1. Tổng quan về mặt bích vi sinh inox trong hệ ống vi sinh
Trong hệ thống ống vi sinh, các điểm kết nối luôn là “mắt xích” quan trọng quyết định độ kín, độ ổn định và khả năng vệ sinh của toàn bộ đường ống. Bên cạnh những phụ kiện quen thuộc như clamp hay rắc co, mặt bích vi sinh inox là một phân nhóm phụ kiện kết nối ống vi sinh chuyên dùng cho các vị trí cần liên kết chắc chắn, ít phải tháo lắp thường xuyên nhưng vẫn cần đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Điểm thú vị là tại Việt Nam, mặt bích vi sinh hiện vẫn còn khá hiếm so với clamp vi sinh. Phần lớn hệ thống chỉ sử dụng clamp, nên nhiều kỹ sư hoặc đơn vị thi công chưa thực sự quen với việc thiết kế và lựa chọn đúng chuẩn mặt bích vi sinh inox. Thực tế, ở những nhà máy có yêu cầu cao về độ ổn định của đường ống, khu vực có rung, có tải trọng lớn hoặc những vị trí kết nối với thiết bị nặng, mặt bích vi sinh lại là lựa chọn hợp lý hơn rất nhiều.

Về chức năng, mặt bích vi sinh inox không “cao cấp” hơn hay “thấp hơn” clamp vi sinh, mà đơn giản là một giải pháp kết nối khác trong cùng nhóm phụ kiện inox vi sinh. Nếu clamp phù hợp với các đoạn cần tháo lắp vệ sinh thường xuyên, đóng mở nhanh, thì mặt bích vi sinh lại phát huy ưu thế ở những vị trí:
- Cần kết nối chắc chắn, chịu rung tốt, hạn chế xê dịch trong quá trình vận hành.
- Không cần tháo lắp hàng ngày, mà chủ yếu tháo theo đợt bảo trì định kỳ, khi cần kiểm tra, thay thế thiết bị hoặc vệ sinh sâu.
- Yêu cầu vẫn phải đảm bảo chuẩn vi sinh, bề mặt nhẵn, không tạo góc chết và phù hợp với quy trình CIP/SIP.
Nhờ cấu trúc bắt bu lông và sử dụng gioăng vi sinh chuyên dụng, mối nối bằng mặt bích vi sinh inox vừa chắc chắn hơn clamp thông thường, vừa vẫn có thể tháo rời tương đối dễ dàng khi cần bảo trì. Đây chính là lý do nhiều dây chuyền hiện đại kết hợp song song cả clamp vi sinh và mặt bích vi sinh, tùy theo tính chất từng vị trí trên tuyến ống, thay vì chỉ sử dụng một loại duy nhất.
Trong bức tranh tổng thể của hệ ống vi sinh, có thể xem mặt bích vi sinh là một lựa chọn kết nối chuyên biệt, dùng đúng chỗ sẽ giúp đường ống ổn định hơn, giảm rủi ro rò rỉ tại các vị trí rung động, đồng thời vẫn giữ trọn yêu cầu về vệ sinh và khả năng tháo lắp khi cần thiết.
2. Mặt bích vi sinh có phải mặt bích công nghiệp không?
Câu trả lời thẳng thắn là KHÔNG. Mặt bích vi sinh không phải là một biến thể hay một “phiên bản đẹp hơn” của mặt bích inox công nghiệp. Đây là một nhóm mặt bích riêng được thiết kế cho hệ thống ống vi sinh, với tư duy hoàn toàn khác về bề mặt, cấu tạo và tiêu chuẩn áp dụng.
Trong hệ vi sinh, yêu cầu quan trọng nhất không chỉ là chịu áp lực mà còn phải đảm bảo vệ sinh và khả năng làm sạch. Mặt bích vi sinh inox được thiết kế với bề mặt nhẵn bóng, chuyển tiếp êm giữa ống, bích, gioăng, hạn chế tối đa khe kẽ và góc chết. Toàn bộ cấu trúc được tối ưu để khi CIP hoặc SIP, dòng dung dịch và hơi nóng có thể cuốn trôi cặn bám, giảm nguy cơ tái nhiễm vi khuẩn sau mỗi chu kỳ vệ sinh.
Ngược lại, mặt bích inox công nghiệp theo các tiêu chuẩn BS, JIS, ANSI được sinh ra chủ yếu cho môi trường nước, hơi, dầu, khí, hóa chất công nghiệp. Tiêu chí ưu tiên là chịu áp, chịu nhiệt, độ dày và độ bền cơ học. Bề mặt tiếp xúc với lưu chất thường không được yêu cầu độ bóng cao như trong ngành vi sinh. Các bậc, gờ và khe nhỏ tại vị trí tiếp giáp giữa ống, gioăng và mặt bích không phải lúc nào cũng được kiểm soát chặt về mặt vệ sinh.
Vì vậy, nếu dùng mặt bích inox công nghiệp để lắp vào một tuyến ống vi sinh, về mặt cơ khí có thể vẫn kín, vẫn chịu được áp lực. Tuy nhiên về mặt vệ sinh, mối nối đó rất dễ trở thành điểm tích tụ cặn sản phẩm, vi khuẩn hoặc biofilm. Với các nhà máy sản xuất thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm, điều này có thể dẫn đến rủi ro không đạt yêu cầu audit hoặc gây mất an toàn sản phẩm.
Từ góc nhìn kỹ thuật, mặt bích vi sinh và mặt bích inox công nghiệp gần như là hai “ngôn ngữ khác nhau”. Ngay từ bước thiết kế, cần xác định rõ hệ thống của bạn thuộc nhóm vi sinh hay công nghiệp, từ đó chọn đúng loại mặt bích tương ứng, tránh trộn lẫn rồi phải sửa chữa hoặc thay thế sau này.
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể so sánh nhanh qua bảng dưới đây:
| BẢNG SO SÁNH MẶT BÍCH VI SINH VÀ MẶT BÍCH CÔNG NGHIỆP | ||
|---|---|---|
| Tiêu chí | Mặt bích vi sinh inox | Mặt bích inox công nghiệp (BS, JIS, ANSI) |
| Bản chất | Nhóm mặt bích riêng cho hệ ống vi sinh | Nhóm mặt bích cho đường ống công nghiệp |
| Mục đích sử dụng | Hệ thống yêu cầu vệ sinh cao, dễ làm sạch, kiểm soát vi khuẩn | Hệ thống chịu áp, chịu nhiệt, môi trường nước, hơi, dầu, khí, hóa chất |
| Tư duy thiết kế chính | Ưu tiên bề mặt nhẵn bóng, không góc chết, tối ưu CIP và SIP | Ưu tiên độ dày, khả năng chịu lực, kích thước bu lông, class áp suất |
| Tiêu chuẩn áp dụng | DIN 11853, DIN 11864 và tiêu chuẩn ống vi sinh đi kèm | BS, JIS, ANSI cho đường ống công nghiệp |
| Độ nhẵn bề mặt | Được kiểm soát theo chuẩn vi sinh, yêu cầu độ bóng cao | Chủ yếu đáp ứng yêu cầu cơ khí, không bắt buộc đạt độ bóng vi sinh |
| Kiểu bề mặt làm kín | Thiết kế phối hợp với gioăng vi sinh, hạn chế khe kẽ và hốc đọng | Thường dùng gioăng phẳng, có thể tồn tại bậc hoặc hốc nhỏ tại mối nối |
| Loại ống đi kèm | Ống vi sinh DIN 11850, ISO 1127, BS 4825 | Ống công nghiệp SCH, ống hàn, ống đúc |
| Khả năng vệ sinh CIP, SIP | Tối ưu cho vệ sinh, giảm nguy cơ tái nhiễm | Không tối ưu cho vi sinh, dễ tích tụ cặn và vi khuẩn |
| Mức độ phù hợp cho hệ vi sinh | Đáp ứng tiêu chuẩn vi sinh, nên dùng cho mọi tuyến vi sinh | Không phù hợp về vệ sinh, chỉ nên dùng cho hệ công nghiệp |
Tóm lại, mặt bích vi sinh không phải mặt bích công nghiệp. Đây là hai nhóm sản phẩm khác nhau, phục vụ hai thế giới ứng dụng khác nhau.
3. Hai dòng mặt bích vi sinh inox: Hygienic DIN 11853-2 và Aseptic DIN 11864-2
Khi đã phân biệt rõ mặt bích vi sinh và mặt bích công nghiệp, bước tiếp theo là hiểu bên trong nhóm mặt bích vi sinh inox lại có hai dòng tiêu chuẩn khác nhau. Về cơ bản, thế giới vi sinh chia mặt bích vi sinh thành hai nhóm chính là Hygienic và Aseptic. Cả hai cùng hướng tới mục tiêu đảm bảo vệ sinh, hạn chế tối đa nguy cơ tích tụ cặn và vi khuẩn, nhưng mức độ “khắt khe” và yêu cầu hoàn thiện bề mặt lại không giống nhau. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn đúng loại mặt bích vi sinh cho từng tuyến ống, từng cụm thiết bị và từng bài toán sản xuất cụ thể.
3.1 Mặt bích vi sinh Hygienic DIN 11853-2
Mặt bích vi sinh Hygienic DIN 11853-2 là dòng được sử dụng phổ biến nhất trong thực tế. Bề mặt được gia công nhẵn bóng, thiết kế bo tròn tại các vùng chuyển tiếp giúp lưu chất đi qua êm, hạn chế bám dính sản phẩm và hỗ trợ quá trình CIP hoặc SIP hiệu quả. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho phần lớn nhà máy thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm thông thường.
Tại thị trường Việt Nam, khi nhắc tới “mặt bích vi sinh inox”, phần lớn các mã hàng sẵn kho đều đang đi theo tiêu chuẩn Hygienic DIN 11853-2 hoặc các phiên bản tương thích của hãng sản xuất.
3.2 Mặt bích vi sinh Aseptic DIN 11864-2
Mặt bích vi sinh Aseptic DIN 11864-2 được thiết kế cho những hệ thống yêu cầu mức độ vô trùng cực kỳ cao. Ở dòng này, các chi tiết được xử lý kỹ hơn ở những vùng giao thoa, cấu trúc hạn chế tối đa mọi khe kẽ và góc chết, nhằm ngăn chặn việc hình thành điểm trú ẩn của vi khuẩn hay biofilm. Mặt bích Aseptic thường chỉ xuất hiện trong các tuyến tiệt trùng chuyên sâu, khu vực sản xuất dược phẩm đặc biệt hoặc các dây chuyền phải tuân theo chuẩn vô trùng nghiêm ngặt.
Tại Việt Nam, nhóm này gần như không có sẵn, thường phải đặt theo dự án riêng, chi phí cao hơn nhiều so với Hygienic và chỉ nên lựa chọn khi thật sự cần đúng chuẩn vô trùng.
4. Cấu tạo hoàn chỉnh của mặt bích vi sinh inox
Nhìn từ bên ngoài, một bộ mặt bích vi sinh inox có thể trông khá đơn giản, nhưng thực tế đây là một tổ hợp nhiều chi tiết cùng làm việc với nhau để tạo nên mối nối vừa kín, vừa ổn định, vừa đáp ứng yêu cầu vi sinh. Thay vì xem mặt bích là một miếng kim loại tròn đơn lẻ, cần hiểu đúng rằng “một bộ mặt bích vi sinh” luôn bao gồm hai nửa bích lắp đối diện nhau, gioăng vi sinh chuyên dụng và bộ bu lông siết kẹp. Mỗi thành phần đều có vai trò rõ ràng trong việc giữ lực, làm kín và bảo vệ bề mặt tiếp xúc với lưu chất.
Về nguyên tắc, hai nửa bích được đưa lại gần nhau sao cho phần liner ở phía trong tạo bề mặt chuyển tiếp liên tục với ống, còn gioăng O-ring sẽ nằm ở vị trí đã được định hình sẵn trên profile mặt bích. Khi siết bu lông theo đúng trình tự, lực siết sẽ kéo hai nửa bích lại gần, ép gioăng đều theo vòng tròn, tạo nên một mối nối kín khít nhưng không làm gioăng bị “bóp méo” quá mức. Thiết kế này giúp mối nối bằng mặt bích vi sinh chịu được rung, chịu được lực tác động từ thiết bị gắn trên tuyến ống, đồng thời vẫn giữ được khả năng tháo lắp định kỳ khi cần kiểm tra hoặc bảo trì.

Nếu phân tách từng chi tiết, có thể thấy cơ bản mặt bích vi sinh inox bao gồm:
- Mặt bích đực (Male nut flange): Bề mặt luôn được gia công nhẵn bóng, bo tròn các góc để không tạo điểm bám cặn.
- Mặt bích cái (Female liner flange): Tương tự như mặt bích đực và chúng kẹp lại với nhau có gioăng ở giữa.
- Gioăng dạng O-ring: Tác dụng làm kín, sẽ quyết định mối nối chịu được nhiệt độ, áp lực và hóa chất làm sạch đến đâu.
- Bu lông siết: Là phần hình thành lực kẹp cho toàn bộ bộ bích, nếu lựa chọn sai cấp bền hoặc siết không đồng đều rất dễ dẫn đến rò rỉ hoặc biến dạng bích.
5. Phân loại chi tiết: Mặt bích và phụ kiện mặt bích vi sinh inox
Trong bản vẽ hoặc catalog, cụm “mặt bích vi sinh” thường được tách thành nhiều mã hàng khác nhau. Nếu chỉ gọi chung chung “bích vi sinh” rất dễ đặt thiếu, đặt nhầm hoặc lắp sai vị trí. Về đúng bản chất, một hệ mặt bích vi sinh inox sẽ xoay quanh 5 nhóm chi tiết chính gồm bích đực, bích cái, gioăng, bích mù đực và bích mù cái. Điều quan trọng là phải hiểu rằng cả bích đực (Male Nut Flange) và bích cái (Female Liner Flange) đều tiếp xúc với lưu chất và đều phải đạt chuẩn vi sinh như nhau, chỉ khác nhau ở hình dạng và rãnh gioăng.
Dưới đây là cách phân loại và nhận diện từng loại theo góc nhìn kỹ thuật và thực tế đặt hàng.
5.1. Mặt bích đực – Male Nut Flange
Male Nut Flange là một trong hai nửa bích chính của bộ mặt bích vi sinh. Phần lỗ trong của bích đực nối liên tục với lòng ống, bề mặt tiếp xúc với lưu chất được gia công nhẵn bóng và không được phép có ba via, rãnh hay bậc sắc.
Điểm khác biệt của Male Nut Flange nằm ở khu vực rãnh gioăng. Tại đây, nhà sản xuất thiết kế rãnh sâu, bên ngoài có mặt tựa nổi lên để gioăng O-ring được định vị chính xác khi lắp, đồng thời truyền lực siết từ vòng bu lông vào gioăng một cách đều và ổn định. Nhờ vậy, khi siết bu lông, gioăng được ép đều quanh chu vi, mối nối kín nhưng không bị bóp đè quá mức gây biến dạng.

5.2. Mặt bích cái – Female Liner Flange
Female Liner Flange là nửa bích còn lại, ghép đối diện với Male Nut Flange. Về chức năng, nó cũng tiếp xúc trực tiếp với lưu chất và cùng tạo nên bề mặt dòng chảy liên tục với ống. Cả hai nửa bích được thiết kế sao cho khi ghép lại, lòng ống, lòng bích đực và lòng bích cái tạo thành một mặt trong trơn, phẳng, không tạo bậc hay góc chết.
Điểm đặc trưng của Female Liner Flange là phần rãnh gioăng sẽ được thiết kế nông hơn nhưng rộng hơn về phía ngoài để có thể khớp với cả O-ring và mặt tựa nổi bên phía bích đực. Các bạn có thể nhìn chi tiết trong ảnh dưới đây.

5.3. Gioăng O-ring cho mặt bích vi sinh
Trong một bộ mặt bích vi sinh inox, gioăng O-ring chính là chi tiết đảm nhận vai trò làm kín giữa hai nửa bích. Cả Male và Female đều được gia công rãnh sao cho khi lắp gioăng đúng chuẩn, gioăng sẽ nằm gọn đúng vị trí, biến dạng vừa phải khi siết bu lông và lấp kín toàn bộ khe hở giữa hai mặt bích.
Về mặt kỹ thuật, gioăng vi sinh phải đáp ứng hai nhóm yêu cầu như sau:
- Đạt chuẩn vệ sinh với vật liệu thường là EPDM, FKM, PTFE, Silicon hoặc các vật liệu chuyên dụng khác, có chứng nhận phù hợp ngành thực phẩm hoặc dược.
- Chịu được điều kiện vận hành gồm nhiệt độ sản phẩm, áp suất làm việc và chế độ CIP, SIP mà không bị nứt, chai cứng hoặc biến dạng quá mức.
Mỗi loại mặt bích và mỗi serie tiêu chuẩn sẽ có kích thước và profile gioăng riêng. Khi đặt vật tư, chỉ thay đổi vật liệu mà giữ nguyên kích thước chuẩn. Việc dùng sai gioăng, nhầm size hoặc nhầm profile dẫn đến hai nguy cơ chính là không kín hoặc tạo ra khe nhỏ nơi sản phẩm có thể đọng lại, gây mất vệ sinh vi sinh.

5.4. Mặt bích mù đực – Male Nut Flange Blank
Male Nut Flange Blank là biến thể “bịt kín” của Male Nut Flange. Thay vì để lỗ trong thông với đường ống, phần giữa được làm kín bằng đĩa inox liền khối. Chi tiết này vừa giữ nguyên cấu trúc làm kín và vùng tiếp giáp gioăng, vừa chặn hoàn toàn lưu chất không cho đi qua.
Loại bích này được sử dụng trong các trường hợp
- Bịt tạm hoặc lâu dài các nhánh ống chờ, tuyến dự phòng, điểm đấu nối tương lai.
- Tạo điểm chặn sạch trong các hệ thống đang vận hành nhưng chưa sử dụng hết toàn bộ nhánh thiết kế.
- Hỗ trợ các thao tác cô lập một đoạn hệ thống khi cần bảo trì, sửa chữa hoặc thử áp.
Vì Male Nut Flange blank vẫn tiếp xúc với không gian bên trong hệ thống tại khu vực mặt trong và vùng tiếp giáp gioăng, bề mặt của nó vẫn phải đạt chuẩn vi sinh như bích thường. Khi cần mở rộng hệ thống, kỹ sư chỉ việc tháo bộ bích mù đực và bích mù cái nếu có, lắp thiết bị hoặc nhánh ống mới vào, không phải cắt ống hay hàn lại.

5.5. Mặt bích mù cái – Female Liner Flange Blank
Female Liner Flange Blank là phần “bịt kín”, một biến thể của Female Liner Flange. Về cấu trúc, nó giữ nguyên triết lý thiết kế vi sinh với bề mặt trong nhẵn, bo tròn góc, không tạo hốc nhưng thay vì nối tiếp với đường ống, lòng bích được bịt kín lại để chặn sản phẩm.
Khi ghép bộ với Male Nut Flange và gioăng O-ring đúng chuẩn, bộ bích mù này có những đặc điểm:
- Bịt kín hoàn toàn đầu ống chờ, vừa bảo vệ không cho bụi bẩn lọt vào, vừa tránh sản phẩm rò ra ngoài.
- Vẫn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh tại đầu bịt, để khi mở ra đưa vào vận hành, khu vực đó không trở thành điểm bẩn trong tuyến ống.
- Cho phép thiết kế hệ thống linh hoạt, vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại, vừa sẵn sàng mở rộng về sau mà không phải phá đường ống.
Như vậy, khi nói đến hệ mặt bích vi sinh inox, bạn luôn nên nghĩ đến một bộ gồm nhiều chi tiết là Bích đực, Bích cái, Bioăng, Bích mù đực, Bích mù cái. Việc phân loại rõ từng nhóm không chỉ đúng về mặt kỹ thuật mà còn giúp bạn lên đơn hàng, kiểm soát tồn kho và triển khai lắp đặt một cách chính xác và chủ động hơn.

6. Thông số kỹ thuật mặt bích vi sinh inox theo DIN 11853-2 và các serie kích thước
Trong tiêu chuẩn Hygienic DIN 11853-2, hệ mặt bích vi sinh được chia thành 3 serie kích thước khác nhau. Mỗi serie tương ứng với một tiêu chuẩn ống vi sinh riêng, nhằm đảm bảo rằng lòng ống – lòng bích – profile gioăng luôn đồng bộ và tạo nên một bề mặt trong liên tục, không bậc, không khe, đúng chuẩn vệ sinh. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các hệ mặt bích công nghiệp, nơi người dùng có thể tự do kết hợp các loại ống khác nhau mà không ảnh hưởng nhiều đến yêu cầu vệ sinh.
Ngay sau đây là giải thích chi tiết từng serie theo đúng bản chất kỹ thuật và bảng size cụ thể của mặt bích vi sinh inox.
6.1. Serie A – Dùng cho ống DIN 11850
Mặt bích vi sinh Serie A của Inox TK được sử dụng khi hệ thống đường ống tuân theo tiêu chuẩn DIN 11850, là tiêu chuẩn ống vi sinh rất phổ biến ở châu Âu và xuất hiện nhiều trong các dây chuyền bia, sữa và nước ngọt. Đặc điểm chính của Serie A là kích thước OD, độ dày ống và profile lòng ống đều dựa theo thông số DIN 11850, vì vậy mặt bích cũng được thiết kế đồng bộ theo chuẩn này.
Khi ghép bộ, Serie A tạo ra mối nối có lòng ống và lòng bích khớp tuyệt đối, không tạo bậc trong hay bất kỳ khe nhỏ nào ở vị trí chuyển tiếp. Đây là nhóm được sử dụng nhiều nhất tại các nhà máy có thiết bị và phụ kiện nhập theo chuẩn châu Âu.
![]() |
||||
| BẢNG THÔNG SỐ MẶT BÍCH VI SINH – SERIE A | ||||
| SIZE DIN | OD / ID × t | A | B | C |
| 10 | 12.7 / 9.7 x 1.5 | 54.0 | 48.0 | 37 (4 / M8 x 30) |
| 15 | 18.0 / 15.0 x 1.5 | 59.0 | 48.0 | 42 (4 / M8 x 30) |
| 20 | 22.0 / 19.0 x 1.5 | 64.0 | 48.0 | 47 (4 / M8 x 30) |
| 25 | 28.0 / 25.0 x 1.5 | 70.0 | 48.0 | 53 (4 / M8 x 30) |
| 32 | 34.0 / 31.0 x 1.5 | 76.0 | 48.0 | 59 (4 / M8 x 30) |
| 40 | 40.0 / 37.0 x 1.5 | 82.0 | 48.0 | 65 (4 / M8 x 30) |
| 50 | 52.0 / 49.0 x 1.5 | 94.0 | 48.0 | 77 (4 / M8 x 30) |
| 65 | 70.0 / 66.0 x 2.0 | 113.0 | 48.0 | 95 (8 / M8 x 30) |
| 80 | 85.0 / 81.0 x 2.0 | 133.0 | 52.0 | 112 (8 / M10 x 35) |
| 100 | 104.0 / 100.0 x 2.0 | 159.0 | 52.0 | 137 (8 / M10 x 40) |
| 125 | 129.0 / 125.0 x 2.0 | 183.0 | 56.0 | 161 (8 / M10 x 40) |
| 150 | 154.0 / 150.0 x 2.0 | 213.0 | 56.0 | 188 (8 / M12 x 50) |
6.2. Serie B – Dùng cho ống ISO 1127
Serie B áp dụng cho hệ thống theo tiêu chuẩn ISO 1127, một tiêu chuẩn mang tính quốc tế, thường xuất hiện trên các dây chuyền có vật tư từ nhiều nguồn khác nhau. Đường kính ngoài (OD) và độ dày (WT) của ống ISO 1127 có sự khác biệt nhất định so với DIN 11850, vì vậy mặt bích Serie B được thiết kế để phù hợp đúng profile của loại ống này.
Việc chọn đúng Serie B rất quan trọng vì nếu dùng mặt bích Serie A hoặc Serie C cho ống ISO 1127, bề mặt trong của mối nối sẽ lệch chuẩn, tạo khe hở hoặc bậc nhỏ – điều hoàn toàn không chấp nhận được trong hệ thống vi sinh. Với các nhà máy sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc sử dụng thiết bị từ nhiều nền công nghiệp, Serie B thường là lựa chọn phù hợp nhất.
![]() |
||||
| MALE NUT FLANGE – SERIE B | ||||
| SIZE (Φ) | OD / ID × t | A | B | C |
| 13.5 | 13.5 / 10.3 x 1.6 | 54.0 | 48.0 | 37 (4 / M8 x 30) |
| 17.2 | 17.2 / 14.0 x 1.6 | 59.0 | 48.0 | 42 (4 / M8 x 30) |
| 21.3 | 21.3 / 18.1 x 1.6 | 62.0 | 48.0 | 45 (4 / M8 x 30) |
| 26.9 | 26.9 / 23.7 x 1.6 | 69.0 | 48.0 | 52 (4 / M8 x 30) |
| 33.7 | 33.7 / 29.7 x 2.0 | 74.0 | 48.0 | 57 (4 / M8 x 30) |
| 42.4 | 42.4 / 38.4 x 2.0 | 82.0 | 48.0 | 65 (4 / M8 x 30) |
| 48.3 | 48.3 / 44.3 x 2.0 | 88.0 | 48.0 | 71 (4 / M8 x 30) |
| 60.3 | 60.3 / 56.3 x 2.0 | 103.0 | 48.0 | 85 (4 / M8 x 30) |
| 76.1 | 76.1 / 72.1 x 2.0 | 125.0 | 48.0 | 104 (8 / M10 x 30) |
| 88.9 | 88.9 / 84.3 x 2.0 | 137.0 | 52.0 | 116 (8 / M10 x 35) |
| 114.3 | 114.3/ 109.7 x 2.0 | 168.0 | 52.0 | 146 (8 / M10 x 35) |
6.3. Serie C – Dùng cho ống BS 4825
Serie C của Inox TK dành cho đường ống theo chuẩn BS 4825, vốn phổ biến ở Anh và một số dây chuyền của các hãng thiết bị có nguồn gốc từ Anh Quốc. Tương tự Serie A và B, Serie C được thiết kế để khớp chính xác với kích thước ống BS 4825, đặc biệt ở khu vực chuyển tiếp giữa ống và gioăng.
Khi sử dụng đúng Serie C, mối nối đảm bảo dòng chảy liên tục, không xuất hiện chỗ thắt, chỗ phình hoặc khe nhỏ – những điểm có thể giữ lại sản phẩm, gây đọng cặn hoặc làm giảm hiệu quả CIP, SIP.
![]() |
||||
| MALE NUT FLANGE – SERIE C | ||||
| SIZE INCH | OD / ID × t | A | B | C |
| 0.5″ | 12.70 / 9.70 x 1.5 | 54.0 | 48.0 | 37 (4 / M8 x 30) |
| 0.75″ | 19.05 / 16.05 x 1.5 | 59.0 | 48.0 | 42 (4 / M8 x 30) |
| 1.0″ | 25.40 / 22.40 x 1.5 | 66.0 | 48.0 | 49 (4 / M8 x 30) |
| 1.5″ | 38.10 / 35.10 x 1.5 | 79.0 | 48.0 | 62 (4 / M8 x 30) |
| 2.0″ | 50.80 / 47.80 x 1.5 | 92.0 | 48.0 | 75 (4 / M8 x 30) |
| 2.5″ | 63.50 / 59.50 x 2.0 | 107.0 | 48.0 | 89 (8 / M8 x 30) |
| 3.0″ | 76.20 / 72.20 x 2.0 | 125.0 | 48.0 | 104 (8 / M10 x 35) |
| 4.0″ | 101.60 / 97.60 x 2.0 | 157.0 | 52.0 | 135 (8 / M10 x 40) |
7. Hướng dẫn lắp đặt mặt bích vi sinh inox đúng kỹ thuật
Lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định độ kín, tuổi thọ và khả năng vệ sinh của mối nối mặt bích vi sinh inox. Dù cấu tạo không quá phức tạp, chỉ cần vài thao tác sai như siết lệch, kẹp bẩn vào gioăng hoặc chọn sai trình tự siết bu lông là có thể làm hỏng toàn bộ ưu điểm vi sinh của hệ mặt bích.
7.1. Chuẩn bị bề mặt, vệ sinh và kiểm tra trước khi lắp
Trước khi lắp đặt, việc đầu tiên cần làm là kiểm tra và vệ sinh toàn bộ chi tiết trong bộ mặt bích vi sinh.
- Kiểm tra hai nửa bích
Quan sát kỹ bề mặt trong của Male Nut Flange và Female Liner Flange. Bề mặt phải nhẵn, không xước sâu, không móp méo, không còn ba via tại mép cắt hoặc mép hàn. Nếu phát hiện vết xước ngang dòng chảy hoặc vết lõm có thể giữ cặn, cần xử lý lại hoặc loại ra khỏi vị trí có yêu cầu vi sinh cao. - Kiểm tra gioăng O-ring
Đảm bảo gioăng không nứt, không bị lão hóa, không biến dạng méo tròn. Gioăng phải sạch, không dính dầu mỡ lạ hay bụi bẩn. Nếu đã qua nhiều chu kỳ CIP, SIP, nên cân nhắc thay gioăng mới để mối nối ổn định hơn trong thời gian dài. - Vệ sinh bề mặt tiếp xúc
Dùng khăn sạch không bụi hoặc giấy chuyên dụng lau sạch bề mặt bích và gioăng. Với các hệ thống yêu cầu cao, có thể dùng cồn phù hợp để lau sơ, sau đó để khô tự nhiên trước khi lắp. Tuyệt đối tránh dùng giấy ráp hoặc vật cứng cọ trực tiếp lên bề mặt vật liệu.
7.2. Trình tự lắp đặt và siết bu lông
Sau khi đã chuẩn bị xong, bước tiếp theo là lắp bộ bích và siết bu lông theo đúng trình tự.
- Định vị đúng gioăng O-ring
Đặt gioăng vào đúng rãnh hoặc vùng định vị trên bích theo thiết kế của tiêu chuẩn. Gioăng phải nằm phẳng, không bị xoắn, không bị chèn lệch. Nếu khi đặt thử hai nửa bích lại mà thấy gioăng bị đội lên không khít, cần tháo ra kiểm tra lại. - Căn chỉnh hai nửa bích
Đưa bích đực và cái vào đúng vị trí, sao cho lòng bích thẳng hàng với lòng ống. Tạm thời lắp bu lông vào các lỗ để giữ hai nửa bích lại với nhau nhưng chưa siết chặt ngay. - Siết bu lông theo hình ngôi sao
Khi bắt đầu siết, luôn siết đối xứng chéo. Chọn hai bu lông đối diện nhau, siết nhẹ, sau đó chuyển sang cặp đối diện tiếp theo, đi theo vòng ngôi sao cho đến khi hết vòng. Lặp lại nhiều lần, mỗi vòng tăng lực siết thêm một chút cho đến khi cảm thấy lực siết đồng đều quanh chu vi. Tránh siết chặt ngay một vị trí vì sẽ làm lệch bích, ép lệch gioăng và có thể tạo nên khe hở ở phía đối diện. - Kiểm tra lại khe hở và độ đồng đều
Sau khi siết xong, quan sát khe hở giữa hai mép bích. Khe hở nếu có phải đều nhau quanh chu vi, không có điểm nào bò sát bất thường hoặc bị hở quá nhiều. Với các hệ yêu cầu cao, có thể dùng cờ lê lực để đảm bảo mọi bu lông được siết ở cùng một mức lực theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

7.3. Kiểm tra rò rỉ và vệ sinh sau lắp đặt
Khi mối nối đã hoàn thiện, bước cuối cùng là kiểm tra và hoàn thiện vệ sinh trước khi đưa vào vận hành.
- Thử kín và kiểm tra rò rỉ
Cho hệ thống chạy thử với áp suất làm việc hoặc áp suất thử theo quy định. Quan sát quanh đường nối bích, vị trí chân gioăng và lỗ bu lông. Nếu thấy có hiện tượng rò rỉ, thấm ướt hoặc hơi ẩm bất thường, cần dừng lại và kiểm tra lại lực siết, bề mặt bích hoặc tình trạng gioăng. - Hoàn thiện vệ sinh đường ống
Sau khi thử kín, tiến hành CIP hoặc xả rửa theo quy trình của nhà máy. Lúc này, bề mặt bên trong tại vị trí bích sẽ được kiểm tra thực tế xem có bị giữ cặn hay không. Nếu thấy xuất hiện vùng bám cặn bất thường quanh khu vực nối bích, có thể do lắp lệch hoặc bề mặt bích có vấn đề, nên khắc phục sớm. - Kiểm tra định kỳ
Trong quá trình vận hành, các mối nối bích chịu rung hoặc gần thiết bị nặng nên được kiểm tra định kỳ. Khi bảo trì tuyến ống hoặc thay gioăng, nên kết hợp kiểm tra lại tình trạng bề mặt bích, thay thế các chi tiết đã hư hại để tránh sự cố rò rỉ khi hệ thống đang chạy tải.
8. Cách lựa chọn mặt bích vi sinh inox cho hệ thống đường ống
Lựa chọn mặt bích vi sinh inox không chỉ là chọn “đúng size” mà là chọn đúng tiêu chuẩn ống, đúng serie và đúng vật liệu cho môi trường làm việc. Nếu xác định sai ngay từ đầu, hệ thống có thể vẫn lắp được nhưng khó đảm bảo chuẩn vi sinh và khó vận hành ổn định lâu dài.
8.1. Xác định tiêu chuẩn ống và serie kích thước tương ứng
Bước quan trọng nhất là xác định loại ống vi sinh đang sử dụng. Thông thường sẽ rơi vào một trong ba nhóm chính là ống DIN 11850, ống ISO 1127 hoặc ống BS 4825.
- Kiểm tra tài liệu kỹ thuật và dấu hiệu trên ống
Xem lại bản vẽ, spec thiết kế hoặc tài liệu thiết bị đi kèm. Nhiều nhà sản xuất ghi rõ tiêu chuẩn ống trên thân ống hoặc catalog. Nếu không có thông tin, có thể đo OD và độ dày rồi đối chiếu với bảng tiêu chuẩn phía trên để xác định. - Gắn chuẩn ống với serie mặt bích
Khi đã biết ống theo chuẩn nào, việc chọn serie mặt bích sẽ trở nên rõ ràng
Ống DIN 11850 sẽ đi kèm mặt bích Serie A
Ống ISO 1127 sẽ đi kèm mặt bích Serie B
Ống BS 4825 sẽ đi kèm mặt bích Serie C.
Chỉ khi xác định đúng tiêu chuẩn ống và chọn đúng serie, mối nối bích mới đảm bảo lòng ống và lòng bích ăn khớp hoàn toàn, đúng triết lý thiết kế của hệ vi sinh.
8.2. Lựa chọn vật liệu inox và gioăng cho mặt bích vi sinh
Sau khi đã chốt được serie, bước tiếp theo là chọn vật liệu phù hợp cho cả mặt bích và gioăng, dựa trên môi trường làm việc thực tế.
- Vật liệu inox cho mặt bích phổ biến nhất vẫn là inox 304 và inox 316 hoặc 316L. Trong một tuyến ống vi sinh, nên đồng bộ vật liệu giữa ống, phụ kiện và mặt bích để tránh chênh lệch quá lớn về khả năng kháng ăn mòn.
- Vật liệu gioăng O-ring việc lựa chọn gioăng cần dựa trên các yếu tố chính là loại sản phẩm, nhiệt độ làm việc, áp suất và quy trình CIP, SIP
- EPDM thường dùng cho nước, sản phẩm thực phẩm thông dụng và nhiều hóa chất CIP
- FKM phù hợp hơn với môi trường có dung môi đặc biệt hoặc nhiệt độ cao hơn
- PTFE và một số biến thể đặc biệt dùng cho môi trường hóa chất mạnh, cần kháng ăn mòn ở mức cao
- Silicon được ưa chuộng ở những vị trí cần độ mềm tốt, chịu nhiệt vừa phải và dễ nhận diện bằng màu sắc.
Trong mọi trường hợp, gioăng phải được chứng nhận phù hợp cho sử dụng trong ngành thực phẩm hoặc dược phẩm nếu mối nối nằm trên tuyến sản phẩm chính. Không nên dùng gioăng không rõ nguồn gốc, vì có thể không chịu được CIP hoặc SIP dẫn đến nứt, bong mảnh vào sản phẩm.

Ở cuối bước lựa chọn, cần cân nhắc thêm giữa Hygienic và Aseptic. Phần lớn hệ thống chỉ cần dừng ở mức Hygienic DIN 11853-2 là đã đáp ứng tốt yêu cầu. Chỉ khi dây chuyền có yêu cầu vô trùng đặc biệt, kiểm soát cực kỳ khắt khe hoặc yêu cầu của hãng thiết bị mới nên đầu tư sang dòng Aseptic DIN 11864-2, do chi phí cao và khó chủ động nguồn hàng hơn.
9. Những câu hỏi thường gặp về mặt bích vi sinh inox (FAQ)
Mặt bích vi sinh có dùng chung với mặt bích BS, JIS, ANSI được không?
Chắc chắn không được. Do các loại mặt bích inox công nghiệp JIS, BS hay ANSI có bề mặt không đạt tiêu chuẩn vi sinh, đấy là chưa kể đến việc lỗ bu lông của chúng không đồng trục nên không kết nối được với nhau.
Nên chọn mặt bích vi sinh hay clamp vi sinh cho tuyến ống?
Clamp vi sinh rất phù hợp cho các đoạn cần tháo lắp thường xuyên để vệ sinh, kiểm tra hoặc thay đổi cấu hình đường ống. Mặt bích vi sinh lại phát huy hiệu quả ở các vị trí cần độ chắc chắn cao, chịu rung, chịu tải từ thiết bị gắn trên tuyến ống và chỉ tháo lắp theo chu kỳ bảo trì.Bạn có thể cân nhắc công dụng của 2 loại để đưa ra lực chọn phù hợp.
Làm sao nhận biết đúng Serie A, B, C của mặt bích vi sinh?
Cách chắc chắn nhất là quay lại spec thiết kế hoặc tài liệu của nhà sản xuất, trong đó sẽ ghi rõ ống dùng DIN 11850, ISO 1127 hay BS 4825. Nếu không có sẵn tài liệu, có thể đo đường kính ngoài và độ dày thành ống, sau đó đối chiếu với bảng kích thước từng tiêu chuẩn. Khi đã xác định được chuẩn ống, việc chọn serie tương ứng sẽ chính xác hơn nhiều.
Bao lâu nên kiểm tra và thay gioăng O-ring cho mặt bích vi sinh?
Chu kỳ kiểm tra phụ thuộc vào tần suất vận hành, chế độ CIP, SIP và loại sản phẩm đi qua tuyến ống. Với các hệ thống chạy liên tục, dùng CIP và SIP đều đặn, nên kiểm tra gioăng định kỳ theo kế hoạch bảo trì của nhà máy, thường là theo tháng hoặc theo quý. Khi thấy gioăng bắt đầu cứng lại, đổi màu bất thường, có vết nứt nhỏ hoặc biến dạng không đều, nên thay mới ngay. Việc thay gioăng chủ động trước khi rò rỉ xảy ra luôn tiết kiệm hơn so với dừng máy đột xuất để xử lý sự cố.
Có thể dùng mặt bích vi sinh cho các đoạn ống không phải vi sinh không?
Về cơ khí, mặt bích vi sinh hoàn toàn có thể chịu được điều kiện làm việc trong nhiều tuyến ống công nghiệp. Tuy nhiên giá thành và chuẩn hoàn thiện bề mặt của mặt bích vi sinh thường cao hơn so với bích công nghiệp thông thường. Nếu đoạn đó không yêu cầu vi sinh, việc dùng mặt bích vi sinh sẽ làm tăng chi phí không cần thiết.
10. Mua mặt bích vi sinh inox ở đâu?
Khi chọn nơi mua mặt bích vi sinh inox, tiêu chí quan trọng nhất không chỉ là “có hàng” mà là có hiểu sản phẩm hay không. Hệ mặt bích vi sinh liên quan trực tiếp đến tiêu chuẩn ống (DIN 11850, ISO 1127, BS 4825), serie A – B – C, chuẩn Hygienic hay Aseptic, vật liệu inox, vật liệu gioăng, môi trường CIP/SIP… Nếu nhà cung cấp không nắm chắc các yếu tố này, khả năng lựa chọn sai chuẩn, trộn lẫn serie hoặc tư vấn nhầm sang mặt bích công nghiệp là rất cao. Về lâu dài, một bộ bích lắp sai chuẩn không chỉ gây rò rỉ, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến vệ sinh vi sinh và nguy cơ không đạt yêu cầu audit dây chuyền.
Thực tế tại Việt Nam, tìm mua mặt bích vi sinh inox “đúng nghĩa” không hề dễ. Phần lớn đơn vị chỉ có mặt bích inox công nghiệp BS, JIS, ANSI, còn mặt bích vi sinh thì hoặc không có, hoặc chỉ ghi chung chung “bích vi sinh” mà không nói rõ tiêu chuẩn, không phân biệt serie A/B/C, không có bảng kích thước chi tiết, cũng không mô tả bề mặt làm kín, profile gioăng. Nhiều nơi chỉ nhập theo lô hàng “đi kèm phụ kiện vi sinh” nhưng không thể giải thích cho khách hàng xem bộ bích đó dùng cho ống chuẩn gì. Điều này khiến các kỹ sư và bộ phận mua hàng gần như phải tự mày mò, vừa mất thời gian, vừa tiềm ẩn rủi ro chọn sai mà không biết.
Ở chiều ngược lại, một nhà cung cấp chuyên sâu như Inox TK chúng tôi có thể giúp kỹ sư và người mua hàng “gỡ rối” rất nhiều khi làm việc với mặt bích vi sinh inox. Thay vì chỉ bán một vài chi tiết rời, Inox TK định hướng theo mô hình tư vấn – đồng bộ – cung cấp trọn bộ hệ thống:
- Tư vấn kỹ thuật vi sinh bài bản
Inox TK có khả năng trao đổi trực tiếp theo ngôn ngữ của kỹ sư: phân tích hệ ống đang dùng là DIN 11850, ISO 1127 hay BS 4825, từ đó gợi ý đúng serie mặt bích A/B/C, phân biệt rõ Hygienic và Aseptic, xác định vị trí nên dùng bích vi sinh, vị trí nên kết hợp clamp hoặc rắc co. Khách hàng không phải tự đoán theo cảm tính hay chỉ nhìn qua hình ảnh catalog. - Khả năng cung ứng trọn bộ hệ thống vi sinh
Thay vì chỉ có vài chiếc bích lẻ, Inox TK có thể cung cấp đồng bộ từ ống vi sinh, co – tê – cút, clamp, van vi sinh đến bộ mặt bích vi sinh inox và gioăng đi kèm. Điều này giúp hệ thống nhất quán về tiêu chuẩn, hạn chế tối đa tình trạng trộn lẫn ống và phụ kiện “gần giống nhau”, đồng thời rút ngắn thời gian tìm kiếm vật tư ở nhiều nơi khác nhau. - Hồ sơ, giấy tờ đầy đủ cho dây chuyền vi sinh
Với mặt bích vi sinh inox và các phụ kiện liên quan, Inox TK có thể cung cấp đầy đủ CO, CQ, chứng từ xuất xứ và tài liệu kỹ thuật phục vụ cho công tác thẩm định, audit của các bên kiểm tra. Đối với các nhà máy thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm, đây là yếu tố rất quan trọng để hoàn thiện hồ sơ chất lượng, không chỉ đơn thuần là “mua được hàng”. - Uy tín qua các đối tác lớn và kinh nghiệm cung ứng thực tế
Inox TK đã và đang là đối tác cung cấp vật tư cho nhiều doanh nghiệp lớn trong ngành như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy), Dược Hoa Linh, IDP cùng nhiều nhà máy thực phẩm và đồ uống khác. Việc đồng hành với các hệ thống sản xuất quy mô lớn giúp Inox TK tích lũy nhiều kinh nghiệm thực tế về lựa chọn tiêu chuẩn ống, tiêu chuẩn mặt bích, vật liệu inox và vật liệu gioăng phù hợp với từng dây chuyền.

Liên hệ ngày với Inox TK để được tư vấn và báo giá mặt bích vi sinh inox nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.