Molypden là gì? Vai trò quan trọng của Mo trong inox 316 316L

Molypden (ký hiệu hóa học Mo, số nguyên tử 42) là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp, có màu xám bạc, cứng và điểm nóng chảy rất cao (2.623°C), chỉ đứng sau vonfram trong số các kim loại cấu trúc thông dụng. Molypden không tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên mà thường được khai thác dưới dạng quặng molypdenit (MoS₂).

Trong công nghiệp luyện kim, molypden được sử dụng như một nguyên tố hợp kim để cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cho nhiều loại vật liệu, đặc biệt là thép không gỉ (inox).

Molypden là gì?
Molypden là gì?

Tính chất vật lý và hóa học của Molypden

Tính chất vật lý:

  • Màu xám bạc, có ánh kim.
  • Khối lượng riêng: 10.22 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: 2.623°C.
  • Rất cứng nhưng dễ gia công khi được tôi luyện đúng cách.

Tính chất hóa học:

  • Bền vững ở điều kiện thường, không bị oxy hóa nhanh trong không khí.
  • Khả năng hình thành các oxit bền vững, đặc biệt là MoO₃.
  • Có tính trơ với axit thông thường nhưng bị ăn mòn bởi axit nitric và hỗn hợp axit mạnh.

Tác dụng của Molypden trong inox

Inox là một hợp kim chứa tối đa 1.2% cacbon và tối thiểu 10.5% Crom. Ngoài ra các loại inox thuộc nhòm Austenitic còn có thành phần Niken chiếm khoảng 8 – 10%. Niken và Crom là 2 nguyên tố chủ lực tạo nên tính không gỉ của inox.

Molypden được thêm vào thành phần inox (đặc biệt là inox austenitic như 316, 316L) với hàm lượng phổ biến từ 2 – 3% nhằm nâng cao nhiều đặc tính vượt trội hơn nữa:

1. Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn điểm (pitting corrosion)

Molypden giúp hình thành lớp thụ động oxit bền hơn trên bề mặt inox, từ đó nâng cao khả năng kháng các ion Cl⁻ (Clorua) – nguyên nhân gây ăn mòn điểm ở môi trường biển, môi trường có hóa chất hoặc môi trường có axit nhẹ. Đây chính là lý do inox 316 (chứa Mo) kháng ăn mòn tốt hơn inox 304 (không có Mo).

2. Cải thiện khả năng chịu nhiệt

Sự có mặt của Mo giúp inox hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, chống lại hiện tượng oxy hóa ở nhiệt độ cao và duy trì độ bền cơ học tốt hơn.

3. Tăng cường độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống biến dạng

Molypden làm giảm sự hình thành của Cacbit crom (Cr23C6) trong quá trình hàn hoặc xử lý nhiệt – vốn là nguyên nhân gây suy giảm khả năng chống ăn mòn mối hàn. Vì vậy, inox chứa Mo thích hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng mối hàn cao.

Các loại inox chứa Molypden phổ biến

Dưới đây là một số loại inox có chứa thành phần Molypden được sử dụng tương đối phổ biến hiện nay

  • Inox 316 / 316L: Thành phần khoảng 2-3% molypden. Ứng dụng trong môi trường biển, bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế như ống inox vi sinh.
  • Inox siêu chống ăn mòn (Super Austenitic) như 254SMO: chứa đến 6% molypden, dùng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  • Inox Duplex (2205, 2507): Có Mo kết hợp với Ni và Cr giúp tăng cả độ bền lẫn khả năng chống ăn mòn.
Bình lọc vi sinh inox 316L có thành phần molypden giúp nó làm việc tốt trong môi trường hoá chất ăn mòn
Bình lọc vi sinh inox 316L có thành phần molypden giúp nó làm việc tốt trong môi trường hoá chất ăn mòn

Kết luận

Molypden là nguyên tố quan trọng trong công nghệ luyện kim, đặc biệt là trong sản xuất inox chất lượng cao. Với khả năng tăng cường độ bền, kháng ăn mòn và chịu nhiệt, molypden giúp inox hoạt động ổn định hơn trong những môi trường khắc nghiệt – lý tưởng cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.

1 những suy nghĩ trên “Molypden là gì? Vai trò quan trọng của Mo trong inox 316 316L

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *