1. Tổng quan: vì sao phải bảo trì định kỳ van bướm inox tay quay?
Van bướm inox tay quay phổ biến nhờ cấu tạo gọn, mô-men vận hành vừa phải và chi phí hợp lý. Độ bền và độ kín khít lâu dài lại phụ thuộc trực tiếp vào thói quen bảo trì định kỳ.
- Cơ chế hao mòn theo thời gian: mép đĩa ma sát ghế qua mỗi chu kỳ, ghế EPDM có thể chai ở nhiệt cao còn PTFE có thể creep. Gioăng mặt bích lún dần làm lệch lực siết. Hộp số khô mỡ tăng khe hở và độ rơ.
- Rủi ro khi bỏ qua bảo trì: rò rỉ khi đóng, kẹt tay quay, rung khi tiết lưu, ăn mòn cục bộ, đứt bulông do mỏi, dừng máy không kế hoạch và chi phí sửa chữa cao.
- Mục tiêu bảo trì: giữ độ kín thiết kế, duy trì mô-men hợp lệ, hành trình chính xác, an toàn nhân sự và kéo dài tuổi thọ tổng thể.

2. Lập kế hoạch bảo trì theo điều kiện vận hành
Tần suất bảo trì van bướm inox tay quay không thể áp một mẫu. Hãy bám chu kỳ thao tác, PN/T, môi chất và kích cỡ DN để ra lịch hợp lý.
- Chu kỳ thao tác & PN/T: chu kỳ cao và PN/T cao đẩy nhanh mòn ghế, trục, hộp số. Cần rút ngắn chu kỳ kiểm tra.
- Môi chất: slurry có hạt rắn mài mòn mạnh, chloride dễ pitting trên 304, hóa chất có thể làm trương ghế.
- Kích cỡ DN: DN lớn nhạy lệch tâm và biến dạng ống, phải kiểm tra căn tâm và lực siết thường xuyên hơn.
| Tiêu chí | Tải nhẹ (Nhóm 1) | Tải trung bình (Nhóm 2) | Tải cao/khắc nghiệt (Nhóm 3–4) |
|---|---|---|---|
| Hộp số & tay quay | Kiểm tra 6 tháng; bổ sung mỡ khi cần | 3–6 tháng; làm sạch ẩm/bụi; kiểm độ rơ | Hàng quý; dùng mỡ chịu nhiệt/hoá chất; kiểm rơ định kỳ |
| Trục/packing | 6 tháng; siết tinh hình sao; ghi mô-men | 3–6 tháng; theo dõi rò cổ trục; thay bạc khi rơ | Hàng quý; đánh giá rãnh mòn; ưu tiên packing tương thích |
| Đĩa/ghế (liner/seat) | 12 tháng; đọc vệt in chu vi; vệ sinh bề mặt | 6 tháng; chú ý creep PTFE; thay khi vệt in lệch | 3–6 tháng; đánh giá pitting/biến dạng; thay ghế sớm khi cần |
| Ghép mặt bích (gioăng/bulong) | Rà lực siết sau 24h & 12 tháng | 6 tháng; siết theo hình sao 2–3 lượt | Hàng quý; đo mô-men siết chuẩn; chống kẹt ren |
| Vệ sinh & chống ăn mòn | Vệ sinh nhẹ; che chắn bụi ẩm | Làm sạch định kỳ; sơn/bôi bảo vệ bulong | Chống muối/Cl–; ưu tiên 316; phủ bảo vệ |
| Thử kín & ghi log | Thử tĩnh theo PN mỗi 12 tháng; ghi kết quả | 6 tháng; lưu mô-men sau hiệu chỉnh hạn vị | Hàng quý; log xu hướng mô-men/rò để CBM |
3. Kiểm tra nhanh van bướm inox tay quay tại chỗ trước khi tháo lắp
Một vòng screening nhanh giúp ưu tiên hạng mục cần can thiệp và tránh tháo van bướm tay quay inox không cần thiết.
- Quan sát rò rỉ ngoài: cổ trục, nắp hộp số, thân, mép ghép mặt bích.
- Cảm nhận mô-men: phát hiện điểm khựng hay tăng lực đột ngột trên hành trình.
- Âm thanh & rung: tiếng rít khi tiết lưu, rung ở lưng đĩa gợi ý căn tâm hoặc dòng chảy không đều.
- Hành trình & chỉ thị góc: so khớp chỉ thị với vị trí thực tế, hiệu chỉnh hạn vị.
4. Bảo dưỡng cụm truyền động tay quay và hộp số
Rất nhiều than phiền van bướm tay vô lăng “nặng tay” xuất phát từ hộp số khô mỡ, răng mòn hay hạn vị sai.
- Bôi trơn & bịt kín: dùng mỡ phù hợp nhiệt, kiểm tra phớt nắp ngăn ẩm bụi.
- Độ rơ & đồng tâm: đo rơ quay/dọc, kiểm tra sai lệch trục hộp số với trục van.
- Căn lại điểm dừng: đặt hạn vị mở/đóng để đĩa không ép quá ghế và đạt góc mở thiết kế.
- Thay phụ tùng mòn: bánh răng, ổ bi, phớt trục khi có tiếng lạo xạo hoặc rơ lớn.

5. Cụm trục, ống lót và packing – van bướm inox tay quay
Cổ trục cần vừa kín vừa trơn. Cân bằng lực siết và ma sát là chìa khóa độ bền.
- Mòn/xước trục: rãnh sâu gây rò tại packing. Sửa bề mặt hoặc thay trục theo khuyến nghị.
- Siết packing đúng cách: siết hình hoa thị từng nấc nhỏ, đo lại mô-men sau mỗi nấc.
- Bạc lót/ổ trượt: thay khi rơ vượt ngưỡng hoặc có mạt kim loại. Dùng mỡ tương thích nếu thiết kế cho phép.
- Tương thích vật liệu: chọn PTFE/graphite theo nhiệt và môi chất. Tránh trương nở do hóa chất.
6. Đĩa và ghế van van bướm inox tay quay là trung tâm của độ kín
Độ kín tĩnh khi đóng phụ thuộc bề mặt đĩa và tính đàn hồi của ghế.
- Bề mặt đĩa: kiểm tra xước, pitting, ăn mòn. Đánh bóng cục bộ khi còn trong ngưỡng cho phép.
- Vật liệu ghế: EPDM bền nước/khí, PTFE chịu hóa chất/nhiệt nhưng dễ creep, NBR hợp dầu. Thay khi vệt in lệch, nứt, chai, biến dạng mép.
- Tiếp xúc & đồng tâm: dùng mực kiểm tra, đọc vệt in đều quanh chu vi. Vệt lệch báo lệch tâm hoặc méo ghế.
- Bôi trơn tương thích: chỉ dùng chất bôi trơn nhà sản xuất cho phép khi lắp ghế.
7. Kết nối mặt bích, căn tâm, gioăng và lực siết bulông
Rò ngoại biên thường do căn tâm kém hoặc lực siết không đều. Sửa tận gốc ở quy trình lắp đặt.
- Căn tâm wafer/lug/flange: dùng chốt dẫn hướng, kiểm tra đĩa không chạm gioăng ống khi mở; bảo đảm đồng tâm với mặt bích inox
- Chọn gioăng đúng: EPDM cho nước lạnh, PTFE cho hóa chất/nhiệt, spiral wound cho P–T khắt khe.
- Trình tự và mô-men siết: siết hình sao 2–3 lượt, rà lại sau 24 giờ vận hành.
- Bulông/đai ốc: không tái dùng phần tử rỗ ren/gỉ, bôi chống kẹt phù hợp môi trường.

8. Hiệu chỉnh mô-men vận hành và kiểm định sau bảo trì
Sau khi can thiệp, cần đưa van về “điểm chuẩn” và có chứng cứ thử nghiệm rõ ràng.
- Đo mô-men thực tế: ghi giá trị tại các góc quan trọng, so với dữ liệu gốc.
- Thử kín tĩnh/động: ở áp phù hợp PN, quan sát rò khi đóng trong quá trình lên/xuống áp.
- Ghi log & dán nhãn: ngày, hạng mục, mô-men, kết quả test. Dán nhãn lên thân để truy vết.
9. Lỗi thường gặp và cách xử lý nhanh
Triệu chứng → nguyên nhân gốc → xử lý tại chỗ → phòng ngừa lâu dài. Bảng sau phục vụ tra cứu nhanh tại hiện trường.
| Tiêu chí | Nguyên nhân gốc | Cách xử lý nhanh | Phòng ngừa lâu dài |
|---|---|---|---|
| Rò rỉ khi đóng | Ghế chai/móp, đĩa xước, lệch tâm, hạn vị đóng thiếu | Căn lại hạn vị; đọc vệt in; thay ghế; căn tâm lại mặt bích | Siết đúng hình sao; kiểm vệt in định kỳ; thử kín sau lắp |
| Nặng tay/khó xoay | Packing siết quá; mỡ hộp số khô; bạc lót mòn; lệch tâm | Nới packing từng nấc; bổ sung mỡ; thay bạc; căn lại thân | Lịch bôi trơn cố định; theo dõi mô-men; kiểm đồng tâm |
| Rung/tiếng rít khi tiết lưu | Vận hành gần vùng bất lợi; tốc độ cục bộ cao | Điều chỉnh góc mở; cố định giá đỡ; tránh tiết lưu sâu | Không dùng bướm làm van điều tiết liên tục; tối ưu thủy lực |
| Ăn mòn cục bộ đĩa | Cl– tấn công 304; vệ sinh kém | Làm sạch; đánh giá hư hại; thay đĩa khi cần | Dùng 316 cho tuyến chloride; vệ sinh định kỳ |
| Kẹt tại một góc | Đĩa chạm gioăng ống; ba via mép ống; lệch tâm | Cắt vát mép; làm sạch ba via; chỉnh khoảng hở đĩa | Kiểm khoảng hở khi lắp; test hành trình trước vận hành |
| Hư hỏng hộp số | Răng mòn/gãy; ổ bi hỏng; phớt hở ẩm bụi | Tháo kiểm; thay chi tiết/cụm theo khuyến nghị | Bịt kín tốt; mỡ đúng loại; kiểm độ rơ theo lịch |
10. Điều chỉnh theo vật liệu ghế và môi chất
Vật liệu ghế và môi chất quyết định tần suất ưu tiên và tiêu chí thay thế.
- EPDM – nước/khí: bền đàn hồi trong dải nhiệt trung bình. Theo dõi nứt lông chim ở nhiệt cao kéo dài.
- PTFE – hóa chất/nhiệt: chịu hóa chất, dải nhiệt rộng nhưng dễ creep. Cần hạn vị chính xác và theo dõi mô-men.
- NBR – dầu: hợp dầu nhưng có thể trương với một số dung môi. Theo dõi kích thước ghế và đàn hồi.
- Nước biển/chloride: ưu tiên 316 cho đĩa/trục, chống kẹt bulông, tăng chu kỳ kiểm tra pitting.
11. Khi nào nên thay mới van bướm inox tay quay thay vì tiếp tục sửa?
Khi chi phí sửa chữa vượt giá trị còn lại, van bướm inox nên thay mới để tiết kiệm tổng chi phí sở hữu.
- Đĩa/ghế vượt giới hạn: nứt, biến dạng, ăn mòn sâu, vệt in mất đều mãn tính.
- Hộp số xuống cấp nặng: răng mẻ, ổ bi hỏng, rơ lớn. Nên thay cụm.
- Điều kiện P–T đổi khác: khi áp/nhiệt vượt khung thiết kế, cân nhắc chuyển cấu hình hoặc tự động hóa.

12. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Bôi trơn hộp số bao lâu một lần?
Môi trường sạch: 6 tháng. Ẩm mặn/bụi: 3 tháng. Sau vệ sinh mạnh nên kiểm tra bổ sung.
Dấu hiệu nào cho thấy ghế chai/mất đàn hồi?
Vệt in lệch, rò nhẹ dù hạn vị đúng, ấn tay cảm nhận đàn hồi kém. Thay ghế là bền vững.
Siết packing không kẹt mà vẫn kín là do đâu?
Siết từng nấc, đo mô-men, dừng khi vừa hết rò tại cổ trục. Ghi lại vị trí đai ốc.
Có dùng keo làm kín ren cho bulông mặt bích không?
Không cần nếu chọn gioăng đúng và siết chuẩn. Dùng chống kẹt chuyên dụng cho bulông thay vì keo.
Vì sao van mới lắp đã rò?
Căn tâm kém, đĩa chạm gioăng ống, siết không đều hoặc sai vật liệu gioăng. Tháo kiểm tra và lắp lại đúng quy trình.
13. Liên hệ kỹ thuật và mua hàng – Inox TK
Chúng tôi hiểu rằng quyết định đầu tư van không chỉ là chọn “một cái van” mà là chọn độ tin cậy vận hành cho cả tuyến công nghệ. Vì vậy, Inox TK cam kết cung cấp giải pháp tổng thể từ tư vấn kỹ thuật, tiêu chuẩn kết nối, vật liệu ghế – packing đến phương án điều khiển.
- Nguồn gốc – CO CQ đầy đủ: Hàng nhập trực tiếp từ hãng, chứng từ theo từng lô, truy xuất Heat No. rõ ràng.
- Đa dạng cấu hình: DN15 đến DN200, PN16 – PN25 – PN40, kết nối ren – mặt bích – hàn, truyền động tay – khí nén – điện.
- Năng lực tồn kho – giao nhanh: Sẵn sàng số lượng lớn cho dự án, rút ngắn thời gian dừng máy.
- Tư vấn sizing – điều khiển: Đồng hành tính Kv/Cv, ΔP, lựa chọn plug và positioner phù hợp.
- Uy tín đối tác: Được tin cậy bởi nhiều doanh nghiệp lớn trong nước, cho thấy năng lực cung ứng và bảo hành hậu mãi ổn định.
