời; dễ hàn, cắt, gia công; bề mặt bóng sáng, giữ thẩm mỹ lâu dài.
- Ứng dụng: Sàn công nghiệp, thang máy, cầu thang, lối đi công cộng, nhà máy chế biến thực phẩm.
- Ưu điểm: Cân bằng giữa giá và chất lượng, tuổi thọ cao, dễ bảo trì.
- Nhược điểm: Giá cao hơn inox 201; chưa đủ bền với môi trường muối biển/clo mạnh.
c) Tấm inox 316 chống trượt
Tấm inox 316 chống trượt là dòng cao cấp, nổi bật nhờ độ bền hóa học và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
- Thành phần hóa học: Ngoài Cr và Ni, có thêm 2% – 3% Mo (Molybdenum) → tăng chống ăn mòn clo và axit.
- Đặc điểm: Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường muối biển, hóa chất; bền cơ học cao; tuổi thọ dài.
- Ứng dụng: Cầu cảng, khu vực ven biển, nhà máy hóa chất, dược phẩm, công trình công nghiệp nặng.
- Ưu điểm: Kháng gỉ vượt trội, độ tin cậy cao, bền lâu dài.
- Nhược điểm: Giá thành cao; chỉ dùng khi cần kháng gỉ đặc biệt.
3.2 Phân loại tấm inox chống trượt theo bề mặt
Để tối ưu độ bám, độ bền và tính thẩm mỹ, bề mặt tấm inox chống trượt thường được tạo hình theo ba nhóm chính. Mỗi nhóm có cơ chế chống trượt, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau—việc hiểu rõ sẽ giúp kỹ sư chọn đúng ngay từ đầu.
a) Tấm inox dập gân (chequer/embossed rib)
Trước khi nói đến ứng dụng, cần hiểu rằng dập gân tạo ra các gờ nổi (hình quả trám, xương cá, 5 sọc, giọt lệ/teardrop…) giúp tăng ma sát tiếp xúc và “khóa cơ học” giữa đế giày với bề mặt.
- Cấu tạo bề mặt & cơ chế chống trượt: Hệ gân nổi cao – thấp đan xen, tạo nhiều cạnh sắc độ vi mô làm tăng ma sát tĩnh, giảm trượt ngay cả khi có dầu/nước mỏng.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Độ bám rất tốt nhờ biên dạng gân cao; phù hợp lối đi, bậc cầu thang, sàn xe tải, sàn thao tác.
- Độ cứng vững cao: gân làm việc như gân tăng cứng, hạn chế võng.
- Dễ gia công – hàn cắt; dùng được với inox 304/316 tùy môi trường.
- Nhược điểm & lưu ý:
- Khó vệ sinh hơn bề mặt phẳng do rãnh gân giữ bẩn; cần quy trình làm sạch định kỳ.
- Thẩm mỹ công nghiệp: không phù hợp các không gian yêu cầu bề mặt mịn, sáng bóng.
- Ứng dụng khuyến nghị: Khu vực tải trọng vừa–nặng, môi trường có dầu mỡ nhẹ, sàn công nghiệp, bậc lên xuống phương tiện, ram dốc.

b) Tấm inox dập lỗ (perforated anti-slip)
Khác với dập gân, dập lỗ tối ưu thoát nước/thoát bụi và thông gió, đồng thời vẫn tạo độ bám nếu thiết kế lỗ hợp lý (tròn, elip) và có mép lỗ dập lồi (louver) tăng ma sát.
- Cấu tạo bề mặt & cơ chế chống trượt: Lưới lỗ phân bố đều; khi có mép lỗ dập lồi, mép tạo “gờ vi mô” chống trượt; còn lỗ xuyên giúp nước thoát nhanh, hạn chế màng trơn.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Khả năng thoát nước/thoát bụi vượt trội, giảm trượt do màng ướt.
- Khối lượng nhẹ hơn so với tấm đặc cùng độ cứng vững (nhờ hình học lỗ tối ưu).
- Dễ quan sát/thoáng khí, phù hợp nền cần lưu thông khí hoặc dưới có thiết bị.
- Nhược điểm & lưu ý:
- Độ bám phụ thuộc thiết kế lỗ: nếu chỉ đục phẳng, không dập lồi, lực bám giảm.
- Rơi vãi vật nhỏ qua lỗ; cần cân nhắc kích thước lỗ theo yêu cầu an toàn.
- Ứng dụng khuyến nghị: Khu vực ẩm ướt, rửa nước thường xuyên, ngoài trời, bậc thao tác gần bồn/tank, ram thoát nước, sàn kỹ thuật cần thông gió.
c) Tấm inox dập hoa văn (decorative patterned)
Nhóm này ưu tiên tỷ lệ giữa chống trượt và thẩm mỹ, dùng các hoa văn như sọc nhuyễn, vân da, vân sóng, gợn cát… đáp ứng cả công năng và thiết kế không gian.
- Cấu tạo bề mặt & cơ chế chống trượt: Hoa văn tạo độ nhám vi mô đồng đều trên diện rộng; ma sát tăng mà không cần gờ cao.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Thẩm mỹ cao: bề mặt sáng – sạch, dễ phối trong không gian thương mại/công cộng.
- Dễ vệ sinh hơn dập gân cao: ít rãnh sâu giữ bẩn, phù hợp yêu cầu sạch sẽ.
- Đa dạng hoa văn – hoàn thiện (hairline, satin, bead blast…), linh hoạt theo kiến trúc.
- Nhược điểm & lưu ý:
- Độ bám thấp hơn dập gân cao trong điều kiện dầu mỡ dày.
- Chi phí hoàn thiện bề mặt có thể cao hơn phương án công nghiệp thuần.
- Ứng dụng khuyến nghị: Sảnh tòa nhà, hành lang thương mại, sàn thang máy, khu vực công cộng cần chống trượt vừa phải + thẩm mỹ.
Gợi ý chọn nhanh theo bối cảnh sử dụng
- Mặt sàn công nghiệp nặng, có dầu mỡ: Ưu tiên dập gân (độ bám & cứng vững cao).
- Khu vực ẩm ướt, yêu cầu thoát nước liên tục: Chọn dập lỗ (có mép lỗ dập lồi càng tốt).
- Không gian thương mại/công cộng, cần đẹp – dễ vệ sinh: Dùng dập hoa văn (độ bám vừa phải).
Mẹo kỹ thuật: Với môi trường có clo/biển hoặc hóa chất ăn mòn, ưu tiên inox 316/316L; còn môi trường khô, sạch, tải trọng vừa có thể dùng inox 304. Độ dày tấm, kiểu gân/lỗ/hoa văn và bước gân/lỗ nên tính theo tải trọng thực tế, tần suất qua lại và yêu cầu vệ sinh để đạt cân bằng an toàn – thẩm mỹ – chi phí.
3.3 Theo công nghệ sản xuất
Khi lựa chọn tấm inox chống trượt, yếu tố công nghệ cán (cán nóng – Hot Rolled, cán nguội – Cold Rolled) ảnh hưởng trực tiếp đến bề mặt, tính cơ học và giá thành sản phẩm. Việc phân biệt hai loại này giúp kỹ sư, nhà thầu chọn đúng vật liệu cho công trình.
a) Tấm inox chống trượt cán nóng (Hot Rolled – HR)
Tấm inox cán nóng được sản xuất từ quá trình nung nóng phôi thép ở nhiệt độ cao (thường >1.000°C), sau đó đưa qua hệ thống cán để tạo hình.
- Đặc điểm bề mặt: Bề mặt thường sẫm màu, có lớp oxit, độ bóng thấp. Vân chống trượt nổi lên mạnh, dày dặn, phù hợp cho môi trường cần độ bám chắc.
- Cơ tính: Tính dẻo tốt, chịu lực cao, ít bị gãy giòn. Tuy nhiên, độ chính xác về kích thước và độ phẳng chưa hoàn hảo.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn cán nguội, bền trong môi trường công nghiệp nặng, dễ hàn cắt và gia công cơ khí.
- Nhược điểm: Bề mặt không mịn, thẩm mỹ thấp, khó dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ bóng cao.
- Ứng dụng: Thường dùng cho sàn công nghiệp, bậc cầu thang, sàn xe tải, container, khu vực cần chống trượt mạnh và không đặt nặng tính thẩm mỹ.
b) Tấm inox chống trượt cán nguội (Cold Rolled – CR)
Tấm inox cán nguội được sản xuất từ thép đã qua cán nóng, sau đó tiếp tục đưa qua hệ thống cán nguội ở nhiệt độ thường, giúp tăng độ chính xác và chất lượng bề mặt.
- Đặc điểm bề mặt: Màu sáng, bóng đẹp, các vân chống trượt đều và sắc nét hơn.
- Cơ tính: Cứng hơn cán nóng, độ bền kéo cao, ít biến dạng khi gia công chính xác.
- Ưu điểm: Độ phẳng, độ chính xác kích thước tốt, thẩm mỹ cao, phù hợp cho công trình yêu cầu vừa chống trượt vừa đẹp mắt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn cán nóng; do độ cứng cao nên một số trường hợp khó gia công uốn, cắt dày.
- Ứng dụng: Thường sử dụng cho sàn thang máy, công trình kiến trúc, trang trí nội thất, khu vực yêu cầu vệ sinh và tính thẩm mỹ cao.
4. Ứng dụng thực tế của tấm inox chống trượt
4.1 Công nghiệp nặng và nhà xưởng
Trong các nhà máy cơ khí, kho bãi, khu sản xuất công nghiệp nặng, sàn thường xuyên tiếp xúc với dầu mỡ, bụi kim loại và nước. Việc lắp đặt tấm inox chống trượt làm sàn di chuyển giúp giảm nguy cơ tai nạn lao động, đảm bảo an toàn cho công nhân và xe nâng. Ngoài ra, nhờ khả năng chịu tải cao, loại vật liệu này cũng phù hợp để làm sàn thao tác cho máy móc hạng nặng.

4.2 Giao thông vận tải (xe tải, container, toa tàu)
Trong vận tải hàng hóa, sàn xe tải, container và toa tàu luôn cần vật liệu vừa chịu lực tốt vừa chống trượt để tránh hàng hóa bị xê dịch trong quá trình di chuyển. Tấm inox chống trượt với hoa văn quả trám hoặc gân sóng chính là giải pháp tối ưu, bền hơn thép thường, đồng thời dễ vệ sinh khi bẩn.
4.3 Xây dựng và hạ tầng (cầu cảng, cầu vượt, sàn thang máy)
Ở những công trình tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, đặc biệt là khu vực ven biển hoặc công trình giao thông công cộng, tấm inox chống trượt mang lại cả độ an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ. Cầu cảng, bến tàu, cầu vượt bộ hành hay sàn thang máy thường lựa chọn inox 304 hoặc 316 để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
4.4 Dân dụng (cầu thang, gara, phòng tắm)
Trong lĩnh vực dân dụng, tấm inox chống trượt được sử dụng cho cầu thang, gara hoặc nhà tắm để tránh trơn ngã, đặc biệt ở khu vực thường xuyên ẩm ướt. Ngoài ra, nhờ bề mặt sáng bóng và hoa văn đẹp mắt, inox còn tăng tính hiện đại cho công trình.
4.5 Thực phẩm – y tế (nhà máy chế biến, phòng sạch)
Trong ngành thực phẩm và y tế, yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn. Tấm inox chống trượt giúp tạo sàn thao tác sạch sẽ, dễ lau chùi, không tích tụ vi khuẩn, đồng thời ngăn ngừa tai nạn trượt ngã. Đặc biệt, inox 316 thường được lựa chọn cho nhà máy dược phẩm, hóa chất.
5. Lưu ý khi lựa chọn tấm inox chống trượt
Khi quyết định sử dụng tấm inox chống trượt cho một công trình, người mua cần cân nhắc nhiều yếu tố chứ không chỉ dựa vào giá cả. Nếu lựa chọn sai loại inox hoặc độ dày, tấm inox có thể nhanh chóng bị xuống cấp hoặc không đảm bảo an toàn. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:
5.1 Môi trường sử dụng
Môi trường quyết định trực tiếp đến tuổi thọ của tấm inox:
- Trong nhà, khô ráo: có thể chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính năng chống trượt.
- Ngoài trời, công trình công cộng: inox 304 là lựa chọn phù hợp nhờ khả năng chống gỉ tốt, bền với thời tiết.
- Ven biển, môi trường hóa chất: inox 316 là giải pháp bắt buộc vì có khả năng chống ăn mòn clo và muối biển vượt trội.
5.2 Độ dày và khả năng chịu tải
Tùy thuộc vào ứng dụng, cần chọn độ dày hợp lý:
- Công trình dân dụng (cầu thang, gara, phòng tắm): chỉ cần tấm dày 2–3 mm.
- Nhà xưởng, container, cầu cảng: cần tấm dày ≥ 5 mm để chịu tải trọng lớn, đảm bảo an toàn trong thời gian dài.
5.3 Hoa văn bề mặt
Mỗi loại hoa văn mang lại đặc tính riêng:
- Hoa văn quả trám: khả năng chống trượt cao, thích hợp cho công nghiệp nặng và vận tải.
- Hoa văn gân sóng: bề mặt bám chắc, chống trượt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
- Hoa văn hạt nổi: vừa có khả năng chống trượt vừa tăng tính thẩm mỹ, phù hợp cho các không gian cần sự sang trọng.
5.4 Nhà cung cấp và nguồn gốc sản phẩm
Một yếu tố không thể bỏ qua là nguồn gốc sản phẩm. Người mua nên lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có CO-CQ đầy đủ, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy để tránh mua phải hàng pha tạp, chất lượng kém. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng mà còn liên quan trực tiếp đến độ an toàn của công trình.

6. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
6.1 Tấm inox chống trượt có bị gỉ không?
Điều này phụ thuộc vào loại inox. Với inox 304 và 316, khả năng chống gỉ gần như tuyệt đối trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, inox 201 có thể bị ố vàng hoặc rỉ nhẹ nếu đặt trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiều hóa chất.
6.2 Giá tấm inox chống trượt là bao nhiêu?
Giá không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố: loại inox (201, 304, 316), độ dày, hoa văn bề mặt và kích thước. Nhìn chung:
- Inox 201: Giá tốt nhất, phù hợp công trình dân dụng.
- Inox 304: Giá trung bình, cân bằng giữa chất lượng và chi phí.
- Inox 316: Cao nhất, nhưng bền nhất cho môi trường khắc nghiệt.
6.3 Có thể đặt theo kích thước riêng không?
Có. Tấm inox chống trượt có thể cắt, hàn, uốn hoặc gia công theo kích thước yêu cầu. Điều này giúp chủ đầu tư dễ dàng thiết kế sàn, cầu thang hoặc bề mặt công trình theo đúng nhu cầu.
6.4 Tuổi thọ trung bình của tấm inox chống trượt là bao lâu?
Nếu sử dụng inox 304 hoặc 316 chính hãng, tuổi thọ có thể trên 15–20 năm mà không cần thay thế. Với inox 201, thời gian sử dụng ngắn hơn, đặc biệt ở môi trường ngoài trời.
6.5 Có dễ vệ sinh không?
Có. Nhờ bề mặt sáng bóng của inox, việc vệ sinh chỉ cần lau chùi bằng khăn hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ. So với thép thường hay gạch chống trượt, inox không bong tróc, không bị nứt, do đó giữ được bề mặt sạch sẽ lâu dài.
7. Mua tấm inox chống trượt ở đâu
Khi đã hiểu rõ đặc tính và ứng dụng của tấm inox chống trượt, câu hỏi tiếp theo là: Nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp, nhưng không phải nơi nào cũng có hàng chính hãng và dịch vụ hậu mãi uy tín.

Inox TK tự hào là một trong những nhà phân phối inox hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều khách hàng doanh nghiệp lớn tin tưởng. Những lợi thế nổi bật khi mua tấm inox chống trượt tại Inox TK gồm:
- Kho hàng lớn – đa dạng quy cách: Inox TK luôn có sẵn nhiều loại tấm inox chống trượt từ 201, 304 đến 316, với nhiều độ dày, kích thước và hoa văn khác nhau.
- Uy tín qua đối tác lớn: Inox TK đã và đang là đối tác của nhiều doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại inox phù hợp nhất với môi trường sử dụng, đảm bảo an toàn, bền bỉ và tối ưu chi phí.
👉 Khi mua hàng tại Inox TK, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng cao mà còn được đồng hành cùng một đối tác uy tín, am hiểu kỹ thuật và tận tâm.
8. Báo giá tấm inox chống trượt
Giá tấm inox chống trượt trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để có quyết định chính xác, khách hàng cần nắm được những điểm sau:
8.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Loại inox:
- Inox 201: Giá tốt nhất, phù hợp công trình trong nhà.
- Inox 304: Giá trung bình, phổ biến cho công trình ngoài trời.
- Inox 316: Cao nhất, dùng cho môi trường biển và hóa chất.
- Độ dày: Tấm càng dày, giá thành càng cao vì lượng inox sử dụng nhiều hơn.
- Kích thước: Tấm inox khổ lớn hoặc đặt theo yêu cầu đặc biệt sẽ có giá cao hơn so với kích thước tiêu chuẩn.
- Hoa văn bề mặt: Quả trám, gân sóng, hạt nổi có chi phí gia công khác nhau, ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
8.2 Bảng giá của tấm inox chống trượt (tham khảo)
BẢNG GIÁ TẤM INOX CHỐNG TRƯỢT (VNĐ/KG) | |||
ĐỘ DÀY (mm) | INOX 201 | INOX 304 | INOX 316 |
0.3 | 49,500 VNĐ | 73,500 VNĐ | 95,500 VNĐ |
0.5 | 50,500 VNĐ | 74,500 VNĐ | 96,500 VNĐ |
0.6 | 51,000 VNĐ | 75,500 VNĐ | 98,000 VNĐ |
0.8 | 51,500 VNĐ | 76,000 VNĐ | 99,000 VNĐ |
1 | 52,500 VNĐ | 77,500 VNĐ | 101,000 VNĐ |
1.2 | 53,500 VNĐ | 78,000 VNĐ | 102,0000 VNĐ |
1.5 | 54,000 VNĐ | 79,500 VNĐ | 103,500 VNĐ |
2 | 54,500 VNĐ | 80,000 VNĐ | 104,500 VNĐ |
3 | 55,500 VNĐ | 81,500 VNĐ | 106,000 VNĐ |
4 | 56,500 VNĐ | 83,500 VNĐ | 108,500 VNĐ |
5 | 57,500 VNĐ | 84,500 VNĐ | 110,000 VNĐ |
(Lưu ý: giá cụ thể thay đổi theo biến động thị trường thép không gỉ và tỷ giá nhập khẩu.)
👉 Để nhận báo giá chính xác và mới nhất cho từng loại tấm inox chống trượt, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Inox TK để được tư vấn nhanh chóng và nhận ưu đãi tốt nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Bách –
Hàng gia công đẹp, giao hàng nhanh chóng. Sẽ quay lại những lần sau