1. Van y xiên mặt bích khí nén là gì?
Van y xiên mặt bích khí nén là loại van công nghiệp được thiết kế với thân van dạng chữ Y, kết nối bằng mặt bích và vận hành nhờ bộ truyền động khí nén. Thiết kế góc nghiêng của thân van giúp tối ưu lưu lượng dòng chảy, giảm tổn thất áp suất và hạn chế hiện tượng búa nước khi đóng/mở nhanh.
Đây là loại van tác động đơn, tức là chỉ cần cấp khí vào duy nhất 1 đầu để mở hoặc đóng, khi ngắt khí thì van sẽ lập tức chuyển trạng thái ngược lại. Tùy theo yêu cầu hệ thống, van y xiên mặt bích khí nén có thể được cấu hình ở trạng thái thường mở (NO) hoặc thường đóng (NC), mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt và vận hành.
Với vật liệu chế tạo từ inox 304, inox 316, van y xiên mặt bích khí nén có khả năng chịu ăn mòn tốt, chịu áp suất làm việc lên tới 25 bar và nhiệt độ trung bình từ -20°C đến 180°C. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp sử dụng nước, hơi nước, khí nén, dầu, dung môi hữu cơ và các chất lỏng trung tính.
Nhờ kết nối mặt bích inox theo tiêu chuẩn ANSI, BS, JIS, sản phẩm dễ dàng tích hợp vào nhiều loại đường ống công nghiệp hiện hữu, đồng thời đảm bảo độ kín cao và khả năng tháo lắp, bảo trì thuận tiện.

2. Cấu tạo chi tiết của Van y xiên mặt bích khí nén
Van y xiên mặt bích khí nén được thiết kế tối ưu cho môi trường công nghiệp, gồm các bộ phận chính sau:
2.1. Bộ truyền động khí nén
- Vật liệu: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Loại điều khiển: Có hai lựa chọn – Tác động đơn (Spring Return) và tác động kép (Double Acting).
- Tác động đơn: Mở van bằng khí nén, khi mất khí lò xo sẽ đóng van tự động, tăng tính an toàn.
- Tác động kép: Sử dụng khí nén cho cả quá trình mở và đóng, thích hợp cho vận hành liên tục.
2.2. Thân van dạng chữ Y
- Vật liệu chế tạo: Inox 304, inox 316 hoặc inox 316L, giúp van y xiên mặt bích khí nén chịu được áp suất làm việc 16 bar và nhiệt độ cao tới 180°C.
- Thiết kế chữ Y: Góc nghiêng giúp lưu chất đi qua van với tốc độ cao, giảm ma sát và tổn thất áp suất, đồng thời hạn chế hiện tượng búa nước.
2.3. Pít-tông và trục truyền động
- Kết cấu chắc chắn, truyền động lực từ bộ khí nén xuống đĩa van một cách trực tiếp và ổn định.
- Được chế tạo từ thép không gỉ hoặc hợp kim chịu lực, đảm bảo tuổi thọ dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

2.4. Gioăng làm kín
- Vật liệu: PTFE chịu mài mòn và kháng hóa chất tốt.
- Chức năng: Đảm bảo van y xiên mặt bích khí nén luôn kín khít, ngăn rò rỉ lưu chất dù vận hành ở áp suất và nhiệt độ cao.
2.5. Kết nối mặt bích
- Tiêu chuẩn: ANSI, BS, JIS – tương thích với đa dạng đường ống inox công nghiệp.
- Ưu điểm: Độ kín và độ bền cao, dễ tháo lắp và bảo trì so với kiểu kết nối ren.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của Van y xiên mặt bích khí nén
Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu hệ thống, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật của van y xiên mặt bích khí nén.
Dưới đây là thông số tiêu chuẩn:
- Vật liệu thân van: Inox 304, Inox 316
- Vật liệu gioăng: PTFE
- Nhiệt độ môi trường: -30°C đến 80°C
- Nhiệt độ lưu chất: -20°C đến 180°C
- Áp suất làm việc: 25 bar (PN25)
- Áp suất điều khiển: 0,3 – 0,8 MPa
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Loại điều khiển: Tác động đơn
- Môi trường làm việc: Nước, hơi nước, khí nén, dầu, dung môi hữu cơ, chất lỏng trung tính
- Xuất xứ: Trung Quốc

4. Nguyên lý hoạt động của Van y xiên mặt bích khí nén
Van y xiên mặt bích khí nén vận hành dựa trên áp lực khí nén tác động lên bộ truyền động, làm pít-tông di chuyển và thay đổi vị trí của đĩa van bên trong thân chữ Y. Cơ chế này giúp đóng/mở van nhanh chóng, thường chỉ mất 1–2 giây, đồng thời giảm hiện tượng búa nước nhờ thiết kế xiên.
Nguyên lý: Khí nén chỉ dùng để thực hiện một hành động (mở hoặc đóng), lò xo sẽ tự động đưa van về trạng thái ban đầu khi mất khí.
Ưu điểm:
- Đảm bảo an toàn cho hệ thống khi xảy ra sự cố mất khí.
- Thường được dùng cho các ứng dụng yêu cầu đóng van khẩn cấp.
Nhược điểm:
- Cần áp suất khí cao hơn để thắng lực lò xo khi vận hành.
5. Ưu điểm vượt trội của Van y xiên mặt bích khí nén
Van y xiên mặt bích khí nén được các hệ thống công nghiệp ưa chuộng nhờ những lợi thế nổi bật về cấu tạo, hiệu suất và độ bền vận hành.
Đóng/mở nhanh, giảm búa nước
- Nhờ thiết kế thân chữ Y và cơ cấu truyền động khí nén, thời gian đóng/mở chỉ 1–2 giây.
- Góc nghiêng giúp dòng lưu chất đi qua êm hơn, hạn chế sốc áp, bảo vệ đường ống và thiết bị.
Chịu áp và nhiệt cao
- Khả năng làm việc ở áp suất PN25 và nhiệt độ lưu chất tới 180°C.
- Phù hợp cho môi trường hơi nóng, dầu nóng, khí nén áp lực cao và dung môi công nghiệp.
Kết nối mặt bích chắc chắn
- Tương thích các tiêu chuẩn quốc tế ANSI, BS, JIS.
- Giữ độ kín cao, chống rò rỉ ngay cả khi vận hành trong điều kiện rung lắc.

Độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Thân van và bộ truyền động bằng inox 304/316/316L chống gỉ sét và mài mòn.
- Gioăng PTFE chịu hóa chất, duy trì độ kín lâu dài.
Tùy chọn linh hoạt
- Chế độ thường mở (NO) hoặc thường đóng (NC) tùy theo yêu cầu vận hành.
- Lựa chọn tác động kép hoặc lò xo hồi vị phù hợp từng ứng dụng.
- Có thể gắn thêm phụ kiện: van điện từ, công tắc giới hạn, bộ định vị.
6. Phân loại Van y xiên mặt bích khí nén
Trên thị trường, van y xiên mặt bích khí nén được sản xuất với nhiều biến thể nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp.
Có thể phân loại theo các tiêu chí sau:
6.1. Theo cơ chế điều khiển
- Tác động kép (Double Acting): Sử dụng khí nén để thực hiện cả thao tác đóng và mở van.
Thích hợp cho hệ thống cần đóng/mở liên tục và kiểm soát chính xác trạng thái van. - Tác động kép (Spring Return): Khí nén chỉ thực hiện một hành động, lò xo sẽ tự động đưa van về trạng thái an toàn khi mất khí.
Thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu đóng khẩn cấp.
6.2. Theo trạng thái vận hành
- Thường đóng (NC – Normally Closed): Van luôn ở trạng thái đóng, chỉ mở khi có tín hiệu khí nén. Phù hợp cho các hệ thống cần chặn lưu chất mặc định.
- Thường mở (NO – Normally Open): Van luôn mở, chỉ đóng khi có tín hiệu khí nén. Phù hợp cho hệ thống yêu cầu lưu thông liên tục và chỉ ngắt khi cần.
6.3. Theo vật liệu thân van
- Inox 304: Khả năng hống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý, dùng phổ biến trong hệ thống nước, khí, dầu.
- Inox 316: Kháng hóa chất và nước mặn tốt hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
6.4. Theo tiêu chuẩn mặt bích
- ANSI: Phổ biến tại Mỹ và một số quốc gia châu Mỹ.
- JIS: Phổ biến tại Nhật Bản và nhiều nước châu Á.
- BS: Tiêu chuẩn Anh Quốc.

7. Ứng dụng trong công nghiệp của Van y xiên mặt bích khí nén
Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, độ bền cơ học vượt trội cùng kết nối mặt bích chắc chắn, van y xiên mặt bích khí nén được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp nặng và trung.
7.1. Hệ thống hơi nóng và dầu nóng
- Điều tiết hoặc ngắt dòng hơi bão hòa, hơi quá nhiệt, dầu truyền nhiệt.
- Chịu được nhiệt độ tới 180°C và áp suất PN16, đảm bảo an toàn vận hành.
7.2. Hệ thống khí nén và khí công nghiệp
- Điều khiển lưu lượng khí nén, khí tự nhiên, khí kỹ thuật.
- Đóng/mở nhanh, giảm búa nước và rung động đường ống.
7.3. Ngành hóa chất
- Vận hành an toàn với dung môi hữu cơ, dung dịch hóa chất ở áp suất và nhiệt độ cao.
- Vật liệu inox 316/316L và gioăng PTFE/F46 chống ăn mòn hóa học.

7.4. Hệ thống xử lý nước công nghiệp
- Ứng dụng trong các trạm bơm, hệ thống lọc, làm mát tuần hoàn.
- Chịu áp tốt, kết nối mặt bích giúp tháo lắp, bảo dưỡng thuận tiện.
7.5. Ngành năng lượng và sản xuất công nghiệp nặng
- Sử dụng trong các nhà máy điện, lò hơi công nghiệp, xưởng chế biến và luyện kim.
- Đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục và độ tin cậy cao.
8. So sánh Van y xiên mặt bích khí nén và Van y xiên nối ren
Cả van y xiên mặt bích khí nén và van y xiên nối ren đều có chức năng điều khiển đóng/mở lưu chất tự động bằng khí nén, nhưng mỗi loại lại có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện lắp đặt.
| So sánh Van y xiên mặt bích khí nén và Van y xiên nối ren | ||
| Tiêu chí | Van y xiên mặt bích khí nén | Van y xiên nối ren |
| Kết nối | Mặt bích, tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS/GB, độ kín cao, phù hợp đường ống lớn | Ren trong/ngoài, dễ lắp cho đường ống nhỏ và trung |
| Kích thước áp dụng | DN15 – DN200 | DN8 – DN100 |
| Chịu áp suất | PN16 trở lên, thích hợp môi trường áp suất cao | Thường PN10 – PN16, giới hạn hơn khi dùng áp rất cao |
| Khả năng tháo lắp | Cần dụng cụ và thời gian hơn, bền chắc hơn | Tháo lắp nhanh, không cần nhiều dụng cụ |
| Chi phí lắp đặt | Cao hơn do kết cấu mặt bích | Thấp hơn, tiết kiệm chi phí ban đầu |
| Ứng dụng điển hình | Công nghiệp nặng, hơi nóng, dầu nóng, hóa chất, hệ thống xử lý nước công nghiệp | Hệ thống quy mô nhỏ, áp suất trung bình, lắp tạm thời hoặc dân dụng |
Kết luận:
- Van y xiên mặt bích khí nén là lựa chọn tối ưu cho hệ thống công nghiệp yêu cầu độ bền, khả năng chịu áp cao, và vận hành ổn định lâu dài.
- Van y xiên nối ren phù hợp cho đường ống nhỏ, hệ thống lưu lượng vừa và cần tháo lắp nhanh.

9. Mua Van y xiên mặt bích khí nén tại Inox TK
Inox TK cung cấp van y xiên mặt bích khí nén nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO-CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Sản phẩm chính hãng: Inox 304, 316, 316L; kích cỡ DN15 – DN100;
kết nối ANSI, DIN, JIS, GB. - Kho hàng lớn – giao nhanh: Đáp ứng mọi nhu cầu dự án công nghiệp.
- Uy tín: Đối tác Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ chuyên môn cao, giải pháp tối ưu chi phí.
- Bảo hành – hậu mãi: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ và báo giá nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)



















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.