Trong mối ghép bích, bu lông mặt bích không chỉ là chi tiết siết mà còn là phần tử truyền lực nén lên gioăng để tạo độ kín. Chọn sai vật liệu, cấp bền hoặc kích thước có thể dẫn tới rò rỉ sớm, cong vênh bích, dừng máy ngoài kế hoạch. Ngược lại, chọn đúng theo chuẩn bích, áp suất PN và môi chất giúp hệ thống vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Bài hướng dẫn này đi thẳng vào các tiêu chí cốt lõi khi lựa chọn bu lông mặt bích cho đường ống công nghiệp gồm đối chiếu chuẩn bích phổ biến tại Việt Nam như BS và JIS, xác định vật liệu và cấp bền bu lông phù hợp môi trường, tính đúng đường kính, chiều dài, số lượng theo từng loại mặt bích. Cách tiếp cận theo checklist giúp kỹ sư chốt phương án nhanh mà vẫn chính xác, tránh lan man sang những yếu tố không liên quan.
Nếu cần rà soát nhanh theo bản vẽ và thông số PN thực tế đội ngũ tư vấn của Inox TK có thể hỗ trợ đối chiếu chuẩn bích, đề xuất cấu hình bu lông tương thích và tư vấn tồn kho để triển khai ngay tại công trường.

1. Vì sao chọn bu lông đúng quyết định độ kín và tuổi thọ mặt bích
Mối ghép bích có kín hay không phụ thuộc trực tiếp vào lực kẹp do bu lông tạo ra và khả năng duy trì lực kẹp theo thời gian. Chọn đúng bu lông mặt bích giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm dừng máy và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận khác.
- Lực kẹp của bu lông tạo áp lên gasket
Lực siết từ bu lông làm ép sát 2 mặt bích lại với nhau, qua đó nén gasket đạt áp suất cần thiết để bịt kín khe hở vi mô giữa hai bích. Thiếu lực kẹp có thể sẽ dẫn đến rò rỉ ở chế độ nguội hoặc khi hệ thống giãn nở nhiệt. - Giữ lực kẹp ổn định lâu dài
Vật liệu và cấp bền phù hợp giúp hạn chế chảy dẻo, chùng bulông và mất lực theo chu kỳ nhiệt. Khi lực kẹp ổn định, mối ghép bích sẽ duy trì được độ kín khít trong suốt vòng đời vận hành. - Giảm chi phí vòng đời hệ thống
Chọn đúng từ đầu giúp hạn chế thay gasket, giảm công vận hành siết lại, tránh dừng máy không kế hoạch. Tổng chi phí vận hành vì thế được giảm đáng kể. - Tương thích tiêu chuẩn và cấu trúc bích
Mỗi hệ tiêu chuẩn quy định số lỗ, đường kính lỗ và kích thước bu lông tương ứng với DN hoặc NPS. Khớp đúng tiêu chuẩn giúp lắp đặt nhanh, căn tâm bích thuận lợi và phân bố lực kẹp đều. - An toàn và tuân thủ
Mối ghép bích là vị trí nhạy cảm về an toàn. Bu lông không đạt yêu cầu có thể dẫn tới rò rỉ môi chất, cháy nổ hoặc sự cố công nghệ. Tuân thủ tiêu chuẩn và lựa chọn đúng ngay từ đầu là điều kiện bắt buộc.

2. Nhận diện nhanh hệ tiêu chuẩn để tra bu lông đúng
Trước khi tính chiều dài hay chọn cấp bền, bạn cần xác định chính xác hệ tiêu chuẩn mặt bích. Đây là bước số một để tra số lượng bu lông, kích cỡ bu lông và đường kính lỗ một cách chuẩn xác.
Mẹo nhận diện nhanh trên hiện trường:
- Kiểm tra ký hiệu dập trên vành bích. Thông thường các loại mặt bích đều có khắc thông số ở vành ngoài, có thể dựa vào đó để xác định tiêu chuẩn.
- Đo PCD (khoảng cách giữa 2 tâm lỗ bu lông đối xứng) để tra tiêu chuẩn tại bài viết mặt bích inox.
- Một số tiêu chuẩn mặt bích phổ biến
- Tiêu chuẩn JIS B2220 – 10K và 20K: Phổ biến tại các nhà máy châu Á. Khi nhìn thấy ký hiệu 10K hoặc 20K trên bích, hãy tra bảng JIS để lấy đúng số lượng và kích thước bu lông đi kèm.
- Tiêu chuẩn BS 4504 – dải PN phổ biến PN10, PN16, PN25, PN40: Đây là tài liệu quen thuộc trong nhiều thiết kế và catalog ở Việt Nam. Bảng BS 4504 cung cấp số lỗ, đường kính lỗ và kích thước bu lông theo từng DN và cấp PN
- ASME/ANSI B16.5 – Class 150, 300, 60: Thường sử dụng stud bolt kèm hai đai ốc. Quy định theo Class thay vì PN và có bảng số lỗ, đường kính lỗ bu lông theo từng Class. Khi thấy ký hiệu CL150 hay CL300, hãy chuyển sang bảng ASME B16.5 để xác định số lượng và kích thước bu lông tương ứng.
3. Chọn kích thước và chiều dài bu lông/stud bolt & phụ kiện kèm theo
Đúng kích thước và chiều dài quyết định số vòng ăn ren và khả năng tạo–giữ lực kẹp.
3.1 Số lượng và đường kính bu lông
Mục tiêu là xác định cần sử dụng bao nhiêu bu lông và size bu lông (M12, M16, M20…) cho đúng hệ tiêu chuẩn và kích cỡ mặt bích.
- Xác định hệ tiêu chuẩn trước
Nhìn ký hiệu dập trên bích để nhận diện: JIS B2220 (10K/20K), BS 4504 (PN10/16/25/40) hoặc ASME/ANSI B16.5 (CL150/300/…). → Đây là “khóa” để vào đúng bảng tra.
Nếu không có kí hiệu thì cần đo khoảng cách PCD (khoảng cách giữa 2 tâm lỗ bu lông đối xứng) sau đó xác định chính xác tiêu chuẩn mặt bích. - Tra bảng tiêu chuẩn theo kích cỡ danh nghĩa
Dựa vào DN các bạn hãy tra bảng kích thước mặt bích để biết được số lỗ và kích thước của lỗ bu lông là bao nhiêu. - Xác định số bu lông cần sử dụng và kích thước bu lông
Bu lông mặt bích chuẩn sẽ có kích thước bé hơn đường kính lỗ bu lông 2 hoặc 3 li (mm). Số lượng sẽ tương ứng với số lỗ bu lông có trên mặt bích đó.
Ví dụ: Mặt bích DN100 PN16 (BS 4504) có 8 lỗ bu lông với đường kính lỗ là 18mm ⇒ Chọn dùng 8 bộ bu lông M16.
3.2 Chiều dài bu lông
Chiều dài (L) của bu lông được tính theo công thức thực tế như sau:
L ≈ (tbích × 2) + tgioăng + tlong đền + hđai ốc + Δ
Trong đó Δ = phần nhô ren an toàn (nên ≥ 1–3 bước ren sau mặt đai ốc cuối cùng).
Lưu ý, bu lông lục giác và Stub bolt sẽ có 2 cách đo độ dài khác nhau:
- Bu lông lục giác: Đo từ dưới đầu mũ đến hết ren.
- Stud bolt: Đo end-to-end (hai đầu ren).

4. Vật liệu & cấp bền bu lông: chọn cho đúng môi trường làm việc
Để mối ghép giữ kín bền lâu, bu lông mặt bích phải vừa giữ lực kẹp ổn định vừa chống ăn mòn trong điều kiện thực tế. Chọn vật liệu/cấp bền đúng ngay từ đầu giúp hạn chế chùng bu lông, rỗ bề mặt ren và giảm tần suất phải siết lại bu lông.
4.1 Lựa chọn vật liệu bu lông
Có 2 loại vật liệu bu lông phổ biến được sử dụng cho việc kết nối mặt bích là:
- Carbon steel
Thích hợp đa số tuyến ống nước–hơi–khí nén trong nhà xưởng. Kinh tế, dễ mua. Với môi trường ẩm, ngoài trời, hoặc có sương muối, nên dùng phương án chống gỉ (ví dụ mạ hoặc sơn bảo vệ bề mặt ). - Inox 304 / Inox 316
Ưu tiên ở môi trường ăn mòn hoặc nơi yêu cầu vệ sinh. 304 đáp ứng nước sạch, khí nén khô. Inox 316 có Mo nên kháng clorua tốt hơn (nước lợ, ven biển, hóa chất nhẹ). Khi dùng bu lông mặt bích chất liệu inox, nên đồng bộ đai ốc và vòng đệm cùng vật liệu để tránh ăn mòn điện hóa.

4.2 Cấp bền & đồng bộ phụ kiện
Quy ước theo ISO 898-1: hai chữ số lần lượt biểu thị xấp xỉ giới hạn bền kéo Rm (MPa chia 100) và tỷ lệ giới hạn chảy so với bền kéo.
- 8.8: Rm ≈ 800 MPa, Rp0.2 ≈ 0.8 × 800 = 640 MPa — dùng cho kết cấu, máy móc phổ thông.
- 10.9: Rm ≈ 1000 MPa, Rp0.2 ≈ 0.9 × 1000 = 900 MPa — cho mối ghép tải nặng, rung xóc, mô men siết lớn.
Lưu ý khi chọn: Đồng bộ đai ốc cùng cấp (nhóm 8 cho 8.8, nhóm 10 cho 10.9), dùng vòng đệm phù hợp, bôi trơn nếu nhà sản xuất yêu cầu và siết theo mô men khuyến nghị. Môi trường ăn mòn nên mạ bảo vệ hoặc dùng inox đúng tiêu chuẩn tương đương. Tránh trộn vật liệu (ví dụ bu lông inox với đai ốc thép mạ) vì chênh lệch cấp bền dễ gây tuột ren hoặc biến dạng mặt tựa; chênh vật liệu dễ phát sinh pin điện hóa → rỉ cục bộ, rò rỉ sớm. Quy tắc an toàn: chọn “bộ ba” đồng cấp, đồng vật liệu.
4.3 Điều kiện vận hành & kiểm soát chất lượng
Điều kiện vận hành là một yếu tố ảnh hưởng lớn đến độ bền cũng như khả năng làm việc của bu lông mặt bích.
- Nhiệt độ làm việc & chu kỳ nhiệt
Nhiệt cao làm giảm cường độ tức thời và gây thư giãn ứng suất. Tuyến có sự giãn nở lặp lại nên ưu tiên vật liệu có cấp bền ổn định và kế hoạch kiểm tra siết lại sau chạy thử. - Môi trường ăn mòn
Những môi trường như ngoài trời/ẩm mặn/hoá chất nên cân nhắc sử dụng bu lông mặt bích chất liệu inox (304/316) hoặc Thép có lớp phủ phù hợp để giữ lực kẹp lâu dài.
Để kiểm soát chất lượng đầu vào, nên yêu cầu CO–CQ thể hiện mác vật liệu, cấp bền, dung sai ren và tình trạng bề mặt; đây là tiền đề để đạt mô-men thiết kế và độ kín khít ổn định.
5. Các bước chọn bu lông cho mặt bích (Checklist thực tế)
Dưới đây là 5 bước để lựa chọn bu lông mặt bích đúng chuẩn:
- Bước 1 – Nhận diện hệ tiêu chuẩn + xác định kích cỡ danh nghĩa
- Bước 2 – Tra bảng để lấy số lượng & size bu lông
- Bước 3 – Chọn vật liệu và cấp bền phù hợp môi trường
Tuyến trong nhà xưởng khô ráo: CS 8.8 hoặc 10.9. Môi trường ăn mòn/ven biển/hóa chất nhẹ ưu tiên sử dụng inox 304/316 (316 kháng clorua tốt hơn). Đồng bộ vật liệu/cấp bền giữa bu lông – đai ốc – long đền. - Bước 4 – Tính chiều dài bu lông/stud bolt
Áp dụng công thức ở mục 3.2 với bề dày hai bích, gioăng, long đền, đai ốc và phần nhô ren Δ. Xác nhận cách đo để ra L đúng tiêu chuẩn. Nếu thiếu dữ liệu chính xác, cộng 2–3 mm dự phòng. - Bước 5 – Kiểm tra tính khả thi lắp đặt
Soát không gian thao tác, chọn stud bolt hoặc bu lông lục giác để phù hợp nhất với không gian lắp đặt.
6. Bảng tra cứu số lượng và kích thước bu lông mặt bích theo từng hệ tiêu chuẩn
Mục này cung cấp bảng tham chiếu rút gọn cho các kích thước phổ biến để bạn chốt nhanh số lượng bu lông và size bu lông theo JIS B2220, BS 4504 và ASME B16.5. Con số có thể khác nhau theo ấn bản tiêu chuẩn và nhà sản xuất mặt bích nên khi chốt BOM bạn nên đối chiếu lại bản vẽ bích thực tế và catalog của hãng để bảo đảm khớp tuyệt đối.
6.1 Tiêu chuẩn JIS B2220 tham chiếu nhanh
| DN | 10K | 16K | 20K | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Số lỗ | Size | Số lỗ | Size | Số lỗ | Size | |
| DN15 | 4 | M12 | 4 | M12 | 4 | M12 |
| DN20 | 4 | M12 | 4 | M12 | 4 | M12 |
| DN25 | 4 | M16 | 4 | M16 | 4 | M16 |
| DN32 | 4 | M16 | 4 | M16 | 4 | M16 |
| DN40 | 4 | M16 | 4 | M16 | 8 | M16 |
| DN50 | 4 | M16 | 8 | M16 | 8 | M16 |
| DN65 | 4 | M16 | 8 | M16 | 8 | M16 |
| DN80 | 4 | M16 | 8 | M20 | 8 | M20 |
| DN100 | 8 | M16 | 8 | M20 | 8 | M20 |
| DN125 | 8 | M20 | 8 | M22 | 8 | M22 |
| DN150 | 8 | M20 | 12 | M22 | 12 | M22 |
| DN200 | 12 | M20 | 12 | M22 | 12 | M22 |
| DN250 | 12 | M22 | 12 | M24 | 12 | M24 |
| DN300 | 16 | M22 | 16 | M24 | 16 | M24 |
| DN350 | 16 | M22 | 16 | M24 | 16 | M24 |
| DN400 | 16 | M24 | 16 | M30 | 16 | M30 |
| DN450 | 20 | M24 | 20 | M30 | 20 | M30 |
| DN500 | 20 | M24 | 20 | M30 | 20 | M30 |
| DN550 | 20 | M30 | 20 | M36 | 20 | M36 |
| DN600 | 24 | M30 | 24 | M36 | 24 | M36 |
6.2 Tiêu chuẩn BS 4504 PN10 – PN16 – PN25 tham chiếu nhanh
| DN | PN10 | PN16 | PN25 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Số lỗ | Size | Số lỗ | Size | Số lỗ | Size | |
| DN15 | 4 | M12 | 4 | M12 | 4 | M12 |
| DN20 | 4 | M12 | 4 | M12 | 4 | M12 |
| DN25 | 4 | M12 | 4 | M12 | 4 | M12 |
| DN32 | 4 | M16 | 4 | M16 | 4 | M16 |
| DN40 | 4 | M16 | 4 | M16 | 4 | M16 |
| DN50 | 4 | M16 | 4 | M16 | 4 | M16 |
| DN65 | 4/8 | M16 | 4/8 | M16 | 8 | M16 |
| DN80 | 8 | M16 | 8 | M16 | 8 | M16 |
| DN100 | 8 | M16 | 8 | M16 | 8 | M16 |
| DN125 | 8 | M16 | 8 | M16 | 8 | M16 |
| DN150 | 8 | M20 | 8 | M20 | 8 | M20 |
| DN200 | 8 | M20 | 12 | M20 | 12 | M20 |
| DN250 | 12 | M20 | 12 | M24 | 12 | M24 |
| DN300 | 12 | M20 | 12 | M24 | 12 | M24 |
| DN350 | 16 | M20 | 16 | M24 | 16 | M24 |
| DN400 | 16 | M24 | 16 | M27 | 16 | M27 |
| DN450 | 20 | M24 | 20 | M27 | 20 | M27 |
| DN500 | 20 | M24 | 20 | M30 | 20 | M30 |
| DN600 | 20 | M27 | 20 | M33 | 20 | M33 |
6.3 Tiêu chuẩn ASME B16.5 Class 150 và 300 tham chiếu nhanh
| DN | Class 150 | Class 300 | ||
|---|---|---|---|---|
| Số lỗ | Size | Số lỗ | Size | |
| DN15 | 4 | 1/2″ | 4 | 1/2″ |
| DN20 | 4 | 1/2″ | 4 | 5/8″ |
| DN25 | 4 | 1/2″ | 4 | 5/8″ |
| DN32 | 4 | 1/2″ | 4 | 5/8″ |
| DN40 | 4 | 1/2″ | 4 | 3/4″ |
| DN50 | 4 | 5/8″ | 4 | 5/8″ |
| DN65 | 4 | 5/8″ | 8 | 3/4″ |
| DN80 | 4 | 5/8″ | 8 | 3/4″ |
| DN100 | 8 | 5/8″ | 8 | 3/4″ |
| DN125 | 8 | 3/4″ | 8 | 3/4″ |
| DN150 | 8 | 3/4″ | 12 | 3/4″ |
| DN200 | 8 | 3/4″ | 12 | 7/8″ |
| DN250 | 12 | 7/8″ | 16 | 1″ |
| DN300 | 12 | 7/8″ | 16 | 1-1/8″ |
| DN350 | 12 | 1″ | 20 | 1-1/8″ |
| DN400 | 16 | 1″ | 20 | 1-1/4″ |
| DN450 | 16 | 1-1/8″ | 24 | 1-1/4″ |
| DN500 | 20 | 1-1/8″ | 24 | 1-1/4″ |
| DN600 | 20 | 1-1/8″ | 24 | 1-1/2″ |
7. Trình tự siết bu lông mặt bích để tránh rò rỉ
Siết bu lông mặt bích đúng quy trình giúp phân bố lực đều trên toàn mặt gioăng. Nếu siết lệch hoặc không đều, lực kẹp không cân bằng sẽ gây rò rỉ hoặc làm nát phần gasket. Dưới đây là hướng dẫn thực tế áp dụng cho cả JIS B2220, BS 4504 và ASME B16.5.
- Chuẩn bị trước khi siết
Làm sạch bề mặt bích, kiểm tra gioăng (gioăng cao su mặt bích / gioăng teflon mặt bích) không xước, căn tâm hai bích trùng nhau. Kiểm tra bulông và đai ốc không rỉ, ren mượt, có thể bôi một lớp mỡ chịu nhiệt để giảm ma sát. - Siết theo hình sao (star pattern)
Siết từng bu lông theo đường chéo hình sao để lực phân bố đều. Siết theo 3 giai đoạn: 30% – 60% – 100% mô-men mục tiêu, sau mỗi vòng đều kiểm tra độ đều lực. - Chia vòng siết
Với bích có nhiều bu lông, chia thành các vòng đối xứng. Siết theo hình sao ở mỗi vòng, sau đó siết toàn bộ một lần cuối theo chiều kim đồng hồ để ổn định lực. - Kiểm tra sau siết
Thử áp lực bằng nước hoặc khí theo quy trình thiết kế. Nếu hệ thống có thay đổi nhiệt độ vận hành lớn, nên re-check lực siết sau 24–48 giờ chạy thử để bảo đảm kín khít lâu dài.
8. Mô-men siết (torque) & áp lực mặt bích: nguyên tắc đặt lực kẹp
Mô-men siết quyết định lực kẹp thực tế giữa hai mặt bích. Siết quá nhẹ gây rò, siết quá mạnh làm hỏng gasket hoặc biến dạng bích. Cần hiểu đúng nguyên tắc đặt lực để đạt độ kín khít mà vẫn an toàn cho toàn cụm lắp.
- Nguyên tắc “đủ và đều”
Mục tiêu là đạt đủ lực kẹp thiết kế và phân bố đều quanh gasket. Không nên cố “siết chặt hết sức” vì mô-men vượt mức làm đứt bu lông hoặc nát đệm. - Yếu tố ảnh hưởng đến mô-men siết
– Đường kính và cấp bền bu lông
– Vật liệu bu lông và đai ốc
– Hệ số ma sát giữa ren và mặt tựa (bôi trơn hay khô)
– Loại gasket và yêu cầu áp suất bề mặt - Bảng torque tham khảo
Dưới đây là giá trị mô-men tham khảo khi siết bu lông bằng tay vặn lực. Khi có thiết bị đo chuyên dụng, áp dụng theo giá trị thiết kế của từng hệ tiêu chuẩn.
| Size bu lông | Cấp bền 8.8 (N·m) | Cấp bền 10.9 (N·m) |
|---|---|---|
| M12 | 70–80 | 100–110 |
| M16 | 150–170 | 210–230 |
| M20 | 290–320 | 410–440 |
| M24 | 500–550 | 720–780 |
Ghi nhớ: Mô-men chính xác phụ thuộc vật liệu, điều kiện bôi trơn và loại gasket. Khi làm việc với gasket PTFE hoặc kim loại nên giảm mô-men để tránh cắt mép đệm.
9. Sai lầm thường gặp & cách khắc phục nhanh
Các lỗi khi chọn hoặc lắp bu lông mặt bích thường dẫn đến rò rỉ, nứt bích hoặc giảm tuổi thọ gasket. Dưới đây là những tình huống phổ biến và cách xử lý.
- Nhầm hệ tiêu chuẩn
Dễ gặp nhất khi trộn JIS – BS 4504 – ASME. Kích thước lỗ và khoảng cách tâm khác nhau khiến bích không khớp, khó căn tâm. Khắc phục: kiểm tra ký hiệu và PCD trước khi đặt hàng. - Chọn sai vật liệu hoặc cấp bền
Vật liệu quá yếu gây chùng bu lông, mất lực kẹp. Vật liệu quá cứng lại khó siết đều, dễ nứt đai ốc. Giải pháp: đối chiếu môi trường làm việc và chọn đúng vật liệu ở mục 3. - Tính thiếu chiều dài bu lông
Thiếu 2–3 mm làm giảm số vòng ăn ren, dễ tuột ren hoặc không đủ lực ép gasket. Cách khắc phục: tính lại chiều dài theo công thức ở mục 4.2 và chọn nhô ren tối thiểu 1–3 bước sau đai ốc. - Không tuân thủ trình tự siết
Siết lệch, không chia vòng hoặc siết quanh theo một chiều khiến gasket bị ép lệch. Cách xử lý: siết lại theo hình sao, từng giai đoạn mô-men tăng dần. - Không kiểm tra lại sau chạy thử
Hệ thống có dao động nhiệt hoặc áp suất cao cần re-torque sau 24–48 giờ để đảm bảo duy trì lực kẹp ổn định.
Cần nắm vững tiêu chuẩn, chọn đúng vật liệu và cấp bền, tính đủ chiều dài, siết đúng quy trình sẽ giúp mối ghép bích của bạn luôn kín, bền và an toàn.

10. FAQ – Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi Inox TK thường gặp từ kỹ sư, thợ lắp đặt và bộ phận thu mua khi chọn hoặc sử dụng bu lông mặt bích. Câu trả lời được viết ngắn gọn, thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng tại hiện trường.
- Bu lông của BS 4504 có dùng chung với JIS được không
Không. Mỗi hệ có khoảng cách tâm lỗ và số lượng bu lông khác nhau. JIS 10K/20K theo chuẩn châu Á còn BS 4504 theo châu Âu nên không thể lắp khít. Khi đặt hàng phải xác định hệ chuẩn ngay từ đầu. - Bu lông inox có thay cho bu lông thép mạ được không
Có thể nếu thay toàn bộ bao gồm bu lông + đai ốc + long đền. Nếu chỉ thay một phần trong cùng cụm lắp thì không khuyến nghị vì dễ phát sinh ăn mòn điện hóa. - Làm sao xác định chiều dài bu lông khi không có bản vẽ
Dùng công thức ở mục 4.2 để ước lượng. Đo thực tế độ dày hai bích, gioăng, long đền và đai ốc rồi cộng phần nhô ren 2–3 mm. Đây là cách nhanh nhất khi thay thế hiện trường. - Vì sao cùng DN nhưng số lỗ bu lông khác nhau
Do khác hệ tiêu chuẩn. Ví dụ DN100 theo JIS có 8 lỗ, còn theo BS 4504 PN10/PN16 có thể vẫn 8 lỗ nhưng đường kính lỗ hoặc khoảng cách tâm (PCD) lại khác. Vì vậy không nên trộn bảng tra giữa hai hệ. - Bu lông cần siết lại sau bao lâu
Sau khi hệ thống chạy thử 24–48 giờ nên kiểm tra lực siết một lần để bù lại độ giãn và ổn định lực kẹp. Với hệ thống có biến thiên nhiệt thường xuyên thì nên kiểm tra định kỳ theo kế hoạch bảo trì. - Có cần bôi trơn ren trước khi siết không
Có, để giảm ma sát và đạt mô-men thiết kế. Nên dùng mỡ chịu nhiệt hoặc dầu bôi trơn ren chuyên dụng, không dùng mỡ đồng thường vì có thể ảnh hưởng đến inox hoặc gây bám bụi. - Torque siết tiêu chuẩn lấy ở đâu
Lấy theo hướng dẫn của nhà sản xuất bu lông.
11. Liên hệ tư vấn & cung cấp mặt bích inox trọn gói
Inox TK chuyên cung cấp các loại mặt bích inox cho các hệ tiêu chuẩn JIS, BS 4504 và ASME B16.5. Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp, có đầy đủ CO–CQ và đạt chuẩn kỹ thuật về kích thước, cấp bền, vật liệu.
- Đa dạng tiêu chuẩn và chủng loại
Cung cấp đầy đủ các loại mặt bích inox kèm theo bu lông kết nối trọn bộ, phù hợp với nhiều loại tiêu chuẩn công nghiệp trên thị trường hiện nay. - Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng
Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ kiểm định CO–CQ, được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất lớn, không qua trung gian, bảo đảm đúng mác thép và dung sai. - Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu
Đội ngũ kỹ sư tư vấn chọn đúng vật liệu, cấp bền, mô-men siết và hướng dẫn lắp đặt để đạt độ kín khít tối ưu. - Kho sẵn hàng số lượng lớn
Luôn có sẵn hàng tại kho để đáp ứng nhanh đơn hàng từ DN15–DN300 cho cả bích JIS, BS 4504 kèm phụ kiện đầy đủ. - Uy tín qua các đối tác lớn
Inox TK là nhà cung cấp tin cậy của Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh và IDP với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực inox công nghiệp.
Liên hệ ngay Inox TK để được tư vấn và nhận báo giá nhanh:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.
