Crom là gì? Tác dụng của Crom trong inox

1. Crom là gì?

Crom (ký hiệu hóa học: Cr, số nguyên tử: 24) là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm VI trong bảng tuần hoàn. Với màu trắng bạc, bóng sáng và độ cứng cao, crom là nguyên tố không thể thiếu trong ngành luyện kim, đặc biệt là thép không gỉ (inox).

Crom là gì?
Crom là gì?

2. Tính chất vật lý và hóa học của Crom

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: ánh kim bạc, sáng
  • Độ cứng: rất cao, chỉ sau kim cương
  • Tỷ trọng: 7,19 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.907 °C
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt: tương đối tốt
Crom có màu sắc sáng bóng, cực kì cứng cáp
Crom có màu sắc sáng bóng, cực kì cứng cáp

Tính chất hóa học

Crom là kim loại hoạt động trung bình, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm hoặc axit. Trạng thái oxi hóa phổ biến là +3 (Cr3+) và +6 (Cr6+). Khi tiếp xúc với oxy, crom tạo thành lớp Cr₂O₃ mỏng, bám chắc trên bề mặt và có khả năng bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.

3. Crom trong inox: Vai trò và tác dụng

Một loại thép chỉ được gọi là thép không gỉ nếu chứa tối thiểu 10,5% crom. Đây là yếu tố quyết định giúp inox có khả năng chống gỉ.

Cách hoạt động của Crom trong inox

Crom phản ứng với oxy tạo ra lớp màng oxit Cr₂O₃ siêu mỏng, bảo vệ bề mặt inox khỏi các yếu tố ăn mòn. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước, miễn là có sự hiện diện của oxy trong không khí. Đó là lí do tại sao ống inox vi sinh hay mặt bích inox thường được lựa chọn lắp đặt cho những hệ thống có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.

Lớp oxit do crom tạo ra giúp ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại bên trong với không khí, qua đó chống được sự oxy hoá
Lớp oxit do crom tạo ra giúp ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại bên trong với không khí, qua đó chống được sự oxy hoá

Bảng tác dụng chính của Crom trong inox

Tác dụng Mô tả
Chống ăn mòn Kháng oxy hoá, kháng hoá chất nhẹ
Chịu nhiệt Ổn định ở nhiệt độ cao
Tăng độ bền Tăng cứng và chắc cho vật liệu
Tạo tính thụ động Hình thành lớp oxit bảo vệ bề mặt

4. Crom trong các loại inox phổ biến

Loại inox Tỉ lệ thành phần Crom Mô tả
Inox 304 18 – 20% Cr Kháng ăn mòn tốt, dễ gia công và là loại thép không gỉ phổ biến nhất
Inox 316 16 – 18% Cr + 2 – 3% Mo Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hoá chất, đặc biệt là môi trường có muối/clorua

Lưu ý: Hàm lượng Crom cần cân đối với các nguyên tố như Niken để đạt được đặc tính lý tưởng. Trong inox 316, Molypden là nguyên tố đặc biệt giúp làm gia tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Mặt bích inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ nguyên tố Crom trong thành phần
Mặt bích inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ nguyên tố Crom trong thành phần

5. Kết luận

Crom đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Với đặc tính hình thành lớp màng oxit bền và tái tạo được, crom chính là “lá chắn” vô hình giúp inox bền bỉ trong môi trường ăn mòn. Hiểu rõ vai trò của crom giúp bạn lựa chọn đúng loại inox phù hợp với điều kiện sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *