Thép không gỉ Austenitic là nhóm thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, chiếm khoảng 70–80% tổng lượng thép không gỉ được sử dụng trên toàn thế giới. Với tính chất chống ăn mòn vượt trội, độ dẻo cao và khả năng hàn tốt, thép Austenitic là lựa chọn lý tưởng cho hàng loạt ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng và hàng hải.
1. Thép không gỉ Austenitic là gì?
Thép không gỉ Austenitic là nhóm thép không gỉ đặc trưng bởi cấu trúc Austenite (γ – Fe) ổn định ở nhiệt độ thường, không nhiễm từ và có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Loại thép này chứa hàm lượng Cr (Crôm) từ 16 – 26%, Ni (Niken) từ 6–22%, có thể thêm Mo (Molypden), Mn (Mangan), N (Nitơ) để tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ và cải thiện tính cơ học.

2. Thành phần hóa học đặc trưng của thép Austenitic
Hầu hết, các loại thép thuộc nhóm Austenitic đều có thành phần hoá học bao gồm các nguyên tố sau:
Nguyên tố chính | Hàm lượng điển hình (%) | Tác dụng |
---|---|---|
Cr (Crôm) | 16–26 | Tạo lớp màng oxit thụ động, chống ăn mòn |
Ni (Niken) | 6–22 | Ổn định cấu trúc Austenite, tăng dẻo dai |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Ảnh hưởng đến độ cứng, dễ gây ăn mòn kẽ hở nếu quá cao |
Mn (Mangan) | 1–2 | Hỗ trợ khử oxy, cải thiện tính dẻo |
Mo (Molypden) | 0–6 | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ, kẽ hở) |
N (Nitơ) | ≤ 0.1 | Tăng độ bền kéo, chống ăn mòn |
3. Các phân loại chính của thép không gỉ Austenitic
Austenitic là nhóm thép bao gồm rất nhiều các phân loại khác nhau. Tuy nhiên chỉ có một vài nhóm chính dưới đây là thực sự phổ biến và được sử dụng nhiều hiện nay. Dưới đây là một vài ví dụ điển hình.
3.1. Inox 304 (UNS S30400)
Inox 304 là phân loại phổ biến nhất trên thị trường, nó chiếm hơn 50% sản lượng thép không gỉ được sản xuất mỗi năm trên toàn thế giới.
- Thành phần: Cr 18 – 20%, Ni 8 – 10.5%
- Tính chất:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa
- Dễ gia công, dễ hàn
- Không nhiễm từ
- Ứng dụng:
- Thiết bị nhà bếp, bồn chứa, ống dẫn, máy móc thực phẩm
- Lan can inox, tủ điện, vỏ máy công nghiệp

3.2. Inox 316 (UNS S31600)
Có thành phần và các tính chất vật lí gần như tương tự inox 304, tuy nhiên do được bổ sung thêm thành phần Molypden nên inox 316 so với inox 304 có khả năng chống chịu ăn mòn vượt trội hơn. Phù hợp sử dụng với các loại hoá chất.
- Thành phần: Cr 16–18%, Ni 10–14%, Mo 2–3%
- Tính chất:
- Chống ăn mòn mạnh hơn 304, đặc biệt với môi trường clo, nước biển
- Bền cơ học cao hơn, chịu được nhiệt độ và hóa chất
- Ứng dụng:
- Dụng cụ y tế, tàu biển, hóa chất, thực phẩm cao cấp
- Thiết bị xử lý nước thải, đường ống dẫn axit nhẹ

3.3. Inox 310/310S (UNS S31000/S31008)
Inox 310 nổi bật trong lớp Austenitic bởi khả năng chịu nhiệt độ cực tốt, thường được sử dụng trong các lò đốt, lò hơi.
- Thành phần: Cr 24 – 26%, Ni 19 – 22%
- Tính chất:
- Khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt
- Dùng trong môi trường lên tới 1100°C
- Ứng dụng:
- Lò nung, buồng đốt, thiết bị chịu nhiệt, công nghiệp hóa dầu
3.4. Inox 321 (UNS S32100)
Cũng là loại thép không gỉ có khả năng chống chịu nhiệt độ cao tương tự inox 310 nhưng kém hơn một chút. Tuy nhiên do được bổ sung thành phần Titan nên inox 321 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn ở nhiệt độ cao.
- Thành phần: Tương tự 304 nhưng bổ sung Titanium (Ti) để chống ăn mòn kẽ hở và kết tủa cacbit.
- Tính chất:
- Kháng ăn mòn cao hơn trong môi trường nhiệt độ trung bình (500–800°C)
- Ổn định hơn 304 khi hàn
- Ứng dụng:
- Ống xả động cơ, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị áp suất
3.5. Inox 904L (UNS N08904)
Inox 904L là loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn hết tất các các loại thép thuộc nhóm Astenitic. Nó chịu được nhiều loại hoá chất ăn mòn cực mạnh như axit sunfuric ở mọi nồng độ.
- Thành phần: Cr 19–23%, Ni 23–28%, Mo 4–5%, Cu 1–2%
- Tính chất:
- Siêu chống ăn mòn, kể cả môi trường axit mạnh (H2SO4, HCl loãng)
- Bền cơ học cao, khả năng chống rỗ và nứt do ứng suất
- Ứng dụng:
- Ngành hóa chất nặng, dầu khí, sản xuất axit, mạ điện hay những sản phẩm cao cấp khác

4. Đặc điểm nổi bật của thép Austenitic
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Không nhiễm từ | Ở điều kiện thường, đa số Austenitic không nhiễm từ (có thể nhiễm nhẹ sau gia công nguội) |
Chống ăn mòn cao | Chống lại nhiều loại môi trường ăn mòn, kể cả axit hữu cơ và vô cơ |
Dễ gia công – hàn | Có thể hàn MIG, TIG, plasma hoặc hồ quang tay |
Chịu nhiệt tốt | Một số mác như 310/321 chịu nhiệt trên 1000°C |
Dẻo dai | Dù ở nhiệt độ thấp vẫn giữ được độ dẻo cao |
5. Ứng dụng phổ biến của thép Austenitic
Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội mà nhóm théo không gỉ Austenitic được ứng dụng nhiều tại các hệ thống yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu áp lực và nhiệt độ tốt.
Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Thực phẩm & y tế | Bồn trộn, thiết bị tiệt trùng, máy đóng gói, bàn thao tác |
Hóa chất & dầu khí | Đường ống dẫn, bồn chứa hóa chất, thiết bị lọc |
Xây dựng & nội thất | Lan can inox, thang máy, tay vịn, cửa thép |
Tàu biển & năng lượng | Vỏ tàu, trục chân vịt, hệ thống nước biển, thiết bị điện |
Cơ khí & công nghiệp nặng | Máy móc sản xuất, lò nung, bộ trao đổi nhiệt |
6. Phân biệt thép Austenitic với các loại thép không gỉ khác
Một vài so sánh cơ bản về các nhóm thép dưới đây hi vọng sẽ hữu ích dành cho bạn.
Thuộc tính | Austenitic | Ferritic | Martensitic | Duplex |
---|---|---|---|---|
Cấu trúc tinh thể | Austenite | Ferrite | Martensite | Austenite + Ferrite |
Nhiễm từ | Không (hoặc rất ít) | Có | Có | Có (ít hơn Ferritic) |
Độ bền cơ học | Trung bình–cao | Thấp–trung bình | Cao | Rất cao |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Kém | Rất tốt |
Dễ gia công | Rất tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
7. Câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q1: Vì sao thép Austenitic không nhiễm từ?
A: Cấu trúc tinh thể Austenite (gamma sắt) ổn định ở nhiệt độ thường không hỗ trợ từ tính. Tuy nhiên, sau khi gia công nguội (uốn, kéo), có thể xuất hiện một phần từ tính nhẹ.
Tìm hiểu thêm tại: Nam châm có hút inox hay không?
Q2: Inox 304 và 316 khác nhau ở điểm nào?
A: Inox 316 có thêm nguyên tố Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường có clo hoặc nước biển, trong khi inox 304 thích hợp hơn cho môi trường tiêu chuẩn.
Tìm hiểu thêm tại: Sự khác biệt giữa inox 316 so với inox 304
Q3: Có thể dùng thép Austenitic trong nước biển không?
A: Chỉ những loại Austenitic cao cấp như inox 316, 904L mới thích hợp dùng trong nước biển, nhờ khả năng chống ăn mòn cao và có thêm Mo hoặc Cu.
Q4: Thép Austenitic có dễ hàn không?
A: Có. Đây là nhóm thép không gỉ dễ hàn nhất, không cần xử lý nhiệt sau hàn, đặc biệt là các mác 304, 316.
Q5: Làm sao để kiểm tra thép Austenitic có phải là inox 304 hay 316?
A: Có thể dùng máy phân tích hợp kim (XRF), hoặc test nhanh bằng axit (316 chịu axit mạnh hơn 304)

Kết luận
Thép không gỉ Austenitic là lựa chọn hàng đầu trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền cao. Việc lựa chọn đúng mác thép (304, 316,…) sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu suất lâu dài cho hệ thống.
Bạn đang cần tư vấn hoặc mua vật liệu inox chính hãng?
📞 Liên hệ ngay Inox TK – Hotline: 088 666 2480 – 088 666 4291
🌐 Website: inoxtk.com
Chào các bạn!
Tôi là Đình Hưng – Những thông tin các bạn đã, đang hoặc sẽ đọc là kiến thức mà tôi có được từ trực tiếp nhà máy sản xuất cung cấp, từ những chia sẻ của quý khách hàng về sản phẩm và của cá nhân tôi với gần 5 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư đường ống inox. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu hơn và có cái nhìn đa chiều hơn về các sản phẩm cũng như nghành hàng này.