1. Giới thiệu chung về van bướm khí nén PVC
Van bướm khí nén PVC là giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn khi cần một thiết bị điều khiển lưu chất nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ lắp đặt và có giá thành hợp lý.
Dòng sản phẩm này sử dụng củ khí AT để điều khiển đóng/mở cánh van, giúp quá trình vận hành diễn ra nhanh chóng, an toàn và hạn chế tối đa tác động thủ công. Thân van được làm từ PVC, UPVC hoặc CPVC – những vật liệu nổi tiếng về khả năng chống hóa chất, phù hợp cho ngành xử lý nước, dẫn khí, dầu hoặc các môi trường ăn mòn.
Với dải nhiệt độ làm việc từ -5℃ đến 80℃ và khả năng chịu áp suất lên đến PN16, van bướm khí nén PVC đáp ứng tốt nhu cầu điều khiển lưu chất trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp.

2. Cấu tạo chi tiết của Van bướm khí nén PVC
Để hiểu rõ vì sao van bướm khí nén PVC được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, chúng ta cần xem xét từng bộ phận cấu thành và vai trò của chúng trong quá trình vận hành.
2.1. Bộ truyền động khí nén
- Nguyên lý vận hành: Có hai kiểu chính – tác động kép (Double Acting) và lò xo hồi vị (Spring Return).
- Tác động kép: Khí nén được cấp để cả mở và đóng van, giúp thao tác nhanh và ổn định.
- Lò xo hồi vị: Khí nén dùng để mở, khi ngắt khí lò xo sẽ tự động đóng van, đảm bảo an toàn khi mất nguồn khí.
- Kết cấu: Dạng thanh răng – bánh răng, cho mô-men xoắn cao, đáp ứng cả các ứng dụng cần lực đóng/mở lớn.
- Áp suất khí cấp: Từ 2,5 bar đến 8 bar, phù hợp với tiêu chuẩn khí nén công nghiệp.
- Phụ kiện tùy chọn: Van điện từ, công tắc giới hạn, bộ định vị, FRL, hộp số – hỗ trợ vận hành tự động và giám sát từ xa.
2.2. Thân van
Vật liệu chế tạo: UPVC (có thể tùy chọn CPVC hoặc PPH).
- UPVC: Chịu ăn mòn tốt, giá hợp lý, dùng phổ biến trong xử lý nước.
- CPVC: Chịu nhiệt cao hơn, thích hợp cho môi trường nước nóng hoặc dung dịch đặc biệt.
- PPH: Bền cơ học tốt, kháng hóa chất mạnh.
Kết nối: Kiểu wafer, lắp vừa với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, ANSI, DIN). Điều này giúp van bướm khí nén PVC dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp trong hệ thống.
2.3. Đĩa van
- Thiết kế: Hình cánh bướm tròn, tối ưu lưu lượng dòng chảy và giảm tổn thất áp suất.
- Vật liệu: Cùng loại với thân hoặc phủ lớp chống mài mòn để tăng tuổi thọ khi làm việc với hóa chất.

2.4. Trục van
- Vật liệu: Inox 304/316 hoặc thép không gỉ bọc nhựa, giúp chống gỉ sét và truyền lực tốt từ bộ truyền động xuống đĩa van.
- Chức năng: Kết nối chặt chẽ giữa bộ truyền động khí nén và đĩa van, đảm bảo van bướm khí nén PVC vận hành chính xác.
2.5. Gioăng làm kín
- Vật liệu EPDM: Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hóa chất loãng.
- Vai trò: Ngăn rò rỉ lưu chất, giữ độ kín hoàn hảo cho hệ thống.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của Van bướm khí nén PVC
Khi lựa chọn van bướm khí nén PVC, việc nắm rõ thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng để đảm bảo thiết bị tương thích với hệ thống và môi trường vận hành. Dưới đây là các thông số tiêu chuẩn của dòng van này:
- Dải kích thước: DN50 – DN600
- Áp suất làm việc: PN10 hoặc PN16
- Áp suất khí cấp: 2,5 – 8 bar
- Nhiệt độ làm việc: -5℃ đến 80℃
- Vật liệu thân van: UPVC (tùy chọn CPVC hoặc PPH)
- Vật liệu làm kín: EPDM
- Kết nối: Kiểu wafer, tương thích nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, BS, ANSI)
- Loại bộ truyền động: Tác động kép hoặc lò xo hồi vị
- Phụ kiện tùy chọn: Van điện từ, bộ định vị, công tắc giới hạn, FRL, hộp số
- Xuất xứ: Trung Quốc
4. Nguyên lý hoạt động của Van bướm khí nén PVC
Van bướm khí nén PVC vận hành dựa trên cơ chế truyền động bằng áp lực khí nén, giúp đóng/mở cánh van nhanh chóng và chính xác mà không cần thao tác thủ công. Có hai cơ chế hoạt động chính:
4.1. Tác động kép (Double Acting)
Nguyên lý: Khí nén được cấp vào để thực hiện cả hai thao tác đóng và mở van.
- Khi cấp khí vào khoang mở, bộ truyền động sẽ xoay trục, kéo theo đĩa van xoay 90° để mở hoàn toàn.
- Khi cấp khí vào khoang đóng, trục xoay ngược lại và đĩa van trở về vị trí đóng.
Ưu điểm:
- Tốc độ phản hồi nhanh, vận hành ổn định.
- Phù hợp cho hệ thống cần đóng/mở liên tục.
Nhược điểm:
- Khi mất nguồn khí, van bướm khí nén PVC sẽ giữ nguyên vị trí, không tự động trở về trạng thái an toàn.

4.2. Lò xo hồi vị (Spring Return)
Nguyên lý: Khí nén được dùng để mở van, khi ngừng cấp khí, lò xo bên trong sẽ tự động đẩy đĩa van về vị trí đóng.
Ưu điểm:
- Đảm bảo an toàn khi mất nguồn khí hoặc sự cố bất ngờ.
- Thích hợp cho các hệ thống yêu cầu vị trí đóng là trạng thái mặc định.
Nhược điểm:
- Cần áp suất khí cao hơn để thắng lực lò xo khi mở van.

4.3. Cách truyền lực
- Bộ truyền động khí nén của van bướm khí nén PVC sử dụng cơ chế thanh răng – bánh răng, cho phép biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động xoay của trục van.
- Trục van nối trực tiếp với đĩa van, giúp chuyển đổi lực đóng/mở một cách mượt mà và đồng bộ.
- Nhờ nguyên lý này, van bướm khí nén PVC có thể đạt thời gian đóng/mở chỉ từ 1–2 giây, đáp ứng tốt yêu cầu tự động hóa trong nhiều ngành công nghiệp.
5. Ưu điểm vượt trội của Van bướm khí nén PVC
So với các dòng van bướm kim loại, van bướm khí nén PVC sở hữu nhiều lợi thế cả về kỹ thuật lẫn kinh tế, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống xử lý nước, hóa chất và môi trường ăn mòn.
5.1. Chống ăn mòn vượt trội
- Thân van làm từ PVC, UPVC hoặc CPVC, không bị gỉ sét như kim loại, chịu tốt môi trường hóa chất, nước muối và dung dịch axit/bazơ loãng.
- Đặc biệt, van bướm khí nén PVC duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện vận hành liên tục.
5.2. Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt
- Nhẹ hơn nhiều so với van bướm inox điều khiển khí nén hoặc gang, giúp giảm tải trọng cho hệ thống đường ống.
- Việc lắp đặt và tháo dỡ van bướm khí nén PVC nhanh chóng, không tốn nhiều nhân công.
5.3. Chi phí đầu tư và vận hành thấp
- Giá thành thấp hơn đáng kể so với vật liệu kim loại.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn và cấu tạo đơn giản.

5.4. Tự động hóa cao
- Van điều khiển khí nén sử dụng bộ truyền động khí nén tác động kép hoặc lò xo hồi vị, giúp đóng/mở nhanh chỉ trong 1–2 giây.
- Dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển từ xa qua van điện từ, bộ định vị, công tắc giới hạn.
5.5. Linh hoạt trong lắp đặt
- Kết nối kiểu wafer, tương thích nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, BS, ANSI), thuận tiện khi thay thế hoặc nâng cấp.
- Van bướm khí nén PVC có thể dùng cho nhiều môi trường: nước sạch, nước thải, khí, dầu và các chất lỏng ăn mòn.
6. Ứng dụng thực tế của Van bướm khí nén PVC
Nhờ những đặc tính nổi bật về khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ và khả năng vận hành tự động, van bướm khí nén PVC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
6.1. Hệ thống xử lý nước và nước thải
- Van bướm khí nén PVC chịu tốt môi trường nước sạch, nước thải và hóa chất xử lý.
- Thường được lắp tại các nhà máy cấp nước, trạm xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.
- Ưu điểm: dễ bảo trì, đóng/mở nhanh, tiết kiệm chi phí vận hành.
6.2. Ngành hóa chất
- Vật liệu PVC/UPVC/CPVC kháng tốt với axit, bazơ và dung môi ở nồng độ thấp đến trung bình.
- Van bướm khí nén giúp điều tiết hoặc ngắt dòng chảy trong các bể chứa hóa chất và đường ống phân phối.
6.3. Ngành nuôi trồng thủy sản
- Hoạt động tốt trong môi trường nước mặn hoặc nước lợ.
- Dùng để điều khiển lưu lượng nước cấp và thoát trong các ao nuôi, bể chứa.
6.4. Các ứng dụng công nghiệp khác
- Dẫn khí, dẫn hơi lạnh, hệ thống xử lý dung dịch mạ, hệ thống lọc và làm mát tuần hoàn.
- Các hệ thống đường ống tạm thời, cần tính linh hoạt cao trong tháo lắp.

7. So sánh Van bướm khí nén PVC với Van bướm khí nén inox
Khi lựa chọn van cho hệ thống, nhiều người phân vân giữa van bướm khí nén PVC và van bướm khí nén inox. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào điều kiện làm việc và yêu cầu kỹ thuật.
So sánh Van bướm khí nén PVC và Van bướm khí nén inox | ||
Tiêu chí | Van bướm khí nén PVC | Van bướm khí nén inox |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, giảm tải trọng đường ống | Nặng hơn, cần thiết bị nâng khi kích thước lớn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, hơi, hóa chất nhẹ | Rất tốt trong môi trường hóa chất, nước mặn, nước thải |
Chịu nhiệt | -5°C đến 80°C | Lên tới 180°C hoặc cao hơn |
Chịu áp suất | PN10 – PN16 | PN16 – PN25, chịu áp cao hơn |
Chi phí đầu tư | Thấp hơn, tiết kiệm ngân sách | Cao hơn, đặc biệt ở kích thước lớn |
Ứng dụng tiêu biểu | Xử lý nước, hóa chất, nuôi trồng thủy sản,… | Hơi nóng, dầu nóng, áp suất cao, môi trường nhiệt độ cao |
Kết luận
- Van bướm khí nén PVC: Phù hợp khi ưu tiên chống ăn mòn, chi phí thấp, lắp đặt nhanh và môi trường nhiệt độ trung bình.
- Van khí nén inox: Thích hợp khi hệ thống yêu cầu chịu nhiệt và chịu áp cao, hoặc dùng cho hơi nóng, dầu nóng.

8. Bảo trì và vận hành hiệu quả Van bướm khí nén PVC
Để van bướm khí nén PVC hoạt động ổn định, bền bỉ và duy trì hiệu suất tối đa, việc bảo trì và vận hành đúng cách là rất quan trọng. Một số kinh nghiệm thực tế gồm:
8.1. Kiểm tra định kỳ
- Thực hiện kiểm tra van bướm khí nén PVC theo lịch bảo dưỡng, tập trung vào bộ truyền động khí nén, trục và gioăng làm kín.
- Đảm bảo áp suất khí cấp luôn nằm trong khoảng 2,5 – 8 bar để tránh hư hỏng piston hoặc bộ truyền động.
8.2. Vệ sinh bề mặt và gioăng
- Thường xuyên vệ sinh bề mặt thân van và đĩa van để tránh cặn bẩn bám gây giảm hiệu quả đóng/mở.
- Nếu gioăng EPDM có dấu hiệu lão hóa hoặc biến dạng, cần thay mới để đảm bảo độ kín.
8.3. Bôi trơn trục và các chi tiết chuyển động
- Sử dụng mỡ bôi trơn chuyên dụng cho các bộ phận kim loại của van bướm khí nén PVC, đặc biệt ở trục và bánh răng.
- Tránh dùng dầu hoặc mỡ không phù hợp có thể gây ăn mòn nhựa.

8.4. Kiểm tra phụ kiện đi kèm
- Nếu van bướm khí nén có gắn van điện từ, bộ định vị hoặc công tắc giới hạn, cần kiểm tra hoạt động thường xuyên để đảm bảo phản hồi chính xác.
- Thay thế hoặc sửa chữa ngay khi phát hiện lỗi để tránh ảnh hưởng toàn bộ hệ thống.
8.5. Bảo quản khi không sử dụng
- Nếu van bướm khí nén PVC không dùng trong thời gian dài, nên tháo rời, vệ sinh sạch và bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đóng van ở trạng thái trung tính hoặc vị trí an toàn để tránh biến dạng gioăng.
9. Mua Van bướm khí nén PVC tại Inox TK
Inox TK cung cấp van bướm khí nén PVC chính hãng, nhập khẩu trực tiếp, đầy đủ CO-CQ và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Sản phẩm chất lượng cao: Vật liệu PVC, UPVC, CPVC; kích cỡ DN50 – DN600; kết nối đa tiêu chuẩn; chống ăn mòn, vận hành ổn định.
- Kho hàng lớn – giao nhanh: Luôn có sẵn hàng, đáp ứng kịp thời các dự án trên toàn quốc.
- Uy tín qua hợp tác: Đối tác của Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
- Tư vấn & hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ chuyên môn cao, giúp lựa chọn van phù hợp, tối ưu chi phí.
- Bảo hành – hậu mãi tốt: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời, phụ tùng thay thế chính hãng.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.