Trong ngành công nghiệp hiện đại, tự động hóa là một xu thế không thể đảo ngược. Các thiết bị đóng/mở dòng chảy như van công nghiệp không chỉ cần chính xác, bền bỉ mà còn phải linh hoạt trong điều hướng. Trong số đó, van bi 3 ngả ren khí nén inox nổi lên như một giải pháp toàn diện, vừa đáp ứng khả năng chia/tách dòng linh hoạt, vừa đảm bảo sự tiện lợi khi kết nối ren và khả năng điều khiển hoàn toàn tự động qua khí nén.
Trong bài viết này, INOX TK sẽ đồng hành cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại, ưu điểm và cách lựa chọn van phù hợp với từng ứng dụng – giúp bạn đưa ra quyết định kỹ thuật chính xác và tối ưu chi phí vận hành.
1. Van bi 3 ngả ren khí nén inox là gì?
Để hiểu rõ hơn về vai trò và giá trị của dòng van khí nén inox này trong công nghiệp, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu định nghĩa và cấu tạo cơ bản của van bi 3 ngả ren khí nén inox.
1.1 Cấu trúc 3 ngả – ưu thế điều hướng linh hoạt
Van bi 3 ngả ren khí nén là loại van có ba cổng kết nối, cho phép người dùng điều hướng dòng chất lỏng hoặc khí theo nhiều hướng khác nhau. Điểm đặc biệt là thay vì vận hành thủ công như van bi 3 ngả nối ren tay gạt, van được điều khiển hoàn toàn tự động bằng khí nén, thông qua bộ truyền động gắn phía trên.
Kết nối ren trong giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên nhanh chóng, không cần hàn cố định, rất phù hợp với không gian hạn chế hoặc yêu cầu tháo lắp nhiều.

1.2 Vật liệu inox – bền bỉ và an toàn trong môi trường công nghiệp
Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu được các điều kiện công nghiệp khắt khe, vật liệu là yếu tố then chốt. Toàn bộ thân van, bi van và các bộ phận chính đều được chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316 – vật liệu có khả năng chống ăn mòn cực tốt, chịu được nhiệt độ và áp suất cao, không bị oxi hóa hay phản ứng với hóa chất nhẹ.
- Inox 304: phù hợp cho nước, khí nén, dầu, hơi nóng.
- Inox 316: ưu việt hơn trong môi trường chứa hóa chất, nước mặn hoặc axit.
1.3 Bộ điều khiển khí nén
Không thể không nhắc đến phần quan trọng nhất giúp van hoạt động tự động – đó chính là bộ khí nén. Trên đỉnh van là bộ truyền động khí nén (hay củ khí AT), hoạt động theo cơ chế tác động đơn hoặc tác động kép:
- Tác động đơn: tự động trả về trạng thái ban đầu khi mất khí – an toàn khi mất điện hoặc lỗi hệ thống.
- Tác động kép: yêu cầu có khí nén cả hai chiều để đóng và mở, cho phép điều khiển chính xác hơn.
Bộ khí nén thường có thể lắp kèm với:
- Cảm biến hành trình (limit switch)
- Van điện từ (solenoid valve)
- Bộ lọc khí + điều áp (FRL)
Giúp van dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động như PLC, SCADA.

2. Phân loại van bi 3 ngả ren khí nén theo dòng chảy
Sau khi đã hiểu cấu tạo cơ bản, điều quan trọng tiếp theo là phân biệt hai loại dòng chảy chính của van bi 3 ngả: dạng chữ L và dạng chữ T. Mỗi loại có ứng dụng và cách vận hành khác nhau.
2.1 Van bi 3 ngả L-port chuyển hướng dòng
Van bi 3 ngả kiểu L (L-port) là loại van có 3 cửa kết nối (3 ngả), với viên bi bên trong được khoét rãnh hình chữ L. Van sử dụng bộ điều khiển khí nén để tự động xoay viên bi và chuyển đổi hướng dòng chảy. Đây là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống cần chuyển hướng lưu chất giữa hai nhánh khác nhau, ngắt 1 nhánh, hoặc chọn lọc đường cấp.
Trạng thái hoạt động van bi 3 ngả L-port | ||
Trạng thái | Hướng dòng chảy | Mô tả chi tiết |
State 1 | Từ cổng trái → giữa, hoặc từ giữa → trái | Van kết nối 2 cổng theo hình chữ L: lưu chất được dẫn từ cổng trái sang cổng giữa, trong khi cổng bên phải bị bịt kín. |
State 2 | Từ cổng phải → giữa, hoặc từ giữa → phải | Sau khi bộ truyền động khí nén xoay viên bi 90°, hướng rãnh L quay sang phải. Khi đó, van chuyển dòng từ cổng phải sang cổng giữa, còn cổng trái bị ngắt. |

2.2 Van bi 3 ngả T-port chia dòng hoặc gom dòng
Van bi T-port là loại van có 3 cửa kết nối (3 ngả), với viên bi bên trong được khoét rãnh hình chữ T. Khi kết hợp với bộ truyền động khí nén, viên bi sẽ được xoay tự động để chuyển đổi hướng dòng chảy theo yêu cầu. Tùy thuộc vào cấu trúc viên bi và cách lắp đặt, van có thể hoạt động theo 4 tổ hợp dòng chảy phổ biến, mỗi tổ hợp gồm 2 trạng thái hoạt động:
2.2.1 Theo dòng chảy T kiểu A
Tổ hợp dòng chảy T kiểu A | ||
Trạng thái | Hướng dòng chảy | Mô tả chi tiết |
State 1 | Trái → Giữa và Phải | Dòng chảy từ cổng trái được chia đều ra hai nhánh: giữa và phải. Van đóng vai trò như bộ chia dòng. |
State 2 | Giữa → Trái và Phải | Dòng chảy từ cổng giữa đi ra hai bên (trái và phải). Van dùng như bộ trộn đưa lưu chất đến hai đầu ra cùng lúc. |
Ứng dụng: Phân phối hoặc trộn dòng từ/ra ba nhánh đồng thời. |
2.2.2 Theo dòng chảy T kiểu B
Tổ hợp dòng chảy T kiểu B | ||
Trạng thái | Hướng dòng chảy | Mô tả chi tiết |
State 1 | Trái → Giữa | Van dẫn lưu chất từ cổng trái sang giữa, trong khi cổng phải bị đóng hoàn toàn. |
State 2 | Phải → Giữa | Khi xoay 90°, lưu chất đi từ cổng phải sang giữa, cổng trái bị cách ly. |
Ứng dụng: Lựa chọn một trong hai đầu để cấp lưu chất vào đường chính. |
2.2.3 Theo dòng chảy T kiểu C
Tổ hợp dòng chảy T kiểu C | ||
Trạng thái | Hướng dòng chảy | Mô tả chi tiết |
State 1 | Trái ↔ Giữa ↔ Phải | Cả 3 cổng thông nhau hoàn toàn. Lưu chất có thể tự do lưu thông từ trái sang giữa, giữa sang phải hoặc ngược lại. |
State 2 | Giữa → Phải | Dòng chảy chỉ đi từ giữa sang phải. Cổng trái bị đóng để cô lập nhánh không cần thiết. |
Ứng dụng: Kết nối toàn bộ hệ thống khi cần, hoặc đóng ngắt một nhánh khi không sử dụng. |
2.2.4 Theo dòng chảy T kiểu D
Tổ hợp dòng chảy T kiểu D | ||
Trạng thái | Hướng dòng chảy | Mô tả chi tiết |
State 1 | Trái → Giữa | Van cho phép lưu chất từ trái sang giữa, cổng phải bị cô lập. |
State 2 | Trái → Phải | Sau khi xoay, dòng chảy được chuyển từ trái sang phải, ngắt nhánh giữa. |
Ứng dụng: Luân phiên chuyển hướng dòng từ một nguồn sang hai nhánh tiêu thụ khác nhau (nhưng không đồng thời). |

2.3 Cách phân biệt L và T dễ hiểu
Nếu bạn đang phân vân giữa hai loại van bi 3 ngả ren khí nén này, đây là mẹo nhỏ giúp phân biệt:
- L-port: không có lỗ xuyên tâm. Dòng đi theo hình chữ L.
- T-port: có cả lỗ xuyên tâm và hai lỗ ngang.
Việc lựa chọn L hay T phụ thuộc vào mục tiêu điều khiển dòng chảy: chuyển hướng hay chia dòng.
3. Cấu tạo chi tiết của van bi 3 ngả ren khí nén inox
Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng thành phần cấu tạo để hiểu rõ cách van hoạt động và lý do vì sao nó lại đáng tin cậy trong công nghiệp tự động hóa. Van bi 3 ngả ren khí nén inox gồm các thành phần chính sau:
3.1 Thân van (Body)
- Vị trí: Bao quanh toàn bộ bi van và trục van
- Hình dạng nhận biết: Dạng khối có 3 đầu ren trong, sắp xếp theo hình chữ T hoặc L
- Đặc điểm nổi bật: Gia công từ inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn, chịu áp tốt
- Chức năng: Tạo hình tổng thể van, là nơi kết nối với đường ống inox công nghiệp
3.2 Bi van (Ball)
- Vị trí: Nằm bên trong thân van, kết nối trực tiếp với trục van
- Hình dạng nhận biết: Dạng cầu rỗng, có lỗ khoét hình chữ T hoặc L
- Đặc điểm nổi bật: Gia công mịn, quay linh hoạt, chống mài mòn
- Chức năng: Điều hướng dòng chảy theo thiết kế: phân nhánh, trộn hoặc chuyển hướng

3.3 Gioăng làm kín (Seat)
- Vị trí: Bao quanh bi van và trục van, nằm giữa các chi tiết kim loại
- Hình dạng nhận biết: Dạng vòng đệm màu trắng Teflon
- Đặc điểm nổi bật: Chịu nhiệt, chịu hóa chất
- Chức năng: Đảm bảo độ kín khít, ngăn rò rỉ lưu chất
3.4 Trục van (Stem)
- Vị trí: Nối giữa bộ truyền động khí nén và bi van
- Hình dạng nhận biết: Dạng trục tròn inox thép không gỉ, có rãnh hoặc mấu để cố định
- Đặc điểm nổi bật: Chịu xoắn cao, truyền lực ổn định
- Chức năng: Truyền chuyển động xoay từ bộ khí nén xuống bi van
3.5 Bộ truyền động khí nén (Actuator)
Thành phần điều khiển trung tâm:
- Nhôm anod hóa hoặc inox.
- Có tùy chọn mở đơn, đóng đơn, hoặc tác động kép.
- Tùy chỉnh góc quay: 90° hoặc 180°.
Mỗi bộ phận đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo:
- Đóng/mở nhanh chóng (chỉ 1–2 giây).
- Độ kín cao (bubble tight shutoff).
- An toàn và dễ bảo trì.
4. Thông số kỹ thuật phổ biến của van bi 3 ngả ren khí nén
Để lựa chọn van đúng kỹ thuật, người dùng cần quan tâm đến các thông số dưới đây:
- Kích thước: DN15 đến DN100
- Vật liệu: Inox 304/316
- Áp suất làm việc: PN16 – PN63
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 180°C
- Kiểu kết nối: Ren trong
- Bộ điều khiển: Khí nén
- Kiểu tác động: Tác động đơn hoặc tác động kép
- Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,…
- Xuất xứ: Trung Quốc

5. Ưu điểm nổi bật của van bi 3 ngả ren khí nén inox
Sở dĩ dòng van điều khiển khí nén được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống là nhờ vào những ưu điểm vượt trội như sau:
- Tự động hóa hoàn toàn: Không cần thao tác thủ công, giúp tiết kiệm nhân công, đặc biệt trong dây chuyền sản xuất liên tục.
- Điều hướng linh hoạt: Cấu trúc 3 ngả cùng bi van L hoặc T giúp van điều phối dòng chất đa dạng – chia, trộn, chuyển hướng dễ dàng.
- Kết nối tiện lợi: Dạng ren giúp thi công nhanh chóng, dễ bảo trì, tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Chất liệu bền – chống ăn mòn: Inox 304 hoặc 316 cho độ bền cao, dùng tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ.
- Hoạt động chính xác, nhanh chóng: Kết hợp khí nén và cảm biến giúp đóng/mở nhanh chóng, phù hợp hệ thống đòi hỏi phản hồi nhanh.

6. Ứng dụng thực tế trong công nghiệp
Van bi 3 ngả ren khí nén inox thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:
- Xử lý nước & nước thải: chia nguồn cấp, gom dòng chảy.
- Ngành dầu khí, hóa chất: điều khiển chính xác dòng khí, dầu nhẹ, hóa chất an toàn.
- Tự động hóa nhà máy: kết nối với PLC, SCADA cho các quy trình đóng/mở theo thời gian.

7. Lưu ý khi lựa chọn van bi 3 ngả ren khí nén inox
Trước khi lựa chọn van bi 3 ngả ren khí nén, bạn cần lưu ý:
- Kiểu dòng chảy (L-port hay T-port): phù hợp với yêu cầu chia hay chuyển hướng.
- Vật liệu inox: chọn 316 nếu dùng cho môi trường hóa chất, ăn mòn.
- Kích cỡ & chuẩn ren: đồng bộ với hệ thống ống sẵn có.
- Kiểu tác động (đơn/kép): chọn theo nhu cầu an toàn hoặc điều khiển chính xác.

8. Bảng giá van bi 3 ngả ren khí nén inox (tham khảo)
BẢNG GIÁ VAN BI 3 NGả REN KHÍ NÉN | ||
Kích thước (DN) | Kích thước (Inch) | Giá tham khảo (VNĐ) |
DN15 | 1/2″ | 1.350.000 |
DN20 | 3/4″ | 1.450.000 |
DN25 | 1″ | 1.950.000 |
DN32 | 1 1/4″ | 1.650.000 |
DN40 | 1 1/2″ | 2.300.000 |
DN50 | 2″ | Liên hệ |
DN65 | 2 1/2″ | Liên hệ |
DN80 | 3″ | Liên hệ |
DN100 | 4″ | Liên hệ |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, có thể thay đổi tùy theo chất liệu, hãng sản xuất và loại bộ điều khiển khí nén đi kèm. Để nhận báo giá chính xác và mới nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với INOX TK.
9. Mua van bi 3 ngả ren khí nén inox chất lượng cao tại Inox TK
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp van công nghiệp uy tín, chất lượng cao thì Inox TK chính là lựa chọn đáng tin cậy:
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng: có đầy đủ CO-CQ cho từng lô hàng.
- Đa dạng chủng loại – số lượng lớn: sẵn kho van DN15 đến DN50, bi L hoặc T, inox 304 – 316.
- Giá thành hợp lý – chiết khấu cao: cho đơn vị thi công, nhà máy.
- Đối tác uy tín: Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh đã và đang tin dùng.
Liên hệ Inox TK để được báo giá nhanh – tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – giao hàng tận nơi toàn quốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
Q1: Van bi 3 ngả khí nén có thể thay đổi giữa L và T-port không?
Không. Lỗ bi được gia công cố định từ đầu. Cần chọn đúng loại ngay khi đặt hàng.
Q2: Có cần bộ điều khiển điện không?
Không cần. Van dùng khí nén để điều khiển, tuy nhiên có thể tích hợp công tắc hành trình, van điện từ.
Q3: Có thể dùng cho thực phẩm không?
Không khuyến khích. Dòng van ren này không đạt chuẩn vệ sinh như van clamp vi sinh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.