Van bướm điện 24V inox là một trong những giải pháp tối ưu cho hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, khi nhu cầu tự động hóa ngày càng được chú trọng. Đây là dòng van bướm được chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316, kết hợp với bộ truyền động điện sử dụng điện áp thấp 24VDC. Sự kết hợp này giúp thiết bị vừa đảm bảo độ bền cơ học, vừa mang lại khả năng vận hành an toàn và tiết kiệm năng lượng.
So với các loại van bướm điện 220V hay van khí nén inox, van bướm inox điều khiển điện 24V có ưu thế vượt trội ở tính an toàn khi vận hành trong môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ cháy nổ. Thêm vào đó, bộ truyền động 24VDC dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển tự động như PLC, SCADA, giúp người dùng quản lý vận hành hiệu quả hơn. Chính vì vậy, van bướm điện 24VDC inox ngày càng được lựa chọn nhiều trong các dự án công nghiệp và dân dụng.

1. Vì sao chọn van bướm điện 24V thay vì 220V/380V?
Trong số các loại van bướm điều khiển điện, dòng van bướm điện áp thấp 24V được đánh giá cao nhờ đáp ứng tốt cả yêu cầu an toàn lẫn hiệu quả kinh tế. Việc sử dụng điện áp thấp mang lại nhiều lợi ích rõ ràng cho hệ thống.
- An toàn khi vận hành
- Điện áp 24VDC hạn chế tối đa nguy cơ giật điện.
- Đặc biệt thích hợp trong môi trường ẩm ướt, nhiều hơi nước hoặc có chất dễ cháy.
 
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển
- Tương thích hoàn hảo với PLC, SCADA, UPS và các thiết bị tự động hóa khác.
- Giúp vận hành chính xác, ổn định và thuận tiện bảo trì.
 
- Tiết kiệm điện năng
- Bộ truyền động 24VDC tiêu thụ điện ít hơn so với loại dùng 220V/380V.
- Thích hợp cho hệ thống cần hoạt động liên tục nhiều giờ.
 
- Ứng dụng đa dạng
- Thường được sử dụng trong xử lý nước, nhà máy hóa chất, trạm bơm công nghiệp.
- Đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật khắt khe và tính ổn định lâu dài.
 
Nhờ những ưu điểm này, van bướm điện 24V inox đang trở thành sự lựa chọn phổ biến, thay thế dần các loại van bướm điện áp cao trong nhiều ứng dụng.
2. Cấu tạo van bướm điện 24V inox
Van bướm điện 24V inox gồm hai phần chính: thân van bướm bằng inox và bộ truyền động điện áp thấp 24VDC. Mỗi bộ phận có vai trò riêng, tạo nên khả năng đóng mở linh hoạt và độ bền vượt trội.
- Thân van
- Được làm từ inox 304 hoặc inox 316, có khả năng chống gỉ và chịu được môi trường ăn mòn.
- Thiết kế kết nối wafer, lug hoặc mặt bích, dễ lắp đặt và tháo dỡ.
 
- Đĩa van (Disc)
- Bộ phận xoay 90° để đóng mở dòng chảy.
- Gia công từ inox, bề mặt mịn để giảm ma sát và nâng cao độ kín.
 
- Trục van (Stem)
- Kết nối giữa đĩa và bộ truyền động điện.
- Được xử lý nhiệt để tăng độ cứng, chống mài mòn.
 
- Gioăng làm kín (Seat)
- Vật liệu thường dùng: PTFE hoặc EPDM.
- Giúp ngăn rò rỉ, chịu được nhiệt độ và hóa chất khác nhau.
 
- Bộ truyền động điện 24VDC (Actuator)
- Vỏ nhôm hợp kim, đạt chuẩn IP67 chống bụi và nước.
- Mô-men xoắn từ 15Nm đến 200Nm, tùy kích cỡ van.
- Có loại ON/OFF và loại tuyến tính, tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển.
 

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điện 24V inox
Nguyên lý làm việc của van bướm điện 24VDC khá đơn giản nhưng hiệu quả. Bộ truyền động điện nhận tín hiệu 24VDC, tạo chuyển động xoay cho trục và làm đĩa van quay góc 90°, từ đó kiểm soát dòng chảy trong đường ống.
- Chế độ ON/OFF
- Khi cấp điện 24VDC, động cơ xoay trục để mở hoặc đóng hoàn toàn đĩa van.
- Khi ngắt điện, van dừng ở vị trí hiện tại.
- Phù hợp với hệ thống chỉ yêu cầu trạng thái mở – đóng.
 
- Chế độ tuyến tính (Modulating)
- Bộ truyền động nhận tín hiệu điều khiển (4–20mA hoặc 0–10V).
- Đĩa van xoay theo góc mong muốn từ 0–90°, giúp điều tiết lưu lượng.
- Ứng dụng trong hệ thống yêu cầu kiểm soát chính xác dòng chảy.
 
So với van bướm dùng điện 220V, van bướm inox 24VDC có ưu thế về độ an toàn và vận hành êm ái hơn, ít gây rung động và tiếng ồn.
4. Thông số kỹ thuật cơ bản
Để lựa chọn đúng van bướm điện 24V inox, người dùng nên tham khảo các thông số kỹ thuật phổ biến. Đây là căn cứ quan trọng để đảm bảo thiết bị phù hợp với hệ thống đường ống.
Một vài thông số kỹ thuật cơ bản thường gặp:
- Điện áp hoạt động: 24VDC, an toàn và dễ tích hợp với PLC, SCADA.
- Kích cỡ van: từ DN50 đến DN300, có thể lớn hơn tùy thương hiệu.
- Áp lực làm việc: PN10 – PN16.
- Nhiệt độ làm việc: –20°C đến +180°C
- Tiêu chuẩn kết nối: Wafer, Lug, hoặc mặt bích JIS, BS, ANSI, DIN.
- Chỉ số bảo vệ: IP67, tùy chọn chống nổ (Ex).
- Thời gian đóng/mở: 10 – 15 giây cho hành trình 90°.
- Mô-men xoắn: 15Nm – 200Nm.
Những thông số này giúp kỹ sư và người mua hàng dễ dàng so sánh để lựa chọn loại van điều khiển tự động phù hợp sử dụng trong hệ thống của mình.
5. Ưu điểm của van bướm điện 24V inox
So với các loại van bướm điều khiển bằng điện áp cao hoặc khí nén, van bướm điện 24V inox mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Đây là lý do dòng van này ngày càng phổ biến trong công nghiệp hiện đại.
- An toàn vượt trội
- Điện áp thấp giúp hạn chế tối đa nguy cơ điện giật.
- Phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có yêu cầu an toàn cao.
 
- Tiết kiệm năng lượng
- Bộ truyền động 24VDC tiêu thụ điện ít hơn.
- Giúp giảm chi phí vận hành trong hệ thống hoạt động liên tục.
 
- Độ bền cao, ít bảo trì
- Thân inox 304/316 chống gỉ, kết hợp gioăng PTFE hoặc EPDM.
- Tuổi thọ cao, giảm tần suất bảo dưỡng.
 
- Dễ dàng tích hợp tự động hóa
- Tương thích với PLC, SCADA, hệ thống điều khiển trung tâm.
- Điều khiển chính xác, ít bị nhiễu tín hiệu.
 
- Vận hành êm ái
- Động cơ DC chạy mượt, ít rung động và tiếng ồn.
- Đáp ứng yêu cầu vận hành ổn định trong thời gian dài.
 

6. Ứng dụng thực tế của van bướm điện 24V inox
Van bướm điện 24V inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính an toàn, độ bền và khả năng tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa. Với điện áp thấp 24VDC, thiết bị đặc biệt phù hợp trong môi trường có yêu cầu cao về an toàn điện.
- Xử lý nước và nước thải
- Điều khiển đóng mở dòng nước sạch và nước thải.
- Đảm bảo khả năng vận hành ổn định và liên tục.
 
- Nhà máy hóa chất và dung môi
- Phù hợp môi trường có hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc trung bình.
- Gioăng PTFE và thân inox 316 giúp tăng khả năng chống hóa chất.
 
- Ngành năng lượng và công nghiệp nặng
- Ứng dụng trong hệ thống làm mát, trạm bơm, nhà máy nhiệt điện.
- Yêu cầu van kích cỡ lớn với mô-men xoắn cao.
 
- Hệ thống PCCC công nghiệp
- Đóng mở đường ống dẫn nước hoặc dung dịch chữa cháy.
- Điện áp 24V an toàn, tránh rủi ro khi vận hành trong tình huống khẩn cấp.
 
7. Các tiêu chuẩn kết nối mặt bích áp dụng
Khi lựa chọn van bướm điện 24V inox, việc xác định đúng tiêu chuẩn mặt bích inox là rất quan trọng để đảm bảo khả năng lắp đặt và độ kín khít của hệ thống. Mỗi thị trường và lĩnh vực sẽ sử dụng các chuẩn khác nhau.
- JIS (Nhật Bản)
- Phổ biến nhất tại Việt Nam.
- Thường dùng cho đường ống DN nhỏ đến vừa.
 
- BS (Anh)
- Xuất hiện nhiều trong các dự án châu Âu hoặc có vốn nước ngoài.
- Độ bền cao, thiết kế chắc chắn.
 
- ANSI (Mỹ)
- Tiêu chuẩn quốc tế, thích hợp cho hệ thống cần chịu áp lực lớn.
- Phù hợp nhà máy công nghiệp nặng.
 
- DIN (Đức)
- Được đánh giá cao về độ chính xác và độ kín khít.
- Sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp châu Âu.
 
8. So sánh van bướm điện 24V inox và van bướm khí nén
Trong công nghiệp, van bướm điện 24V inox và van bướm khí nén đều được sử dụng để tự động hóa quá trình đóng mở đường ống. Tuy nhiên, hai loại này có sự khác biệt rõ rệt về nguyên lý hoạt động, chi phí và ứng dụng.
- Nguồn cấp năng lượng
- Van bướm điện 24V: sử dụng nguồn điện áp thấp 24VDC, an toàn, dễ đấu nối.
- Van bướm khí nén: cần hệ thống khí nén gồm máy nén, bình tích áp, đường ống dẫn khí.
 
- Tốc độ đóng mở
- Van điện: tốc độ vừa phải, thường 10–15 giây cho một hành trình.
- Van khí nén: tốc độ cực nhanh, chỉ mất 1–2 giây.
 
- Chi phí đầu tư và vận hành
- Van điện 24V: chi phí đầu tư thấp hơn, không cần hệ thống phụ trợ.
- Van khí nén: chi phí ban đầu và bảo trì cao do phải duy trì máy nén khí.
 
- Độ an toàn
- Van điện áp thấp 24V: an toàn trong môi trường ẩm ướt, giảm nguy cơ điện giật.
- Van khí nén: an toàn cháy nổ, nhưng dễ bị ảnh hưởng nếu áp lực khí giảm.
 
Tóm lại, van bướm điện 24V inox phù hợp với các hệ thống yêu cầu sự ổn định, chi phí hợp lý và dễ dàng tích hợp điều khiển, trong khi van bướm khí nén lại tối ưu hơn cho ứng dụng cần đóng mở siêu nhanh.
9. Vì sao gioăng PTFE thường được chọn cho van bướm điện 24V inox
Trong cấu tạo van bướm inox điều khiển điện 24V, gioăng làm kín (seat) đóng vai trò rất quan trọng. Trong số các loại vật liệu như EPDM, Viton, thì PTFE (Teflon) thường được lựa chọn nhiều nhất nhờ các đặc tính vượt trội.
- Chống ăn mòn tuyệt vời
- PTFE có khả năng trơ hóa học với hầu hết axit, kiềm và dung môi.
- Giúp van bền hơn khi dùng trong ngành hóa chất.
 
- Chịu nhiệt rộng
- Dải nhiệt độ từ –20°C đến +200°C.
- Thích hợp cho cả môi trường nước nóng, hơi nhẹ và dung môi hữu cơ.
 
- Ma sát thấp
- Hệ số ma sát nhỏ, giúp đĩa van xoay nhẹ nhàng.
- Giảm hao mòn trục, tăng tuổi thọ van.
 
- Độ kín khít cao
- Khi kết hợp với đĩa inox mài nhẵn, gioăng PTFE tạo độ kín tuyệt đối.
- Giúp hạn chế rò rỉ, duy trì hiệu quả vận hành.
 
So với EPDM hay Viton, PTFE mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, khả năng chống hóa chất và chịu nhiệt. Đây là lý do đa số van bướm điện 24VDC inox hiện nay đều ưu tiên sử dụng gioăng PTFE để đáp ứng đa dạng môi trường công nghiệp.
10. Hướng dẫn lựa chọn van bướm điện 24V inox
Khi mua van bướm điện 24V inox, việc lựa chọn đúng thông số kỹ thuật sẽ giúp thiết bị hoạt động bền bỉ và tối ưu chi phí. Người dùng nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Điện áp
- Chọn đúng bộ truyền động 24VDC.
- Kiểm tra kỹ tem nhãn hoặc thông số trong catalog để tránh nhầm sang 220V.
 
- Kích cỡ đường ống
- Đo chính xác size DN (DN50 – DN300 hoặc lớn hơn).
- Lựa chọn mô-men xoắn phù hợp để đảm bảo khả năng đóng mở ổn định.
 
- Vật liệu van
- Inox 304: phù hợp nước sạch, môi trường ít ăn mòn.
- Inox 316: chống gỉ sét tốt hơn, thích hợp ngành hóa chất, thực phẩm.
 
- Gioăng làm kín
- PTFE: phổ biến nhất, chống hóa chất, chịu nhiệt cao.
- EPDM: dùng cho nước sạch, an toàn trong môi trường có áp suất vừa.
- Viton: thích hợp môi trường có dung môi đặc biệt, nhiệt cao.
 
- Kiểu điều khiển
- ON/OFF: chỉ cần đóng/mở hoàn toàn.
- Tuyến tính: khi cần điều tiết lưu lượng.
 
- Tiêu chuẩn kết nối
- JIS, BS, ANSI, DIN tùy hệ thống đường ống.
- Chọn đúng chuẩn sẽ giúp lắp đặt dễ dàng và kín khít.
 
- Thương hiệu & giấy tờ
- Ưu tiên các hãng uy tín như Kosaplus, Haitima, Wonil.
- Đảm bảo CO-CQ đầy đủ và có chính sách bảo hành.
 
11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bướm điện 24V inox
Van bướm điện 24V inox có dùng được cho đường ống DN300 không?
Có. Tuy nhiên, với kích thước lớn như DN300 thì cần lựa chọn bộ truyền động có mô-men xoắn đủ lớn (tối thiểu 200Nm). Nếu chọn actuator quá nhỏ, van sẽ khó đóng mở hoặc nhanh hỏng. Vì vậy, hãy luôn đối chiếu kích thước van với catalog mô-men xoắn của nhà sản xuất.
Có thể chuyển đổi van bướm điện 24V sang chạy 220V không?
Không thể hoán đổi trực tiếp. Bộ truyền động điện được thiết kế riêng cho điện áp đầu vào, nếu muốn dùng 220V thì phải thay hẳn actuator 220V. Việc cắm sai nguồn điện sẽ gây cháy motor và mất bảo hành.
Tuổi thọ trung bình của bộ truyền động điện 24VDC là bao lâu?
Thông thường, actuator điện 24VDC có thể hoạt động từ 50.000 – 70.000 lần đóng mở. Nếu tính theo tần suất 20–30 lần/ngày, tuổi thọ có thể đạt 5–7 năm. Ngoài ra, tuổi thọ còn phụ thuộc điều kiện môi trường và cách bảo trì.
Khi nào nên chọn gioăng EPDM thay vì PTFE?
EPDM phù hợp với môi trường nước sạch, nước sinh hoạt, hoặc các hệ thống có áp lực vừa và nhiệt độ thấp (<120°C). Trong khi đó, PTFE thích hợp hơn cho hóa chất, dung môi hoặc môi trường nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy cân nhắc môi trường sử dụng để chọn đúng loại gioăng.
Van bướm điện 24V inox có thể lắp ngoài trời được không?
Có thể. Phần lớn actuator 24VDC đạt chuẩn chống bụi và chống nước IP67, đủ khả năng hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, để tăng tuổi thọ, vẫn nên có mái che hoặc hộp bảo vệ, đặc biệt khi lắp ở vị trí thường xuyên mưa nắng hoặc gần biển có hơi muối.

12. Mua van bướm điện 24V inox 304 ở đâu
Nếu bạn cần mua van bướm điện 24V inox chất lượng cao cho hệ thống ống inox công nghiệp, hãy lựa chọn Inox TK – nhà cung cấp uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng: nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ CO-CQ, không qua trung gian.
- Kho hàng quy mô lớn: luôn sẵn nhiều kích thước DN50 – DN300, đáp ứng đơn hàng gấp.
- Giá cả cạnh tranh: tối ưu cho cả dự án lớn và đơn hàng nhỏ lẻ.
- Đối tác tin cậy: đã cung cấp cho nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ kỹ sư tư vấn lựa chọn, hướng dẫn lắp đặt, bảo trì tận tình.
👉 Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

 
					
 
				




 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				 
                     
                  
                  
                  Nhắn tin Zalo
Nhắn tin Zalo Gọi ngay
Gọi ngay
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.