1. Tiêu chuẩn SCH10 là gì?
SCH (Schedule) là một quy chuẩn dùng để xác định độ dày dựa trên đường kính danh nghĩa của ống. Mỗi sự thay đổi của đường kính danh nghĩa hoặc SCH thì độ dày ống cũng thay đổi theo.
Tiêu chuẩn SCH10 (Schedule 10) là quy chuẩn thường được áp dụng với ống có độ dày tương đối mỏng, dùng nhiều trong các hệ thống áp suất thấp đến trung bình.

2. Bảng tra độ dày ống inox theo tiêu chuẩn SCH10
Bảng tra dựa trên đơn vị inch (DN) và đơn vị mm:
Kích thước (DN) | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày SCH10 |
---|---|---|
DN15 (1/2″) | 21.30 mm | 2.11 mm |
DN20 (3/4″) | 26.70 mm | 2.11 mm |
DN25 (1″) | 33.40 mm | 2.77 mm |
DN32 (1-1/4″) | 42.26 mm | 2.77 mm |
DN40 (1-1/2″) | 48.16 mm | 2.77 mm |
DN50 (2″) | 60.33 mm | 2.77 mm |
DN65 (2-1/2″) | 76.03 mm | 3.05 mm |
DN80 (3″) | 88.90 mm | 3.05 mm |
DN100 (4″) | 114.30 mm | 3.05 mm |
3. So sánh tiêu chuẩn SCH10, SCH40, SCH80
Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm kỹ thuật giữa tiêu chuẩn SCH10, tiêu chuẩn SCH40 và tiêu chuẩn SCH80.
Tiêu chuẩn | Đặc điểm chính | Độ dày thành ống (ví dụ DN100 – 4 inch) | Khả năng chịu áp suất | Trọng lượng | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|
SCH10 | Thành ống mỏng | ~3.05 mm | Thấp – Trung bình | Nhẹ | Cấp nước, hóa chất nhẹ, thực phẩm, hệ thống không áp lực cao |
SCH40 | Thành ống trung bình | ~6.02 mm | Trung bình – Cao | Nặng hơn SCH10 ~1.8 lần | Hệ thống áp lực trung bình, hơi nóng, dầu |
SCH80 | Thành ống dày | ~8.56 mm | Cao – Rất cao | Rất nặng | Áp suất cao, nhiệt độ cao, hóa chất khắc nghiệt |
SCH10 là loại thành ống có thành mỏng nhất trong ba tiêu chuẩn. Dễ gia công, dễ hàn, tiết kiệm chi phí, phù hợp hệ thống áp suất thấp khoảng 10–16 bar.
SCH40 có thành ống dày gấp đôi SCH10, phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa độ bền và giá thành, dùng nhiều trong hơi nóng, dầu, khí nén áp suất vừa.
SCH80 có thành ống rất dày, chịu áp suất và nhiệt độ cao, giá thành cao, trọng lượng lớn, thi công phức tạp hơn.

3.1. Ví dụ thực tế ống inox DN100 (4 inch) tiêu chuẩn SCH10 – SCH40 – SCH80
Tiêu chuẩn | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng/m dài (kg) | Áp suất tối đa tham khảo |
---|---|---|---|
SCH10 | ~3.05 mm | ~8.9 kg/m | ~16 bar |
SCH40 | ~6.02 mm | ~16.0 kg/m | ~35–40 bar |
SCH80 | ~8.56 mm | ~22.0 kg/m | ~65–80 bar |
3.2. Khi nào nên chọn loại nào?
- SCH10 phù hợp hệ thống cấp thoát nước, môi trường áp suất thấp, cần tối ưu chi phí và thi công nhanh.
- SCH40 là lựa chọn phổ biến nhất, vừa đảm bảo độ bền vừa hợp lý về chi phí.
- SCH80 nên sử dụng khi hệ thống có áp suất hoặc nhiệt độ cao, yêu cầu an toàn nghiêm ngặt.
4. Ứng dụng của ống tiêu chuẩn SCH10 trong thực tế
Ống SCH10 thích hợp cho các công trình không yêu cầu chịu áp lực cao, ưu tiên trọng lượng nhẹ, dễ gia công và chi phí tiết kiệm. Nếu hệ thống có áp suất lớn hoặc môi trường ăn mòn mạnh, người ta sẽ ưu tiên SCH40 hoặc SCH80.

4.1. Hệ thống đường ống cấp thoát nước sạch và nước thải
Ống inox SCH10 thường được dùng để dẫn nước trong các tòa nhà, nhà máy, vì thành ống mỏng, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, không yêu cầu chịu áp lực cao.
4.2. Nhà máy hóa chất nhẹ
Ống SCH10 inox 304 hoặc inox 316 được dùng dẫn hóa chất pha loãng, dung môi nhẹ, dung dịch tẩy rửa với nhiệt độ vừa phải, không yêu cầu độ dày lớn như SCH40 hoặc SCH80.
4.3. Hệ thống khí nén áp suất thấp
Ống tiêu chuẩn SCH10 cũng được ứng dụng để dẫn khí nén, khí công nghiệp dưới áp suất thấp (dưới ~10 bar), giúp tiết kiệm chi phí và trọng lượng đường ống.
4.4. Đường ống thoát hơi và hệ thống xả
Với các đường ống thoát hơi nước áp suất thấp, ống tiêu chuẩn SCH10 được dùng nhiều nhờ thành mỏng, tản nhiệt nhanh, giá thành thấp hơn SCH40 hoặc SCH80.
5. Cách lựa chọn ống tiêu chuẩn SCH10 đúng kỹ thuật
Ống SCH10 nên được lựa chọn dựa trên kích thước danh định, áp suất làm việc, môi trường sử dụng và chứng chỉ chất lượng. Nếu hệ thống cần độ bền cao hoặc chịu áp suất lớn, SCH40 hoặc SCH80 sẽ an toàn và bền hơn.

5.1. Xác định rõ đường kính danh định (DN) hoặc kích thước inch
Trước tiên, bạn cần đo chính xác đường kính ngoài (OD) của ống hoặc kích thước danh định DN theo tiêu chuẩn. Ví dụ: DN50 = 2 inch, DN100 = 4 inch. Kích thước sẽ quyết định độ dày thành ống SCH10 tương ứng vì mỗi DN có độ dày riêng.
5.2. Kiểm tra áp suất làm việc thực tế của hệ thống
Ống có tiêu chuẩn SCH10 phù hợp áp suất thấp – trung bình, thường khoảng 10–16 bar (tuỳ đường kính và vật liệu inox). Nếu hệ thống hơi nóng hoặc áp lực cao hơn, nên cân nhắc SCH40 hoặc SCH80.
5.3. Xác định môi trường làm việc
Inox 304 sử dụng tốt cho nước sạch, khí nén, hóa chất nhẹ. Inox 316 ưu tiên môi trường có axit, muối, nước biển hoặc dung môi ăn mòn. Nếu chỉ lắp đặt trong môi trường thông thường, bạn có thể cân nhắc các loại ống thép đen, thép mạ,…
5.4. Chọn tiêu chuẩn sản xuất và chứng chỉ
Đảm bảo ống được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A312, A778 hoặc JIS G3459. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo xuất xứ và chất lượng.
5.5. Kiểm tra bề mặt và độ thẳng
Ống inox SCH10 đạt chuẩn cần có bề mặt nhẵn, không nứt gãy, không lượn sóng. Độ thẳng phải đạt sai số cho phép (thường ≤0.2% chiều dài).
5.6. Cân nhắc chi phí và phương án gia công
Thành ống SCH10 mỏng nên gia công dễ hơn SCH40/SCH80. Tuy nhiên, nếu cần hàn, bạn nên chọn ống có độ dày đều và không méo oval để tránh lỗi hàn. Giá thành SCH10 tiết kiệm hơn đáng kể nhưng chỉ phù hợp áp lực thấp.
5.7. Tham khảo tư vấn nhà cung cấp uy tín
Nhà cung cấp uy tín sẽ hỗ trợ tư vấn chọn đúng tiêu chuẩn, báo giá rõ ràng và cung cấp tài liệu kỹ thuật kèm theo. Nếu dự án yêu cầu nghiệm thu, nên chuẩn bị trước hồ sơ kỹ thuật và mẫu test.

6. FAQ về tiêu chuẩn Schedule 10
6.1. SCH10 là gì?
SCH10 là viết tắt của Schedule 10 – một tiêu chuẩn quốc tế quy định độ dày thành ống. SCH10 chỉ mức thành ống mỏng, nhẹ, phù hợp hệ thống áp suất thấp đến trung bình.
6.2. Ống tiêu chuẩn SCH10 dày bao nhiêu mm?
Độ dày thành ống SCH10 khác nhau tùy kích thước danh định. Ví dụ:
- DN50 (2 inch): ~2.77 mm
- DN100 (4 inch): ~3.05 mm
- DN150 (6 inch): ~3.40 mm
6.3. SCH10 chịu được áp suất tối đa bao nhiêu?
Mức áp suất phụ thuộc kích cỡ và vật liệu inox, nhưng thường khoảng 10–16 bar đối với đường kính vừa. Nếu yêu cầu áp suất cao hơn, nên chọn SCH40 hoặc SCH80.
6.4. SCH10 có dùng cho hệ thống hơi nóng hoặc khí nén không?
Có, nhưng chỉ phù hợp áp suất thấp đến trung bình. Nếu đường ống dẫn hơi áp lực cao hoặc nhiệt độ quá cao, thành ống mỏng có thể biến dạng. Cần kiểm tra kỹ yêu cầu áp suất và nhiệt độ làm việc.
6.5. SCH10 khác gì với SCH40, SCH80?
Khác biệt chính là độ dày thành ống:
- SCH10: thành mỏng nhất, nhẹ, dễ gia công.
- SCH40: thành dày gấp đôi SCH10, phổ biến nhất.
- SCH80: thành rất dày, chịu áp suất cao nhất.
Ví dụ cùng DN100, SCH10 ~3.05 mm, SCH40 ~6.02 mm, SCH80 ~8.56 mm.
6.6. Ống SCH10 có dùng cho thực phẩm được không?
Ống SCH10 thường là ống công nghiệp nên việc sử dụng cho thực phẩm là không hợp lí. Tuy nhiên đối với các loại ống tiêu chuẩn SCH10 nhưng đã được đánh bóng đạt tiêu chuẩn vi sinh thì vẫn có thể sử dụng.

7. Liên hệ mua ống inox và phụ kiện inox tiêu chuẩn SCH10 tại Inox TK
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp ống inox SCH10 và phụ kiện inox chuẩn SCH10 chất lượng cao, giá tốt, chứng chỉ đầy đủ – hãy liên hệ ngay với Inox TK.
Inox TK là đơn vị chuyên phân phối các dòng ống inox công nghiệp, ống vi sinh, mặt bích inox và phụ kiện inox công nghiệp theo tiêu chuẩn SCH10, SCH40, SCH80 với đầy đủ chủng loại: inox 304, inox 316, inox vi sinh.
Thông tin liên hệ:
- 🏢 Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong – Inox TK
- 🌐 Website: https://inoxtk.com
- 📧 Email: inoxvisinhtk.com
- 📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 088 666 2480 – 088 666 4291
- 📍 Địa chỉ kho hàng: Số 22, đường Pháp Vân, phường Yên Sở, TP. Hà Nội
Chúng tôi hỗ trợ:
- ✓ Cung cấp báo giá nhanh trong ngày
- ✓ Giao hàng toàn quốc – đúng tiến độ
- ✓ Chứng chỉ CO, CQ
- ✓ Tư vấn kỹ thuật miễn phí bởi đội ngũ chuyên gia inox công nghiệp

Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ lựa chọn ống inox tiêu chuẩn SCH10 phù hợp với hệ thống của bạn!
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.