1. Giới thiệu – Hộp inox 304 là gì? Vì sao được ưu tiên trong công nghiệp và dân dụng?
Hộp inox 304 là dạng ống inox được gia công với tiết diện hình học vuông hoặc chữ nhật, sản xuất từ thép không gỉ mác 304 – một trong những loại vật liệu được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và thích hợp với nhiều môi trường sử dụng, từ trong nhà đến ngoài trời, từ công nghiệp nặng đến thiết kế dân dụng.
Không giống như inox 201 vốn có giá thành thấp nhưng hạn chế về độ bền, inox 304 mang lại độ tin cậy cao hơn nhờ cấu trúc kim loại ổn định, bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, thậm chí trong môi trường có axit nhẹ, độ ẩm cao.

2. Tổng quan về inox 304 trong sản xuất hộp inox
Khi nói đến các dòng inox được ứng dụng phổ biến trong kỹ thuật và công trình, inox 304 luôn là lựa chọn đầu tiên. Đây không chỉ là loại thép không gỉ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới mà còn là vật liệu tiêu chuẩn trong sản xuất hộp inox tại Việt Nam, nhờ sự cân bằng lý tưởng giữa tính năng cơ học, khả năng chống ăn mòn và chi phí đầu tư hợp lý.
2.1. Thành phần hóa học và các biến thể của inox 304
Inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, với thành phần gồm khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni). Đây là tỷ lệ giúp hình thành lớp màng oxit bền vững (Cr₂O₃) trên bề mặt, bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn trong môi trường tự nhiên, ẩm ướt hoặc có axit nhẹ.
Tùy vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, inox 304 có một số biến thể như sau:
- Inox 304L (Low Carbon): Hàm lượng carbon thấp hơn (≤ 0.03%) giúp tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn, phù hợp cho các kết cấu hàn dài, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Inox 304H (High Carbon): Hàm lượng carbon cao hơn (≥ 0.04%) giúp tăng độ bền nhiệt, thích hợp cho các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao, nhưng ít phổ biến trong lĩnh vực hộp inox.
- Inox 304DDQ (Deep Drawing Quality): Là loại inox 304 được cải tiến khả năng định hình sâu, dùng nhiều trong dập hộp, dập cong cho chi tiết trang trí yêu cầu độ mềm cao.
Trong sản xuất hộp inox 304, nhà sản xuất thường ưu tiên loại 304 hoặc 304L để đảm bảo tính hàn tốt, độ bền cơ học cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng đánh bóng tốt cho mục đích trang trí hoặc sử dụng ngoài trời.
2.2. So sánh inox 304 với inox 201 và inox 316
Một trong những lý do khiến hộp inox 304 phổ biến là vì nó đứng ở giữa hai lựa chọn khác – rẻ hơn là inox 201, cao cấp hơn là inox 316. Dưới đây là bảng so sánh nhanh để làm rõ sự khác biệt:
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt (có Molypden tăng cường) |
Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Dùng ngoài trời | Không khuyến nghị | Rất phù hợp | Lý tưởng (đặc biệt gần biển) |
Gia công | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Ứng dụng phổ biến | Nội thất, cửa cổng | Nhà xưởng, lan can, khung kết cấu | Thiết bị y tế, tàu biển |
Từ so sánh trên có thể thấy, nếu inox 201 là lựa chọn kinh tế thì inox 304 là giải pháp cân bằng giữa chi phí và chất lượng. Còn khi công trình yêu cầu chịu ăn mòn cao trong môi trường hóa chất hoặc biển – inox 316 là phương án nâng cấp đáng cân nhắc.
3. Tiêu chuẩn sản xuất và thông số kỹ thuật của hộp inox 304
Một trong những yếu tố quan trọng giúp hộp inox 304 được ứng dụng rộng rãi và tin tưởng trong thi công là nhờ được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng. Việc đảm bảo đúng thông số và tiêu chuẩn quốc tế giúp loại vật liệu này đạt độ ổn định cao trong cả hình học và tính chất cơ lý – từ đó phù hợp với yêu cầu thi công kết cấu, gia công cơ khí hay sử dụng ngoài trời.

3.1. Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến cho hộp inox 304
Hộp inox 304 hiện nay thường được sản xuất theo một số tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế phổ biến::
- ASTM A554 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho ống/hộp thép không gỉ hàn, định hình nguội dùng trong kiến trúc và trang trí. Đây là tiêu chuẩn phổ biến cho các sản phẩm hộp inox 304 mạ gương, hairline hay satin.
- JIS G3446 (Nhật): Quy định cho ống/hộp thép không gỉ dùng trong kết cấu cơ khí thông thường.
- DIN 17455 (Đức): Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng ống định hình, phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao, có sai số nhỏ.
Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn này, hộp inox 304 có thể đạt độ đồng đều về kích thước, độ phẳng thành hộp, tính hàn tốt và độ sáng bề mặt theo yêu cầu thẩm mỹ công trình.
3.2. Các thông số kỹ thuật cơ bản cần lưu ý
Trong quá trình lựa chọn hoặc đặt hàng hộp inox 304, kỹ sư và người mua hàng cần đặc biệt chú ý đến 4 nhóm thông số chính:
a) Kích thước hình học:
- Hình dạng: gồm hai loại phổ biến là hộp inox vuông (ví dụ: 20x20mm, 40x40mm, 80x80mm) và hộp inox chữ nhật (ví dụ: 20x40mm, 50x100mm, 40x80mm).
- Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6 mét, có thể cắt lẻ theo yêu cầu đơn hàng hoặc thi công thực tế.

b) Độ dày thành hộp:
- Dao động từ 0.6mm đến 3.0mm, tùy ứng dụng trang trí hay kết cấu chịu lực.
- Đối với hộp inox 304 dùng trong lan can, cửa cổng, độ dày phổ biến là 1.0mm đến 1.5mm.
- Các kết cấu kỹ thuật yêu cầu độ bền cao hơn có thể dùng độ dày 2.0mm trở lên.
c) Bề mặt hoàn thiện:
- BA (Bright Annealed): bề mặt bóng mờ, được ưa chuộng trong nội thất hiện đại.
- No.4/Hairline: bề mặt xước mịn, phù hợp với công trình dân dụng hoặc mặt dựng thang máy.
- Gương (Mirror Polish): bóng như gương, dùng cho ứng dụng trang trí cao cấp, showroom, bảng hiệu.
d) Sai số sản xuất:
- Với các nhà máy đạt chuẩn, sai số kích thước hộp inox 304 thường không vượt quá ±0.5mm.
- Điều này đảm bảo sự đồng nhất trong thi công, đặc biệt với các chi tiết yêu cầu lắp ghép khít.
Lưu ý kỹ thuật:
Khi sử dụng hộp inox hình vuông cho các kết cấu chịu tải đều, cần chọn thành dày từ 1.5mm trở lên. Còn với hộp inox hình chữ nhật, cần cân nhắc chiều dày theo chiều dài trục chính để tránh hiện tượng võng, cong sau lắp đặt.
3.3 Bảng tra thông số kỹ thuật của inox hộp trang trí
Hộp inox 304 trang trí được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A 554-15 với bề mặt sáng bóng, phù hợp với các ứng dụng trang trí. Dưới đây là bảng kích thước ống hộp trang trí và cân nặng tương ứng độ dài 6 mét.
Bảng tra kích thước và cân nặng của hộp inox 304 trang trí | ||||||||||||
mm | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.00 |
[10 x 10] | 0.55 | 0.60 | 0.72 | 0.89 | 1.06 | 1.23 | 1.39 | 1.55 | 1.70 | |||
[12.7 x 12.7] – [8 x 17] | 0.70 | 0.77 | 0.93 | 1.15 | 1.37 | 1.59 | 1.80 | 2.01 | 2.22 | 2.62 | ||
[15 x 15] – [10 x 20] | 0.83 | 0.91 | 1.10 | 1.37 | 1.63 | 1.89 | 2.15 | 2.40 | 2.65 | 3.14 | 3.84 | |
[20 x 20] – [10 x 30] | 1.13 | 1.24 | 1.48 | 1.85 | 2.20 | 2.56 | 2.91 | 3.26 | 3.61 | 4.28 | 5.27 | |
[25 x 25] – [10 x 40] | 1.86 | 2.32 | 2.78 | 3.23 | 3.67 | 4.12 | 4.56 | 5.43 | 6.70 | 8.74 | ||
[30 x 30] – [10 x 50] | 2.25 | 2.8 | 3.33 | 3.87 | 4.44 | 4.97 | 5.51 | 6.57 | 8.13 | 10.65 | ||
[38 x 38] | 4.26 | 4.96 | 5.65 | 6.34 | 7.03 | 8.39 | 10.41 | 13.69 | ||||
[40 x 40] | 4.45 | 5.23 | 5.96 | 6.69 | 7.41 | 8.85 | 10.98 | 14.45 | ||||
[50 x 50] – [40 x 60] | 7.48 | 8.40 | 9.32 | 11.13 | 13.81 | 18.26 | ||||||
[60 x 60] | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 | |||||||
[70 x 70] | 11.73 | 13.01 | 15.58 | 19.41 | 25.73 | |||||||
[80 x 80] | 22.60 | 30.14 | ||||||||||
10 x 20 | 0.83 | 0.91 | 1.10 | 1.37 | 1.63 | 1.89 | 2.15 | 2.40 | 2.65 | 3.14 | ||
10 x 40 | 1.86 | 2.32 | 2.78 | 3.23 | 3.67 | 4.12 | 4.56 | 5.43 | ||||
13 x 26 | 1.44 | 1.80 | 2.15 | 2.49 | 2.84 | 3.18 | 3.51 | 4.17 | ||||
15 x 30 | 1.67 | 2.08 | 2.49 | 2.89 | 3.29 | 3.69 | 4.08 | 4.58 | 5.98 | |||
20 x 40 | 2.80 | 3.35 | 3.98 | 4.44 | 4.97 | 5.51 | 6.57 | 8.13 | 10.65 | |||
25 x 50 | 3.51 | 4.20 | 4.89 | 5.58 | 6.26 | 6.94 | 8.28 | 10.27 | 13.50 | |||
30 x 60 | 5.06 | 5.89 | 6.72 | 7.54 | 8.36 | 9.99 | 12.41 | 16.86 | ||||
30 x 90 | 9.00 | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 | ||||||
40 x 80 | 9.00 | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 | ||||||
45 x 90 | 10.53 | 11.83 | 13.12 | 15.70 | 19.54 | 25.87 |
3.3 Bảng tra thông số kỹ thuật của hộp inox 304 công nghiệp
Ống hộp inox 304 công nghiệp được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A 312.
Bảng tra kích thước và cân nặng của hộp inox 304 công nghiệp | |||
mm | 2.0 | 2.5 | 3.0 |
[30 x 60] | 16.37 | ||
[40 x 40] | 14.47 | 17.85 | 21.13 |
[50 x 50] | 18.28 | 22.61 | 26.85 |
[60 x 60] – [40 x 80] | 22.08 | 27.37 | 32.56 |
[70 x 70] | 25.89 | 32.13 | 38.27 |
[80 x 80] | 29.70 | 36.89 | 43.98 |
[60 x 120] | 33.51 | 41.65 | 49.69 |
[100 x 100] | 37.31 | 46.41 | 55.40 |
4. So sánh hộp inox 304 với các dòng hộp inox khác trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, hộp inox được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu về chi phí, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực. Trong số đó, hộp inox 304 được xem là dòng tiêu chuẩn “quốc dân” nhờ cân bằng tốt giữa hiệu năng và giá thành. Tuy nhiên, để lựa chọn chính xác, việc so sánh hộp inox 304 với các dòng như inox 201, inox 316 hay thậm chí là thép mạ kẽm là điều rất cần thiết.
4.1. So sánh hộp inox 304 với hộp inox 201
Hộp inox 201 thường có giá thành thấp hơn khoảng 20–30% so với inox 304, và cũng có độ cứng cao nhờ thành phần mangan (Mn) thay thế cho một phần niken (Ni). Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ bền ngoài trời của inox 201 lại khá hạn chế, dễ bị xỉn màu hoặc oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt lâu ngày.
Trong khi đó, hộp inox 304 nổi bật ở khả năng chống gỉ, giữ độ sáng bóng lâu dài và dễ gia công hàn cắt. Do đó, inox 201 thường chỉ dùng cho ứng dụng trong nhà hoặc các hạng mục phụ trợ, còn inox 304 thích hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực gần biển, nơi có hơi nước, axit nhẹ hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao.
Kết luận: Nếu ngân sách hạn chế và công trình trong nhà, có thể cân nhắc inox 201. Nhưng nếu cần độ bền lâu dài và ổn định, hộp inox 304 vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.
4.2. So sánh hộp inox 304 với hộp inox 316
Inox 316 là loại thép không gỉ cao cấp hơn nhờ có thêm khoảng 2–3% molypden (Mo) trong thành phần. Chất này giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước muối, axit mạnh hoặc nước clo.
Tuy nhiên, giá thành của hộp inox 316 cao hơn khoảng 35–50% so với hộp inox 304, và đặc điểm gia công không khác biệt nhiều. Vì vậy, inox 316 thường được dùng trong ngành y tế, thực phẩm, hóa chất hoặc kiến trúc ven biển – nơi các loại inox khác không đủ khả năng chống ăn mòn.
Kết luận: Trong các ứng dụng dân dụng, cơ khí, xây dựng thông thường, inox 304 đã là quá đủ. Chỉ nên dùng inox 316 nếu môi trường đặc biệt khắc nghiệt.
4.3. So sánh với hộp thép mạ kẽm hoặc nhôm
Ngoài các dòng inox, một số đơn vị còn sử dụng thép mạ kẽm hoặc nhôm hộp để giảm chi phí. Tuy nhiên, mỗi loại vật liệu này đều có nhược điểm rõ rệt so với hộp inox 304:
- Thép mạ kẽm: dễ bị trầy lớp mạ, dẫn đến rỉ sét nhanh ở các mép cắt hoặc mối hàn.
- Nhôm hộp: nhẹ nhưng mềm, dễ móp, độ cứng kém và không phù hợp cho kết cấu chịu lực.
Kết luận: Nếu công trình yêu cầu độ bền kết cấu, bề mặt sáng bóng lâu dài và hạn chế bảo trì, thì hộp inox 304 luôn là lựa chọn an toàn và kinh tế về lâu dài.
5. Ứng dụng thực tế của hộp inox 304 trong các ngành công nghiệp
Nhờ tính chất cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và bề mặt thẩm mỹ, hộp inox 304 đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Tùy thuộc vào bề mặt, độ dày thành hộp mà vật liệu này được ứng dụng linh hoạt trong các kết cấu khung, chi tiết chịu lực, cũng như các hạng mục nội ngoại thất cần độ bền lâu dài.
- Hộp inox trang trí: Thành mỏng, bề mặt bên ngoài được đánh bóng, phù hợp để trang trí nhà cửa, các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao, dễ dàng vệ sinh.
- Hộp inox công nghiệp: Thường có thành dày trên 1.5mm, bề mặt thô không được đánh bóng hoặc có thể được đánh bóng với những ứng dụng yêu cầu đặc biệt.
Cụ thể công dụng của hộp inox 304 như sau:

5.1. Cơ khí và chế tạo máy
Trong ngành cơ khí, hộp inox 304 thường được dùng để làm:
- Khung máy, giàn công tác, giá đỡ thiết bị.
- Các chi tiết chịu tải trong băng chuyền, bàn thao tác, module lắp ghép.
- Ứng dụng phổ biến cả trong nhà xưởng và môi trường ẩm ướt nhờ khả năng chống oxy hóa và dễ gia công hàn cắt.
5.2. Xây dựng – Kết cấu công trình
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, hộp inox 304 được sử dụng để:
- Làm kết cấu khung nhà thép tiền chế, mái che, dầm phụ, xà gồ.
- Sản xuất lan can ban công, tay vịn cầu thang, khung cổng rào chống gỉ sét.
- Gia cố các kết cấu ngoài trời yêu cầu độ bền lâu dài, chống chịu thời tiết.
Với hộp inox hình chữ nhật, các vị trí dầm ngang, trụ chịu tải chính thường được ưu tiên sử dụng để tối ưu phân bố lực.
5.3. Trang trí nội thất – ngoại thất cao cấp
Bề mặt bóng mờ hoặc xước hairline của hộp inox 304 giúp vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ:
- Ốp tường, viền khung cửa, chân bàn, tủ trưng bày showroom.
- Khung treo bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo ngoài trời.
- Ứng dụng trong biệt thự, khách sạn, trung tâm thương mại nhờ độ sáng và ít bám bẩn.
5.4. Thiết bị công cộng và tiện ích đô thị
Không chỉ trong công nghiệp, hộp inox 304 còn được sử dụng nhiều cho các hạng mục công cộng:
- Khung biển báo giao thông, trụ đèn, tay vịn cầu đi bộ.
- Hàng rào công viên, lan can an toàn, trụ chắn inox chống va đập.
- Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, nơi cần vật liệu không rỉ và bền vững.
5.5. Ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế
Với khả năng kháng khuẩn, chống ăn mòn tốt, hộp inox 304 cũng được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như:
- Khung giá đỡ thiết bị phòng sạch, kệ inox nhà máy chế biến thực phẩm.
- Xe đẩy inox, bàn thao tác trong nhà máy dược hoặc cơ sở y tế.
- Không bị hoen gỉ khi tiếp xúc với hơi nước, hóa chất tẩy rửa nhẹ.
Nhờ sự đa dụng và bền bỉ, hộp inox hình vuông và hình chữ nhật đang được xem là vật liệu lý tưởng cho cả công trình công nghiệp và dân dụng hiện đại.
6. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng hộp inox 304
Mặc dù hộp inox 304 là lựa chọn tối ưu trong nhiều công trình, nhưng để khai thác hết giá trị của vật liệu này, người sử dụng cần nắm rõ một số yếu tố kỹ thuật quan trọng trong quá trình lựa chọn và ứng dụng thực tế. Việc chọn sai mác inox, kích thước hay hình dạng có thể dẫn đến lãng phí chi phí, giảm tuổi thọ công trình hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể.

6.1. Lựa chọn đúng mác thép theo môi trường sử dụng
Inox 304 phù hợp cho cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, trong trường hợp công trình hoàn toàn trong nhà, không tiếp xúc ẩm ướt hoặc hóa chất, người dùng có thể cân nhắc sử dụng inox 201 để tiết kiệm chi phí.
- Inox 304: Dùng cho môi trường khắc nghiệt, khu vực ngoài trời, ven biển, nhà máy, khu chế biến thực phẩm.
- Inox 201: Thích hợp cho nội thất, lan can trong nhà, các hạng mục phụ trợ không tiếp xúc nước hoặc hóa chất.
6.2. Chọn hình dạng hộp inox phù hợp với chức năng
Tùy vào yêu cầu thiết kế kết cấu và phân bố lực, việc chọn hộp inox hình vuông hay hộp inox hình chữ nhật sẽ mang lại hiệu quả sử dụng khác nhau:
- Hộp inox hình vuông: Phân bố lực đồng đều theo mọi phương, phù hợp làm trụ cột, khung đỡ chịu tải, lan can hoặc kết cấu khung giàn.
- Hộp inox hình chữ nhật: Thích hợp cho dầm, khung chịu lực theo chiều ngang hoặc dùng để ốp trang trí nhờ mặt phẳng rộng.
Việc lựa chọn đúng hình dạng không chỉ giúp tối ưu kết cấu mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng vật liệu và thẩm mỹ tổng thể của công trình.
6.3. Xác định độ dày thành hộp theo tải trọng
Một trong những yếu tố kỹ thuật thường bị bỏ qua là độ dày thành hộp. Tùy theo chức năng và tải trọng, hộp inox 304 cần được chọn đúng độ dày:
- 0.8mm – 1.2mm: Dùng cho hạng mục nhẹ như tay vịn, lan can trang trí.
- 1.5mm – 2.0mm: Phù hợp với kết cấu trung bình như khung đỡ, khung tủ, bàn thao tác.
- 2.5mm – 3.0mm: Dùng trong công trình chịu tải lớn như giàn khung, trụ cột, giá nâng hạng nặng.
6.4. Ưu tiên nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại hộp inox trôi nổi, pha tạp mác thép hoặc không đạt chuẩn về kích thước. Để tránh mua phải hàng kém chất lượng, người tiêu dùng nên lựa chọn nhà cung cấp:
- Có chứng nhận CO-CQ rõ ràng theo từng lô hàng.
- Cam kết mác thép inox đúng loại – đặc biệt với inox 201-304.
- Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình chọn size, cắt lẻ theo yêu cầu thực tế.
Với các công trình yêu cầu chất lượng cao và lâu dài, việc chọn đúng hộp inox 304 từ nhà cung cấp uy tín sẽ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa và gia tăng tuổi thọ sử dụng.
7. Mua hộp inox 304 chất lượng ở đâu? – Giải pháp tối ưu từ Inox TK
Trong bối cảnh thị trường vật tư ngày càng đa dạng về chủng loại và chất lượng, việc tìm được một đơn vị cung cấp hộp inox 304 uy tín là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo tiến độ, tiết kiệm chi phí và duy trì độ bền cho công trình. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Inox TK tự hào là nhà cung cấp chuyên nghiệp được hàng trăm đối tác lớn trong ngành tin tưởng lựa chọn.
7.1. Sản phẩm hộp inox 304 chuẩn mác thép – đủ CO-CQ
Tại Inox TK, toàn bộ hộp inox công nghiệp đều được nhập trực tiếp từ nhà máy, đạt tiêu chuẩn quốc tế ASTM A554, JIS G3446. Mỗi lô hàng đều có đầy đủ giấy chứng nhận CO-CQ, xác nhận rõ ràng về nguồn gốc, mác thép (đặc biệt là phân biệt chuẩn inox 201-304) và tiêu chuẩn kỹ thuật.
7.2. Đa dạng quy cách, có sẵn hộp hình vuông và hình chữ nhật
Inox TK cung cấp đầy đủ các loại hộp inox hình vuông và hộp inox hình chữ nhật với kích thước phổ biến từ 20x20mm đến 100x100mm, dày từ 0.8mm đến 3.0mm, phù hợp cho cả hạng mục nội thất nhẹ và công trình kết cấu chịu tải cao.
Đặc biệt, kho hàng lớn tại Hà Nội giúp Inox TK luôn đáp ứng nhanh chóng nhu cầu số lượng lớn, hàng gấp hoặc yêu cầu cắt lẻ theo kích thước kỹ thuật.

7.3. Tư vấn kỹ thuật – hỗ trợ chọn đúng loại vật liệu
Không chỉ là đơn vị cung cấp, đội ngũ kỹ thuật tại Inox TK còn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại hộp inox 304 hoặc inox 201 phù hợp với từng môi trường sử dụng: trong nhà, ngoài trời, môi trường hóa chất nhẹ hoặc công trình gần biển. Điều này giúp khách hàng tránh mua sai mác thép gây rỉ sét sau thời gian ngắn sử dụng.
7.4. Giá thành cạnh tranh – chính sách linh hoạt
Là đơn vị nhập hộp inox trực tiếp từ nhà máy, Inox TK cam kết giá thành cạnh tranh tốt hơn thị trường. Đồng thời, hỗ trợ chiết khấu theo số lượng, vận chuyển nhanh nội thành và chính sách giao hàng toàn quốc giúp tối ưu hiệu quả đầu tư cho nhà thầu, đơn vị cơ khí và doanh nghiệp sản xuất.
7.5. Đối tác tiêu biểu – chứng minh uy tín thương hiệu
Inox TK hiện là đối tác cung cấp các mặt hàng inox cho nhiều thương hiệu lớn như: Vinamilk, Sabeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP… Những tên tuổi này là minh chứng rõ ràng cho năng lực cung ứng và uy tín mà Inox TK xây dựng trong suốt nhiều năm qua.
👉 Nếu bạn đang cần tìm mua hộp inox 304 chất lượng, giá hợp lý và có hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, hãy liên hệ ngay với Inox TK để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng.
7.6. Cập nhật bảng giá hộp inox 304
Hộp inox 304 trang trí
Lưu ý, mức giá chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như thị trường, kích thước, số lượng,… Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Inox TK.
BẢNG GIÁ HỘP INOX 304 TRANG TRÍ | ||||||||||||
QUY CÁCH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG |
||||||||
15 x 15 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
20 x 20 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
25 x 25 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
30 x 30 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
40 x 40 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
50 x 50 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
60 x 60 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
70 x 70 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
80 x 80 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
100 x 100 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp vuông | 65.000 – 75.000 | ||||||||
15 x 30 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp chữ nhật | 65.000 – 75.000 | ||||||||
30 x 60 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp chữ nhật | 65.000 – 75.000 | ||||||||
40 x 80 x 6000 | 0.8 – 1.5 | BA | Hộp chữ nhật | 65.000 – 75.000 | ||||||||
50 x 100 x 6000 | 0.8 – 2.0 | BA | Hộp chữ nhật | 65.000 – 75.000 | ||||||||
60 x 120 x 6000 | 0.8 – 2.0 | BA | Hộp chữ nhật | 65.000 – 75.000 |
Hộp inox 304 công nghiệp
Dưới đây là bảng giá tham khảo của các loại hộp inox công nghiệp. Lưu ý, mức giá chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như thị trường, kích thước, số lượng,… Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Inox TK.
BẢNG GIÁ HỘP INOX 304 CÔNG NGHIỆP | ||||||||||||
QUY CÁCH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG |
||||||||
15 x 15 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
20 x 20 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
25 x 25 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
30 x 30 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
40 x 40 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
50 x 50 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
60 x 60 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
70 x 70 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
80 x 80 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
100 x 100 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp vuông | 58.000 – 70.000 | ||||||||
15 x 30 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp chữ nhật | 58.000 – 70.000 | ||||||||
30 x 60 x 6000 | 2.0 | HL/2B/No.1 | Hộp chữ nhật | 58.000 – 70.000 | ||||||||
40 x 80 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp chữ nhật | 58.000 – 70.000 | ||||||||
50 x 100 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp chữ nhật | 58.000 – 70.000 | ||||||||
60 x 120 x 6000 | 2.0 – 3.0 | HL/2B/No.1 | Hộp chữ nhật | 58.000 – 70.000 |
8. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về hộp inox 304
8.1. Làm sao để phân biệt hộp inox 304 và hộp inox 201?
Phân biệt giữa inox 304 và inox 201 cần dựa vào cả đặc điểm bề mặt và tính chất vật liệu. Hộp inox 304 thường có độ sáng bóng hơn, ít bị xỉn màu theo thời gian. Trong khi đó, inox 201 có bề mặt hơi ngả xanh, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ. Có thể sử dụng những dung dịch chuyên dụng hoặc máy phân tích thành phần kim loại để xác định. Để chính xác nhất, nên yêu cầu CO-CQ hoặc kiểm tra thành phần bằng máy đo hợp kim.
8.2. Hộp inox hình vuông và hộp inox hình chữ nhật nên dùng loại nào?
Việc chọn giữa hộp inox hình vuông và hộp inox hình chữ nhật phụ thuộc vào mục đích sử dụng:
- Nếu cần phân bố lực đồng đều và đảm bảo độ ổn định trong kết cấu chịu tải, nên chọn hộp inox hình vuông.
- Nếu muốn tối ưu diện tích lắp ghép hoặc sử dụng trong các thiết kế yêu cầu mặt phẳng dài – rộng, nên dùng hộp inox hình chữ nhật.
Cả hai loại đều có thể sử dụng tốt nếu được chọn đúng độ dày và mác thép phù hợp với ứng dụng cụ thể.
8.3. Hộp inox 304 có thể hàn, cắt và đánh bóng được không?
Hoàn toàn được. Hộp inox 304 là vật liệu lý tưởng để gia công. Loại inox này có khả năng hàn rất tốt bằng các phương pháp TIG, MIG, plasma hoặc hàn hồ quang tay. Sau khi hàn, mối hàn vẫn đảm bảo độ kín, độ bền và có thể được xử lý để đạt thẩm mỹ cao. Ngoài ra, inox 304 cũng dễ cắt bằng máy cắt laser hoặc lưỡi cưa hợp kim, và có thể đánh bóng bằng nhiều cấp độ từ hairline, bóng BA đến gương (No.8).

8.4. Hộp inox 304 dùng ngoài trời có bị rỉ sét không?
Không. Một trong những đặc điểm nổi bật của hộp inox 304 là khả năng chống ăn mòn rất tốt trong điều kiện ngoài trời, mưa nắng và không khí ẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền lâu dài, nên chọn loại có bề mặt xử lý phù hợp (ví dụ: bóng mờ hoặc hairline) và vệ sinh định kỳ nếu sử dụng ở khu vực gần nhà máy hóa chất.
8.5. Hộp inox 304 có phù hợp cho ngành thực phẩm và y tế không?
Có. Nhờ tính chất kháng khuẩn và không phản ứng với thực phẩm hay hóa chất nhẹ, hộp inox 304 là lựa chọn hàng đầu trong các hạng mục bàn thao tác, kệ, giá đỡ trong nhà máy chế biến thực phẩm, nhà thuốc, phòng sạch… Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cần thiết trong môi trường y tế.
Liên hệ ngay Inox TK để nhận báo giá hộp inox 304 chính hãng
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung hộp inox 304 chất lượng, giá tốt, và có khả năng giao nhanh, cắt theo yêu cầu – Inox TK là đối tác tin cậy mà bạn không thể bỏ qua.
- ✅ Chất lượng cam kết: Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO-CQ, đúng mác thép inox 201–304.
- ✅ Kho hàng lớn: Có sẵn nhiều quy cách hộp inox hình vuông và hình chữ nhật, độ dày từ 0.3mm đến 3.0mm.
- ✅ Giá cạnh tranh: Trực tiếp từ nhà nhập khẩu, hỗ trợ chiết khấu theo đơn hàng.
- ✅ Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Tư vấn chọn mác thép, độ dày, kích thước phù hợp với công trình.
- ✅ Đối tác lớn: Tin cậy từ Vinamilk, Sabeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh…
Liên hệ ngay với Inox TK để được tư vấn tận tình và nhận báo giá cụ thể về hộp inox 304!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Hãy để Inox TK đồng hành cùng bạn trong mọi công trình – từ dân dụng đến công nghiệp – với giải pháp hộp inox 304 bền bỉ, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.