Tấm inox chống trượt là vật liệu “xương sống” cho sàn thao tác, bậc cầu thang, ram dốc, sàn xe tải… nơi cần độ bám, độ cứng, tuổi thọ và dễ vệ sinh. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp bảng giá tấm inox chống trượt, giải thích cách tính giá, phân tích những yếu tố làm biến động giá, hướng dẫn cách chọn mặt gân/lỗ/hoa văn – HR/CR theo bài toán kỹ thuật.
Lưu ý quan trọng: Giá inox chịu ảnh hưởng lớn bởi Nickel/LME, tỷ giá ngoại tệ, nguồn cung và cấu hình gia công. Các bảng giá dưới đây là tham chiếu để bạn ước lượng nhanh. Để có đơn giá chuẩn thời điểm (hiệu lực 7 ngày), vui lòng liên hệ Inox TK.

1. Tổng quan nhanh về tấm inox chống trượt
Trước khi đi vào giá, cần hiểu những thuộc tính nền tảng để đặt hàng đúng ngay từ đầu, tránh phát sinh chi phí do chọn sai mác thép, sai bề mặt hoặc độ dày.
1.1. Tấm inox chống trượt là gì?
Là tấm lá inox được tạo hình bề mặt (dập gân, dập lỗ, dập hoa văn) nhằm tăng ma sát tiếp xúc, hạn chế trượt ngã kể cả khi bề mặt ẩm hoặc có lớp màng dầu mỏng. Vật liệu nền phổ biến: 201, 304, 316L, 430.
1.2. Đặc tính vật liệu theo mác thép (chọn đúng để tối ưu chi phí)
- Tấm inox 304 chống trượt: Cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và giá, phù hợp đa số môi trường xưởng.
- Tấm inox 316L chống trượt: Chống Cl⁻/muối tốt hơn (nhờ Mo), dùng cho môi trường ẩm – nước mặn – hóa chất nhẹ.
- Tấm inox 201 chống trượt: Giá tốt, dùng môi trường khô, sạch, tải trọng vừa – cần lưu ý chống gỉ kém hơn 304/316L.
1.3. Quy cách khổ – độ dày – dung sai thường gặp
- Khổ tấm phổ biến: 1×2 m; 1.2×2.4 m; 1.5×3 m.
- Độ dày thực tế: 2–5 mm (ứng dụng sàn), có thể lớn hơn theo yêu cầu chịu tải.
- Dung sai: Tùy tiêu chuẩn nhà máy; khi yêu cầu độ phẳng & sai số kích thước chặt, ưu tiên CR (cán nguội).
2. Phân loại bề mặt & tác động tới giá
Bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám, khối lượng (vì biên dạng tạo hình), chi phí gia công → giá.
2.1. Dập gân (chequer/embossed rib)
- Cơ chế: Gân nổi (quả trám, 5 sọc, xương cá, giọt lệ…) tạo “cạnh” ma sát, bám rất tốt ngay cả khi ướt nhẹ.
- Ưu điểm: Cứng vững, chống võng, phù hợp tải vừa–nặng, sàn xe tải/ram dốc/bậc thao tác.
- Chi phí: Thông thường +3–7% so với tấm phẳng cùng mác/độ dày (do khuôn & công đoạn dập).
- Lưu ý: Rãnh sâu giữ bẩn → cần kế hoạch vệ sinh định kỳ.

2.2. Dập lỗ (perforated; có/không có mép lỗ dập lồi – louver)
- Cơ chế: Lỗ thoáng thoát nước/bụi; nếu dập lồi mép lỗ, cạnh lỗ hoạt động như gờ vi mô tăng bám.
- Ưu điểm: Tuyệt cho khu ẩm ướt – rửa nước thường xuyên, nhẹ hơn tấm đặc.
- Chi phí: Thường +5–12% do dập – đột – chỉnh mép; tăng nếu bước lỗ dày đặc hoặc có louver.
- Lưu ý: Kiểm soát kích thước lỗ để không làm rơi vật nhỏ; cân bằng an toàn/lao động.
2.3. Dập hoa văn (decorative patterned)
- Cơ chế: Tạo độ nhám vi mô đồng đều (vân da, vân sóng, hairline…); ma sát vừa phải, thẩm mỹ cao, dễ lau.
- Ưu điểm: Phù hợp không gian thương mại/công cộng, sàn thang máy, hành lang.
- Chi phí: Có thể +4–10% tùy kiểu hoàn thiện bề mặt.
- Lưu ý: Độ bám kém hơn dập gân trong môi trường dầu mỡ dày.
3. Công nghệ cán & ảnh hưởng tới chất lượng – giá tấm inox chống trượt
HR (cán nóng) và CR (cán nguội) quyết định bề mặt, độ phẳng, dung sai và một phần giá.
3.1. Cán nóng (HR – No.1)
Tấm inox chống trượt cán nóng có những đặc điểm như sau:
- Đặc trưng: Bề mặt sẫm, có lớp oxit; độ bóng thấp, vân gân dày, “thô lực”.
- Ưu điểm: Giá tốt, độ dẻo cao, dễ hàn/cắt, hợp công nghiệp nặng.
- Nhược: Sai số kích thước/độ phẳng lớn hơn CR; thẩm mỹ thấp.
- Ứng dụng: Sàn xe tải, container, bậc cầu thang khu công nghiệp, ram dốc.
3.2. Cán nguội (CR – 2B/BA/Hairline…)
Dưới đây là những đặc điểm của tấm inox cán nguội:
- Đặc trưng: Bề mặt sáng – mịn, vân/hoa văn sắc nét, độ phẳng cao.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ – chính xác; gia công chính xác ít biến dạng.
- Nhược: Giá cao hơn HR; với tấm dày, uốn/cắt có thể “cứng tay” hơn.
- Ứng dụng: Sàn thang máy, khu thương mại/công cộng, công trình cần chống trượt + đẹp.

4. Bảng giá tấm inox chống trượt 2025 (tham khảo)
4.1. Giá tấm inox chống trượt – đơn vị: VNĐ/kg (tham khảo)
Khoảng giá phổ biến năm 2025; có thể chênh lệch theo HR/CR, bề mặt, xuất xứ, số lượng.
BẢNG GIÁ TẤM INOX CHỐNG TRƯỢT (VNĐ/KG) | |||
ĐỘ DÀY (mm) | INOX 201 | INOX 304 | INOX 316 |
0.3 | 49,500 VNĐ | 73,500 VNĐ | 95,500 VNĐ |
0.5 | 50,500 VNĐ | 74,500 VNĐ | 96,500 VNĐ |
0.6 | 51,000 VNĐ | 75,500 VNĐ | 98,000 VNĐ |
0.8 | 51,500 VNĐ | 76,000 VNĐ | 99,000 VNĐ |
1 | 52,500 VNĐ | 77,500 VNĐ | 101,000 VNĐ |
1.2 | 53,500 VNĐ | 78,000 VNĐ | 102,0000 VNĐ |
1.5 | 54,000 VNĐ | 79,500 VNĐ | 103,500 VNĐ |
2 | 54,500 VNĐ | 80,000 VNĐ | 104,500 VNĐ |
3 | 55,500 VNĐ | 81,500 VNĐ | 106,000 VNĐ |
4 | 56,500 VNĐ | 83,500 VNĐ | 108,500 VNĐ |
5 | 57,500 VNĐ | 84,500 VNĐ | 110,000 VNĐ |
Phụ phí tham khảo (cộng/khấu so với tấm phẳng cùng mác/độ dày):
- Dập gân: +3–7%
- Dập lỗ thường: +5–8% • Dập lỗ có louver: +8–12%
- Dập hoa văn/hoàn thiện hairline/satin: +4–10%
- CR (2B/BA) so với HR (No.1): +3–8% (tùy lô & độ dày)
Gợi ý tiết kiệm: Nếu tải trọng và môi trường cho phép, chọn HR dập gân thay vì CR hoa văn sẽ tối ưu chi phí đáng kể.
4.2. Quy đổi trọng lượng tấm (để tính giá/tấm)
W: Là khối lượng (kg), D1: là độ dài cạnh thứ nhất (mm), D2: Là độ dài cạnh thứ hai, t: Là độ dày tấm inox (mm)
Công thức tính khối lượng tấm inox | ||
Loại vật liệu | Tỉ trọng (g/cm3) | Công thức tính |
SUS 304/304L | 7.93 | W = D1 × D2 × t × 7.93 ÷ 1000000 |
SUS 316/316L | 7.98 | W = D1 × D2 × t × 7.98 ÷ 1000000 |
Ví dụ: Trọng lượng tấm inox 304 có thông số kích thước là 1500*6000*5
W = 1500× 6000 × 5 × 7.93 ÷ 1000000 ≈ 356.850 kg
Hoặc các bạn có thể sử dụng công cụ tính trọng lượng inox dạng tấm của chúng tôi để thực hiện các phép tính đơn giản và dễ dàng hơn.
Lưu ý: Bảng trên chưa tính cộng/khấu do bề mặt (gân/lỗ/hoa văn) và HR/CR.
4.3. Ví dụ tính giá tấm inox chống trượt (ước lượng nhanh)
Giả sử chọn Inox 304 giá tham chiếu 80.000 đ/kg:
- Tấm 1,2 × 2,4 m – dày 3 mm (phẳng/HR): Trọng lượng ≈ 68,52 kg → 5.481.600 đ/tấm.
- Nếu là dập gân (cộng +5%): 5.481.600 × 1,05 = 5.755.680 đ/tấm (chưa VAT).
- Nếu đổi sang 316L (+20% so 304, ví dụ): 5.481.600 × 1,20 ≈ 6.577.920 đ/tấm; dập lỗ louver (+10%) → ~7.235.700 đ/tấm.
Thực tế đặt hàng: Inox TK sẽ chốt đơn giá/kg, kèm cộng/khấu theo cấu hình bề mặt & công nghệ, tính ra giá tấm inox chống trượt cho khổ bạn chọn, có hiệu lực theo ngày.
4.4. Các yếu tố làm giá của tấm inox chống trượt thay đổi theo thời điểm
Có nhiều nguyên nhân khiến giá tấm inox chống trượt tăng giảm liên tục. Dưới đây là một số yếu tố điển hình, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của sản phẩm:
- Thị trường nguyên liệu: Nickel/LME, phụ phí năng lượng/vận chuyển, tỷ giá.
- Mác thép & độ dày: 316L cao hơn 304; dày lớn → nặng hơn → giá/tấm tăng.
- Bề mặt & công nghệ: Dập lỗ louver/hoa văn phức tạp/CR → cộng giá.
- Xuất xứ & chứng chỉ: EU/Japan/Korea cao hơn Trung Quốc/ASEAN; CO–CQ bắt buộc cho dự án.
- MOQ, cắt quy cách, bo mép: Đơn lẻ/đơn nhỏ thường không rẻ bằng lô tiêu chuẩn.
5. Hướng dẫn chọn cấu hình để tối ưu chi phí – an toàn – thẩm mỹ
Mục tiêu là đúng kỹ thuật trước, sau đó tối ưu giá.
5.1. Theo tải trọng – độ cứng vững
Yếu tố tiên quyết cần lưu ý khi lựa chọn tấm inox chống trượt là khả năng chịu lực của nó. Bạn cần ước lượng được lực của sàn phải chịu là bao nhiêu để đưa ra phương án lựa chọn hợp lí.
- Tải nặng/nhịp sàn lớn: Ưu tiên dập gân (gân như “xương chịu lực”); chọn độ dày ≥3 mm; với nhịp lớn cân nhắc gia cường khung đỡ thay vì chỉ tăng dày tấm để tối ưu chi phí.
- Lưu lượng qua lại trung bình: 3 mm là “điểm ngọt” chi phí/độ bền.
- Tải nhẹ: Có thể dùng 2 mm nếu khung đỡ sát; dập hoa văn vẫn đủ bám trong khu khô/ít dầu.
5.2. Theo môi trường làm việc
Yếu tố môi trường làm việc sẽ ảnh hưởng nhiều đến lựa chọn mác thép nhiều hơn.
- Ẩm ướt/nước/rửa thường xuyên: Dập lỗ để thoát nước; nếu trơn do màng nước → chọn louver. Mác 304 đủ với nước sạch; 316L nếu có muối/clo.
- Dầu mỡ nhẹ: Dập gân (độ bám cao), lập kế hoạch vệ sinh để không tích bẩn rãnh gân.
- Ngoài trời – ven biển: 316L + HR/CR tùy thẩm mỹ; chú ý bo mép chống cắt tay/chảy sét tại mối hàn.
5.3. Theo thẩm mỹ & vệ sinh
Cuối cùng, chúng ta tính toán về tính thẩm mỹ và vệ sinh để đưa ra lựa chọn bề mặt tấm inox chống trượt.
- Không gian thương mại/công cộng: CR + dập hoa văn/hairline cho đẹp – dễ lau.
- Khu kỹ thuật/nhà xưởng: HR dập gân là lựa chọn kinh tế mà an toàn.

6. Checklist thông tin để báo giá tấm inox chống trượt nhanh chóng
Khi gửi yêu cầu, hãy chuẩn bị đủ 7 mục sau để Inox TK chốt giá tấm inox chống trượt nhanh chóng, chính xác:
- Mác thép: 201 / 304 / 316L / 430
- Bề mặt: dập gân / dập lỗ (có louver?) / dập hoa văn (kiểu?)
- Công nghệ nền: HR (No.1) / CR (2B/BA/Hairline)
- Độ dày (mm)
- Khổ tấm: 1×2 / 1.2×2.4 / 1.5×3 (hoặc kích thước cắt quy cách)
- Số lượng tấm
- Yêu cầu gia công phụ: cắt CNC, bo mép, đột lỗ theo bản vẽ, mài góc, kiểm định, đóng gói
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ) – giải thích chi tiết
7.1. Vì sao giá tấm inox chống trượt 316L đắt hơn 304 dù kích thước giống nhau?
Do thành phần hợp kim (Mo, Ni) giúp chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội, đặc biệt ở môi trường ẩm, muối, hóa chất nhẹ → chi phí hợp kim cao hơn.
7.2. HR No.1 khác CR 2B/BA ra sao và có “đắt rẻ” nhiều không?
- HR: bề mặt sẫm, “thô lực”, giá tốt, phù hợp sàn kỹ thuật.
- CR: bề mặt sáng – phẳng – đẹp, thường +3–8% so HR tùy lô/độ dày. Chọn theo yêu cầu thẩm mỹ/độ phẳng.
7.3. Dập gân, dập lỗ, dập hoa văn – loại nào chống trượt tốt nhất?
- Dầu mỡ/độ dốc cao: Dập gân cho độ bám cao nhất.
- Ẩm ướt/rửa nước liên tục: Dập lỗ (có louver càng tốt).
- Thương mại/công cộng: Dập hoa văn đạt thẩm mỹ + bám vừa đủ.
7.4. Tại sao cùng “304 – 3 mm – 1.2×2.4 m” mà hai nhà báo giá tấm inox chống trượt khác nhau?
Khả năng do bề mặt (gân/hoa văn/lỗ), HR/CR, xuất xứ, phụ phí gia công (bo mép, cắt), MOQ và thời điểm Nickel/tỷ giá khác nhau. So sánh phải cùng cấu hình.
7.5. Tại sao nên đặt cắt quy cách thay vì tự cắt tại công trường?
Cắt tại xưởng giúp độ chính xác cao, bo mép an toàn, giảm phế liệu và thời gian lắp đặt. Tổng chi phí thường tối ưu hơn tự cắt.
7.6. Bảo trì bề mặt gân/lỗ thế nào để giữ độ bám?
- Dập gân: Vệ sinh định kỳ để rãnh không tích bẩn/dầu.
- Dập lỗ: Kiểm tra cạnh lỗ sau thời gian sử dụng; vệ sinh để thông thoáng.
- Hoa văn: Lau rửa thường xuyên; tránh hóa chất tẩy mạnh không phù hợp mác thép.
7.7. Giá đã bao gồm vận chuyển & bốc dỡ chưa?
Chưa. Phí vận chuyển, bốc xếp, nâng hạ sẽ báo theo địa điểm & khối lượng đơn hàng. Với đơn lớn/khu trung tâm, Inox TK có chính sách hỗ trợ (tùy thời điểm).
7.8. Sai số cân nặng có ảnh hưởng tới giá thanh toán?
Tấm xuất kho cân thực tế. Sai số trong ngưỡng kỹ thuật (dung sai nhà máy) sẽ thể hiện trên phiếu cân/packing list và là cơ sở tính giá tấm inox chống trượt.
7.9. Bảo quản tấm sau khi giao thế nào để không ố bề mặt?
Đặt trên palet khô, tránh nước mưa/hơi muối, không tiếp xúc trực tiếp với xi măng ướt; dùng nilon/giấy dầu che phủ. Với dập gân, nên lót carton để tránh chà xước trong kho.
8. Chính sách & cam kết của Inox TK giúp bạn yên tâm đặt hàng
8.1. Năng lực kho & cắt quy cách
Kho sẵn số lượng lớn các khổ 1×2 / 1.2×2.4 / 1.5×3, độ dày 2–5 mm (và hơn theo đặt hàng). Dịch vụ cắt CNC – bo mép – đột lỗ – hoàn thiện theo bản vẽ, giao nhanh 24–48h tùy khu vực.
8.2. Uy tín thương hiệu qua đối tác lớn
Được tin dùng bởi Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy), Dược Hoa Linh, IDP… – minh chứng cho năng lực cung ứng và chất lượng ổn định.
8.3. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – báo giá nhanh
Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ chọn mác/bề mặt/HR–CR/độ dày theo tải trọng & môi trường, báo giá trong 15 phút, chốt hiệu lực đơn giá rõ ràng.
8.4. Giao hàng
- Thời gian giao: Hàng tiêu chuẩn có sẵn: 24–48h (theo khu vực); hàng dập lỗ/hoa văn/cắt quy cách: theo tiến độ gia công.
- Địa điểm giao: Kho Inox TK hoặc giao đến công trình theo thỏa thuận.
- Kiểm đếm: Hai bên xác nhận phiếu xuất/biên bản giao nhận; chụp ảnh niêm phong (nếu cần).
8.6. Thanh toán & chứng từ
- Hồ sơ: Báo giá/Đơn hàng/Hợp đồng (nếu có)
- Điều khoản thanh toán: Tạm ứng/TT theo thỏa thuận từng đơn hàng/hợp đồng; hóa đơn VAT theo quy định hiện hành (giá báo chưa VAT).
- Ngân hàng: Chuyển khoản công ty (thông tin trên báo giá hoặc hợp đồng).
8.7. Bảo hành – đổi trả
- Phạm vi: Sai mác, sai quy cách, lỗi bề mặt do nhà sản xuất/gia công.
- Thời hạn & quy trình: Thông báo trong vòng 7 ngày từ khi nhận (quy định cụ thể trên HĐ); Inox TK đổi/khắc phục sau khi kiểm tra hiện trạng.
- Loại trừ: Rỉ ố do bảo quản sai, hư hỏng do cắt/hàn/lắp đặt không đúng kỹ thuật, tác động cơ học ngoài.
9. Kết luận & khuyến nghị đặt hàng
- Nếu bạn cần giá tốt nhất cho sàn kỹ thuật/tải nặng → ưu tiên HR dập gân, 304 – 3 mm là cấu hình cân bằng.
- Nếu môi trường ẩm/thoát nước liên tục → chọn dập lỗ (có louver), cân nhắc 316L khi có muối/clo.
- Nếu cần thẩm mỹ – vệ sinh – êm ái trong không gian thương mại → CR dập hoa văn là ứng viên phù hợp.

10. Liên hệ mua hàng tại Inox TK
- Inox TK – Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong
- Cam kết: Hàng chất lượng, giá cạnh tranh, kho sẵn, cắt theo yêu cầu, giao nhanh.
- Bạn nhận được: Báo giá nhanh chóng + tư vấn kỹ thuật đúng bài toán tải trọng/môi trường + giải pháp tối ưu chi phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.