So sánh chi tiết van bi vi sinh 2 ngả và 3 ngả

MỤC LỤC Hiển thị

So sánh chi tiết van bi vi sinh 2 ngả và 3 ngả không chỉ giúp người dùng hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý vận hành của từng loại, mà còn là bước quan trọng để tối ưu hiệu suất và chi phí trong hệ thống đường ống inox vi sinh. Dù đều mang đến khả năng kiểm soát dòng chảy chính xác, nhưng mỗi thiết kế lại có thế mạnh riêng trong từng quy trình sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích sâu sự khác biệt, ưu – nhược điểm và gợi ý chọn van phù hợp nhất cho dây chuyền thực phẩm, đồ uống hay dược phẩm hiện đại.

1. Van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả là gì?

Phần này thống nhất cách gọi, phạm vi chức năng và các yếu tố ảnh hưởng để đội thiết kế, mua hàng và hiện trường nói cùng một “ngôn ngữ”.

1.1 Van bi vi sinh 2 ngả

  • Hai cổng A B – đóng mở 90 độ: khi mở, lưu chất đi thẳng qua lỗ bi; khi đóng, bi quay 90 độ để bịt kín.
  • Cv cao khi full port: giữ gần như tiết diện ống, ΔP thấp, phù hợp vị trí cần lưu lượng lớn.
  • Ứng dụng điển hình: on off nhánh đơn, van đầu vào thiết bị, tuyến xả đáy, tuyến cấp rửa.

1.2 Van bi vi sinh 3 ngả

  • Ba cổng – khoan bi theo L hoặc T:
    • L-port: chuyển hướng từ cổng chung sang một trong hai cổng còn lại, phục vụ divert.
    • T-port: trộn hai vào một hoặc phân phối một ra hai tùy góc xoay và tấm chặn hành trình.
  • Linh hoạt cấu hình: giảm số van so với lắp nhiều van 2 ngả, tối ưu mặt bằng và điểm nối.
  • Ứng dụng điển hình: cấp một bơm cho hai bồn, trộn nhẹ trước công đoạn, tạo bypass cho CIP.

1.3 Các thành phần ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng

  • Bi và dạng lỗ:
    • Full port: giữ lưu lượng thiết kế, tối ưu vận tốc quét khi CIP.
    • Reduced port: gọn, kinh tế hơn nhưng tăng ΔP, cân nhắc cho nhánh phụ.
    • L/T-port (3 ngả): hình học lỗ bi quyết định hoàn toàn sơ đồ chuyển hướng và trạng thái vận hành.
  • Seat và packing:
    • PTFE – RTFE: nền tảng cho đa số ứng dụng nhờ ma sát thấp, kín ổn định.
    • PCTFE – PEEK: tăng dải nhiệt và kháng hóa chất; cân nhắc chi phí.
    • Packing cổ trục: phải chịu được chu kỳ SIP và giữ kín lâu dài.
  • Đầu nối tuyến ống:
    • Clamp theo DIN hoặc SMS buộc đồng bộ ferrule, gasket và clamp cùng chuẩn. Sai profile gây rò vi mô dù vẫn kẹp được.
    • Mối hàn vi sinh cần Ra và bo góc đạt chuẩn để không tạo bậc chuyển tiếp.
  • Bề mặt vùng ướt:
    • Ra thường yêu cầu ≤ 0.8 µm. Tuyến khắt khe có thể yêu cầu đánh bóng điện hóa để hạ Ra, giảm bám cặn và hỗ trợ CIP sạch.
Van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả là gì?
Van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả là gì?

2. Cấu tạo van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả ảnh hưởng gì đến hiệu năng

Phần này tách rõ từng cụm chi tiết và nêu tác động trực tiếp lên Cv, ΔP, độ kín và vệ sinh. Mỗi ý đều có gợi ý lựa chọn ngay tại hiện trường.

2.1 Bi và dạng lỗ

  • Full port (2 ngả)
    • Mục tiêu: giữ gần trọn tiết diện ống để Cv cao, ΔP thấp.
    • Khi dùng: vị trí cần lưu lượng thiết kếvận tốc quét CIP lớn.
  • Reduced port (2 ngả)
    • Mục tiêu: thân gọn, giá tốt hơn, nhưng Cv giảm, ΔP tăng.
    • Khi dùng: nhánh phụ không yêu cầu lưu lượng tối đa.
  • L-port (3 ngả)
    • Chức năng: divert một vào hai theo hai trạng thái cố định.
    • Lưu ý: lắp stop plate để khóa góc, tránh dừng lửng gây rò chéo.
  • T-port (3 ngả)
    • Chức năng: trộn hai vào một hoặc phân phối một ra hai tùy góc xoay.
    • Lưu ý: xác nhận sơ đồ port và các góc hợp lệ trước khi đặt hàng.
  • Bề mặt bi
    • Yêu cầu: bóng mịn, đồng tâm cao, không xước theo hướng dòng.
    • Tác động: giảm rò vi mô qua seat và hạn chế bám cặn.

2.2 Seat và packing cổ trục

  • PTFE
    • Ưu điểm: ma sát thấp, phổ quát.
    • Lưu ý: đàn hồi thấp hơn elastomer, sau SIP cần kiểm mô men siết.
  • RTFE
    • Ưu điểm: gia cường bền mài mòn, phù hợp chu kỳ đóng mở nhiều.
  • PCTFE hoặc PEEK
    • Ưu điểm: chịu nhiệt caohóa chất tốt hơn.
    • Lưu ý: luôn đối chiếu biểu đồ P-T của hãng.
  • Thiết kế đệm đàn hồi dưới seat
    • Mục tiêu: bù co giãn nhiệt, giữ kín khít ổn định sau nhiều chu kỳ.
  • Packing cổ trục + chống bật trục
    • Yêu cầu: kín bền, chịu SIP, có vai chặn chống bật trục khi quá áp.

2.3 Đầu nối tuyến ống

  • Clamp DIN hoặc SMS
    • Nguyên tắc: ferrule – gasket – clamp phải cùng chuẩn.
    • Rủi ro: sai profile gây bậc mép, rò vi mô sau chạy nóng.
  • Đầu hàn vi sinh
    • Yêu cầu: mối hàn nhẵn, không bavia, Ra đạt, purge tốt để không ám đen mặt trong.
  • Fit-check trước lắp
    • Bước 1: đo OD cổ ferrule.
    • Bước 2: đo chiều sâu chụm.
    • Bước 3: thử gasket đúng chuẩn.
    • Bước 4: siết clamp đúng lực và kiểm đồng tâm.

2.5 Bề mặt vùng ướt và chuyển tiếp

  • Ra vùng ướt
    • Chuẩn: thường ≤ 0.8 µm, tuyến khắt khe có thể yêu cầu đánh bóng điện hóa.
  • Bo mép – chuyển tiếp êm
    • Mục tiêu: không tạo bậc tại mép gasket, hạn chế dead-leg ở điểm rẽ.
  • Dấu hiệu cần bảo trì
    • Vệt ẩm ở mép kẹp, mô men đóng mở tăng, rò sau SIP → kiểm seat và lực siết.

2.6 Chọn nhanh theo mục tiêu

  • Giữ lưu lượng tối đa: 2 ngả full port.
  • Chuyển hướng linh hoạt: 3 ngả L/T-port xác định ngay trên P&ID.
  • Ưu tiên bảo trì nhanh: thân 3PC, chuẩn hóa gasket và clamp một chuẩn toàn hệ.
Ảnh hưởng cấu tạo van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả đến hiệu năng
Ảnh hưởng cấu tạo van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả đến hiệu năng

3. Nguyên lý hoạt động van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

Mục tiêu là hình dung hành vi dòng ở từng trạng thái để tránh chọn sai cấu hình và giảm rủi ro vận hành.

3.1 Van bi 2 ngả: on–off 90°

  • Đóng: bi quay 90°, lỗ bi vuông góc hướng dòng, chặn hoàn toàn.
  • Mở: lỗ bi thẳng hàng ống, ΔP thấp nếu full port, dễ tính tổn thất cho CIP.
  • Thao tác: đánh dấu hướng mở trên tay gạt, chừa không gian thao tác, kiểm chỉ thị vị trí nếu có truyền động.

3.2 Van bi 3 ngả L-port: divert một vào hai

  • Cấu hình: một cổng chung, hai cổng nhánh, bi khoan chữ L.
  • Trạng thái A→B: C cách ly.
  • Trạng thái A→C: B cách ly.
  • Trạng thái cấm: trộn B và C nếu không mong muốn.
  • An toàn: bắt buộc stop plate khóa góc, lắp công tắc hành trình để PLC chỉ cho phép bơm chạy khi vị trí hợp lệ.

3.3 Van bi 3 ngả T-port: trộn hoặc phân phối

  • Cấu hình: bi khoan chữ T, nhiều trạng thái nối.
  • Chế độ trộn: B + C → A, kiểm Cv tổng để giữ vận tốc rửa tối thiểu.
  • Chế độ phân phối: A → B hoặc A → C, có thể A → B và C tùy góc.
  • Vận hành: xác nhận bảng góc cho từng chế độ, tránh dừng vị trí lửng gây rò chéo.

3.4 Stopper định vị và cảm biến hành trình

  • Stop plate cơ khí: giới hạn góc, loại bỏ trạng thái trung gian.
  • Cảm biến hành trình: hồi tiếp NO/NC về PLC, liên động bơm – van để ngăn cấp nhầm nhánh.
  • Dấu hiệu sai trạng thái: áp rơi bất thường, nhiệt CIP không đạt, mức bồn tăng ở nhánh không mong muốn.

3.6 Kiểm tra sau lắp

  • Fit-check mối nối: OD, chiều sâu chụm, gasket đúng chuẩn, siết đúng lực, đồng tâm tốt.
  • Test kín nguội: áp làm việc x 1.1 trong thời gian đủ, quan sát vệt ẩm mép kẹp.
  • Xác nhận vị trí: chạy thử tay gạt hoặc actuator, đối chiếu chỉ thị với sơ đồ port.
  • Hồ sơ: ảnh sau siết, batch gasket, biên bản cho audit và kế hoạch bảo trì.
Nguyên lý hoạt động của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả
Nguyên lý hoạt động của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

4. Vệ sinh học: Ra, dead-leg, CIP/SIP

Phần này tập trung vào “sạch – kín – thoát cặn”. Mỗi ý có tiêu chí, cách kiểm và gợi ý xử lý tại hiện trường.

4.1 Độ nhám Ra vùng ướt & xử lý bề mặt

  • Tiêu chí: Ra ≤ 0.8 µm cho tuyến vi sinh thông dụng; tuyến khắt khe có thể yêu cầu đánh bóng điện hoá (EP) để hạ Ra sâu hơn.
  • Ảnh hưởng: Ra thấp → giảm bám cặn, giảm thời gian/hoá chất CIP, tăng ổn định vi sinh.
  • Kiểm chứng: yêu cầu CO-CQ bề mặt, đo Ra điểm nghi ngờ (đặc biệt ở mép hàn và vùng ghế seat).

4.2 Dead-leg & khoang tích tụ (2 ngả vs 3 ngả)

  • 2 ngả: hình học đơn giản, ít khoang chết hơn; chọn full port để giảm xoáy cục bộ.
  • 3 ngả: có thể phát sinh khoang chết tại cổng ít dùng hoặc ở trạng thái trộn;
    • Giải pháp:
      • Hướng lắp sao cho cổng nhàn hướng xuống/xả được.
      • Thêm điểm xả/vent ở nhánh ít dùng.
      • Quy trình CIP riêng cho cổng nhàn (mở tuần tự các trạng thái để quét lưu chất qua mọi khoang).

4.3 Gasket & clamp đúng chuẩn

  • Chuẩn kết nối: DIN ↔ DIN, SMS ↔ SMS, tuyệt đối không trộn; sai profile tạo bậc mép → đọng cặn, rò vi mô sau SIP.
  • Vật liệu gasket:
    • EPDM: nước, đồ uống (ổn định, đàn hồi tốt).
    • FKM (Viton): dung môi nhẹ, nhiệt cao hơn EPDM.
    • PTFE: hoá chất, nhiệt cao; đàn hồi thấp → cần kiểm lực siết sau SIP.
  • Thao tác siết: siết đều – đối xứng, theo momen khuyến nghị; đánh dấu sơn để kiểm sau vận hành.

4.4 Thoát cặn & định hướng lắp

  • Định hướng thân/bi: tránh để bậc ngược dòng; khẩu độ bi nên thẳng hàng với ống ở trạng thái mở.
  • Độ dốc tuyến: duy trì dốc thoát về điểm xả; tránh “túi nước” tại cụm van.
  • Trạng thái CIP: với 3 ngả, thiết lập bảng góc cho từng bước CIP để quét lần lượt tất cả lộ trình dòng.

4.5 Kiểm chứng hiệu quả CIP/SIP

  • Test riboflavin (huỳnh quang): xác nhận bao phủ tia rửa tại các khoang khuất.
  • Swab/ATP tại chỗ: đo nhanh dư lượng hữu cơ sau CIP.
  • Audit nhiệt SIP: đặt logger nhiệt gần ghế bi/seat, xác nhận thời gian duy trì nhiệt đạt tiêu chuẩn.

4.6 Dấu hiệu cần can thiệp & biện pháp

  • Vệt ẩm tại clamp sau chạy nóng → xem lại gasket đúng chuẩn/lực siết.
  • Mô men đóng/mở tăng → kiểm mòn seat, tích cặn ở ghế; xem lại chế độ CIP.
  • Nhiệt SIP không đạt ở 3 ngả → khả năng dừng lửng hoặc không mở đúng góc trong bước SIP; cần stop plate + công tắc hành trình.

5. Thuỷ lực: Cv, ΔP và ảnh hưởng đến CIP

Mục tiêu là giữ vận tốc quét đủ lớn trong CIP (thường nhắm ≥ 1.5–2.0 m/s tuỳ tuyến) và ΔP nằm trong giới hạn bơm/thiết bị.

5.1 2 ngả: full port vs reduced port

  • Full port: Cv cao, ΔP thấp → giữ được vận tốc CIP; khuyến nghị cho nhánh chính, đầu vào/ra thiết bị.
  • Reduced port: gọn – tiết kiệm, nhưng Cv giảmΔP tăng; chỉ dùng ở nhánh phụ hoặc nơi không yêu cầu vận tốc rửa cao.

5.2 3 ngả: biến thiên Cv theo trạng thái

  • L-port (divert): Cv tương đương nhánh thẳng ở mỗi trạng thái, nhưng có tổn thất do đổi hướng.
  • T-port (mix/distribute): ở chế độ trộn/phân phối đồng thời, tiết diện hiệu dụng giảm → Cv tổng thấp hơn; cần tính riêng mỗi góc sử dụng.
  • Hệ quả CIP: nếu chạy CIP qua hai nhánh cùng lúc, vận tốc trên mỗi nhánh có thể tụt dưới ngưỡng → chia bước CIP tuần tự.

5.3 Quy tắc sizing nhanh (thực dụng hiện trường)

  • B1 – Xác định lưu lượng mục tiêu (Q) của chế độ khó nhất (thường là CIP).
  • B2 – Chọn DN & kiểu bi để đảm bảo vận tốc quét ≥ ngưỡng (nhắm ≥ 1.5–2.0 m/s):
    • Nếu không đạt, tăng DN hoặc đổi sang full port.
  • B3 – Tính/ước lượng ΔP qua van:
    • 2 ngả full port: ΔP nhỏ, có thể bỏ qua trong sơ bộ nếu tuyến ngắn.
    • 3 ngả T-port: tính cho từng trạng thái (trộn/phân phối).
  • B4 – Kiểm tra khả năng bơm ở trạng thái tải nặng nhất; nếu thiếu, chia bước CIP hoặc dùng bypass.
  • B5 – Chốt seat/gasket theo P-Tmôi chất để giữ kín ở ΔP dự kiến.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình CIP của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình CIP của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

5.4 Các tình huống thường gặp & cách xử lý

  • CIP không sạch ở 3 ngả T-port: vận tốc trên từng nhánh không đủ → chuyển sang CIP tuần tự, hoặc tạm khoá một nhánh để tăng vận tốc nhánh còn lại.
  • Bơm rung/ồn khi chạy qua cụm van: tổng ΔP > khả năng bơmtăng DN, đổi full port, hoặc điều chỉnh lưu đồ để rửa từng nhánh.
  • Thiếu lưu lượng ở 2 ngả reduced port: nâng DN hoặc đổi full port tại vị trí nghẽn.
  • Chênh áp vượt biểu đồ P-T của seat: đổi seat RTFE/PCTFE/PEEK hoặc giảm nhiệt/lưu lượng trong bước SIP/CIP.

5.5 Checklist nghiệm thu thuỷ lực sau lắp

  • Đo vận tốc CIP tại nhánh xa nhất (tính từ lưu lượng & tiết diện).
  • Ghi ΔP trước/sau cụm van ở mọi trạng thái vận hành (2 ngả mở, 3 ngả L/T ở từng góc).
  • Xác nhận không cavitation (không tiếng rít, không rung bất thường) tại tốc độ/áp cao.
  • Lập đường chuẩn: lưu Q–ΔP theo trạng thái để so sánh ở các kỳ bảo trì.

6. Điều khiển và an toàn vận hành van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

Phần này chuẩn hóa lựa chọn cơ cấu điều khiển và cơ chế liên động để van chạy đúng trạng thái, hạn chế rò chéo và dừng lửng – đặc biệt quan trọng với van bi 3 ngả.

6.1 Phương án điều khiển phổ biến

  • Van bi vi sinh tay gạt: đơn giản, trực quan, phù hợp nhánh on–off ít chu kỳ. Có thể gắn khoá cơ khí để tránh thao tác nhầm.
  • Van bi vi sinh khí nén (pneumatic actuator): đóng mở nhanh, tuổi thọ chu kỳ cao, dễ liên động bằng công tắc hành trình. Phù hợp 2 ngả on–off tần suất lớn và 3 ngả đổi hướng thường xuyên.
  • Van bi vi sinh điện (electric actuator): điều khiển từ xa, có phản hồi vị trí, thích hợp khi khó cấp khí nén hoặc cần điều khiển theo logic phức tạp.

6.2 Chế độ tác động và cấu hình fail-safe

  • Tác động đơn – lò xo hồi (spring return): khi mất nguồn khí hoặc điện, van tự về vị trí an toàn đã chọn. Dùng cho nhánh yêu cầu trạng thái “an toàn” rõ ràng.
  • Tác động kép (double acting): cần nguồn để đóng và mở. Thích hợp khi muốn mô men lớn và kiểm soát chính xác cả hai chiều.
  • Fail-open / fail-close / fail-last: xác định trước kịch bản an toàn cho từng vị trí lắp để tránh sự cố quy trình.

6.3 Liên động cơ khí và điện

  • Stop plate giới hạn góc: bắt buộc với 3 ngả để loại trạng thái trung gian gây rò chéo.
  • Công tắc hành trình: xác nhận vị trí mở–đóng hoặc vị trí L/T cụ thể. Hồi tiếp về PLC để chỉ cho phép bơm hoặc thiết bị sau đó chạy khi vị trí hợp lệ.
  • Khoá liên động: khoá tay gạt hoặc khoá hộp số khi đang bảo trì để ngăn thao tác ngoài ý muốn.

6.4 Chỉ thị vị trí và hiển thị

  • Chỉ thị cơ: mũi tên hướng dòng hoặc đĩa chỉ thị trên trục. Bắt buộc khắc rõ ràng trên nắp actuator.
  • Chỉ thị điện: đèn LED, tín hiệu NO/NC, tín hiệu analog vị trí. Dùng cho hệ thống cần giám sát tập trung.

6.5 Thử nghiệm sau lắp và an toàn

  • Test chức năng: chạy đủ các trạng thái. Đối chiếu góc thực tế với bảng góc đã khai báo.
  • Test kín: kiểm rò qua seat ở áp làm việc. Quan sát vệt ẩm tại mép clamp.
  • Nhật ký vận hành: ghi mô men đóng mở, số chu kỳ, trạng thái sự cố. Làm đường chuẩn để theo dõi suy giảm theo thời gian.

7. Ưu – nhược điểm 2 ngả và 3 ngả theo góc nhìn vận hành

Tổng hợp nhanh để chốt phương án theo mục tiêu lưu lượng, vệ sinh và chi phí vòng đời.

7.1 Van bi vi sinh 2 ngả

Ưu điểm:

  • Lưu lượng lớn – ΔP thấp khi dùng full port.
  • Kết cấu đơn giản nên dễ bảo trì và ít điểm hỏng.
  • Chi phí đầu tư hợp lý cho đa số vị trí on–off.

Nhược điểm:

  • Không chuyển hướng hoặc trộn. Khi cần divert phải lắp thêm van khác.
  • Giới hạn linh hoạt trong thay đổi sơ đồ dòng.

7.2 Van bi vi sinh 3 ngả

Ưu điểm:

  • Linh hoạt cao: divert, mix, distribute trong một thân van.
  • Giảm số lượng van và mối nối so với lắp nhiều van 2 ngả.
  • Tối ưu mặt bằng khi không gian chật.

Nhược điểm:

  • Thiết kế phức tạp hơn: cần chọn đúng L/T, cấu hình góc và stop plate.
  • Nguy cơ khoang chết nếu lắp sai hướng hoặc không có quy trình CIP theo trạng thái.
  • Cv biến thiên theo góc xoay, có thể giảm vận tốc rửa khi trộn hoặc phân phối đồng thời.

7.3 Ma trận quyết định nhanh theo hiện trường

  • Mục tiêu on–off, giữ lưu lượng thiết kế, đường chính CIP2 ngả full port.
  • Một bơm cấp hai bồn, cần chuyển hướng sạch3 ngả L-port với stop platecảm biến hành trình.
  • Trộn nhẹ hai nhánh hoặc phân phối một ra hai3 ngả T-port, tính Cv theo từng trạng thái, có bảng góc rõ ràng.
  • Ưu tiên bảo trì cục bộ, thời gian dừng ít → chọn thân 3PC cho cả 2 ngả và 3 ngả.
Ưu - nhược điểm của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả
Ưu – nhược điểm của van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

8. Lỗi thường gặp và cách khắc phục van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

Các lỗi dưới đây dễ làm giảm vệ sinh, sai chức năng dòng hoặc không đạt vận tốc rửa. Mỗi lỗi đều kèm gợi ý khắc phục để áp dụng ngay tại hiện trường.

Lỗi thường gặp Hệ quả / Rủi ro Khắc phục
Giả định 3 ngả thay hoàn toàn hai van 2 ngả – Không kiểm tra sơ đồ port L hay T Không đạt chức năng mong muốn của dòng; sai sơ đồ chuyển hướng/trộn trên thực tế Chốt sơ đồ port trên P&ID và yêu cầu bản vẽ góc vận hành từ nhà cung cấp
Chọn sai L-port và T-port – Dùng L cho trộn hoặc T cho divert thuần Rò chéo giữa các cổng, vận hành sai chức năng Tiêu chuẩn hóa: L cho divert, T cho trộn/phân phối; ghi rõ trong yêu cầu mua hàng
Bỏ stop plate và công tắc hành trình Van 3 ngả dừng ở vị trí lửng → rò vi mô giữa các cổng Lắp stop plate cơ khí & công tắc hành trình; liên động PLC chỉ cho phép chạy ở vị trí hợp lệ
Không tính Cv và ΔP theo từng trạng thái 3 ngả Khi trộn/phân phối đồng thời, tiết diện hiệu dụng giảm → vận tốc CIP tụt Tính Cv theo từng góc; nếu thiếu vận tốc: rửa tuần tự hoặc tăng DN/đổi full port
Chọn reduced port cho đường chính Nghẽn “cổ chai”, ΔP cao, suy giảm lưu lượng Dùng full port cho nhánh chính/vị trí cần vận tốc rửa; reduced port chỉ cho nhánh phụ
Lắp sai hướng tạo dead-leg Cổng ít dùng hướng lên, khó thoát cặn → tồn lưu bẩn Xoay thân để cổng nhàn hướng xuống; bổ sung điểm xả/vent; thiết lập bước CIP riêng
Trộn DIN với SMS tại mối kẹp Ferrule/gasket khác profile → bậc mép, rò vi mô sau chạy nóng DIN ↔ DIN, SMS ↔ SMS; adapter chỉ dùng tạm và luôn test kín nguội trước vận hành
Bỏ qua Ra và đồng tâm Bề mặt xước/mép kẹp lệch tâm → bám cặn, mô men đóng mở tăng Kiểm Ra ≤ 0.8 µm; soát đồng tâm sau siết; thay seat khi mô men tăng bất thường
Chọn actuator không phù hợp Tay gạt cho vị trí chuyển hướng thường xuyên; thiếu chế độ fail-safe Ưu tiên khí nén cho chu kỳ cao; chọn lò xo hồi cho trạng thái an toàn; dùng điện khi cần logic phức tạp
Dùng adapter như giải pháp vĩnh viễn Tăng số mối nối kẹp, tăng rủi ro vệ sinh và rò rỉ Lập kế hoạch chuẩn hóa một chuẩn kết nối cho toàn hệ; giảm adapter về mức tối thiểu

9. Bảng so sánh nhanh 2 ngả vs 3 ngả

Bảng 4 cột giúp chốt phương án theo tiêu chí vận hành, vệ sinh và bảo trì.

Tiêu chí Van bi vi sinh 2 ngả Van bi vi sinh 3 ngả Gợi ý áp dụng
Chức năng On off thẳng dòng Divert hoặc Mix tùy L hay T Chọn theo sơ đồ P&ID
Lưu lượng và ΔP Cv cao với full port, ΔP thấp Cv biến thiên theo góc, có thể giảm khi trộn Nhánh chính cần vận tốc CIP → 2 ngả full port
Vệ sinh và dead-leg Cấu trúc đơn giản, ít khoang chết Cần hướng lắp đúng, có thể phát sinh khoang chết ở nhánh ít dùng Thêm điểm xả, CIP tuần tự
Điều khiển và an toàn Dễ quan sát, ít yêu cầu liên động Bắt buộc stop plate, công tắc hành trình Tích hợp PLC để khoá logic bơm
Chi phí và bảo trì Chi phí thấp, bảo trì nhanh Đầu tư cao hơn, ưu tiên thân 3PC Tính TCO theo số van thay thế được
Ứng dụng On off nhánh đơn, xả đáy, cấp rửa Divert hai bồn, trộn nhẹ, bypass CIP Chọn L-port cho divert, T-port cho trộn

10. Hướng dẫn lựa chọn van bi vi sinh 2 ngả hay 3 ngả

Mục tiêu là chốt cấu hình đúng ngay từ giai đoạn P&ID để đảm bảo lưu lượng, vệ sinh CIP SIP và chi phí vòng đời hợp lý. Dưới đây là các kịch bản ứng dụng phổ biến cùng khuyến nghị lựa chọn.

10.1 Khi nào nên chọn van bi vi sinh 2 ngả

  • On–off thẳng dòng – Tuyến cấp hoặc xả cần đóng mở dứt khoát 90 độ, không yêu cầu chuyển hướng hay trộn.
  • Giữ lưu lượng thiết kế – Ưu tiên full port để Cv cao và ΔP thấp, duy trì vận tốc rửa tối thiểu trong CIP.
  • Đường chính CIP hoặc nhánh có Q lớn – Cần vận tốc quét đủ lớn để hạn chế bám cặn và rò vi mô.
  • Kết cấu đơn giản – dễ bảo trì – Ít chi tiết, ít điểm hỏng, thay seat nhanh với thân 3PC khi cần.
  • Mặt bằng hạn chế thiết bị điều khiển – Tay gạt trực quan, có thể gắn khóa cơ để tránh thao tác nhầm.
  • Tối ưu chi phí đầu tư – Ít linh kiện hơn 3 ngả, phù hợp các vị trí lặp lại nhiều trong hệ.

10.2 Khi nào nên chọn van bi vi sinh 3 ngả

  • Divert một vào haiL-port để chuyển hướng sạch giữa hai nhánh nhận, giảm số van và mối nối.
  • Trộn hoặc phân phốiT-port để trộn hai dòng vào một hoặc phân phối một ra hai theo góc xoay.
  • Tạo bypass linh hoạt – Thiết lập đường vòng khi cách ly thiết bị nhưng vẫn cần duy trì tuần hoàn CIP.
  • Tiết kiệm không gian – Gộp chức năng nhiều van 2 ngả vào một thân 3 ngả để gọn mặt bằng lắp đặt.
  • Tự động hóa và liên động an toàn – Gắn stop plate giới hạn góc, công tắc hành trình và điều khiển khí nén hoặc điện để loại bỏ trạng thái lửng.
  • Giảm tổng chi phí vòng đời – Tối ưu khi thay thế được cụm hai van 2 ngả và giảm mối nối kẹp vi sinh.
Hướng dẫn lựa chọn van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả
Hướng dẫn lựa chọn van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

11. Bảng kích thước van bi vi sinh 2 ngả, 3 ngả

11.1 Kích thước van bi vi sinh 2 ngả

Bản vẽ cấu tạo van bi vi sinh 2 ngả
Bản vẽ cấu tạo van bi vi sinh 2 ngả
VAN BI VI SINH 2 NGẢ – DIN
Size D (mm) D1 (mm) D2 (mm) L (mm)
3/4″ 22 50.5 19 101.8
1″ 28 50.5 25 115
1.1/4″ 35 50.5 32 119
1.1/2″ 41 50.5 38 115
2″ 54 64 50.8 155
2.1/2″ 67 77.5 63 163
3″ 80 91 76 198

11.2 Kích thước van bi vi sinh 3 ngả

Bản vẽ cấu tạo van bi vi sinh 3 ngả
Bản vẽ cấu tạo van bi vi sinh 3 ngả
VAN BI VI SINH 3 NGẢ – SMS
SIZE A (mm) B (mm) H (mm) L (mm)
Ø19 104.1 46.5 63 120
Ø25 123 65 69 145
Ø32 134 75 75 140
Ø38 150 80 88 160
Ø51 170 90 90 188
Ø63 185 102 105 225

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến để tránh sai ngay từ khâu đặt hàng.

12.1 Van bi 3 ngả có thay được hai van 2 ngả không

nếu sơ đồ port đáp ứng chức năng và có stop plate khóa góc. Lợi ích là giảm điểm nối và gọn mặt bằng.

12.2 Khi nào bắt buộc T-port thay vì L-port

T-port khi cần trộn hai nhánh hoặc phân phối đồng thời một nhánh ra hai. L-port chỉ để divert.

12.3 3 ngả có khó vệ sinh hơn 2 ngả không

Có thể nếu lắp sai hướng hoặc không có CIP tuần tự. Khi lắp đúng và có bảng góc, vẫn đạt sạch ổn định.

12.4 Chọn PTFE hay RTFE cho chuyển hướng nhiều

RTFE bền mài mòn hơn cho chu kỳ đóng mở lớn. PTFE đủ dùng cho on off nhẹ và nhiệt vừa.

12.5 Nhận biết rò vi mô sau SIP

Vệt ẩm ở mép clamp, áp rơi bất thường, nhiệt CIP không đạt. Kiểm gasket đúng chuẩn, lực siết và tình trạng seat.

13. CTA – Liên hệ tư vấn và báo giá van bi vi sinh 2 ngả và 3 ngả

Bạn đang cần tư vấn chọn loại van bi vi sinh 2 ngả hoặc 3 ngả phù hợp cho hệ thống sản xuất của mình? Đội ngũ kỹ thuật của INOX TK luôn sẵn sàng hỗ trợ chi tiết từ khâu chọn vật liệu, kiểu kết nối đến báo giá cạnh tranh nhất thị trường.

Liên hệ ngay qua hotline hoặc nhắn tin trực tiếp cho chúng tôi để nhận báo giá nhanh – tư vấn kỹ thuật chuẩn xác – giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

INOX TK cam kết cung cấp van bi vi sinh chính hãng, có CO-CQ đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn DIN, SMS, 3A với chất lượng vượt trội cho mọi ứng dụng thực phẩm, dược phẩm và đồ uống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *