Phụ kiện ren inox

Showing all 26 results

-3%
Giá gốc là: 55.000 ₫.Giá hiện tại là: 53.500 ₫.
28.600 
-5%
Giá gốc là: 24.600 ₫.Giá hiện tại là: 23.400 ₫.
-3%
Giá gốc là: 15.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.500 ₫.
-6%
Giá gốc là: 16.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 14.500 ₫.Giá hiện tại là: 13.800 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.400 ₫.Giá hiện tại là: 20.400 ₫.
-7%
Giá gốc là: 15.000 ₫.Giá hiện tại là: 14.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 24.000 ₫.Giá hiện tại là: 22.800 ₫.
-5%
Giá gốc là: 11.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.450 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.950 ₫.
-5%
Giá gốc là: 15.100 ₫.Giá hiện tại là: 14.400 ₫.
-7%
Giá gốc là: 7.000 ₫.Giá hiện tại là: 6.500 ₫.
-11%
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 42.000 ₫.Giá hiện tại là: 39.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 35.300 ₫.Giá hiện tại là: 33.600 ₫.
-5%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.000 ₫.

Phụ kiện ren inox hiểu đơn giản là những sản phẩm xuất hiện trong các hệ thống có kiểu kết nối ren. Nhờ ưu điểm dễ lắp đặt, tháo rời và thay thế, loại phụ kiện này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu, khí nén, hoá chất và nhiều lĩnh vực khác.
Phụ kiện ren inox
Phụ kiện ren inox
Chúng có các công dụng cụ thể như sau:
  • Giúp kết nối ống để kéo dài hệ thống
  • Giúp kết nối giữa ống inox cứng và dây nối mềm.
  • Giúp chuyển hướng đường ống một cách linh hoạt
  • Nối đường ống vào thiết bị
  • Nối giữa các thiết bị với nhau
  • Đơn giản nhất là dùng để bịt kín đầu ống lại.

1. Phụ kiện ren inox là gì?

Để hiểu rõ vì sao phụ kiện ren inox lại được ưa chuộng, trước tiên chúng ta cần làm rõ khái niệm và đặc điểm cấu tạo của chúng. Phụ kiện ren inox là tập hợp các chi tiết kết nối được gia công bằng thép không gỉ - inox, với bề mặt đầu nối dạng ren (thread). Nhờ cấu tạo ren trong hoặc ren ngoài, các chi tiết này có thể dễ dàng lắp ghép vào đường ống hoặc các thiết bị đi kèm mà không cần hàn. Đây chính là ưu điểm lớn giúp tiết kiệm thời gian thi công và thuận tiện khi tháo lắp, bảo trì.
  • Vật liệu inox chống ăn mòn: Thường dùng inox 201, 304 hoặc 316. Trong đó, inox 304 phổ biến nhất vì vừa bền, vừa có giá thành hợp lý. Inox 316 lại phù hợp với môi trường hóa chất và biển nhờ khả năng chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội.
  • Hình dáng đa dạng: Bao gồm co, tê, cút, bầu giảm, măng sông, nút bịt… đáp ứng nhiều vị trí và hướng dòng chảy trong hệ thống ống.
  • Tiêu chuẩn ren: Có thể theo chuẩn BSPT, NPT tùy vào thị trường và thiết kế đường ống.
  • Ứng dụng linh hoạt: phù hợp cho hệ thống nhỏ, áp lực vừa, nơi cần tháo lắp thường xuyên.
👉 Như vậy, có thể coi phụ kiện ren inox là “mảnh ghép đa năng” cho mọi hệ thống đường ống, nơi mà sự tiện lợi, tính cơ động và độ bền luôn được đặt lên hàng đầu.

2. Phân loại phụ kiện ren inox theo vật liệu

Sau khi đã hiểu khái niệm, bước tiếp theo là xem xét vật liệu – yếu tố quyết định tuổi thọ và giá trị sử dụng. Phụ kiện ren inox thường được chia thành ba nhóm chính: Inox 201, inox 304 và inox 316.

2.1 Phụ kiện ren inox 201

Đây là lựa chọn có chi phí thấp nhất. Inox 201 có hàm lượng Ni thấp và Mn cao, nên khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức cơ bản.
  • Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp với các hệ thống trong nhà hoặc môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
  • Hạn chế: không thích hợp cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ven biển, dễ bị gỉ sét theo thời gian.
👉 Nếu bạn chỉ dùng cho hệ thống cấp nước trong nhà xưởng, hoặc nơi ít chịu tác động khắc nghiệt, inox 201 là giải pháp tiết kiệm.

2.2 Phụ kiện ren inox 304

Đây là loại phổ biến nhất tại Việt Nam. Thành phần chứa Cr ≥18%, Ni ≥8% giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bền cơ học và dễ gia công.
  • Ưu điểm: bền, chống oxy hóa tốt, giá thành hợp lý.
  • Ứng dụng: dùng trong cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí nén, xăng dầu, và nhiều ngành công nghiệp nhẹ – trung bình.
👉 Có thể nói inox 304 là “chuẩn lựa chọn an toàn” cho hầu hết khách hàng.

2.3 Phụ kiện ren inox 316

Được coi là loại cao cấp nhất nhờ chứa thêm Molypden (Mo ≥2%) – yếu tố tăng cường khả năng chống ăn mòn clorua, axit mạnh và dung dịch muối.
  • Ưu điểm: kháng hóa chất vượt trội, chịu được môi trường biển, hóa chất công nghiệp nặng.
  • Ứng dụng: thích hợp cho ngành hóa chất, tàu biển, dược phẩm, nơi đòi hỏi độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
👉 Nếu bạn cần sự ổn định, an toàn lâu dài, inox 316 là lựa chọn hàng đầu, dù giá thành cao hơn.

3. Tiêu chuẩn ren & kích thước kết nối

Để hệ thống làm việc ổn định và dễ bảo trì, việc hiểu đúng tiêu chuẩn ren là điều bắt buộc. Mỗi chuẩn ren có nguyên lý làm kín khác nhau, nếu lắp sai chuẩn sẽ dễ rò rỉ, cong vênh và hư hỏng ren.
Phụ kiện ren inox - Phân biệt ren thẳng và ren côn
Phụ kiện ren inox - Phân biệt ren thẳng và ren côn

3.1 Ren côn Rc hoặc NPT

Ren côn là loại ren có thiết kế thuôn nhỏ về một đầu với tỷ lệ nghiêng là 1:16. Loại ren này được sử dụng nhiều trong các ứng dụng kết nối kín của ngành nước và khí. Có 2 loại ren côn phổ biến là:
  • Ren côn Rc là loại ren thuộc tiêu chuẩn JIS, có góc ren là 55º và đường kính danh nghĩa được tính bằng milimeter.
  • Ren côn NPT là loại ren thuộc tiêu chuẩn ANSI, góc ren của tiêu chuẩn này là 60º và đường kính danh nghĩa được tính bằng inch.
  • Ngoài ra còn có loại ren BSPT thuộc tiêu chuẩn BS. Ren BSPT = Rc do sử dụng chung một quy chuẩn ISO.

3.2 Ren thằng G hoặc NPS

Ren thẳng là loại ren có ống song song, không bị thuôn nhỏ. Loại ren này thường phải đi kèm vòng đệm oring để đảm bảo kết nối kín.
  • Ren thẳng G thuộc tiêu chuẩn JIS, có góc ren 55º.
  • Ren thẳng NPS thuộc tiêu chuẩn ANSI và có góc ren là 60º.
  • Ngoài ra còn có ren BSPP thuộc BS, ren này tương đương với ren G của JIS.

4. Các loại phụ kiện ren inox phổ biến

Phụ kiện ren inox được sản xuất đa dạng chủng loại nhằm đáp ứng nhiều tình huống lắp đặt khác nhau. Mỗi loại đều có vai trò kỹ thuật riêng, nếu lựa chọn đúng sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.

4.1 Đầu ren inox

Phụ kiện ren inox - Đầu ren
Phụ kiện ren inox - Đầu ren
Đầu ren inox là một loại phụ kiện kết nối phổ biến để kết nối ống inox công nghiệp với các thiết bị hay phụ kiện ren khác.
  • Đặc điểm: Một đầu ren và một đầu hàn với ống.
  • Ứng dụng: Chuyển đổi đường ống từ hàn sang ren ngoài để kết nối với các thiết bị hoặc phụ kiện có thiết kế ren trong.

4.2 Kép ren inox

Phụ kiện ren inox - Kép ren
Phụ kiện ren inox - Kép ren
Kép ren inox là phụ kiện dùng nối 2 đoạn ống hoặc thiết bị có thiết kế ren trong lại với nhau.
  • Đặc điểm: Được tiện ren ngoài 2 đầu.
  • Ứng dụng: Kết nối thẳng 2 đoạn ống hoặc thiết bị với nhau.

4.3 Măng xông inox

Phụ kiện ren inox - Măng xông
Phụ kiện ren inox - Măng xông
Măng xông inox (nối thẳng) là phụ kiện dùng để nối 2 đoạn ống thẳng hàng với nhau.
  • Đặc điểm: Dạng ống ren trong hai đầu.
  • Ứng dụng: Nối dài đường ống, khắc phục trường hợp thiếu kích thước.

4.4 Côn thu ren inox

Phụ kiện ren inox - Côn thu ren
Phụ kiện ren inox - Côn thu ren
Côn thu ren inox hay còn được gọi là bầu giảm (nối giảm) dùng khi cần kết nối hai đường ống có kích cỡ khác nhau.
  • Đặc điểm: Một đầu ren lớn, một đầu ren nhỏ.
  • Ứng dụng: Thay đổi kích thước dòng chảy, ví dụ từ DN50 sang DN25.

4.5 Nối đuôi chuột ren ngoài

Phụ kiện ren inox - Đuôi chuột ren lục giác
Phụ kiện ren inox - Đuôi chuột ren lục giác
Nối đuôi chuột ren là phụ kiện dùng để kết nối giữa ống mềm với các đường ống hoặc thiết bị có ren trong. Có 2 loại chủ yếu là: Đuôi chuột ren lục giácđuôi chuột ren trơn.
  • Đặc điểm: Một đầu đuôi chuột và một đầu tiện ren ngoài.
  • Ứng dụng: Chuyển đổi đường ống cứng qua ống mềm dẻo linh hoạt hơn.

4.6 Nút bịt ren inox

Phụ kiện ren inox - Nút bịt ren
Phụ kiện ren inox - Nút bịt ren
Nút bịt ren dùng để chặn kín đầu ống hoặc nhánh ống không sử dụng.
  • Đặc điểm: Có dạng nút ren ngoài hoặc ren trong, dễ tháo lắp.
  • Ứng dụng: Đóng tạm thời hoặc vĩnh viễn các đoạn ống không dùng.
👉 Nhờ sự đa dạng này, phụ kiện ren inox gần như có thể đáp ứng mọi yêu cầu trong lắp đặt đường ống, từ dân dụng cho đến công nghiệp.

4.7 Cút ren inox

Phụ kiện ren inox - Cút ren
Phụ kiện ren inox - Cút ren
Cút ren inox là loại phụ kiện giúp đổi hướng dòng chảy theo góc 45° hoặc 90°.
  • Đặc điểm: Có thể là cút ren trong – trong, trong – ngoài hoặc ngoài – ngoài, kích cỡ từ DN8 – DN100.
  • Ứng dụng: Chuyển hướng ống trong không gian hẹp, giúp hệ thống linh hoạt mà không cần uốn ống.

4.8 Tê ren inox

Phụ kiện ren inox - Tê ren
Phụ kiện ren inox - Tê ren
Tê ren inox cho phép chia một dòng chảy thành hai nhánh, hoặc kết hợp hai nhánh vào một đường ống chính.
  • Đặc điểm: Thường có 3 đầu ren đều, hoặc 2 cái 1 đực.
  • Ứng dụng: Hệ thống phân phối nước, khí nén, xăng dầu trong nhà máy.

5. Ứng dụng thực tế của phụ kiện ren inox

Không chỉ xuất hiện trong các hệ thống dân dụng, phụ kiện ren inox còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
  • Ngành cấp thoát nước: lắp đặt trong các hệ thống dẫn nước sinh hoạt, nước kỹ thuật cho nhà máy, khu công nghiệp. Tính tiện lợi khi tháo lắp giúp bảo trì nhanh chóng.
  • Ngành khí nén – hơi: dùng trong các hệ thống dẫn khí áp lực vừa, hệ thống điều khiển bằng khí nén.
  • Ngành xăng dầu: ren inox chịu được áp lực trung bình, ít rò rỉ, phù hợp cho các trạm bơm dầu hoặc hệ thống lưu chuyển nhiên liệu.
  • Ngành hóa chất: với loại inox 316, phụ kiện ren có thể làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ hệ thống.
  • Ngành đóng tàu, biển: kết nối các đường ống dẫn nước, dầu và khí trong tàu thủy, nơi môi trường muối biển đòi hỏi inox chống gỉ cao.
👉 Có thể thấy, phụ kiện ren inox không chỉ là chi tiết kết nối đơn giản, mà thực chất là “cầu nối an toàn” cho cả hệ thống công nghiệp, quyết định trực tiếp đến độ bền và tính ổn định khi vận hành.

6. Lưu ý khi lựa chọn phụ kiện ren inox

Lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp giảm rủi ro rò rỉ, hạn chế dừng máy và tối ưu chi phí vòng đời. Dưới đây là quy trình gợi ý để lựa chọn phụ kiện ren inox theo từng bước, phù hợp với đa số ứng dụng công nghiệp.
  • Xác định môi trường & hóa chất: Môi trường có chứa muối, clorua hay dung môi ăn mòn không? Nếu có, ưu tiên inox 316. Với môi trường thông thường, inox 304 đáp ứng tốt; còn khu vực khô ráo, không ăn mòn có thể cân nhắc 201 để tối ưu chi phí.
  • Áp suất – nhiệt độ – chu kỳ bảo trì: Ghi nhận giá trị áp suất làm việc lớn nhất, nhiệt độ tối đa và chu kỳ tháo lắp. Hệ thống bảo trì thường xuyên nên ưu tiên ren dễ tháo, kết hợp phụ kiện có bề mặt khóa cờ-lê rõ ràng để thao tác nhanh.
  • Chuẩn ren & tính tương thích: Xác định chuẩn ren hiện hữu trên đường ống/thiết bị. Không trộn lẫn chuẩn. Nếu hệ thống có nhiều nguồn vật tư, nên tiêu chuẩn hóa toàn bộ về một chuẩn ren để tránh nhầm lẫn tồn kho.
  • Kích cỡ & lưu lượng: Chọn kích cỡ theo đường kính danh nghĩa (DN/inch) của tuyến ống. Với vị trí đổi hướng, phân nhánh hoặc thu – mở đường kính, nên tính tới tổn thất áp và lưu lượng yêu cầu để chọn đúng dạng co/cút/tê/bầu giảm.
  • Chứng từ, xuất xứ & tiêu chuẩn chất lượng: Ưu tiên nhà cung cấp có CO/CQ đầy đủ theo lô hàng, ghi nhãn rõ vật liệu/mác thép/kích cỡ/chuẩn ren. Đây là cơ sở để nghiệm thu, bảo hành và truy xuất nguồn gốc khi có sự cố.
  • Tồn kho, thời gian giao & khả năng mở rộng: Với dự án lớn hoặc dây chuyền nhiều điểm kết nối, nên chọn nhà cung cấp có tổng kho đa dạng kích cỡ, đảm bảo giao nhanh và có sẵn phương án bổ sung khi mở rộng tuyến ống.

7. Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện ren inox

Để hệ thống vận hành ổn định và dễ bảo trì, quy trình lắp đặt cần tuân thủ đúng chuẩn ren, vật liệu làm kín và mô-men siết phù hợp. Phần này cung cấp hướng dẫn từng bước để đội thi công có thể “lắp đúng ngay lần đầu”.

7.1. Chuẩn bị trước khi lắp

  • Xác định chuẩn ren: Xác định phụ kiện ren inox và đầu kết nối có cùng 1 kiểu ren với nhau không.
  • Kiểm tra bề mặt ren: Loại bỏ ba via, bụi kim loại; không để dầu mỡ bám trên mặt làm kín.
  • Chọn vật liệu làm kín: Gioăng/O-ring đúng cỡ/ băng tan PTFE hoặc keo làm kín ống.
  • Dụng cụ: Cờ-lê lực, cờ-lê vặn 2 đầu (đỡ xoắn ống), bàn chải vệ sinh ren, khăn không xơ.

7.2. Quy trình lắp đặt từng bước

  1. Căn chỉnh: đặt thẳng tâm các đoạn ống/phụ kiện; tránh lệch tâm gây lệch ren và rò rỉ.
  2. Làm kín ren: Bôi trơn nhẹ bằng mỡ silicone nếu tiêu chuẩn cho phép. Gắn gioăng/O-ring hoặc quấn PTFE theo chiều siết (thuận kim đồng hồ khi nhìn từ đầu ren), 6–10 vòng tùy cỡ.
  3. Siết tay mồi: vặn bằng tay đến khi cảm nhận khít đều toàn vòng ren.
  4. Siết bằng cờ-lê: dùng hai cờ-lê đối lực để tránh xoắn ống; tăng lực từ từ đến khi đạt cảm giác “dừng” cơ học.
  5. Không siết quá lực: quá lực làm “chết ren”, nứt phụ kiện hoặc biến dạng côn; ưu tiên cờ-lê lực khi yêu cầu lặp lại.

7.3. Thử kín & nghiệm thu

  • Thử áp: tăng áp dần, giữ áp theo quy trình của dự án; quan sát vi rò bằng dung dịch xà phòng hoặc đồng hồ áp.
  • Kiểm tra rung: tại vị trí gần bơm/thiết bị rung, bổ sung giá đỡ hoặc khớp nối mềm để giảm ứng suất lên ren.
  • Biên bản nghiệm thu: ghi rõ chuẩn ren, vật liệu làm kín, mô-men siết, kết quả thử kín.

7.4. An toàn & lưu ý hiện trường

  • Dừng cấp năng lượng/chất lỏng trước khi thao tác; xả áp hoàn toàn.
  • Không dùng băng tan/keo quá nhiều gây bong tróc vào trong đường ống.
  • Với vị trí tháo lắp thường xuyên, cân nhắc phụ kiện có bề mặt “lục giác”/mặt phẳng để thao tác nhanh.

8. Bảo trì, vệ sinh & thay thế phụ kiện ren inox

Bảo trì đúng chu kỳ giúp ngăn rò rỉ, kéo dài tuổi thọ và giảm thời gian dừng máy. Dưới đây là khung bảo trì thực tế cho đa số hệ thống đường ống công nghiệp.

8.1. Kế hoạch bảo trì định kỳ

  • Hàng tuần: quan sát rò rỉ tại mối ren, kiểm tra rung/ồn bất thường quanh co–cút–tê.
  • Hàng tháng: đo lại áp tại các đoạn nhạy cảm; siết bổ sung nếu thấy vết “sùi” muối/ẩm quanh ren.
  • Hàng quý: tháo kiểm tra ngẫu nhiên một số mối ren, thay mới gioăng/O-ring lão hóa; vệ sinh ren.
  • Hàng năm: rà soát toàn tuyến, thay thế phụ kiện ở vị trí chịu rung/nhiệt/ăn mòn cao.

8.2. Nhận diện sớm nguy cơ hỏng

  • Vết ố nâu hoặc muối trắng: dấu hiệu bắt đầu ăn mòn/vi rò; kiểm tra lại mô-men siết và làm kín.
  • Vòng PTFE lộ ra khỏi ren: quấn quá nhiều hoặc lắp sai chiều; tháo làm lại.
  • Ren “rơ” khi rung: thiếu đối lực khi siết; dùng hai cờ-lê và bổ sung giá đỡ.

8.3. Làm sạch & xử lý bề mặt

  • Dùng khăn không xơ và dung dịch trung tính để lau sạch dầu, bụi, muối.
  • Tránh dùng bàn chải thép carbon làm trầy bề mặt inox; nếu cần, chọn bàn chải inox.
  • Sau khi vệ sinh, kiểm tra lại lớp làm kín (gioăng/O-ring/keo) và thay mới khi lão hóa.

8.4. Khi nào cần thay mới?

  • Ren mòn, sứt mẻ, nứt tóc; bề mặt làm kín trầy xước sâu.
  • Vị trí có vi rò lặp lại nhiều lần dù đã siết và làm kín đúng cách.
  • Môi trường làm việc thay đổi (xuất hiện Cl/hóa chất mạnh): cân nhắc nâng cấp từ 201/304 lên 316.

8.5. Quản lý phụ tùng & truy xuất

  • Gắn thẻ vị trí (P&ID) cho từng điểm co/cút/tê/bầu giảm để dễ truy vết.
  • Duy trì tồn kho phụ kiện cỡ hay dùng (DN15–DN50) và bộ làm kín chuẩn.
  • Lưu hồ sơ CO/CQ, lô hàng, chuẩn ren để đối chiếu khi bảo hành/nghiệm thu.

9. So sánh phụ kiện ren inox với nối hàn và mặt bích

Khi thiết kế hệ thống ống, câu hỏi thường gặp là nên dùng phụ kiện ren inox, nối hàn hay mặt bích. Mỗi phương án có thế mạnh riêng về chi phí, độ kín, áp suất và khả năng bảo trì. Bảng dưới đây giúp bạn định hướng nhanh trước khi ra quyết định.
Tiêu chí Phụ kiện ren inox Nối hàn Kết nối mặt bích
Phạm vi DN tối ưu DN6–DN100 (1/8"–4"), hệ nhỏ–vừa DN nhỏ–lớn, linh hoạt theo tiêu chuẩn ống DN40 trở lên, lý tưởng cho ống vừa–lớn
Độ kín & rò rỉ Tốt nếu làm kín đúng (PTFE/gioăng), nhạy cảm mô-men siết Rất tốt (mối hàn toàn khối) Rất tốt nếu chọn đúng gioăng & siết lực theo chuẩn
Áp suất làm việc Trung bình (tùy chuẩn ren/vật liệu) Cao Cao
Bảo trì/tháo lắp Rất nhanh, tháo lắp tiện Khó (cắt/hàn lại) Nhanh, mở bulong là tách được mặt bích
Chi phí đầu tư Thấp–trung bình Trung bình (tính cả công hàn) Cao (mặt bích, bulong, gioăng)
Độ bền rung/chấn động Trung bình (cần giá đỡ, tránh xoắn) Tốt Tốt (nếu siết đúng mô-men)
Điều kiện thi công Không cần máy hàn, phù hợp không gian hẹp Cần thiết bị hàn & thợ tay nghề Cần không gian lắp, bulong/đai ốc
Kết luận ngắn: với tuyến ống nhỏ–vừa, cần linh hoạt bảo trì, phụ kiện ren inox là lựa chọn tối ưu. Nếu áp suất cao, rung mạnh hoặc yêu cầu độ kín tuyệt đối, hãy cân nhắc hàn hoặc mặt bích theo tiêu chuẩn thiết kế.

10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về phụ kiện ren inox

Phần này tổng hợp các thắc mắc phổ biến trong quá trình chọn mua và sử dụng, kèm câu trả lời chi tiết để bạn áp dụng ngay tại hiện trường.

Phụ kiện inox ren G có lắp được với NPT không?

Không nên. Ren G là ren thẳng, ren NPT là ren côn, khi trộn lẫn dẫn đến rò rỉ hoặc phá ren.

Dùng băng PTFE hay keo làm kín tốt hơn?

Cả hai đều hiệu quả nếu dùng đúng. PTFE phù hợp đa số ứng dụng ren côn; keo làm kín chuyên dụng hữu ích cho rung cao/chu kỳ nhiệt, giúp ổn định mô-men siết. Không lạm dụng lượng vật liệu làm kín.

Inox 304 có dùng ổn ở khu vực gần biển không?

Có thể dùng phụ kiện ren inox 304 nhưng nên kiểm soát chu kỳ vệ sinh; nếu tiếp xúc sương muối thường xuyên, ưu tiên inox 316 để tăng kháng ăn mòn clorua.

Khi nào nên chuyển từ ren sang mặt bích/hàn?

Khi áp suất cao, đường kính lớn, rung mạnh hoặc yêu cầu tháo cụm thiết bị nhanh với độ kín cao. Mặt bích/hàn cho độ ổn định vượt trội trong các điều kiện này.

11. Liên hệ mua hàng tại Inox TK

Để tối ưu chi phí – chất lượng – tiến độ cho dự án, bạn nên làm việc với đơn vị có năng lực kho bãi, tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng và kinh nghiệm cung ứng thực tế. Inox TK đáp ứng trọn vẹn các tiêu chí này.

Vì sao chọn Inox TK?

  • Hàng chuẩn – CO/CQ đầy đủ: Sản phẩm nhập trực tiếp từ hãng, mỗi lô có chứng từ rõ ràng, truy xuất nguồn gốc minh bạch.
  • Tổng kho đa dạng kích cỡ & chuẩn ren: Sẵn sàng từ DN8–DN100, nhiều cấu hình ren trong/ngoài, đáp ứng gấp.
  • Giá cạnh tranh & ổn định: Chính sách chiết khấu theo số lượng, hỗ trợ dự toán và tối ưu danh mục vật tư.
  • Kinh nghiệm & uy tín thị trường: Là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy), Dược Hoa Linh, IDP.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi: Tư vấn chuẩn ren, lựa chọn vật liệu, phương án làm kín; hướng dẫn lắp đặt, thử kín và nghiệm thu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ: