Niken là gì? Tác dụng của Niken trong inox

I. Niken là gì?

Niken (ký hiệu hóa học Ni, số nguyên tử 28) là một kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc ánh vàng nhẹ, cứng và có từ tính nhẹ. Niken thuộc nhóm nguyên tố bền trong tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, đặc biệt là trong sản xuất hợp kim thép không gỉ (inox).

  • Khối lượng riêng: 8,9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1455 °C
  • Tính chất nổi bật: Chịu ăn mòn, bền cơ học, ổn định nhiệt, dễ gia công
Niken là gì?
Niken là gì?

II. Tính chất vật lý và hóa học của Niken

Tính chất vật lý

  • Ánh kim sáng, bề mặt mịn
  • Cứng và bền ở nhiệt độ cao
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
  • Có từ tính nhẹ (ferromagnetic)

Tính chất hóa học

  • Khá trơ với không khí khô và nước
  • Tạo màng oxit mỏng giúp kháng oxy hóa
  • Không bị hòa tan trong kiềm, kháng axit yếu

III. Tác dụng của Niken trong inox

Niken là một trong hai nguyên tố chủ lực (cùng với crom) tạo nên đặc tính không gỉ của inox. Trong các loại inox austenitic như inox 304, 316, niken thường chiếm 8–10.5% thành phần khối lượng.

Vai trò cụ thể của niken trong inox:

1. Ổn định cấu trúc Austenitic

Niken giúp duy trì cấu trúc austenitic (mặt lập phương tâm khối) ổn định ở nhiệt độ phòng. Đây là cấu trúc rất quan trọng giúp inox:

  • Dẻo dai
  • Không từ tính
  • Dễ hàn và gia công
Niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic trong inox
Niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic trong inox

2. Tăng khả năng chống ăn mòn

Khi kết hợp với crom, niken cải thiện đáng kể khả năng kháng môi trường axit và môi trường chứa ion clorua (đặc biệt với inox 316 với sự bổ sung 2-3% Molypden nữa).

3. Chịu nhiệt tốt hơn

Inox chứa niken duy trì độ bền cơ học cao trong môi trường nhiệt độ cao – phù hợp cho các ứng dụng nhiệt công nghiệp, thực phẩm và y tế.

4. Cải thiện bề mặt và độ bóng

Inox chứa niken thường có bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và không xỉn màu theo thời gian.

Các thành phần kim loại giúp inox màu sáng bóng, trong đó có Niken
Các thành phần kim loại giúp inox màu sáng bóng, trong đó có Niken

IV. So sánh thành phần niken trong các loại inox phổ biến

Loại inox Tỉ lệ thành phần Niken Ứng dụng
Inox 201 0.5 – 4% Ni Vật dụng trang trí, không chịu ăn mòn cao
Inox 304 8 – 10% Ni Dụng cụ nhà bếp, ống vi sinh, ống thực phẩm, đường ống công nghiệp, mặt bích inox
Inox 316 10 – 14% Ni Thiết bị y tế, bồn hoá chất, ngành dược phẩm

V. Kết luận

Niken là thành phần không thể thiếu trong nhiều loại inox cao cấp. Nhờ đặc tính ổn định austenite, chống ăn mòn, Niken giúp inox phát huy tối đa hiệu suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Khi lựa chọn inox cho ứng dụng thực phẩm, y tế, hoặc môi trường hóa học – hãy ưu tiên các loại inox chứa niken như 304 hoặc 316 để đảm bảo chất lượng bền lâu.

2 những suy nghĩ trên “Niken là gì? Tác dụng của Niken trong inox

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *