Trong thế giới vật liệu inox ngày nay, khi nhu cầu vừa đảm bảo độ bền vừa tối ưu chi phí ngày càng tăng cao, ống inox hàn đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Không chỉ có mức giá hợp lý hơn so với ống đúc, sản phẩm này còn có khả năng tùy biến linh hoạt về hình dáng, chiều dài và độ dày. Nhưng liệu ống inox hàn có thật sự phù hợp với hệ thống của bạn?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh từ cấu tạo, quy trình sản xuất, phân loại, tiêu chuẩn kỹ thuật cho đến cách lựa chọn đúng loại ống inox hàn chất lượng – từ đó đưa ra quyết định chính xác, hiệu quả và tiết kiệm nhất.

1. ỐNG INOX HÀN LÀ GÌ?
Ống inox hàn (Welded Stainless Steel Pipe) là loại ống được sản xuất bằng cách uốn dải inox phẳng (thường từ cuộn thép không gỉ) thành hình trụ tròn rồi tiến hành hàn dọc theo mép tiếp giáp. Phần hàn được xử lý nhiệt, mài nhẵn để tạo nên bề mặt đều và chắc chắn.
1.1. Đặc điểm nhận dạng
Để nhận biết ống inox hàn khá đơn giản, chúng ta hoàn toàn có thể quan sát bằng mắt thường hoặc cảm nhận khi sờ quanh thành phía trong của ống. Ống inox hàn công nghiệp thường có vết hằn dọc theo chiều dài ống, đối với một số loại ống được đánh bóng bề mặt như ống hàn inox vi sinh thì nếu tinh tế vẫn có thể phát hiện ra sự lồi lõm cực nhẹ tại vị trí có vết hàn.
1.2. So với ống inox đúc
Khác với ống inox đúc – được đúc nguyên khối từ phôi inox. Ống hàn có chi phí sản xuất thấp hơn, độ bền chịu áp thường thấp hơn một chút. Tuy vậy, trong nhiều hệ thống dẫn nước, khí, chất lỏng có áp suất trung bình hoặc không yêu cầu quá cao, ống hàn vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
2. QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG INOX HÀN CÔNG NGHIỆP
2.1. Quy trình sản xuất ống inox hàn chi tiết từ cuộn đến ống hoàn thiện
Quy trình sản xuất ống inox hàn từ dải cuộn inox thành 1 cây ống inox công nghiệp hoàn chỉnh gồm các bước chính sau:
- (1) Cắt dải cuộn inox: Cuộn thép không gỉ được cắt thành dải có chiều rộng phù hợp với đường kính ống cần tạo.
- (2) Uốn định hình: Dải inox được đưa qua máy định hình để tạo hình trụ.
- (3) Hàn mép dọc: Mép inox được hàn dọc bằng công nghệ TIG, ERW hoặc laser.
- (4) Làm sạch – xử lý mối hàn: Sau hàn, mối nối được mài phẳng, xử lý nhiệt hoặc passivation để tăng độ bền và chống ăn mòn.
- (5) Cắt – kiểm tra – đóng gói: Ống được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6 mét), kiểm tra khuyết tật và đóng gói thành phẩm.

Đối với các loại ống vi sinh sử dụng cho môi trường có độ sạch cao thì cần phải thêm 1 bước đánh bóng bề mặt trước khi được đưa vào đóng gói. Tuy nhiên ở bài viết này chúng ta chỉ nói đến ống hàn inox công nghiệp.
2.2. Công nghệ hàn: TIG và ERW
Được đưa vào sản xuất ống inox hàn phổ biến nhất là 2 công nghệ hàn TIG và hàn ERW. Mỗi công nghệ thì đều có những thế mạnh riêng, phù hợp với những quy trình sản xuất khác nhau.
- Hàn TIG (Tungsten Inert Gas): Cho ra mối hàn mịn, đẹp, phù hợp ống inox mỏng, độ chính xác cao.
- Hàn ERW (Electric Resistance Welding): Tốc độ cao, phù hợp sản xuất số lượng lớn, áp dụng cho ống trung – dày.

3. PHÂN LOẠI ỐNG INOX HÀN PHỔ BIẾN
Trong số các loại ống inox hàn được sử dụng phổ biến hiện nay, inox 304 và inox 316 là hai vật liệu được lựa chọn nhiều nhất trong công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại lại sở hữu đặc điểm riêng về thành phần, khả năng chịu ăn mòn và giá thành. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ống hàn inox 304 và ống hàn inox 316 sẽ giúp kỹ sư và người mua hàng lựa chọn đúng loại phù hợp với từng ứng dụng.
3.1. Thành phần hóa học và khả năng chống ăn mòn
- Inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong hầu hết các môi trường thông thường như nước ngọt, không khí, dung môi nhẹ.
- Inox 316 có thêm khoảng 2–3% Molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn như nước biển, dung dịch chứa ion chloride, hóa chất công nghiệp mạnh.
Vì vậy, nếu hệ thống làm việc trong môi trường ăn mòn nặng như ven biển, nhà máy hóa chất, hoặc có tiếp xúc với nước muối, ống hàn inox 316 là lựa chọn ưu việt hơn.
3.2. Khả năng chịu nhiệt
- Ống hàn inox 304 hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 870°C.
- Ống hàn inox 316 có thể chịu được nhiệt độ cao tương đương ống inox 304, nhưng Mo giúp ổn định cấu trúc bề mặt tốt hơn khi tiếp xúc với hơi nước nóng hoặc axit hữu cơ.
Nếu yêu cầu độ bền bề mặt khi làm việc ở nhiệt độ cao và môi trường hóa học, ống hàn inox 316 vẫn có lợi thế hơn.
3.3. Độ bền cơ học và tính gia công
Cả hai loại ống inox hàn đều có khả năng gia công tốt, uốn, hàn và đánh bóng hiệu quả. Tuy nhiên:
- Ống inox 316 cứng hơn và ít bị biến dạng hơn dưới áp lực cơ học.
- Quá trình hàn hai loại ống đều ổn định, nhưng inox 316 cần chú ý hơn đến chất lượng khí bảo vệ và chất liệu que hàn.
Trong ứng dụng yêu cầu chịu lực va đập hoặc rung động thường xuyên, ống hàn inox 316 sẽ có độ bền tốt hơn.
3.4. Giá thành
- Inox 304 có giá thành rẻ hơn inox 316 khoảng 20–30% tùy thời điểm.
- Inox 316 đắt hơn do có thêm molypden và yêu cầu xử lý tinh luyện cao hơn.
Nếu môi trường sử dụng không quá khắc nghiệt, việc chọn ống hàn inox 304 sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
4. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA ỐNG INOX HÀN
4.1. Ưu điểm
Ống inox hàn có nhiều ưu điểm giúp nó được ứng dụng phổ biến tại các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ưu điểm nổi bật của loại ống này như:
- Chi phí thấp: Giá thành rẻ hơn ống đúc từ 20–40%, phù hợp ngân sách.
- Phù hợp đa số hệ thống: Hầu hết các hệ thống dẫn truyền chất lỏng hiện nay đều không có áp lực quá cao, hoàn toàn có thể sử dụng ống inox hàn thay vì ống đúc giá cao hơn.
- Dễ sản xuất hàng loạt: Quy trình đơn giản, tốc độ cao.
- Kích thước đa dạng: Ống inox hàn công nghiệp có nhiều size từ DN15 đến DN200 với độ dày thông dụng 2mm – 2.5mm – 3mm.
4.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm thì nhược điểm cũng là vấn đề cần lưu tâm với loại ống inox công nghiệp này.
- Chịu áp kém hơn ống đúc: Do mối hàn là điểm yếu tiềm tàng khi làm việc ở áp suất rất cao.
- Khả năng chống ăn mòn tại mối hàn thấp hơn: Nếu không xử lý đúng cách (passivation, mài nhẵn), mối hàn dễ bị ăn mòn.
- Không phù hợp với môi trường cực kỳ khắc nghiệt: Nơi có hóa chất mạnh, áp lực cao nên ưu tiên dùng ống đúc.

5. ỨNG DỤNG CỦA ỐNG INOX HÀN TRONG CÔNG NGHIỆP
Ống inox hàn không chỉ là một giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn sở hữu sự linh hoạt về thiết kế, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao. Nhờ đó, sản phẩm này đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp – đặc biệt là những môi trường không đòi hỏi quá cao về áp suất nhưng yêu cầu độ bền, thẩm mỹ và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của ống inox hàn trong môi trường công nghiệp, đã và đang được triển khai rộng rãi tại Việt Nam và quốc tế.
5.1. Hệ thống đường ống dẫn nước công nghiệp
Trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, khu xử lý nước thải – hệ thống ống dẫn nước luôn đòi hỏi vật liệu không rỉ sét, không bị oxi hóa theo thời gian. Ống inox hàn 304 là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chịu ăn mòn tốt, dễ thi công và giá thành hợp lý.
Các ứng dụng cụ thể gồm:
- Dẫn nước sinh hoạt nội bộ trong nhà máy
- Hệ thống cấp nước làm mát cho máy móc
- Dẫn nước thải không chứa hóa chất mạnh
- Dẫn nước tuần hoàn trong dây chuyền sản xuất thực phẩm khô, nước đóng chai (ngoài hệ thống chính)
Ống inox hàn thường được dùng ở các hệ thống áp lực trung bình, nơi không cần thiết phải sử dụng ống đúc chi phí cao.
5.2. Đường ống dẫn khí, khí nén công nghiệp
Khí nén là một phần thiết yếu trong mọi dây chuyền tự động hóa. Ống inox hàn được sử dụng làm đường ống dẫn khí nén do có đặc tính:
- Không bị rò rỉ tại các mối hàn chất lượng cao
- Kháng ăn mòn từ hơi ẩm trong khí nén
- Chịu được áp suất trung bình từ 6–12 bar
- Có thể dễ dàng hàn nối, uốn cong, lắp van – phù hợp với hệ thống phân phối khí đa điểm
Ngoài khí nén, ống hàn inox cũng được sử dụng để dẫn các loại khí công nghiệp khác như khí CO₂, khí O₂, khí trơ dùng trong hàn tự động, hệ thống thổi khí, lọc bụi tĩnh điện…
5.3. Ứng dụng trong hệ thống PCCC (phòng cháy chữa cháy)
Tại nhiều công trình nhà xưởng và tòa nhà cao tầng hiện nay, ống inox hàn đang dần thay thế các loại ống thép sơn đen trong hệ thống PCCC, nhờ các ưu điểm:
- Không bị rỉ sét làm tắc đầu phun
- Đảm bảo lưu lượng nước ổn định trong thời gian dài
- Ít bảo trì, độ bền cao hơn 20 năm
- Thi công dễ, có thể hàn nối trực tiếp với van chữa cháy, đầu phun
Ống inox hàn 304 và 201 đều có thể dùng cho hệ thống PCCC, tùy vào yêu cầu của chủ đầu tư và ngân sách.
5.4. Làm khung kết cấu, giá đỡ, lan can trong nhà máy
Không chỉ dùng để dẫn lưu chất, ống inox hàn còn được dùng làm kết cấu cơ khí như:
- Giá đỡ hệ thống băng tải
- Khung che chắn, khung máy
- Kết cấu tay vịn, lan can, mái che, giàn giáo
- Trụ đỡ bồn chứa, bệ đỡ bơm công nghiệp
Ưu điểm khi sử dụng ống inox hàn làm kết cấu là nhẹ hơn ống đúc, dễ cắt hàn, độ bền đủ dùng và thẩm mỹ cao – đặc biệt trong môi trường cần vệ sinh sạch sẽ như nhà máy chế biến đồ uống, sản xuất linh kiện điện tử, đóng gói bao bì.
6. SO SÁNH ỐNG INOX HÀN VÀ ỐNG INOX ĐÚC
Bảng so sánh ống inox hàn và đúc dưới đây sẽ giúp các bạn nhận biết dễ dàng sự khác nhau về thông số kỹ thuật của 2 loại, qua đó đưa ra được lựa chọn phù hợp cho hệ thống của mình.
Tiêu chí | Ống inox hàn | Ống inox đúc |
---|---|---|
Cấu tạo | Từ tấm cuộn hàn mép | Đúc nguyên khối từ phôi inox |
Mối hàn | Có (mối hàn dọc) | Không có mối hàn (liền khối) |
Độ bền chịu áp | Trung bình | Rất cao (phù hợp áp lực lớn) |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn đáng kể |
Ứng dụng | Đường ống công nghiệp thường, kết cấu | Hệ thống áp cao, hóa chất nặng |
Thẩm mỹ | Bề mặt phun cát | Tương tự ống hàn |
7. THÔNG SỐ CỦA ỐNG INOX HÀN CÔNG NGHIỆP
7.1. Kích thước
Ống inox hàn công nghiệp thường được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam với độ dày từ 2.0 – 3.0 mm. Dưới đây là bảng kích thước chi tiết:

BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG INOX HÀN CÔNG NGHIỆP | |||
DN | Inch | Phi (OD) | Độ dày (t) |
DN15 | 1/2″ | 21.30 | 2.0 |
DN20 | 3/4″ | 26.70 | 2.0 |
DN25 | 1″ | 33.40 | 2.0 |
2.5 | |||
DN32 | 1 1/4″ | 42.26 | 2.0 |
2.5 | |||
DN40 | 1 1/2″ | 48.16 | 2.0 |
2.5 | |||
DN50 | 2″ | 60.33 | 2.0 |
2.5 | |||
DN65 | 2 1/2″ | 76.03 | 2.0 |
3.0 | |||
DN80 | 3″ | 88.90 | 2.0 |
3.0 | |||
DN100 | 4″ | 114.30 | 2.0 |
3.0 | |||
DN125 | 5″ | 141.03 | 2.0 |
3.0 | |||
DN150 | 6″ | 168.28 | 2.0 |
3.0 | |||
DN200 | 8″ | 219.08 | 3.0 |
7.2. Trọng lượng
Công thức tính trọng lượng ống inox công nghiệp như sau:
Công thức tính khối lượng | ||
Loại vật liệu | Tỉ trọng (g/cm3) | Công thức tính |
SUS 304/304L | 7.93 | W = 0.02491*t*(D – t) |
SUS 316/316L | 7.98 | W = 0.02507*t*(D – t) |
W: Là khối lượng, D: Là đường kính, t: Là độ dày ống
Ví dụ: Ống công nghiệp SCH10 inox 304: 114.30 *3.05
W= 0.02491*3.05*(114.30-3.05) ≈ 8.452 kg/mét
Trọng lượng của cây ống 60.33 *2.77 (dài 6m) = 3.972*6 = 50.714 kg
Hoặc các bạn có thể sử dụng công cụ tính trọng lượng inox của chúng tôi để tính chính xác trọng lượng của ống inox hàn công nghiệp mong muốn.
8. LƯU Ý KHI LỰA CHỌN ỐNG INOX HÀN
Ống inox hàn là lựa chọn kinh tế và phổ biến trong nhiều hệ thống công nghiệp hiện nay. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng phù hợp với mọi ứng dụng. Việc chọn sai vật liệu, sai tiêu chuẩn hay bỏ qua yêu cầu kỹ thuật cụ thể có thể gây hậu quả nghiêm trọng như rò rỉ, ăn mòn nhanh, thậm chí phải thay thế toàn bộ hệ thống.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua ống inox hàn cho công trình công nghiệp của mình.
8.1. Xác định đúng môi trường sử dụng
Mỗi môi trường có mức độ ăn mòn, áp lực và nhiệt độ khác nhau. Do đó, bước đầu tiên là xác định rõ:
- Có hóa chất ăn mòn không? Nếu có, nên ưu tiên inox 316 thay vì inox 304.
- Lưu chất có nhiệt độ cao không? Nếu vượt 300°C, cần chọn loại inox chịu nhiệt tốt và kiểm tra tiêu chuẩn vật liệu.
8.2. Lựa chọn vật liệu inox đúng chuẩn
Trong ống inox hàn, phổ biến nhất là 2 mác thép:
- Inox 304: Phổ biến nhất trong công nghiệp, có thể chịu được nước, hơi ẩm, dầu nhẹ, môi trường ngoài trời.
- Inox 316: Dùng trong môi trường có axit, muối, hóa chất – chi phí cao nhưng độ bền vượt trội.
Lưu ý: Trên thị trường có nhiều hàng giả, hàng trộn mác thép – đặc biệt là inox 201 giả dạng 304. Vì vậy, nên yêu cầu CO-CQ rõ ràng và chỉ mua tại đơn vị uy tín.
8.3. Kiểm tra chất lượng mối hàn
Mối hàn là điểm yếu tiềm tàng nếu không được xử lý kỹ thuật đúng chuẩn. Khi lựa chọn nên ưu tiên ống được hàn TIG hoặc ERW từ dây chuyền tự động, mối hàn đều, không bị bọt khí hay cháy cạnh. Nếu có thể, nên yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu kiểm tra trực tiếp hoặc hình ảnh mối hàn thực tế.
8.4. Chú ý đến tiêu chuẩn và dung sai kích thước
Trong công nghiệp, mỗi hệ thống có yêu cầu cụ thể về kích thước ống, độ dày thành, độ sai lệch cho phép. Vì vậy:
- Nên chọn ống với độ dày phù hợp áp lực hệ thống
- Kiểm tra dung sai đường kính, độ tròn ống, độ thẳng, và độ nhẵn bề mặt – đặc biệt nếu lắp trong hệ thống chính xác.
8.5. Yêu cầu đầy đủ giấy tờ kỹ thuật
Để đảm bảo chất lượng, minh bạch và dễ nghiệm thu, bạn cần yêu cầu:
- Chứng chỉ vật liệu (Mill Test Certificate – MTC) ghi rõ mác thép, tiêu chuẩn, lô sản xuất
- Chứng chỉ CO-CQ nếu nhập khẩu
- Bản test thành phần hóa học nếu cần đối chiếu xác thực
Những tài liệu này không chỉ giúp bạn yên tâm về chất lượng mà còn là cơ sở để đấu thầu, thanh kiểm tra trong các dự án lớn.
9. FAQ – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ ỐNG INOX HÀN
9.1. Ống inox hàn có dùng cho hệ thống áp lực cao không?
Thông thường không khuyến khích. Nếu hệ thống chịu áp lực trên 25 bar hoặc nhiệt độ cao (>300°C), nên dùng ống inox đúc để đảm bảo độ bền.
9.2. Mối hàn có dễ bị ăn mòn không?
Nếu được xử lý đúng kỹ thuật (đánh bóng, passivation), mối hàn vẫn đảm bảo độ bền cao. Tuy nhiên trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển, nên dùng inox 316 và kiểm tra mối hàn định kỳ.
9.3. Ống inox hàn có thể thay thế ống đúc không?
Có thể – trong các ứng dụng không yêu cầu áp suất cao, chẳng hạn hệ thống dẫn nước, kết cấu, khí nén trung bình… Nhưng cần chọn đúng loại và chất lượng.
10. MUA ỐNG INOX Ở ĐÂU UY TÍN
Nếu bạn đang tìm một địa chỉ mua hàng đáng tin cậy, có đa dạng mẫu mã, chủng loại cũng như đầy đủ giấy tờ thì INOX TK là một lựa chọn cực kì hợp lí dành cho bạn.
- Sản phẩm chính hãng – Không qua trung gian: Tất cả ống inox tại Inox TK đều được nhập tiếp từ nhà máy, cam kết không trộn hàng lẫn mác, không pha tạp – đảm bảo đúng tiêu chuẩn quốc tế.
- Giấy tờ CO–CQ đầy đủ theo từng lô: Dù bạn chỉ lấy 1 cây hay cả container, Inox TK luôn cung cấp CO–CQ rõ ràng cho từng mã hàng, giúp bạn yên tâm khi đấu thầu, nghiệm thu, kiểm định.
- Đối tác tin cậy của các công ty lớn: Inox TK tự hào là nhà cung cấp ống inox hàn cho nhiều khách hàng lớn như: Vinamilk, Sabeco, Dược Hoa Linh, Thế Hệ Mới (Cozy), IDP…
- Gọi là có – Hàng luôn sẵn kho: Với kho hàng hơn 1000m², đa dạng quy cách, đường kính và chủng loại – Inox TK giao hàng nhanh toàn quốc trong vòng 24–48 giờ.
- Cung cấp đầy đủ các thiết bị và phụ kiện kết nối: Ngoài ống inox, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các loại van công nghiệp inox, van khí nén inox, phụ kiện kết nối ống như mặt bích inox, côn, cút, tê inox.

👉 Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật – báo giá nhanh chóng – chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Tuấn –
Ống chất lượng, mối hàn được xử lí tốt.