1. Van bướm khí nén thân gang cánh inox là gì?
Trong xu thế tự động hóa công nghiệp hiện nay, việc lựa chọn các thiết bị điều khiển đóng/mở dòng chảy vừa chính xác, vừa bền bỉ là yêu cầu thiết yếu của nhiều hệ thống. Van bướm khí nén thân gang cánh inox là một trong những giải pháp được ưa chuộng nhờ sự kết hợp thông minh giữa thân gang chắc chắn và cánh inox chống ăn mòn hiệu quả. Đây là dòng van vừa đáp ứng tốt nhu cầu vận hành tự động, vừa tối ưu về chi phí, phù hợp với nhiều môi trường làm việc từ xử lý nước, hóa chất nhẹ cho đến hệ thống hơi, khí.
Không chỉ nổi bật về độ bền, van bướm khí nén thân gang cánh inox còn sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì, cùng khả năng đóng/mở nhanh chóng chỉ trong vài giây. Chính vì vậy, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà máy, công trình công nghiệp, nơi cần giải pháp vận hành ổn định và lâu dài.

2. Cấu tạo van bướm khí nén thân gang cánh inox
Van bướm khí nén thân gang cánh inox có thiết kế gồm hai thành phần chính: bộ điều khiển khí nén và cụm thân van cơ khí. Mỗi bộ phận được chế tạo bằng vật liệu và công nghệ khác nhau nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành, độ bền và khả năng thích ứng với nhiều môi trường làm việc.
2.1. Bộ điều khiển khí nén
Củ khí AT dụng cơ cấu Rack & Pinion để biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động xoay 90°. Khí nén với áp suất 2.5–8 bar tác động vào piston, giúp mở hoặc đóng đĩa van nhanh chóng.
- Tác động đơn: Khi cấp khí, van mở; khi mất khí, lò xo tự đưa về trạng thái ban đầu. Phù hợp với hệ thống yêu cầu an toàn “failsafe”.
- Tác động kép: Khí nén cần thiết cho cả quá trình mở và đóng, giữ nguyên vị trí khi mất khí. Thường dùng trong hệ thống vận hành liên tục và cần độ chính xác cao.
2.2. Thân van – gang
Thân van được chế tạo từ gang, đảm bảo khả năng chịu áp lực, chịu va đập tốt và tuổi thọ dài. Thiết kế kết nối wafer giúp lắp đặt dễ dàng, tương thích với nhiều tiêu chuẩn mặt bích như JIS, BS, ANSI.
2.3. Đĩa van – inox 304/316
Đĩa van làm từ inox 304 hoặc inox 316, giúp chống gỉ sét, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:
- Inox 304: Phù hợp môi trường nước sạch, khí nén, dầu nhẹ.
- Inox 316: Thích hợp môi trường có hóa chất nhẹ, độ mặn cao như khu vực ven biển.

2.4. Trục van
Trục van truyền động giữa bộ điều khiển khí nén và đĩa van. Thường làm bằng thép không gỉ hoặc thép hợp kim cường độ cao, đảm bảo khả năng chịu xoắn, chịu mài mòn. Thiết kế chính xác giúp vận hành mượt, giảm rung lắc và tăng độ kín khi đóng.
3. Nguyên lý hoạt động của van bướm khí nén thân gang cánh inox
Nguyên lý vận hành của van bướm khí nén thân gang cánh inox dựa trên cơ chế chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động cơ học xoay trục van. Khi khí nén được cấp vào bộ điều khiển, áp lực khí đẩy piston di chuyển, thông qua cơ cấu Rack & Pinion biến thành chuyển động xoay 90° của trục, từ đó điều khiển đĩa van đóng hoặc mở.
3.1. Tác động đơn
Ở dạng tác động đơn, van chỉ cần khí nén để thực hiện một hành trình (thường là mở), còn hành trình ngược lại (đóng) được thực hiện nhờ lực đàn hồi của lò xo tích hợp trong bộ điều khiển.
- Khi cấp khí: Piston di chuyển, trục van xoay và đĩa van mở để cho phép dòng chảy đi qua.
- Khi mất khí: Lò xo giải phóng năng lượng, đưa đĩa van trở lại vị trí mặc định (thường là đóng) để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Dạng tác động đơn phù hợp cho các hệ thống yêu cầu chế độ failsafe, tức tự động đóng/mở khi mất nguồn khí nhằm tránh sự cố.
3.2. Tác động kép
Ở dạng tác động kép, van cần khí nén cho cả quá trình đóng và mở.
- Khi cấp khí vào khoang A: Piston dịch chuyển, trục van xoay và đĩa van mở.
- Khi cấp khí vào khoang B: Piston di chuyển ngược lại, trục van xoay theo chiều đóng.
Ưu điểm của dạng này là khả năng giữ nguyên trạng thái ở bất kỳ vị trí nào khi mất nguồn khí, giúp điều khiển linh hoạt và chính xác.

4. Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm khí nén thân gang cánh inox
Để lựa chọn và sử dụng hiệu quả van bướm khí nén, việc nắm rõ thông số kỹ thuật là điều rất quan trọng. Các thông số này giúp đảm bảo van phù hợp với hệ thống về áp suất, kích thước, nhiệt độ và tiêu chuẩn kết nối.
- Kích cỡ: DN50 – DN600 (2” – 20”)
- Áp suất làm việc: PN10 / PN16
- Áp suất khí nén: 2.5 – 8 bar
- Nhiệt độ làm việc: –10°C đến +180°C
- Vật liệu thân: Gang
- Vật liệu đĩa: Inox 304 hoặc inox 316
- Vật liệu trục: Thép không gỉ / hợp kim chịu lực
- Tiêu chuẩn kết nối: Wafer – JIS, BS, ANSI
5. Ưu điểm nổi bật của van bướm khí nén thân gang cánh inox
Van bướm khí nén thân gang cánh inox được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và kinh tế. Những lợi thế này giúp sản phẩm vừa đảm bảo hiệu quả vận hành vừa tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì.
5.1. Vận hành nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
Nhờ cơ cấu rack & pinion và áp lực khí nén mạnh, van bướm khí nén thân gang cánh inox chỉ mất vài giây để thực hiện đóng/mở hoàn toàn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống yêu cầu thao tác nhanh để bảo vệ thiết bị hoặc điều tiết dòng chảy khẩn cấp.
5.2. Độ bền cơ học và tuổi thọ cao
Thân van làm từ gang đúc chịu lực tốt, cánh inox chống ăn mòn, trục van bền bỉ giúp van bướm khí nén thân gang cánh inox hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện áp suất cao và môi trường khắc nghiệt. Tuổi thọ của bộ điều khiển khí nén có thể đạt tới hàng triệu chu trình vận hành.
5.3. Khả năng làm việc đa môi trường
Sản phẩm có thể vận hành hiệu quả với nhiều loại lưu chất: nước sạch, nước thải, hơi nóng, khí nén, dầu nhẹ, và các loại hóa chất nhẹ. Điều này khiến van bướm khí nén thân gang cánh inox trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều lĩnh vực sản xuất.
5.4. Tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì
So với các loại van khí nén inox, van bướm khí nén thân gang cánh inox có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành cao. Ngoài ra, thiết kế đơn giản giúp việc bảo trì, thay thế linh kiện trở nên nhanh chóng và tiết kiệm.

6. Phân loại van bướm khí nén thân gang cánh inox
Van bướm khí nén thân gang cánh inox được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như cơ chế tác động, kiểu kết nối và vật liệu chế tạo các bộ phận tiếp xúc lưu chất. Việc phân loại rõ ràng giúp người dùng dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
6.1. Phân loại theo cơ chế tác động
- Tác động đơn (Spring Return): Chỉ cần khí nén cho một chiều hoạt động mở, chiều còn lại nhờ lực lò xo hồi vị. Dạng này đảm bảo an toàn khi mất nguồn khí vì van sẽ tự trở về trạng thái mặc định.
- Tác động kép (Double Acting): Cần khí nén cho cả hai chiều đóng/mở. Van dạng này cho phép điều khiển linh hoạt và giữ nguyên vị trí khi mất khí.
6.2. Phân loại theo vật liệu cánh và trục
- Cánh inox 304: Phù hợp với môi trường nước sạch, khí nén, dầu nhẹ.
- Cánh inox 316: Khả năng chống ăn mòn cao hơn, dùng trong môi trường có hóa chất nhẹ hoặc nước mặn.
- Trục thép không gỉ / hợp kim chịu lực: Đảm bảo độ bền và truyền động ổn định cho van.

7. Ứng dụng thực tế của van bướm khí nén thân gang cánh inox
Nhờ sự kết hợp giữa thân gang bền bỉ và cánh inox chống ăn mòn, van bướm khí nén thân gang cánh inox có khả năng làm việc hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
7.1. Hệ thống xử lý nước sạch và nước thải
Trong các nhà máy cấp nước và xử lý nước thải, van điều khiển khí nén được sử dụng để điều tiết hoặc ngắt dòng chảy. Cánh inox giúp chống gỉ khi tiếp xúc lâu dài với nước, trong khi thân gang đảm bảo độ bền cơ học ở áp suất cao.
7.2. Ngành công nghiệp giấy và bao bì
Các nhà máy sản xuất giấy thường có hệ thống dẫn nước, bột giấy và hóa chất nhẹ. Van bướm khí nén thân gang cánh inox chịu được môi trường này, đồng thời khả năng đóng/mở nhanh giúp tối ưu quy trình sản xuất.
7.5. Hệ thống dẫn hơi, khí, dầu và gas nhẹ
Nhờ khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất tốt, van bướm khí nén thân gang cánh inox hoạt động ổn định trong các đường ống dẫn hơi nóng, khí nén, dầu nhẹ và khí gas, đảm bảo độ kín và an toàn vận hành.

8. Lưu ý khi lựa chọn van bướm khí nén thân gang cánh inox
Việc lựa chọn đúng van bướm khí nén thân gang cánh inox không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm chi phí bảo trì. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc:
8.1. Xác định môi trường làm việc
Cần biết rõ lưu chất, nhiệt độ, áp suất và đặc tính hóa học của môi trường. Ví dụ:
- Môi trường nước sạch hoặc nước thải: có thể dùng cánh inox 304.
- Môi trường có hóa chất nhẹ hoặc nước mặn: nên chọn cánh inox 316 để tăng khả năng chống ăn mòn.
8.2. Chọn vật liệu thân, cánh và trục phù hợp
Thân gang đúc giúp tiết kiệm chi phí, nhưng vẫn phải đảm bảo độ dày và tiêu chuẩn đúc để chịu áp lực. Cánh inox và trục thép không gỉ đảm bảo độ bền và vận hành ổn định lâu dài.
8.3. Xác định cơ chế tác động
- Yêu cầu an toàn khi mất khí: chọn dạng tác động đơn (spring return).
- Cần giữ nguyên vị trí khi mất khí và điều khiển linh hoạt: chọn dạng tác động kép (double acting).

9. So sánh van bướm khí nén thân gang cánh inox với các loại van khác
Khi lựa chọn giải pháp điều khiển tự động cho hệ thống đường ống, nhiều kỹ sư sẽ cân nhắc giữa van bướm khí nén thân gang cánh inox và các loại van khác. Mỗi loại có ưu, nhược điểm riêng, nhưng van bướm khí nén thân gang cánh inox thường nổi bật nhờ khả năng cân bằng giữa chi phí, hiệu suất và độ bền.
9.1. So với van bướm khí nén inox toàn thân
- Ưu điểm của inox toàn thân: Khả năng chống ăn mòn tối đa, phù hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc biển.
- Ưu điểm của van bướm khí nén thân gang cánh inox: Chi phí thấp hơn đáng kể, vẫn đáp ứng tốt trong môi trường nước, hơi, khí và hóa chất nhẹ.
Kết luận: Nếu môi trường không quá khắc nghiệt, lựa chọn thân gang cánh inox sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
9.2. So với van tay gạt thân gang cánh inox
- Van tay gạt: Phải thao tác thủ công, tốc độ đóng/mở phụ thuộc vào người vận hành.
- Van bướm khí nén thân gang cánh inox: Tự động hóa hoàn toàn, đóng/mở chỉ trong vài giây, dễ tích hợp với hệ thống điều khiển từ xa.
Kết luận: Khí nén mang lại sự tiện lợi, giảm nhân công và tăng tính an toàn cho hệ thống.
9.3. So với các loại van bi khí nén
- Van bi điều khiển khí nén: Đóng/mở kín hơn nhưng giá cao hơn và trọng lượng nặng hơn.
- Van bướm khí nén thân gang cánh inox: Nhẹ hơn, giá thành rẻ hơn, phù hợp với đường ống kích thước lớn.
Kết luận: Trong các đường ống DN100 trở lên, van bướm khí nén là lựa chọn kinh tế và dễ bảo trì hơn.

10. Hướng dẫn bảo trì van bướm khí nén thân gang cánh inox
Để đảm bảo van bướm khí nén thân gang cánh inox vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ, việc bảo trì định kỳ là rất quan trọng. Nếu thực hiện đúng quy trình, bạn có thể giảm thiểu sự cố, tiết kiệm chi phí sửa chữa và duy trì hiệu suất tối đa cho hệ thống.
10.1. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra tình trạng bề mặt cánh inox để phát hiện sớm dấu hiệu ăn mòn hoặc bám cặn.
- Quan sát trục van và các chi tiết liên kết để đảm bảo không bị rơ lỏng.
- Đối với bộ điều khiển khí nén, kiểm tra độ kín khít và tình trạng piston.
10.2. Vệ sinh và bảo dưỡng
- Định kỳ tháo van bướm khí nén thân gang cánh inox để vệ sinh cặn bẩn, rong rêu hoặc các mảng bám.
- Sử dụng dung dịch tẩy rửa phù hợp với inox và gang để tránh làm hỏng bề mặt.
- Tra dầu hoặc mỡ bôi trơn cho các chi tiết trục và cơ cấu truyền động để vận hành mượt mà.
10.3. Thay thế linh kiện khi cần thiết
- Khi cánh inox bị mòn hoặc cong vênh, cần thay thế ngay để tránh rò rỉ.
- Nếu trục van hoặc bộ điều khiển khí nén có dấu hiệu hỏng hóc, cần thay mới để đảm bảo độ kín và thời gian đóng/mở tiêu chuẩn.

11. Mua van bướm khí nén thân gang cánh inox tại Inox TK
Nếu bạn đang tìm kiếm van bướm khí nén thân gang cánh inox chất lượng cao, chính hãng và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận, Inox TK là địa chỉ tin cậy hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn quốc tế cùng dịch vụ tư vấn chuyên sâu.
Lý do nên mua van bướm khí nén thân gang cánh inox tại Inox TK:
- Hàng nhập khẩu chính hãng: Tất cả sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian, đảm bảo chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
- CO-CQ đầy đủ: Cung cấp chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ cho từng lô hàng.
- Kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ: Sẵn sàng cung cấp từ DN50 đến DN600, đáp ứng nhanh tiến độ dự án.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ kỹ sư am hiểu sâu về sản phẩm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn loại van phù hợp nhất với môi trường và yêu cầu vận hành.
- Giá cạnh tranh: Nhờ nhập khẩu trực tiếp số lượng lớn, chúng tôi mang đến mức giá tối ưu nhất cho khách hàng.
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.