Trong thế giới van công nghiệp hiện đại, sự đa dạng về kiểu kết nối và phương thức điều khiển ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hệ thống. Trong đó, van bi mặt bích kẹp wafer khí nén là lựa chọn nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn và vận hành tự động hiệu quả. Vậy van này là gì, có những đặc điểm nào cần lưu ý? Hãy cùng tìm hiểu.
1. Van bi mặt bích kẹp wafer khí nén là gì?
Van bi mặt bích kẹp wafer khí nén là loại van bi hai ngã được điều khiển tự động bằng bộ tác động khí nén, đồng thời có kết nối kiểu kẹp wafer mỏng gọn, lắp giữa hai mặt bích tiêu chuẩn. Thiết kế này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, giảm tải trọng cho hệ thống mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm kín cao. Van thường được làm từ inox 304 hoặc inox 316 để đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.

2. Cấu tạo van bi mặt bích kẹp wafer khí nén
Để hiểu rõ khả năng làm việc của van khí nén inox, ta cần xem xét chi tiết từng bộ phận cấu thành nên nó. Mỗi chi tiết không chỉ đảm nhận chức năng cơ học mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất hoạt động toàn hệ thống.
- Thân van: Là phần chính được đúc từ inox thép không gỉ, thiết kế dạng wafer mỏng. Thân bao bọc toàn bộ các bộ phận bên trong và kết nối với đường ống qua hai mặt bích kẹp.
- Bi van: Dạng cầu rỗng, xoay 90 độ để điều tiết dòng chảy. Lỗ bi khi thẳng dòng cho phép lưu chất đi qua, khi xoay vuông góc sẽ chặn hoàn toàn.
- Gioăng làm kín: Thường làm từ Teflon, chịu hóa chất và nhiệt độ tốt. Làm kín giữa bi van và thân van.
- Trục van: Nối giữa bi van và bộ điều khiển khí nén, truyền động trực tiếp.
- Bộ điều khiển khí nén (củ khí AT): Tác động lực xoay thông qua khí nén (4–8 bar), có hai loại tác động đơn và tác động kép.
- Đầu nối khí và phụ kiện: Bao gồm các đầu cấp khí, van điện từ, công tắc giới hạn hoặc cảm biến phản hồi.
3. Nguyên lý hoạt động van bi mặt bích kẹp wafer khí nén
Van bi mặt bích kẹp wafer khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý quay 90° của bi van – kết hợp với cơ cấu điều khiển tự động bằng áp suất khí nén.
- Mở van: Khi bộ điều khiển khí nén được cấp khí, trục van sẽ xoay làm cho bi van quay 90 độ. Lúc này, lỗ thông của bi van sẽ thẳng hàng với trục dòng chảy trong đường ống, cho phép lưu chất đi qua một cách hoàn toàn, không cản trở.
- Đóng van: Khi bộ truyền động khí xoay trục ngược lại 90 độ, lỗ thông trên bi van sẽ bị xoay vuông góc và bị che kín bởi phần đặc của thân bi, ngăn không cho dòng lưu chất chảy qua van.
Cơ chế hoạt động này cho phép đóng/mở hoàn toàn chỉ với một góc quay 90°, đảm bảo vận hành nhanh, dứt khoát, và có độ kín rất cao – gần như không rò rỉ nếu chọn đúng vật liệu gioăng và áp suất phù hợp.

4. Ưu điểm nổi bật
Không phải ngẫu nhiên mà van điều khiển khí nén được ưu ái trong các hệ thống đòi hỏi tính tự động và không gian lắp đặt hẹp. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật của dòng van này so với các kiểu truyền thống.
- Thiết kế mỏng gọn dạng wafer, dễ lắp giữa hai mặt bích inox.
- Tiết kiệm không gian lắp đặt, giảm tải trọng đường ống.
- Tốc độ đóng/mở nhanh, điều khiển dễ dàng bằng khí nén.
- Độ kín cao, ít rò rỉ, an toàn cho hệ thống hóa chất.
- Có thể lắp van điện từ, sensor để tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
- Vật liệu inox giúp chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao.

5. Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích kẹp wafer khí nén
Van bi mặt bích kẹp wafer khí nén được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những hệ thống cần đóng/mở tự động và có không gian lắp đặt hạn chế. Cụ thể:
- Ngành dầu khí và năng lượng: Dùng trong hệ thống ống dẫn dầu, khí tự nhiên, trạm phân phối áp suất, nhà máy nhiệt điện…
- Ngành công nghiệp hóa chất: Kiểm soát dòng chảy của axit, bazơ, dung môi hoặc các hóa chất đặc biệt trong hệ thống pha chế và truyền dẫn.
- Ngành luyện kim: Sử dụng trong các đường ống cấp liệu, tuần hoàn nước làm mát hoặc truyền tải khí công nghiệp.
- Nhà máy điện: Dùng trong hệ thống dẫn hơi, hệ thống tuần hoàn nước, kiểm soát khí thải hoặc nước ngưng.
- Công nghiệp nhẹ : Dùng trong nhà máy sản xuất vật liệu, dệt nhuộm, xử lý nước, nơi yêu cầu tự động hóa mức trung bình và lắp đặt gọn nhẹ.

6. So sánh với van bướm khí nén kẹp wafer
Dù cùng kiểu kết nối wafer và điều khiển bằng khí nén, nhưng van bi và van bướm có nhiều điểm khác biệt rõ ràng. Phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn để chọn loại van phù hợp với hệ thống.
Bảng so sánh van bi mặt bích kẹp wafer khí nén và van bướm khí nén kẹp wafer | ||
Tiêu chí | Van bi mặt bích kẹp wafer khí nén | Van bướm khí nén kẹp wafer |
Nguyên lý hoạt động | Bi xoay 90°, lỗ bi thẳng dòng khi mở – chắn dòng khi đóng | Đĩa xoay 90°, song song dòng khi mở – vuông góc dòng khi đóng |
Thiết kế tổng thể | Cấu trúc đơn giản, kiểu kẹp wafer, gọn nhẹ | Đĩa mỏng xoay giữa thân van – cũng dạng wafer, mỏng gọn |
Độ kín | Cao – gần như tuyệt đối nếu dùng đúng gioăng và áp suất phù hợp | Trung bình đến khá – phụ thuộc chất liệu đĩa và gioăng làm kín |
Áp suất làm việc phù hợp | Trung bình đến cao | Thấp đến trung bình |
Chất liệu phổ biến | Inox 304, inox 316 | Inox 304, inox 316 |
Trọng lượng & kích thước | Nhẹ, mỏng – do cấu tạo đơn giản và tối ưu vật liệu | Nhẹ, mỏng – đĩa chiếm ít không gian trong thân van |
Khả năng đóng/mở dứt khoát | Rất tốt – đóng mở nhanh, dứt điểm, lưu lượng thông suốt khi mở | Trung bình – đĩa luôn cản một phần lưu lượng ngay cả khi mở hoàn toàn |
Khả năng chịu ăn mòn | Cao – nếu dùng inox 316 + gioăng PTFE | Trung bình – phụ thuộc lớp lót và chất liệu đĩa |
Chi phí đầu tư | Cao hơn | Thấp hơn |
Tự động hóa hệ thống | Dễ tích hợp với PLC, van điện từ, cảm biến | Dễ tích hợp, phổ biến trong hệ thống tự động |
Ứng dụng phù hợp | Hóa chất, dầu khí, nhà máy điện, môi trường ăn mòn, không gian hẹp | Nước sạch, khí nén, xử lý nước, công nghiệp nhẹ không cần độ kín cao |
7. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt
- Xác định đúng tiêu chuẩn mặt bích (JIS, ANSI, DIN…) để đảm bảo lắp vừa.
- Kiểm tra khoảng không lắp đặt: wafer cần ép giữa hai mặt bích – đảm bảo có đủ độ hở.
- Lưu ý áp suất làm việc: chọn van phù hợp với hệ thống áp suất cao hay thấp.
- Chọn vật liệu (inox 304 hay inox 316) theo độ ăn mòn của môi trường.
- Kiểm tra kích cỡ van phù hợp đường kính ống inox công nghiệp: DN25, DN50, DN80, DN100…

8. Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
Q1: Van bi wafer có lắp được cho mọi loại mặt bích không?
Không. Cần chọn đúng tiêu chuẩn kết nối (ví dụ JIS10K, ANSI 150LB…). Sai tiêu chuẩn sẽ khiến van bi mặt bích kẹp wafer khí nén không khít, dễ rò rỉ.
Q2: Loại van này có cần cấp điện không?
Không. Van hoạt động bằng khí nén, nhưng có thể lắp thêm van điện từ để cấp tín hiệu điều khiển.
Q3: Có thể dùng cho chất lỏng ăn mòn không?
Có – nếu dùng loại van bi mặt bích kẹp wafer khí nén inox 316 và gioăng chống hóa chất như Teflon.
Q4: Van này có dùng được cho hơi nóng không?
Có thể, nhưng cần kiểm tra kỹ khả năng chịu nhiệt của vật liệu inox, gioăng và củ khí. Nên chọn loại chịu nhiệt cao nếu dùng cho hơi nóng.

9. Mua van bi mặt bích kẹp wafer khí nén ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp van công nghiệp chất lượng cao, chính hãng như van bi khí nén mặt bích wafer – Inox TK là lựa chọn đáng tin cậy.
- Chúng tôi cam kết hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO-CQ, không qua trung gian.
- Kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ từ DN15 đến DN100, luôn có sẵn hàng giao nhanh.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tư vấn chọn van phù hợp với từng môi trường làm việc cụ thể.
- Đối tác của nhiều tập đoàn lớn như: Sabeco, Vinamilk, IDP, Dược Hoa Linh, Cozy, Thế Hệ Mới…
Liên hệ ngay với Inox TK để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu cho hệ thống van của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.