Ống inox đúc là một trong những loại ống kim loại phổ biến trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu cao về áp lực, độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn. Với kết cấu đặc, không có đường hàn, loại ống này được xem là giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp nặng.
Vậy ống inox đúc là gì? Tại sao lại được ưa chuộng? Làm sao để lựa chọn đúng chủng loại phù hợp với hệ thống? Hãy cùng Inox TK tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

I. Ống inox đúc là gì?
Ống inox đúc (Seamless Stainless Steel Pipe) là loại ống được sản xuất bằng phương pháp đùn nóng hoặc kéo nguội từ một phôi thép không gỉ nguyên khối, không có mối hàn dọc thân ống. Chính vì không có đường hàn nên ống inox đúc có khả năng chịu áp lực cao, đồng đều về kết cấu, ít bị nứt hoặc rò rỉ khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
Sự khác biệt giữa ống đúc và ống hàn
Dựa vào phương pháp chế tạo, ống inox công nghiệp được chia làm 2 loại khác nhau là ống đúc inox và ống hàn inox công nghiệp. Sự khác biệt về phương pháp chế tạo khiến 2 loại ống cũng có sự chênh lệch về tính chất cơ học:
- Ống đúc inox nhờ có kết cấu liền mạch nên khả năng chịu áp lực tốt hơn so với ống hàn.
- Ống hàn dễ sản xuất, giá rẻ hơn nhưng không phù hợp cho các môi trường áp suất cao do có mối hàn dọc theo thân ống.
II. Quy trình sản xuất ống inox đúc
Việc chế tạo ống inox đúc yêu cầu dây chuyền công nghệ hiện đại và kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình sản xuất ra một cây ống đúc inox công nghiệp hoàn chỉnh:

1. Chuẩn bị phôi inox
Phôi thép không gỉ dạng tròn được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1200°C) để tạo tính dẻo, thuận lợi cho quá trình đùn.
2. Đùn nóng (Hot extrusion)
Phôi sau khi nung sẽ được đưa vào máy ép đùn để tạo ra hình dạng ống rỗng. Quá trình này diễn ra trong khuôn định hình với áp suất lớn, tạo ra ống liền mạch, không hàn.
3. Cán định hình và kéo nguội
Ống sau khi đùn sẽ được cán hoặc kéo nguội để điều chỉnh độ dày, kích thước chính xác và tăng cơ tính vật liệu. Giai đoạn này cũng giúp cải thiện bề mặt và độ chính xác kích thước.
4. Kiểm tra và xử lý bề mặt
Ống được kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp dòng điện xoáy (Eddy Current), siêu âm (UT), hoặc kiểm tra áp lực thủy lực. Sau đó, bề mặt được tẩy rửa, đánh bóng hoặc phủ dầu chống gỉ.
III. Ưu điểm nổi bật của ống inox đúc
Ống inox đúc mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với các loại ống thông thường, đặc biệt trong môi trường làm việc áp lực cao hoặc có tính ăn mòn mạnh.

1. Kết cấu liền mạch, chịu áp cao
Do không có mối hàn, ống inox đúc có khả năng chịu áp lực lớn hơn, giảm nguy cơ rò rỉ và nứt vỡ tại điểm yếu (đường hàn). Điều này rất quan trọng trong các hệ thống chịu tải trọng cơ học hoặc áp suất cao.
2. Độ bền cơ học cao
Ống inox đúc có độ đồng đều về cấu trúc vật liệu, giúp tăng khả năng chịu lực kéo, uốn, nén và xoắn. Đặc biệt, loại ống này ít biến dạng khi gia công hoặc làm việc trong thời gian dài.
3. Khả năng chống ăn mòn tốt
Tùy thuộc vào mác thép sử dụng (inox 304, 316), ống đúc có thể chống chịu hóa chất, nước biển, axit nhẹ hoặc môi trường có tính ăn mòn cao. Inox 316 đặc biệt được ưa chuộng trong các môi trường hoá chất hoặc ven biển.
4. Đa dạng kích thước, tiêu chuẩn
Ống inox đúc được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A312, DIN, JIS…, với đường kính từ DN8 – DN200, độ dày theo các tiêu chuẩn SCH phù hợp cho nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
IV. Ứng dụng thực tế của ống inox đúc
Ống inox đúc thường xuất hiện trong các hệ thống đường ống yêu cầu cao về độ kín, áp lực và khả năng chống ăn mòn.
1. Ngành dầu khí và hóa chất
Đây là lĩnh vực đòi hỏi hệ thống ống dẫn phải chịu được áp suất lớn, nhiệt độ cao và hoá chất ăn mòn. Ống inox đúc, đặc biệt là loại làm từ inox 316L được ứng dụng phổ biến trong dàn khoan, nhà máy lọc dầu, hệ thống hoá chất.
2. Ngành năng lượng và nhiệt điện
Ống đúc chịu nhiệt tốt nên phù hợp với hệ thống dẫn hơi, ống cấp nhiệt, trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, tuabin khí và lò hơi áp suất cao.
3. Nhà máy thép và cơ khí chế tạo
Sử dụng làm ống dẫn thủy lực, ống cấp dầu, ống khí nén hoặc các bộ phận khung cơ khí yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
4. Hệ thống PCCC và đường ống kỹ thuật tòa nhà
Ống inox đúc được dùng trong các tuyến ống PCCC chịu áp suất lớn, hoặc làm ống cấp thoát nước, khí nén trong các công trình cao tầng, nhà máy công nghiệp.
V. Các loại inox đúc phổ biến và đặc điểm kỹ thuật
Ống inox đúc được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, mỗi loại sẽ có những đặc điểm riêng biệt về cơ tính và tính chống ăn mòn.

1. Inox 304 – Thông dụng và giá tốt
- Khả năng chống gỉ tốt trong môi trường thường, không có axit mạnh.
- Giá thành hợp lý, dễ gia công.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất hoặc nước biển.
2. Inox 316 – Chống ăn mòn vượt trội
- Chứa thêm molypden (Mo), tăng khả năng chống axit và clorua.
- Lý tưởng cho môi trường hóa chất, ven biển.
- Giá cao hơn inox 304 nhưng hiệu năng vượt trội.
Xem thêm: Ống inox 304 và 316
VI. Cách lựa chọn ống inox đúc phù hợp
Để lựa chọn chính xác loại ống đúc inox công nghiệp cho công trình, người kỹ sư cần phải cân nhắc kỹ các yếu tố kỹ thuật sau:
1. Xác định môi trường làm việc
- Nếu môi trường có hóa chất, nước muối hoặc axit → ưu tiên inox 316.
- Môi trường nước thông thường, không ăn mòn → inox 304 là lựa chọn kinh tế.
2. Tính toán áp suất làm việc
- Cần xác định áp suất tối đa trong hệ thống để chọn độ dày phù hợp (theo tiêu chuẩn SCH).
- Có thể tham khảo bảng áp suất tương ứng với từng loại SCH và kích thước danh định.
3. Chọn đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Các tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A312, DIN 17456/17458, JIS G3459.
- Lưu ý tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng đến độ dày, dung sai và khả năng lắp đặt.
4. Yêu cầu về kiểm định và chứng chỉ
- Nên yêu cầu CO-CQ, test report, chứng nhận xuất xứ để đảm bảo chất lượng.
- Đặc biệt nên ưu tiên nhà cung cấp có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật.
VII. Bảng tra thông số kích thước ống inox đúc công nghiệp SCH10, SCH40 và SCH80
Bảng tra thông số dưới đây sẽ giúp các bạn dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp cho hệ thống của mình hơn.
| Bảng tra thông số kích thước ống inox đúc công nghiệp | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đường kính danh nghĩa (NPS) | Đường kính ngoài (mm) | SCH10 (mm) | SCH40 (mm) | SCH80 (mm) |
| 1/2″ (DN15) | 21.30 | 2.11 | 2.77 | 3.73 |
| 3/4″ (DN20) | 26.70 | 2.11 | 2.87 | 3.91 |
| 1″ (DN25) | 33.40 | 2.77 | 3.38 | 4.55 |
| 1 1/4″ (DN32) | 42.26 | 2.77 | 3.56 | 4.85 |
| 1 1/2″ (DN40) | 48.16 | 2.77 | 3.68 | 5.08 |
| 2″ (DN50) | 60.33 | 2.77 | 3.91 | 5.54 |
| 2 1/2″ (DN65) | 76.03 | 3.05 | 5.16 | 7.01 |
| 3″ (DN80) | 88.90 | 3.05 | 5.49 | 7.62 |
| 4″ (DN100) | 114.30 | 3.05 | 6.02 | 8.56 |
| 5″ (DN125) | 141.03 | 3.40 | 3.38 | 4.55 |
| 6″ (DN150) | 168.28 | 3.40 | 7.11 | 10.97 |
| 8″ (DN200) | 219.08 | 3.76 | 8.18 | 12.70 |
Cách tính trọng lượng ống đúc công nghiệp inox 304 – 316
Công thức tính trọng lượng ống inox đúc như sau:
| Công thức tính khối lượng | ||
| Loại vật liệu | Tỉ trọng (g/cm3) | Công thức tính |
| SUS 304/304L | 7.93 | W = 0.02491*t*(D – t) |
| SUS 316/316L | 7.98 | W = 0.02507*t*(D – t) |
W: Là khối lượng, D: Là đường kính, t: Là độ dày ống
Ví dụ: Ống công nghiệp SCH10 inox 304: 114.30 *3.05
W= 0.02491*3.05*(114.30-3.05) ≈ 8.452 kg/mét
Trọng lượng của cây ống 60.33 *2.77 (dài 6m) = 3.972*6 = 50.714 kg
VIII. Mua ống inox đúc công nghiệp chất lượng ở đâu?
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng hệ thống đường ống. Tại Inox TK, chúng tôi chuyên cung cấp ống inox đúc công nghiệp với các cam kết:
- Hàng chính hãng: Toàn bộ ống inox đều nhập trực tiếp từ nhà máy có CO-CQ đầy đủ, không qua bất kì trung gian nào khác.
- Kho hàng lớn, đa dạng kích thước: Có sẵn các kích thươc từ DN8 đến DN200 với các độ dày tiêu chuẩn SCH10, SCH40 và SCH80.
- Đầy đủ phụ kiện đi kèm: Inox TK cung cấp đầy đủ các phụ kiện inox công nghiệp kèm theo ống như mặt bích inox, cút hàn inox, tê hàn inox, côn thu inox,…
- Giá cạnh tranh – giao hàng nhanh: Chính sách ưu đãi đặc biệt cho đại lý, công ty cơ điện, nhà thầu.
- Đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu lớn: Chúng tôi là đơn vị cung cấp cho các công ty, tập đoàn lớn như Vinamilk, Habeco, Sabeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh,…

Nếu bạn đang tìm kiếm ống inox đúc chất lượng cao, đúng chuẩn kỹ thuật, giá hợp lý và có thể giao nhanh, hãy liên hệ với Inox TK ngay hôm nay để được tư vấn cụ thể!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
IX. FAQ – Giải đáp về ống inox đúc
Tại sao ống inox đúc lại đắt hơn ống hàn?
Vì ống đúc có quy trình sản xuất phức tạp hơn, sử dụng phôi đặc và yêu cầu thiết bị công nghệ cao. Ngoài ra, độ bền và hiệu năng sử dụng cũng cao hơn.
Có thể sử dụng ống hàn thay thế ống đúc được không?
Tùy ứng dụng. Nếu hệ thống không chịu áp cao hoặc không có yêu cầu đặc biệt về độ kín, có thể dùng ống hàn. Tuy nhiên trong công nghiệp nặng hoặc môi trường khắc nghiệt – luôn nên dùng ống đúc.
Ống inox đúc có dùng trong thực phẩm và dược phẩm được không?
Có thể, nếu sử dụng inox 316 hoặc inox vi sinh đạt tiêu chuẩn bề mặt. Tuy nhiên, nếu là ứng dụng vi sinh, nên chọn ống inox vi sinh chuyên dụng có độ bóng cao, đánh bóng cơ học hoặc điện phân.
Ống inox đúc có sẵn nhiều kích cỡ không?
Có. Inox TK cung cấp sẵn nhiều kích cỡ DN15–DN200, tiêu chuẩn SCH10, SCH40, SCH80… phục vụ đa dạng nhu cầu công nghiệp.
















Phát –
Mua ống ở đây có đầy đủ chứng chỉ, hoá đơn. Ống theo như đánh giá cá nhân của mình thì chất lượng tốt, đúng tiêu chuẩn. Inox TK là cái tên rất đáng để cân nhắc nếu bạn đang tìm mua ống inox công nghiệp.