Quy trình sản xuất ống inox đúc

Sản xuất ống inox đúc là một quá trình phức tạp, đòi hỏi những công nghệ tiên tiến, hiện đại, kỹ thuật cao và cần tuân thủ khắt khe những quy trình được đề ra. Vậy cụ thể cần thực hiện những bước nào để có thể tạo ra được ống inox đúc? Hãy cùng Inox TK tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây nhé.

1) Ống inox đúc là gì & vì sao quy trình quyết định chất lượng?

Ống inox đúc (seamless) được tạo ra bằng cách làm rỗng phôi tròn đặc qua công nghệ rotary piercing, sau đó cán/kéo để đạt kích thước, cuối cùng xử lý nhiệt và hoàn thiện bề mặt. Vì không có đường hàn, cấu trúc kim loại liền khối giúp ống inox đúc nổi trội về khả năng chịu áp, chịu nhiệt và mỏi – đặc biệt quan trọng với đường ống áp lực cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh.

Để sử dụng trong công nghiệp, sản phẩm cần thỏa các tiêu chuẩn: ASTM A312/A999 cho ống inox austenitic, EN 10216-5 cho ống không hàn chịu áp lực, và JIS G3459 cho điều kiện ăn mòn.

Ống inox đúc đúc
Ống inox đúc đúc

2) Quy trình sản xuất ống inox đúc – từng bước cụ thể

Chuỗi sản xuất khép kín dưới đây là “xương sống” của mọi nhà máy ống inox đúc hiện đại. Mỗi bước đều ảnh hưởng đến dung sai, cơ tính và tuổi thọ của ống trong thực tế.

2.1 Chuẩn bị phôi – luyện kim & tiền xử lý

Bắt đầu từ phôi tròn (billet) mác 304/304L, 316/316L, 321… được luyện (EAF + AOD/VOD), đúc liên tục rồi mài sạch khuyết tật bề mặt. Trước khi đưa vào tạo rỗng, phôi được PMI để xác minh thành phần; kiểm soát kích thước hạt và độ sạch chèn tạp nhằm đảm bảo tính đồng nhất cho ống inox đúc.

2.2 Gia nhiệt phôi

Phôi được gia nhiệt khoảng 1150–1250 °C (tùy mác thép). Mục đích là đạt trạng thái dẻo tốt, nhiệt độ đồng đều toàn tiết diện để giảm lực xuyên lỗ và tránh nứt nóng ở công đoạn kế tiếp.

2.3 Rotary piercing (Mannesmann)

Hai (hoặc ba) trục cán nghiêng quay cùng chiều ép lên phôi nóng, tạo vùng ứng suất kéo ở lõi. Cùng với plug/mandrel ở tâm, phôi bị “xuyên” thành ống vỏ rỗng. Việc tinh chỉnh góc nghiêng, tốc độ, vị trí plug quyết định độ đồng tâm, độ dày thành và nguy cơ khuyết tật (lap/lamination). Đây là mắt xích quan trọng nhất của quy trình ống inox đúc.

2.4 Mandrel/plug mill & SRM

Sau khi có ống vỏ, dãy cán mandrel/plug mill giảm đường kính và thiết lập bề dày nhờ thanh mandrel chạy trong lòng ống. Tiếp đó, stretch-reducing mill (SRM) tinh chỉnh đường kính, tăng chiều dài, cải thiện độ tròn và đồng tâm. Với hợp kim khó hoặc thành rất dày, một số nhà máy thay thế bằng công nghệ hot extrusion.

2.5 Ủ dung dịch (solution annealing)

Ống được ủ ở khoảng 1010–1150 °C rồi làm nguội nhanh để hòa tan cacbit, loại bỏ biến cứng nguội và phục hồi tổ chức austenit. Công đoạn này đảm bảo ống inox đúc đạt cơ tính – độ dẻo phù hợp, đồng thời hạn chế nhạy cảm hóa tại ranh giới hạt, nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ.

2.6 Gia công nguội chính xác: cold drawing/pilger

Khi dự án yêu cầu dung sai chặt, thành mỏng hoặc độ tròn/đồng tâm cao, ống sẽ qua cold drawing (chuốt qua khuôn, có/không mandrel) hoặc cold pilger (cán nguội dọc giảm mạnh đồng thời đường kính và bề dày). Hai giải pháp này tạo ra ống inox đúc chính xác dùng cho trao đổi nhiệt, coil và thiết bị đo lường.

2.7 Tẩy gỉ – thụ động hóa &/hoặc Bright anneal (BA)

Sau gia công, bề mặt có oxit và bavia. Ống được pickling → passivation để tái tạo lớp thụ động Cr2O3 chống ăn mòn.

2.8 Nắn thẳng – cắt đoạn – gia công đầu

Ống được nắn thẳng để kiểm soát độ cong/xoắn, sau đó cắt theo chiều dài 6 mét, vát mép 37,5° sẵn sàng cho hàn lắp. Hai đầu ống thường bít nắp nhựa để chống bụi bẩn, dầu mỡ.

2.9 Kiểm tra – thử nghiệm & MTC

Khâu kiểm tra cuối tuân theo ASTM A312/A999 hoặc EN 10216-5:

  • NDT (eddy current/UT) phát hiện khuyết tật ẩn;
  • Thử thủy lực xác nhận độ kín và biến dạng dư chấp nhận được (có thể thay thế bằng NDE theo thỏa thuận tiêu chuẩn);
  • Thử cơ lý & hình học: kéo, độ cứng, flattening/flaring, dung sai ĐK/độ dày/độ tròn/đồng tâm;
  • MTC – EN 10204 3.1, dập heat number để truy xuất nguồn gốc.
Lưu ý: Tham số kỹ thuật và phạm vi thử nghiệm có thể thay đổi theo mác thép (304/304L/316/316L…), đường kính danh định (DN) và cấp độ dày (SCH).

3) Biến thể quy trình & lưu ý kỹ thuật

Mandrel mill vs. Plug mill: khác biệt cách kiểm soát bề dày và truyền động thanh trong; cả hai thường đi kèm SRM để tinh kích thước. Cold pilger phù hợp khi cần giảm tiết diện lớn, đồng tâm cao cho ống inox đúc chính xác.

4) FAQ – Câu hỏi thường gặp

4.1 Ở Việt Nam có sản xuất ống inox đúc không?

Trong nước hiện chủ lực ống inox hàn; ống inox đúc (seamless) thường được nhập từ nhà máy có dây chuyền piercing → mandrel/SRM → pilger/BA đạt chuẩn. Khi mua, hãy yêu cầu CO–CQ rõ ràng.

Ống inox đúc có sẵn số lượng lớn
Ống inox đúc có sẵn tại Inox TK số lượng lớn

4.2 Cold pilger khác cold drawing thế nào?

Pilger là cán nguội dọc giảm đồng thời đường kính và chiều dày, cải thiện đồng tâm và vi cấu trúc; drawing là kéo qua khuôn (có/không mandrel), linh hoạt kích cỡ nhưng mức giảm mỗi pass nhỏ hơn.

4.3 ASTM A312 và A999 khác nhau ra sao?

A312 là tiêu chuẩn sản phẩm ống inox austenitic (seamless/welded); A999 là yêu cầu chung về dung sai, kiểm tra, thử thủy lực/NDE và ghi nhãn – được A312 dẫn chiếu.

5) Mua ống inox đúc (seamless) tại Inox TK

Inox TK cung cấp các loại ống inox công nghiệp cả hàn và đúc với đầy đủ CO-CQ, giá cả phải chăng.

  • Nhập chính hãng từ nhà máy: Hồ sơ chất lượng minh bạch, đối chiếu nhanh thông số tiêu chuẩn theo PO.
  • Kho lớn – dải SCH rộng: Sẵn hàng từ SCH10 đến SCH160, nhiều mác 304/304L/316/316L – đáp ứng tiến độ dự án.
  • Uy tín thương hiệu: Đối tác của Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP – bảo chứng năng lực cung ứng.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đề xuất mác – SCH – bề mặt (pickled/BA), phương án thử nghiệm & chứng chỉ phù hợp tiêu chuẩn.

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Xem thêm: Quy trình sản xuất ống inox hàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *