Các tiêu chuẩn ống inox ASTM phổ biến

MỤC LỤC Hiển thị

Cùng Inox TK tìm hiểu tiêu chuẩn ống inox ASTM để thiết kế, chọn mua và nghiệm thu đường ống thép không gỉ chuẩn quốc tế, hạn chế ăn mòn và rò rỉ.

1. Tổng quan về tiêu chuẩn ống inox?

Trong bất kỳ hệ thống đường ống nào, tiêu chuẩn chính là “khung kỹ thuật” để mọi bên cùng dựa vào. Khi ống thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn rõ ràng, kỹ sư thiết kế, nhà thầu, nhà máy sản xuất và chủ đầu tư đều có chung một ngôn ngữ, giảm tối đa sai lệch và tranh cãi.

Tiêu chuẩn trước hết giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy: ống phải đáp ứng mức tối thiểu về độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, khả năng chịu áp và chịu nhiệt. Nhờ đó, chất lượng giữa các lô hàng khác nhau vẫn giữ được tính nhất quán, không bị tình trạng lô tốt – lô xấu quá chênh lệch, đặc biệt quan trọng với hệ thống làm việc áp lực cao hoặc môi trường ăn mòn.

Ở góc độ kinh tế và quản lý chất lượng, việc áp dụng tiêu chuẩn giúp giảm chi phí kiểm tra, giám sát lại, vì các yêu cầu thử nghiệm đã được quy định sẵn. Khâu nghiệm thu, kiểm định cũng đơn giản hơn, vì tất cả đều dựa trên cùng một bộ tiêu chí đã được quốc tế công nhận.

Tiêu chuẩn còn đóng vai trò như “ngôn ngữ chung” giữa người mua và người bán. Chỉ cần ghi “ống inox 316L, ASTM A312” là đã bao hàm vật liệu, phạm vi cơ tính, cách sản xuất, dung sai cơ bản. Khi nhu cầu ống thép không gỉ tăng cao trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng…, việc hiểu và chọn đúng tiêu chuẩn giúp giảm rủi ro rò rỉ, nứt vỡ, ăn mòn sớm, đồng thời đảm bảo dự án vận hành an toàn và đúng tuổi thọ thiết kế.

2. Giải thích về các tiêu chuẩn ống inox phổ biến

Hiện nay, phần lớn ống thép không gỉ trong công nghiệp được sản xuất theo các hệ tiêu chuẩn như ASTM, EN, DIN, ASME… Trong đó, ASTM International là một trong những tổ chức xây dựng tiêu chuẩn vật liệu và sản phẩm công nghiệp được sử dụng rộng rãi nhất. Với ống inox, ASTM quy định rõ loại ống (hàn hay liền mạch), nhóm mác thép, yêu cầu cơ tính, dung sai kích thước và các bài thử nghiệm kiểm soát chất lượng.

Một số tiêu chuẩn ống thép không gỉ thường xuyên gặp trên bản vẽ và catalogue có thể kể đến:

  • ASTM A312: Ống inox austenitic hàn và liền mạch dùng cho môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao.
  • ASTM A270, EN10357, DIN11850: Ống inox vệ sinh (sanitary) dùng cho thực phẩm, sữa, đồ uống, dược phẩm.
  • ASTM A554, EN10296-2: Ống inox hàn dùng cho kiến trúc, trang trí, lan can, tay vịn, chi tiết ô tô.
  • ASTM A249, ASTM A269, EN10217-7: Ống trao đổi nhiệt, ống ngưng tụ, ống cho môi trường ăn mòn ở nhiệt độ thấp hoặc cao.
  • ASME SB677: Ống hợp kim có khả năng chịu ăn mòn rất mạnh, dùng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Dù phạm vi áp dụng khác nhau, các tiêu chuẩn này đều có điểm chung là tập trung vào khả năng chống ăn mòn, quy định rõ cơ tính tối thiểu và dung sai kích thước, đồng thời yêu cầu thử nghiệm đầy đủ trước khi xuất xưởng. Nhờ vậy, khi kỹ sư chọn đúng tiêu chuẩn ngay từ khâu thiết kế, toàn bộ chuỗi từ mua hàng, sản xuất đến lắp đặt – vận hành đều được đặt trên nền tảng kỹ thuật thống nhất và đáng tin cậy.

3. Tiêu chuẩn ống inox ASTM A312

3.1. Khái niệm và phạm vi áp dụng của ASTM A312

ASTM A312 là tiêu chuẩn quy định cho ống thép không gỉ austenitic dạng hàn và liền mạch, dùng trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này bao gồm cả ống được gia công nguội nhiều lần để cải thiện cơ tính và độ chính xác kích thước.

Ống theo ASTM A312 như ống đúc, ống hàn thường được dùng làm pipe công nghiệp cho các hệ thống áp lực, đường ống dẫn chất lỏng, khí, hơi trong nhà máy hóa chất, dầu khí, năng lượng, đồng thời phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ kín và độ bền cao.

Tiêu chuẩn ống inox ATSM A312
Tiêu chuẩn ống inox ATSM A312

3.2. Các cấp thép không gỉ sử dụng cho ASTM A312

Tiêu chuẩn ASTM A312 bao phủ nhiều mác thép austenitic, trong đó các mác phổ biến gồm: 304, 304L, 316, 316L, 321, ngoài ra còn có một số cấp khác tùy ứng dụng.

  • Inox 304, 304L có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, dễ gia công, giá thành hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng chung.
  • Inox 316, 316L bổ sung molypden nên chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ và môi trường có clorid tốt hơn, dùng nhiều trong hóa chất, biển, thực phẩm, dược phẩm.
  • Inox 321 được ổn định bằng titan, chịu nhiệt tốt hơn ở dải nhiệt độ cao, hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hạt khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ trung gian.

Nhờ dải mác thép đa dạng, ống ASTM A312 có thể được lựa chọn linh hoạt theo môi trường và yêu cầu làm việc cụ thể.

3.3. Thành phần hóa học của các cấp thép theo ASTM A312

ASTM A312 quy định khá chi tiết giới hạn thành phần hóa học cho từng mác thép, đảm bảo đáp ứng được khả năng chống ăn mòn và cơ tính yêu cầu.

Thông thường, bảng thành phần sẽ thể hiện hàm lượng các nguyên tố như C, Mn, P, S, Si, Cr, Ni, Mo cho từng mác 304, 304L, 316, 316L. Như sau:

Cấp Cacbon Mangan Phốt pho Lưu huỳnh Silic Crom Niken Molybden
304 0,08 2,00 0,045 0,03 1,00 18.0-20.0 8.0-11.0
304L 0,35 2,00 0,045 0,03 1,00 18.0-20.0 8.0-3.0
316 0,08 2,00 0,045 0,030 1,00 16.0-18.0 11.0-14.0 2.00-3.00
316L 0,35 2,00 0,045 0,030 1,00 16.0-18.0 10.0-14.0 2.00-3.00

3.4. Tính chất cơ học của các cấp thép theo ASTM A312

Bên cạnh thành phần hóa học, ASTM A312 còn quy định các giá trị cơ tính tối thiểu, bao gồm:

Cấp Độ bền kéo, min Ksi (Mpa) Sức bền kéo, min Ksi (Mpa)
304 75 (515) 30 (205)
304L 70 (485) 25 (170)
316 75 (515) 30 (205)
316L 70 (485) 25 (170)

3.5. Dung sai độ dày thành ống theo ASTM A312

ASTM A312 quy định dung sai độ dày thành ống theo phần trăm so với độ dày danh nghĩa. Tùy loại ống và phương pháp sản xuất, dung sai có thể cho phép vượt trên hoặc thấp hơn giá trị danh nghĩa trong giới hạn nhất định.

Dung sai, % từ danh nghĩa
Chỉ định NPS Trên (+) Dưới (-)
NPS 1/8 đến 2 1/2, mọi tỷ lệ t/D 20.0 12.5
NPS 3 đến 18, t/D ≤ 5% 22.5 12.5
NPS ≥ 20, ống hàn, mọi tỷ lệ t/D 17.5 12.5
NPS ≥ 20, ống liền mạch, t/D ≤ 5% 22.5 12.5
NPS ≥ 20, ống liền mạch, t/D > 5% 15.0 12.5

Trong các tính toán thiết kế, người ta thường sử dụng ký hiệu:

  • t cho độ dày thành ống
  • D cho đường kính ngoài.
  • Tỷ lệ t/D là thông số quan trọng để đánh giá khả năng chịu áp lực, độ cứng vững và khẩu độ dòng chảy.

Hiểu đúng dung sai và tỉ lệ t/D giúp kỹ sư tránh hai sai lầm phổ biến: chọn ống quá mỏng gây rủi ro nứt vỡ, hoặc chọn ống quá dày dẫn đến lãng phí vật liệu và tăng chi phí.

3.6. Ứng dụng điển hình của ống theo ASTM A312

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, ống ASTM A312 được dùng rất rộng rãi, có thể kể đến:

  • Ngành chế biến hóa chất: dẫn axit, kiềm, dung môi, các dòng lưu chất ăn mòn.
  • Bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy công nghiệp.
  • Ngành dầu khí và năng lượng: đường ống dẫn dầu, khí, condensate, hơi, môi trường nhiệt độ và áp lực cao.

Nhìn chung, ASTM A312 là một trong những tiêu chuẩn “xương sống” cho ống inox austenitic trong công nghiệp.

4. Tiêu chuẩn ống inox ASTM A270

4.1. Cấp thép không gỉ dùng trong ASTM A270

ASTM A270 là tiêu chuẩn dành cho ống thép không gỉ dùng trong ngành thực phẩm, sữa, đồ uống, dược phẩm, tức nhóm ống sanitary. Các mác thép chủ yếu là 304 và 316, đôi khi kèm các biến thể hàm lượng carbon thấp.

  • Inox 304 đủ tốt cho nhiều môi trường thực phẩm thông thường, dễ tìm, giá hợp lý.
  • Inox 316 có thêm molypden nên chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường có clorid hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.
  • Phiên bản carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt trong vùng mối hàn, nhờ đó hệ thống đường ống vẫn đảm bảo vệ sinh và độ bền lâu dài.

Việc lựa chọn mác thép phù hợp vừa liên quan đến chi phí đầu tư, vừa quyết định tuổi thọ hệ thống và tần suất bảo trì.

4.2. Dung sai độ dày thành ống theo ASTM A270

ASTM A270 thường quy định dung sai độ dày thành ống khoảng ±12,5 phần trăm so với độ dày danh nghĩa. Điều này nghĩa là trong phạm vi cho phép, ống có thể dày hơn hoặc mỏng hơn một chút nhưng vẫn được coi là đạt tiêu chuẩn.

Trong môi trường sanitary, việc giữ dung sai ở mức hợp lý giúp:

  • Kiểm soát chất lượng ổn định giữa các lô hàng, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ cứng vững tương đương.
  • Hạn chế khuyết tật do thành ống quá mỏng, dễ biến dạng khi hàn, kẹp clamp hoặc khi chịu va đập.

Dung sai rõ ràng cũng hỗ trợ nhà sản xuất thiết kế quy trình cán, hàn, kéo nguội và kiểm tra dễ dàng hơn.

Tiêu chuẩn ống inox ASTM A270
Tiêu chuẩn ống inox ASTM A270

4.3. Quy trình sản xuất ống theo ASTM A270

Ống theo ASTM A270 thường được sản xuất với quy trình kiểm soát nghiêm ngặt hơn so với ống công nghiệp thông thường, do yêu cầu về độ sạch và bề mặt bên trong rất cao. Quy trình có thể bao gồm:

  • Hình thành ống: từ phôi thép không gỉ qua các bước cán nóng, cán nguội, hàn dọc hoặc đùn, tạo hình ống với kích thước gần đúng.
  • Xử lý nhiệt: ủ, làm nguội và ram theo quy định để khôi phục tổ chức kim loại, tối ưu cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
  • Kéo nguội, cán nguội: tinh chỉnh đường kính, độ dày và cải thiện độ tròn, độ thẳng cũng như bề mặt bên trong và bên ngoài.
  • Hoàn thiện bề mặt: mài, đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt độ nhám nhỏ, hạn chế bám cặn, tạo điều kiện vệ sinh và CIP dễ dàng.

Ở nhiều ứng dụng sanitary, bề mặt trong ống có thể được yêu cầu đạt một giá trị độ nhám nhất định để đảm bảo khả năng làm sạch.

4.4. Ứng dụng của ống theo ASTM A270

ASTM A270 được thiết kế riêng cho các môi trường vệ sinh cao, nơi bề mặt ống inox vi sinh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Các ứng dụng điển hình:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: sữa, bia, nước giải khát, nước tinh khiết, nước trái cây.
  • Ngành dược phẩm và y tế: đường ống nước tinh khiết, nước tiêm, các dung dịch dược phẩm cần kiểm soát vi sinh.
  • Các hệ thống yêu cầu vệ sinh, dễ vệ sinh và hạn chế tối đa điểm bám bẩn như CIP, SIP.

Nhờ yêu cầu chặt chẽ về vật liệu, bề mặt và quy trình sản xuất, ống ASTM A270 giúp đảm bảo tính vệ sinh và độ an toàn cao cho sản phẩm cuối.

5. Tiêu chuẩn ống inox ASTM A554

5.1. Các cấp thép không gỉ cho ASTM A554, EN10296-2

ASTM A554 là tiêu chuẩn dành cho ống inox hàn dùng cho mục đích cơ khí và trang trí, thường thấy trong kiến trúc, nội ngoại thất, ô tô. Các mác thép thường gặp gồm 304, 316, 316L, 409, 430.

  • 304, 316, 316L: thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, chống ăn mòn tốt, bề mặt đẹp, dễ đánh bóng, thường dùng cho công trình ngoài trời, môi trường ẩm.
  • 409, 430: thuộc nhóm ferritic, chống ăn mòn ở mức vừa phải, chịu nhiệt tốt, giá thành thấp hơn, phù hợp cho chi tiết ô tô hoặc môi trường ít khắc nghiệt.

Việc lựa chọn mác thép sẽ cân bằng giữa yêu cầu chống ăn mòn, độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí.

Tiêu chuẩn ống inox ASTM A554
Tiêu chuẩn ống inox ASTM A554

5.2. Thành phần hóa học các cấp thép theo ASTM A554

Tiêu chuẩn ASTM A554 quy định giới hạn hàm lượng các nguyên tố hợp kim như C, Mn, P, S, Si, Cr, Ni và một số nguyên tố khác tùy mác.

Nguyên tố (Phần trăm theo trọng lượng) Lớp 304 Lớp 316 Cấp 316L Lớp 409 Lớp 430
Cacbon (C) ≤ 0,08 ≤ 0,08 ≤ 0,035 ≤ 0,08 ≤ 0,12
Mangan (Mn) ≤ 2,00 ≤ 2,00 ≤ 2,00 ≤ 1,00 ≤ 1,00
Phốt pho (P) ≤ 0,045 ≤ 0,045 ≤ 0,045 ≤ 0,045 ≤ 0,040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,030 ≤ 0,030 ≤ 0,030 ≤ 0,040 ≤ 0,030
Silic (Si) ≤ 1,00 ≤ 1,00 ≤ 1,00 ≤ 1,00 ≤ 1,00
Crom (Cr) 18.0-20.0 16.0-18.0 16.0-18.0 10,5-11,7 16.0-18.0
Niken (Ni) 8,0-10,5 10,0-14,0 10,0-14,0
Molypden (Mo) 2.0-3.0 2.0-3.0
Nitơ (N)
Đồng (Cu)

5.3. Tính chất cơ học của các cấp thép trong ASTM A554

ASTM A554 cũng đưa ra các giá trị cơ tính tối thiểu cho từng mác thép, bao gồm:

Cấp thép không gỉ Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%) Độ cứng (HRB/HB)
304 515 (phút) 205 (phút) 40 (phút) 92 (tối đa)
316 515 (phút) 205 (phút) 40 (phút) 95 (tối đa)
316L 485 (phút) 170 (phút) 40 (phút) 95 (tối đa)
409 380 (phút) 205 (phút) 20 (phút) 88 (tối đa)
430 450 (phút) 205 (phút) 22 (phút) 183 (tối đa)

5.4. Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành ống theo A554

Do ống A554 thường được dùng cho mục đích cơ khí và trang trí, tiêu chuẩn quy định dung sai đường kính ngoài (OD)độ dày thành ống tương đối chặt để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng lắp ghép.

Tài sản Sức chịu đựng
Đường kính ngoài (OD) ±0,005 inch (0,13 mm) đến ±0,015 inch (0,38 mm), tùy thuộc vào kích thước và độ dày thành
Độ dày thành ống ±10% đến ±12,5% độ dày thành danh nghĩa, tùy thuộc vào kích thước và độ dày thành quy định

5.5. Quy trình sản xuất ống theo ASTM A554

Ống theo ASTM A554 chủ yếu là ống hàn được tạo ra từ băng hoặc cuộn thép không gỉ. Quy trình sản xuất ống inox hàn thường gồm:

  • Cán và tạo hình: băng thép không gỉ được uốn thành hình trụ.
  • Hàn dọc: sử dụng công nghệ hàn TIG, hàn laser hoặc hàn cảm ứng tần số cao để tạo mối hàn liên tục.
  • Xử lý mối hàn: có thể mài phẳng, xử lý nhiệt hoặc đánh bóng để mối hàn gần như không nhìn thấy.
  • Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng satin, hairline hoặc gương tùy theo yêu cầu thẩm mỹ.

Đối với ứng dụng trang trí, yêu cầu bề mặt rất cao nên các bước mài và đánh bóng được kiểm soát kỹ lưỡng.

5.6. Ứng dụng điển hình của ống ASTM A554

Nhờ kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, ống A554 như ống trang trí, hộp inox vuông, hộp inox hình chữ nhật được sử dụng rất nhiều trong:

  • Kiến trúc và xây dựng: tay vịn cầu thang, lan can ban công, khung kính, mái che, chi tiết ngoại thất.
  • Ô tô: ống xả, chi tiết trang trí bên ngoài và bên trong xe.
  • Kết cấu trang trí và cơ khí nhẹ: khung xe, giá đỡ, nội thất công nghiệp, showroom, biển bảng.

Sự đa dạng về mác thép, bề mặt và kích thước giúp ASTM A554 trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các thiết kế vừa cần độ bền, vừa yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng điển hình của ống ASTM A554
Ứng dụng điển hình của ống ASTM A554

6. Tiêu chuẩn ống inox ASTM A269

6.1. Cấp thép không gỉ cho ASTM A269, EN10217-7

ASTM A269 là tiêu chuẩn dành cho ống thép không gỉ hàn và liền mạch dùng cho mục đích chống ăn mòn, làm việc được ở cả nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao. Các mác thép phổ biến nhất trong nhóm này là 304 và 316, ngoài ra còn có 321, 347 cho các ứng dụng đặc biệt.

  • Inox 304 là lựa chọn cơ bản cho nhiều hệ thống đường ống chịu ăn mòn ở mức vừa phải, dễ gia công, phổ biến trên thị trường.
  • Inox 316 có bổ sung molypden nên chịu môi trường clorid tốt hơn, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
  • Inox 321, 347 được dùng khi cần khả năng làm việc ở nhiệt độ cao trong thời gian dài, nhờ tổ chức được ổn định tốt hơn và hạn chế ăn mòn kẽ hạt.

Nhờ phạm vi mác thép tương đối rộng, ống theo ASTM A269 phù hợp cho nhiều loại thiết bị và hệ thống ống chịu ăn mòn trong công nghiệp.

6.. Ứng dụng của ống theo ASTM A269

Ống sản xuất theo ASTM A269 được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cần khả năng chống ăn mòn ổn định và độ bền cơ học tốt, có thể kể đến:

  • Chế biến hóa chất: đường ống inox công nghiệp dẫn dung môi, axit loãng, bazơ, lưu chất ăn mòn mức vừa và cao.
  • Ngành ô tô và thiết bị cơ khí: các ống dẫn chất lỏng, khí hoặc chi tiết ống chịu môi trường ẩm, có ăn mòn.
  • Thiết bị y tế và dụng cụ công nghiệp chính xác: cần bề mặt ống ổn định, không nhiễm bẩn, dễ vệ sinh.
  • Bộ trao đổi nhiệt, đường ống và thiết bị: nơi yêu cầu kết hợp giữa khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt.

Nhìn chung, ASTM A269 thường được chọn cho ống cỡ nhỏ và trung bình trong các thiết bị trao đổi nhiệt, dàn ống cuộn, hệ thống dẫn lưu chất ăn mòn hoặc yêu cầu độ sạch tương đối cao.

7. Tiêu chuẩn ASME SB677 – Khả năng chống ăn mòn cực cao

  • Dùng cho ống hợp kim niken/thép không gỉ đặc biệt làm việc trong môi trường rất khắc nghiệt.
  • Ưu điểm chính:
    • Chống ăn mòn tổng thể và cục bộ rất cao, kể cả axit mạnh, clorid cao.
    • Chống rỗ, ăn mòn kẽ hở, hạn chế thủng ống.
    • Chống nứt do ăn mòn ứng suất (SCC) ở mức rất cao.
  • Ứng dụng tập trung tại các vị trí “nóng”:
    • Đường ống trong nhà máy hóa chất, hóa dầu.
    • Một số vị trí đặc biệt trong chế biến thực phẩm/công nghiệp nhạy cảm yêu cầu tuyệt đối không rò rỉ.
    • Hệ thống xử lý nước biển, nước thải công nghiệp đặc biệt, sản xuất phân bón, xử lý khí.
  • Tóm lại: chỉ dùng cho những điểm không được phép hỏng, chấp nhận chi phí vật liệu cao hơn inox thường.

8. Tiêu chuẩn ASTM A790 – Ống thép không gỉ duplex

  • Áp dụng cho ống inox duplex/super duplex (hàn và liền mạch), tổ chức 2 pha austenit + ferrit.
  • Đặc tính chính:
    • Độ bền và giới hạn chảy rất cao → có thể dùng thành ống mỏng hơn nhưng vẫn chịu áp tốt.
    • Chống ăn mòn ứng suất trong môi trường clorid tốt hơn nhiều so với 304/316.
    • Vẫn giữ được độ dẻo và khả năng hàn phù hợp cho chế tạo đường ống.
  • Lý do chọn:
    • Giảm mạnh nguy cơ SCC trong hệ thống có clorid + nhiệt độ + áp lực.
    • Kéo dài tuổi thọ, giảm dừng máy và chi phí sửa chữa.
  • Ứng dụng chính:
    • Dầu khí, khí đốt ngoài khơi: đường ống tiếp xúc nước biển, topside, subsea.
    • Nhà máy khử muối, xử lý nước biển.
    • Công nghiệp hóa chất, bột giấy và các môi trường ăn mòn phức tạp, yêu cầu độ tin cậy rất cao.

9. Tổng hợp các tiêu chuẩn ống inox ASTM

Số hiệu kỹ thuật Mô tả Phạm vi
Tiêu chuẩn ASTM A213 Ống lò hơi, bộ siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ bằng thép không gỉ Ferritic và Austenitic liền mạch Ống chịu áp suất, làm từ các loại thép không gỉ austenit và thép hợp kim Cr-Ni hoặc Cr-Mo ferritic dùng cho lò hơi, bộ siêu nhiệt và bộ trao đổi nhiệt.
Tiêu chuẩn ASME SA213 Ống lò hơi, bộ siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ bằng thép không gỉ Ferritic và Austenitic liền mạch Phiên bản ASME của ASTM A213, áp dụng cho ống chịu áp suất trong nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
Tiêu chuẩn ASTM A249 Lò hơi, bộ siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ bằng thép không gỉ Austenitic hàn Ống thép không gỉ austenit hàn dùng cho nồi hơi, bộ siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ.
Tiêu chuẩn ASME SA249 Lò hơi, bộ siêu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và ống ngưng tụ bằng thép không gỉ Austenitic hàn Phiên bản ASME của ASTM A249 dùng cho ống hàn austenit trong thiết bị nhiệt và trao đổi nhiệt.
Tiêu chuẩn ASTM A268 Ống thép không gỉ Ferritic hàn và liền mạch dùng cho mục đích chung Áp dụng cho các loại ống thép không gỉ ferritic hàn hoặc liền mạch sử dụng cho mục đích chung.
Tiêu chuẩn ASME SA268 Ống thép không gỉ Ferritic hàn và liền mạch dùng cho mục đích chung Phiên bản ASME của ASTM A268 cho đường ống ferritic trong các ứng dụng thông dụng.
Tiêu chuẩn ASTM A269 Ống thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch dùng cho mục đích chung Ống thép không gỉ austenit dùng cho mục đích chống ăn mòn và sử dụng ở nhiệt độ thấp hoặc cao.
ASTM A270 Ống vệ sinh bằng thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch Ống thép không gỉ austenit dùng cho công nghiệp sữa, thực phẩm và dược phẩm, đường kính danh nghĩa tới 4 inch.
Tiêu chuẩn ASTM A312 Ống thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch Ống thép không gỉ austenit dùng cho môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao trong công nghiệp nói chung.
Tiêu chuẩn ASME SA312 Ống thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch Phiên bản ASME của ASTM A312 dùng cho hệ thống ống chịu áp và ăn mòn.
Tiêu chuẩn ASTM A358 Ống thép hợp kim austenit crom-niken hàn điện dùng cho ứng dụng ăn mòn và nhiệt độ cao Dùng cho ống hàn đường kính lớn, chịu ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn ASME SA358 Ống thép hợp kim austenit crom-niken hàn điện dùng cho ứng dụng ăn mòn và nhiệt độ cao Phiên bản ASME của ASTM A358 cho ống hàn điện crom-niken.
Tiêu chuẩn ASTM A376 Ống thép không gỉ Austenitic liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao Ống liền mạch dùng trong hệ thống đường ống nhiệt độ cao và lò hơi.
Tiêu chuẩn ASME SA376 Ống thép không gỉ Austenitic liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao Phiên bản ASME của ASTM A376.
Tiêu chuẩn ASTM A409 Ống thép hợp kim austenit crom-niken cỡ lớn cho dịch vụ ăn mòn nhẹ và nhiệt độ thấp đến trung bình Ống đường kính lớn, thành mỏng dùng cho hệ thống thông gió, trao đổi nhiệt và ứng dụng ăn mòn nhẹ.
Tiêu chuẩn ASME SA409 Ống thép hợp kim austenit crom-niken cỡ lớn cho dịch vụ ăn mòn nhẹ và nhiệt độ thấp đến trung bình Phiên bản ASME của ASTM A409.
ASTM A450 Yêu cầu chung đối với ống thép hợp kim Quy định các yêu cầu chung, phương pháp thử và nghiệm thu cho nhiều tiêu chuẩn ống thép khác.
Tiêu chuẩn ASTM A511 Ống cơ khí bằng thép không gỉ liền mạch Ống dùng cho mục đích cơ khí, chế tạo chi tiết, yêu cầu độ chính xác kích thước cao.
Tiêu chuẩn ASTM A530 Yêu cầu chung đối với ống thép hợp kim cacbon, hợp kim ferrit và hợp kim austenit Các yêu cầu chung về kỹ thuật, kiểm tra và nghiệm thu cho nhiều tiêu chuẩn ống ASTM.
Tiêu chuẩn ASTM A554 Ống cơ khí bằng thép không gỉ hàn Ống dùng cho mục đích cơ khí, kiến trúc và trang trí, cho phép nhiều kiểu bề mặt hoàn thiện khác nhau.
Tiêu chuẩn ASTM A632 Ống thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch cỡ nhỏ dùng cho mục đích chung Ống đường kính nhỏ dùng trong dụng cụ, thiết bị và các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
AMS 5566 Ống thép, chống ăn mòn và chịu nhiệt 18 Cr, 11 Ni; Cb + Ta (SAE 30347) – Thủy lực Ống thủy lực chịu ăn mòn và nhiệt độ cao, dùng trong hệ thống thủy lực máy bay.
AMS 5567 Ống thép chống ăn mòn và chịu nhiệt 18 Cr, 11 Ni, Ti (SAE 30321) – Thủy lực Ống thủy lực loại 321 cho hệ thống áp suất cao.
AMS 5568 Ống thép hàn, chống ăn mòn và chịu nhiệt 18 Cr, 8 Ni (SAE 30304) – Thành mỏng Ống hàn thành mỏng dùng cho hệ thống dẫn chất lỏng và khí ở áp suất trung bình.
AMS 5569 Ống thép chống ăn mòn và chịu nhiệt 18 Cr, 10 Ni, Ti (SAE 30321) – Tường mỏng Ống dùng trong hệ thống thủy lực và nhiên liệu có yêu cầu trọng lượng nhẹ.
AMS 5570 Ống thép liền mạch chống ăn mòn 18 Cr, 9 Ni (SAE 30304) – Ứng suất cao Ống chịu áp suất và ứng suất cao, dùng cho kết cấu và đường ống máy bay.
AMS 5571 Ống thép hàn và kéo chống ăn mòn 21 Cr, 6 Ni, 9 Mn – Thủy lực Dùng cho các bộ phận thủy lực yêu cầu độ bền cao và khả năng hàn tốt.
AMS 5572 Ống thép liền mạch chống ăn mòn và chịu nhiệt 25 Cr, 20 Ni (SAE 30310) Các bộ phận chịu ăn mòn và nhiệt độ cao đến khoảng 1095°C trong khí xả.
AMS 5573 Kết cấu ống loại thép 316 liền mạch Các bộ phận và cụm lắp cần khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường biển.
AMS 5574 Kết cấu ống thép liền mạch loại 309S Dùng cho các bộ phận chịu nhiệt độ cao, vỏ lò, ống xả.
AMS 5575 Ống thép, chống ăn mòn liền mạch và chịu nhiệt 18 Cr, 11 Ni; Cb + Ta (SAE 30347) Các bộ phận chịu ăn mòn và nhiệt độ cao, đặc biệt trong khí xả máy bay.
AMS 5576 Ống thép hàn, chống ăn mòn và chịu nhiệt 18 Cr, 10 Ni, Ti (SAE 30321) Ống dùng trong kết cấu và hệ thống khí nóng với khả năng chịu nhiệt cao.
AMS 5577 Ống thép hàn, chịu ăn mòn và chịu nhiệt 25 Cr, 20 Ni (SAE 30310) Các bộ phận chịu ăn mòn mạnh và nhiệt độ rất cao, ống xả tuabin khí.
AMS 5639 Loại 304 liền mạch Ống cơ khí hoàn thiện nguội có độ cứng Rockwell 90B tối đa, dùng trong môi trường ăn mòn nhẹ.
AMS 5645 Loại 321 liền mạch Ống cơ khí hoàn thiện nguội dùng trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao vừa phải.
AMS 5648 Loại 347 liền mạch Ống cơ khí hoàn thiện nguội dùng trong kết cấu chịu nhiệt cao.
AMS 5630 Loại 304L liền mạch Ống cơ khí hoàn thiện nguội với hàm lượng carbon thấp, khả năng hàn tốt.
AMS 5648 Loại 316 liền mạch Ống cơ khí dùng trong môi trường ăn mòn cao hơn, có Mo tăng cường chống rỗ.
MIL-T-6737
(T321)
Ống thép, chống ăn mòn và chịu nhiệt (ổn định 18-8), hàn, ủ Dùng cho ống loại 321 trong hệ thống đường ống, ống dẫn phân phối, ống thổi, bố trí vùng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
MIL-T-6845
(T304)
Hệ thống thủy lực xe hạng không vũ trụ bằng ống thép, chống ăn mòn (304), 1/8 cứng, liền mạch, hàn và kéo Dùng cho hệ thống thủy lực xe và máy bay với áp suất làm việc cao.
MIL-T-8504
(T304)
Ống thép, chống ăn mòn (18-8), ủ – Hệ thống thủy lực máy bay, liền mạch, hàn Ống thủy lực dùng cho máy bay, yêu cầu chống ăn mòn và khả năng định hình tốt.
MIL-T-8506
(T304)
Ống thép, chống ăn mòn, ủ (304) – Liền mạch, hàn Dùng để chế tạo các hệ thống áp lực có khả năng chống ăn mòn tốt.
MIL-T-8606
(T304L, T321, T347)
Ống thép, chống ăn mòn (ổn định 18-8), ủ, liền mạch, hàn và kéo Dùng trong các hệ thống yêu cầu khả năng hàn tốt và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ rộng.
MIL-T-8808
(T321, T347)
Ống thép, chống ăn mòn (ổn định 18-8), chất lượng thủy lực máy bay, ủ, liền mạch, hàn và kéo Ống dùng trong hệ thống thủy lực áp suất cao của máy bay.
MIL-T-4973
(T304L, T316L, T321, T347)
Ống thép, chống ăn mòn, hệ thống thủy lực cho xe hạng không vũ trụ, 1/8 cứng, liền mạch, hàn và kéo Dùng cho hệ thống thủy lực và khí nén áp suất cao, yêu cầu khả năng chống ăn mòn rất tốt.
MIL-P-1144
(T304/T304L/T316/T316L/T321/T347)
Ống thép không gỉ (chống ăn mòn), liền mạch hoặc hàn, ủ Ống được thiết kế dùng trong môi trường nhiệt độ cao, thủy lực và áp suất khác trong điều kiện ăn mòn thông thường.

10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn ống thép không gỉ

10.1. Vì sao trên bản vẽ phải ghi rõ tiêu chuẩn, không chỉ ghi “ống inox 304”?
Vì cùng là inox 304 nhưng ống theo ASTM A312, A269 hay A270 sẽ khác nhau về cách sản xuất, dung sai và ứng dụng. Ghi rõ tiêu chuẩn giúp nhà cung cấp chọn đúng loại ống, tránh giao nhầm hàng mỏng, sai mục đích sử dụng và dễ thống nhất khi nghiệm thu.

10.2. Khác nhau nhanh giữa ASTM A312, ASTM A269 và ASTM A270?

  • A312: ống pipe công nghiệp, chịu áp lực, nhiệt độ và ăn mòn, dùng cho hóa chất, dầu khí, năng lượng.
  • A269: ống hàn/liền mạch cỡ nhỏ–trung bình, dùng cho ống trao đổi nhiệt, ống coil, hệ thống chống ăn mòn.
  • A270: ống sanitary, chú trọng bề mặt trong sạch, dùng cho thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.

10.3. Khi nào nên dùng ống duplex theo ASTM A790/A789?
Khi môi trường có clorid cao, áp lực lớn, nhiệt độ cao và yêu cầu tuổi thọ dài, inox 304/316 dễ bị nứt ăn mòn ứng suất. Lúc này ống duplex theo A790/A789 cho độ bền cao hơn, chống SCC tốt hơn, phù hợp các hệ thống “khó hỏng” như dầu khí, nước biển, hóa chất nặng.

10.4. Mua ống theo tiêu chuẩn ASTM/EN có cần CO, CQ không?
Có. Tiêu chuẩn là “yêu cầu kỹ thuật”, còn CO, CQ là bằng chứng lô hàng đã được sản xuất và kiểm tra đúng tiêu chuẩn đó. Với dự án công nghiệp, CO, CQ giúp hoàn thiện hồ sơ và là cơ sở làm việc với nhà cung cấp khi cần đối chiếu chất lượng.

11. Liên hệ mua ống inox đạt chuẩn tại Inox TK

Khi đã xác định được cần ống theo ASTM A312, A269, A270, A554 hay các dòng duplex A790, A789, điều quan trọng là tìm đúng đơn vị có khả năng cung cấp đúng tiêu chuẩn – đúng mác thép – đúng giấy tờ.

Tại Inox TK, bạn có thể kỳ vọng:

  • Cung cấp đa dạng tiêu chuẩn: từ ống austenitic (A312, A269, A270, A554…) đến ống duplex (A790, A789, SB677) theo yêu cầu dự án.
  • Kho sẵn nhiều size, nhiều mác thép: hỗ trợ tốt cho công trình cần tiến độ nhanh, giảm thời gian chờ hàng.
  • CO, CQ đầy đủ cho từng lô: rõ ràng mác thép, tiêu chuẩn, kết quả thử nghiệm để làm hồ sơ nghiệm thu.
  • Tư vấn chọn tiêu chuẩn phù hợp: kỹ sư Inox TK có thể xem bản vẽ, gợi ý loại ống, mác thép, tiêu chuẩn tối ưu giữa kỹ thuật và chi phí.

Bạn chỉ cần gửi bản vẽ hoặc yêu cầu kỹ thuật, Inox TK có thể hỗ trợ chốt nhanh loại ống, tiêu chuẩn và phương án cung cấp phù hợp cho dự án.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *