Mặt bích BS 4504 được tạo ra dựa theo tiêu chuẩn đến từ Anh. BS là viết tắt của “British Standards” do viện tiêu chuẩn Anh lập ra, đây là một trong những bộ tiêu chuẩn lâu đời bậc nhất lịch sử và đang được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.
BS bao gồm 1500 tiêu chuẩn được ban hành như: Xây dựng, hoá chất, điện tử,… trong đó BS 4504 là tiêu chuẩn về vật tư ngành nước. Mặt bích BS 4504 được chia thành nhiều phân cấp với khả năng chịu áp lực khác nhau. Phổ biến hiện nay là mặt bích BS PN10 và PN16.
Thông số kĩ thuật chung của mặt bích BS 4504
- Chất liệu: Inox, gang, thép
- Kích thước: DN15 – DN1000
- Áp lực: 6bar – 10bar – 16bar – 25bar – 40bar
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, xăng dầu, khí nén,…
Tra cứu thông số kích thước của tiêu chuẩn mặt bích BS 4504
Với nhiều phân loại và size khác nhau thì những số đo của mặt bích cũng sẽ thay đổi liên tục theo từng loại. Với hàng trăm, ngàn con số như vậy thì chắc chắn sẽ rất khó để ghi nhớ hết được. Tuy nhiên, bạn không cần lo lắng vì INOX TK sẽ thay bạn làm điều đó, chúng tôi có bảng tra thông số của mặt bích BS 4504 khá chi tiết dưới đây.
Bảng tra thông số tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 PN6
Đây là loại mặt bích với khả năng chịu áp lực tối đa là 6bar
THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH BS PN6 | ||||||
DN | t | D | d | C | h | No. |
DN15 | 12 | 80 | 22 | 55 | 11 | 4 |
DN20 | 14 | 90 | 27.6 | 65 | 11 | 4 |
DN25 | 14 | 100 | 34.4 | 75 | 11 | 4 |
DN32 | 16 | 120 | 43.1 | 90 | 14 | 4 |
DN40 | 16 | 130 | 49 | 100 | 14 | 4 |
DN50 | 16 | 140 | 61.1 | 110 | 14 | 4 |
DN65 | 16 | 160 | 77.1 | 130 | 14 | 4 |
DN80 | 18 | 190 | 90.3 | 150 | 18 | 4 |
DN100 | 18 | 210 | 115.9 | 170 | 18 | 4 |
DN125 | 20 | 240 | 141.6 | 200 | 18 | 8 |
DN150 | 20 | 265 | 170.5 | 225 | 18 | 8 |
DN200 | 22 | 320 | 221.8 | 280 | 18 | 8 |
DN250 | 24 | 375 | 276.2 | 335 | 18 | 12 |
DN300 | 24 | 440 | 327.6 | 395 | 22 | 12 |
DN350 | 26 | 490 | 372.2 | 445 | 22 | 12 |
DN400 | 28 | 540 | 423.7 | 495 | 22 | 16 |
DN500 | 30 | 645 | 513.6 | 600 | 22 | 20 |
DN600 | 32 | 775 | 616 | 705 | 22 | 20 |
Bảng tra thông số tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 PN10
Loại mặt bích này được sử dụng cho những hệ thống có áp lực làm việc từ 10bar trở xuống.
THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH BS PN10 | ||||||
DN | t | D | d | C | h | No. |
DN15 | 12 | 95 | 22 | 65 | 14 | 4 |
DN20 | 12 | 105 | 27.6 | 75 | 14 | 4 |
DN25 | 12 | 115 | 34.4 | 85 | 14 | 4 |
DN32 | 13 | 140 | 43.1 | 100 | 18 | 4 |
DN40 | 13 | 150 | 49 | 110 | 18 | 4 |
DN50 | 14 | 165 | 61.1 | 125 | 18 | 4 |
DN65 | 16 | 185 | 77.1 | 145 | 18 | 4 |
DN80 | 16 | 200 | 90.3 | 160 | 18 | 8 |
DN100 | 18 | 220 | 115.9 | 180 | 18 | 8 |
DN125 | 18 | 250 | 141.6 | 210 | 18 | 8 |
DN150 | 20 | 285 | 170.5 | 240 | 22 | 8 |
DN200 | 22 | 340 | 221.8 | 295 | 22 | 8 |
DN250 | 22 | 395 | 276.2 | 355 | 26 | 12 |
DN300 | 24 | 445 | 327.6 | 410 | 26 | 12 |
DN350 | 28 | 505 | 372.2 | 470 | 26 | 16 |
DN400 | 32 | 565 | 423.7 | 525 | 30 | 16 |
DN500 | 38 | 670 | 513.6 | 650 | 32 | 20 |
DN600 | 42 | 780 | 613 | 770 | 36 | 20 |
Bảng tra thông số của tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 PN16
Mặt bích BS4504 PN16 có thể chịu được áp suất lên tới 16 bar, là loại mặt bích phổ biến, do các loại van hiện nay đều có áp lực chịu đựng là 16 bar.
THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH BS PN16 | ||||||
DN | t | D | d | C | h | No. |
DN15 | 12 | 95 | 22 | 65 | 14 | 4 |
DN20 | 12 | 105 | 27.6 | 75 | 14 | 4 |
DN25 | 12 | 115 | 34.4 | 85 | 14 | 4 |
DN32 | 13 | 140 | 43.1 | 100 | 18 | 4 |
DN40 | 13 | 150 | 49 | 110 | 18 | 4 |
DN50 | 14 | 165 | 61.1 | 125 | 18 | 4 |
DN65 | 16 | 185 | 77.1 | 145 | 18 | 4 |
DN80 | 16 | 200 | 90.3 | 160 | 18 | 8 |
DN100 | 18 | 220 | 115.9 | 180 | 18 | 8 |
DN125 | 18 | 250 | 141.6 | 210 | 18 | 8 |
DN150 | 20 | 285 | 170.5 | 240 | 22 | 8 |
DN200 | 22 | 340 | 221.8 | 295 | 22 | 12 |
DN250 | 22 | 395 | 276.2 | 355 | 26 | 12 |
DN300 | 24 | 445 | 327.6 | 410 | 26 | 12 |
DN350 | 28 | 505 | 372.2 | 470 | 26 | 16 |
DN400 | 32 | 565 | 423.7 | 525 | 30 | 16 |
DN500 | 38 | 670 | 513.6 | 650 | 33 | 20 |
DN600 | 42 | 780 | 613 | 770 | 36 | 20 |
Tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 PN25
Mặt bích tiêu chuẩn này được lắp đặt cho những hệ thống có áp lực tương đối cao. Áp suất chịu được có thể lên tới 25 bar.
THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH BS PN25 | ||||||
DN | t | D | d | C | h | No. |
DN15 | 14 | 95 | 22 | 65 | 14 | 4 |
DN20 | 16 | 105 | 27.6 | 75 | 14 | 4 |
DN25 | 16 | 115 | 34.4 | 85 | 14 | 4 |
DN32 | 18 | 140 | 43.1 | 100 | 18 | 4 |
DN40 | 18 | 150 | 49 | 110 | 18 | 4 |
DN50 | 20 | 165 | 61.1 | 125 | 18 | 4 |
DN65 | 22 | 185 | 77.1 | 145 | 18 | 4 |
DN80 | 24 | 200 | 90.3 | 160 | 18 | 8 |
DN100 | 26 | 235 | 115.9 | 180 | 22 | 8 |
DN125 | 28 | 270 | 141.6 | 220 | 26 | 8 |
DN150 | 30 | 300 | 170.5 | 250 | 26 | 8 |
DN200 | 32 | 360 | 221.8 | 310 | 26 | 12 |
DN250 | 35 | 425 | 276.2 | 370 | 30 | 12 |
DN300 | 38 | 485 | 327.6 | 430 | 30 | 12 |
DN350 | 42 | 555 | 372.2 | 490 | 33 | 16 |
DN400 | 46 | 620 | 423.7 | 550 | 36 | 16 |
DN500 | 56 | 730 | 513.6 | 660 | 36 | 20 |
DN600 | 68 | 845 | 616 | 770 | 39 | 20 |
Tiêu chuẩn mặt bích BS 4504 PN40
40 bar là áp suất rất lớn, kéo theo những số đo được tăng lên đáng kể so với những loại mặt bích ở trên.
THÔNG SỐ CỦA MẶT BÍCH BS PN40 | ||||||
DN | t | D | d | C | h | No. |
DN15 | 14 | 95 | 22 | 65 | 14 | 4 |
DN20 | 16 | 105 | 27.6 | 75 | 14 | 4 |
DN25 | 16 | 115 | 34.4 | 85 | 14 | 4 |
DN32 | 18 | 140 | 43.1 | 100 | 18 | 4 |
DN40 | 18 | 150 | 49 | 110 | 18 | 4 |
DN50 | 20 | 165 | 61.1 | 125 | 18 | 4 |
DN65 | 22 | 185 | 77.1 | 145 | 18 | 8 |
DN80 | 24 | 200 | 90.3 | 160 | 18 | 8 |
DN100 | 26 | 235 | 115.9 | 190 | 22 | 8 |
DN125 | 28 | 270 | 141.6 | 220 | 26 | 8 |
DN150 | 30 | 300 | 170.5 | 250 | 26 | 8 |
DN200 | 36 | 375 | 221.8 | 320 | 30 | 12 |
DN250 | 42 | 450 | 276.2 | 385 | 33 | 12 |
DN300 | 48 | 515 | 327.6 | 450 | 33 | 16 |
DN350 | 54 | 580 | 372.2 | 510 | 36 | 16 |
DN400 | 60 | 660 | 423.7 | 585 | 39 | 16 |
DN500 | 72 | 775 | 513.6 | 670 | 42 | 20 |
DN600 | 84 | 890 | 616 | 795 | 48 | 20 |
Nếu bạn cần một bảng tra kích thước có thông số đầy đủ và cụ thể hơn thì hãy truy cập: Mặt bích inox
Mua mặt bích BS 4504 ở đâu?
Inox TK chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị, vật tư cho ngành nước. Hiện đang là đối tác của nhiều công ty trên khắp cả nước.
Mặt bích BS được chúng tôi cung cấp từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh đi các tỉnh thành khác trong cả nước. Thời gian vận chuyển nhanh chóng, chi phí hợp lí.
Hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để được tư vấn và báo giá về mặt bích BS tận tình và nhanh chóng nhất.
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG:
- SĐT: 088.666.3566 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.