Bảng giá van bướm inox mới cập nhật 2025

Khi lập dự toán thiết bị đường ống, giá van bướm inox luôn là câu hỏi xuất hiện đầu tiên vì ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và tiến độ mua sắm.

1. Van bướm inox 304 là gì?

Van bướm inox 304 là dòng van đóng/mở 1/4 vòng (quarter-turn), dùng đĩa (disc) quay quanh trục để cho phép/điều tiết/khóa dòng chảy. Nhờ vật liệu inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, trọng lượng nhẹ và kết cấu gọn, van bướm trở thành lựa chọn phổ biến cho hệ thống nước kỹ thuật, xử lý nước, một số môi trường hóa chất nhẹ.

  • Vật liệu: Thân/đĩa/trục bằng inox 304 (CF8), cân bằng giữa khả năng kháng gỉ và chi phí.
  • Nguyên lý: Đĩa quay 0–90° để đóng/mở; có thể điều tiết lưu lượng ở dải mở trung bình.
  • Seat/gioăng: EPDM, NBR hoặc PTFE (Teflon) tùy môi trường – yếu tố này ảnh hưởng đáng kể tới giá van bướm inox tùy mỗi cấu hình.
  • Tiêu chuẩn – dải DN: thường từ DN50 đến DN300, PN10–PN16, chuẩn bích JIS/ANSI/BS.
Van bướm inox là gì?
Van bướm inox là gì?

1.1 Phân loại theo cơ cấu điều khiển

Dựa theo cơ cầu bộ điều khiển, van bướm inox được chia làm 4 loại:

  • Van bướm inox tay gạt: Thao tác nhanh, phù hợp DN nhỏ–vừa, chi phí đầu tư thấp → giá van bướm inox dạng tay gạt thường “mềm” nhất.
  • Van bướm tay quay inox (có hộp số/gearbox): Giảm lực vận hành cho DN lớn, an toàn hơn ở áp lực cao → giá nhỉnh hơn tay gạt.
  • Van bướm inox điều khiển điện: Thuận tiện tự động hóa, đóng/mở theo tín hiệu; cần xét điện áp, thời gian đóng/mở, cấp bảo vệ IP → giá van bướm inox sẽ cộng thêm chi phí actuator và phụ kiện.
  • Van bướm khí nén: Tốc độ nhanh, phù hợp chu kỳ đóng/mở nhiều; cần tính mô-men, chọn tác động đơn/kép, phụ kiện (solenoid, limit switch, air set).

1.2 Phân loại van bướm inox theo kiểu kết nối

  • Kẹp wafer: Kẹp giữa hai mặt bích, lắp gọn – tối ưu khối lượng và chi phí → thường dùng làm “mốc tham chiếu” khi so giá van bướm inox giữa các nhà cung cấp.
  • Lug: Thân có tai bắt bulông hai phía, tiện cho thao tác tách tuyến; giá cao hơn wafer cùng DN.
  • Mặt bích (flanged): Thân có bích liền; kết cấu chắc chắn, lắp đặt thuận tiện nhưng chi phí vật liệu lớn hơn → giá van bướm inox dạng flanged thường cao nhất trong ba kiểu.

Lưu ý cho phần bảng giá ở mục 3: Sử dụng van kẹp wafer – seat PTFE (Teflon) làm cấu hình điển hình để tiện đối chiếu.

2. Những yếu tố ảnh hưởng giá van bướm inox

Để đọc và so sánh báo giá đúng, cần “chuẩn hóa” cấu hình. Cùng là van bướm inox 304 nhưng chỉ cần khác DN, seat, PN hay kiểu điều khiển là giá van bướm inox có thể chênh đáng kể.

2.1 Dải kích thước DN

  • DN càng lớn, giá càng tăng theo vật liệu/thành dày/gearbox.
  • Ở DN ≥ DN150, khác biệt giữa wafer–lug–flanged thể hiện rõ trên giá van bướm inox do trọng lượng thân tăng nhanh.

2.2 Áp lực danh định PN (PN10, PN16)

  • PN16 yêu cầu thành dày/hệ số an toàn cao hơn PN10, do đó đơn giá nhỉnh hơn.
  • Khi so sánh giá van bướm inox, cần cùng PN để tránh sai lệch.

2.3 Vật liệu & gioăng seat (EPDM vs PTFE/Teflon)

  • EPDM/NBR: phù hợp nước/pH trung tính, chi phí hợp lý.
  • PTFE (Teflon): kháng hóa chất tốt, chịu nhiệt cao hơn → giá van bướm inox với seat PTFE thường cao hơn EPDM, bù lại dùng được trong môi trường “khó tính”.
Chất liệu gioăng làm kín cũng là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá van bướm inox
Chất liệu gioăng làm kín cũng là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá van bướm inox

2.4) Chuẩn bích (JIS/ANSI/BS)

  • Khác nhau về đường kính lỗ, vòng đệm, tiêu chuẩn bắt bulông → ảnh hưởng thiết kế thân và chi phí gia công.
  • Hãy yêu cầu báo giá theo đúng chuẩn bích của hệ thống để giá van bướm inox phản ánh đúng cấu hình thi công.

2.5) Kiểu điều khiển (tay gạt/tay quay/điện/khí nén)

  • Tay gạt: rẻ nhất.
  • Tay quay: cộng chi phí hộp số, đặc biệt DN lớn.
  • Điện/khí nén: cộng chi phí actuator + phụ kiện (solenoid, limit switch, positioner…), khiến giá van bướm inox tăng theo cấu hình điều khiển.

2.6) Thương hiệu, CO–CQ, tồn kho & logistics 2025

  • Thương hiệu/độ hoàn thiện: Bề mặt tốt, dung sai chuẩn, tuổi thọ seat cao → giá cao hơn nhưng TCO thường tốt.
  • CO–CQ đầy đủ và bảo hành minh bạch cũng ảnh hưởng giá van bướm inox.
  • Tồn kho – logistics 2025: Chi phí vận chuyển/quy đổi tỷ giá, thời gian leadtime có thể làm biến động đơn giá theo thời điểm.

3) Bảng giá van bướm inox 304 các loại

Lưu ý chung: Các mốc dưới đây là giá tham khảo cho cấu hình thân inox 304 – kết nối kẹp wafer – seat PTFE (Teflon) – PN16. Giá có thể thay đổi theo thị trường, phụ kiện, chuẩn bích, tồn kho và tỷ giá. Nên dùng các mốc này để ước lượng nhanh, sau đó chốt báo giá theo cấu hình thực tế.

3.1. Bảng giá van bướm inox 304 tay gạt – wafer PTFE

Van bướm inox 304 tay gạt là loại van có thiết kế đơn giản và phổ biến nhất. Do vậy giá thành của loại van này cũng tương đối tốt so với các loại van bướm inox khác.

BẢNG GIÁ VAN BƯỚM INOX TAY KẸP
DN PN Kết nối Seat Đơn giá (VNĐ)
DN50 PN16 Wafer PTFE 739,000
DN65 PC16 Wafer PTFE 939,000
DN80 PN16 Wafer PTFE 1,039,000
DN100 PN16 Wafer PTFE 1,439,000
DN125 PN16 Wafer PTFE 1,839,000
DN150 PN16 Wafer PTFE 2,239,000
DN200 PN16 Wafer PTFE 3,139,000

3.2. Bảng giá van bướm inox 304 tay quay (gearbox) – wafer PTFE

Giá van bướm inox tay quay nhỉn hơn so với van tay gạt do cấu tạo bộ điều khiển phức tạp hơn.

BẢNG GIÁ VAN BƯỚM INOX TAY QUAY
DN PN Kết nối Seat Đơn giá (VNĐ)
DN50 PN16 Wafer PTFE 825,000
DN65 PN16 Wafer PTFE 975,000
DN80 PN16 Wafer PTFE 1,115,000
DN100 PN16 Wafer PTFE 1,435,000
DN125 PN16 Wafer PTFE 1,755,000
DN150 PN16 Wafer PTFE 2,080,000
DN200 PN16 Wafer PTFE 3,399,000

3.3. Bảng giá van bướm inox 304 điều khiển điện – wafer PTFE

Đây là một trong những loại van điều khiển tự động inox phổ biến nhất, bộ điều khiển điện giúp van vận hành ổn định, tự động hoá hoàn toàn.

BẢNG GIÁ VAN BƯỚM INOX ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN
DN PN Kết nối Seat Điện áp Đơn giá ON/OFF (VNĐ)
DN40 PN16 Wafer PTFE 220VAC 5.508.500
DN50 PN16 Wafer PTFE 220VAC 5.554.500
DN65 PN16 Wafer PTFE 220VAC 6.218.625
DN80 PN16 Wafer PTFE 220VAC 7.848.750
DN100 PN16 Wafer PTFE 220VAC 8.740.000
DN125 PN16 Wafer PTFE 220VAC 14.202.500
DN150 PN16 Wafer PTFE 220VAC 15.927.500

3.4. Bảng giá van bướm inox 304 điều khiển khí nén – wafer PTFE

Van khí nén có cơ chế vận hành an toàn đối với môi trường dễ cháy nổ. Giá của van bướm inox điều khiển khí nén cao hơn 2 loại van điều khiển tay nhưng không cao như van điều khiển điện.

BẢNG GIÁ VAN BƯỚM KHÍ NÉN INOX
DN PN Kết nối Seat Đơn giá ON/OFF (VNĐ)
DN50 PN16 Wafer PTFE 3.300.000
DN65 PN16 Wafer PTFE 3.480.000
DN80 PN16 Wafer PTFE 4.410.000
DN100 PN16 Wafer PTFE 4.860.000
DN125 PN16 Wafer PTFE 6.480.000
DN150 PN16 Wafer PTFE 7.140.000
DN200 PN16 Wafer PTFE 11.040.000
DN250 PN16 Wafer PTFE 14.940.000
DN300 PN16 Wafer PTFE 23.520.000

Gợi ý dùng bảng: khi cần báo giá van bướm inox chính xác cho dự án, hãy giữ nguyên cấu hình chuẩn (wafer–PTFE–PN16) làm mốc, sau đó cộng/nhân chênh lệch nếu đổi sang lug/flanged, đổi seat EPDM, hoặc thêm phụ kiện tự động hóa.

4. Những lưu ý khi chọn mua van bướm inox

Để nhận giá van bướm inox sát thực tế, dễ so sánh giữa các nhà cung cấp và giảm rủi ro sau lắp đặt, hãy chuẩn hóa cấu hình ngay từ bước yêu cầu báo giá và kiểm tra đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật dưới đây.

4.1 Checklist chuẩn hóa báo giá van bướm inox

  1. DN – PN – Chuẩn bích: Ghi rõ DN (ví dụ DN50…DN300), PN10/PN16 và tiêu chuẩn mặt bích inox (nếu cần van Lug hoặc van mặt bích) để giá van bướm inox phản ánh đúng cấu hình thi công.
  2. Kiểu kết nối: Wafer (kẹp), lug hay flanged; nếu so sánh giữa nhà cung cấp, nên cố định “mốc wafer–PTFE–PN16”.
  3. Vật liệu seat/gioăng: EPDM cho nước/pH trung tính; PTFE (Teflon) cho môi trường có hóa chất/Cl⁻/nhiệt cao hơn.
  4. Cơ cấu điều khiển: Tay gạt (DN nhỏ), tay quay/gearbox (DN lớn/áp cao), hoặc actuator điện/khí nén (nêu ON/OFF hay tuyến tính; điện áp; thời gian đóng/mở).
  5. Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, pH, có chloride không, vị trí ngoài trời/ven biển, IP/ATEX (nếu vùng nguy hiểm).
  6. Phạm vi báo giá: Nêu rõ bao gồm/không gồm: bulông–gioăng, bộ hiển thị hành trình, solenoid/limit switch, dây tín hiệu, VAT, vận chuyển, lắp đặt, thời gian giao.
  7. Giấy tờ & bảo hành: Yêu cầu CO–CQ theo lô, cam kết bảo hành, điều kiện đổi/trả khi sai chuẩn; đây là phần quan trọng để “giải nghĩa” giá van bướm inox rẻ hay đắt.

4.2 Hướng dẫn chọn nhanh theo ứng dụng

Ứng dụng Khuyến nghị cấu hình Lưu ý khi chốt giá
Nước sạch Wafer – seat EPDM, PN16; tay gạt đến DN100, tay quay từ DN125 Chốt chuẩn bích & số lượng để tối ưu giá van bướm inox
Nước lợ/ven biển/Cl⁻ Wafer – seat PTFE; ưu tiên hoàn thiện bề mặt tốt Kiểm tra vị trí ngoài trời, yêu cầu che chắn chống muối
Hóa chất nhẹ Seat PTFE; xác nhận tương thích hóa chất, nhiệt độ Đề nghị kèm phiếu dữ liệu hóa chất khi xin báo giá
Tự động hóa đóng/mở nhiều Actuator khí nén (ON/OFF), có solenoid & limit switch Ghi rõ áp khí, chu kỳ, yêu cầu phụ kiện trong báo giá
Điều khiển từ xa/ít bảo trì Actuator điện 220VAC/24VDC, IP cao Nêu thời gian đóng/mở mong muốn và không gian lắp

4.3 Lưu ý kỹ thuật ảnh hưởng tuổi thọ & TCO

  • Chọn cơ cấu theo DN/PN: DN lớn/áp cao nên có gearbox để vận hành an toàn; đừng “tiết kiệm” sai chỗ vì hỏng seat nhanh sẽ làm tổng chi phí cao hơn giá van bướm inox ban đầu.
  • Seat phù hợp môi trường: EPDM cho nước; PTFE cho hóa chất/Cl⁻/nhiệt; sai seat = rò rỉ sớm, dừng máy.
  • Không gian lắp đặt: wafer gọn; lug tiện tách tuyến; flanged chắc chắn nhưng nặng – tác động trực tiếp đến chi phí lắp và phụ kiện đi kèm.
  • Hoàn thiện & chứng từ: bề mặt tốt, dung sai chuẩn, CO–CQ rõ ràng giúp kéo dài tuổi thọ, giảm sự cố.

4.4 Sai lầm thường gặp cần tránh

  • So báo giá khác chuẩn (ví dụ PN10 vs PN16, EPDM vs PTFE) rồi kết luận chênh lệch.
  • Dùng tay gạt cho DN lớn/áp cao → khó vận hành, nhanh mòn seat.
  • Quên phụ kiện bắt buộc (gioăng, bulông, solenoid, limit switch) khiến tổng chi phí cao hơn dự tính.
  • Không kiểm tra tiêu chuẩn bích → lắp không khớp, phải đổi hàng.

5. Ở đâu có giá van bướm inox tốt, chất lượng đảm bảo

Inox TK cung cấp giá van bướm inox minh bạch – đúng cấu hình, kèm tư vấn kỹ thuật chuẩn để tối ưu chi phí và tiến độ dự án.

  • Hàng chính hãng, CO–CQ đầy đủ: Truy xuất rõ ràng theo lô; đúng mác inox 304, chuẩn kết nối JIS/ANSI/BS.
  • Kho quy mô, giao nhanh: luôn sẵn DN phổ biến DN50–DN300.
  • Báo giá rành mạch: Chuẩn hóa mốc wafer–PTFE–PN16 làm tham chiếu; cộng/khấu minh bạch khi thay đổi seat, kết nối hay thêm actuator.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Chọn seat theo môi trường, tính mô-men cho tay quay/actuator, kiểm tra PN & chuẩn bích trước khi chốt đơn.
  • Hậu mãi & bảo hành rõ ràng: Hướng dẫn lắp đặt/vận hành, hỗ trợ thay seat, bảo hành minh bạch theo chính sách.
  • Giá cạnh tranh, tối ưu TCO: Hân bằng chi phí đầu tư – vận hành – bảo trì cho toàn vòng đời thiết bị.
Tại Inox TK, giá van bướm inox cực kí hợp lí, hàng luôn có sẵn, đầy đủ giấy tờ CO&CQ
Tại Inox TK, giá van bướm inox cực kí hợp lí, hàng luôn có sẵn, đầy đủ giấy tờ CO&CQ

Nhận báo giá trong ngày

Gửi nhanh các thông tin sau để nhận giá van bướm inox sát cấu hình:

  1. DN, PN và chuẩn bích (JIS/ANSI/BS)
  2. Seat yêu cầu (EPDM hoặc PTFE/Teflon)
  3. Kiểu điều khiển (tay gạt, tay quay, điện, khí nén) & điện áp/thời gian đóng mở (nếu tự động)
  4. Số lượng & thời điểm cần hàng

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Xem thêm: Ống inox công nghiệp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *