Trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, van cổng inox 304 và 316 là hai lựa chọn phổ biến nhất khi cần một thiết bị đóng mở dòng chảy tin cậy, bền bỉ. Sự khác biệt về vật liệu khiến nhiều kỹ sư và nhà đầu tư băn khoăn: nên chọn van cổng inox 304 hay van cổng inox 316 để tối ưu hiệu quả và chi phí?
Tại Inox TK, chúng tôi cung cấp đầy đủ dòng sản phẩm nhập khẩu chính hãng, có CO-CQ rõ ràng, đã được nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Sabeco, Cozy… tin dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng loại, so sánh kỹ lưỡng và đưa ra kết luận: nên chọn van cổng inox 304 và 316 trong trường hợp nào.
I. Tổng quan van cổng với vật liệu inox 304 và inox 316
1.1. Định nghĩa van cổng inox
Van cổng inox 304 và 316 đều thuộc nhóm van công nghiệp dùng để đóng/mở hoàn toàn dòng chảy. Khi vận hành, cánh van sẽ trượt lên xuống theo phương vuông góc với dòng lưu chất, giúp giảm tối đa tổn thất áp suất.
Nhờ khả năng ngắt dòng hiệu quả và chịu được áp suất cao, cả van cổng inox 304 và van cổng inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: cấp thoát nước, hóa chất, xử lý nước thải, đóng tàu, sản xuất…
Các sản phẩm phổ biến như:
1.2. Vật liệu inox 304 trong van cổng
Van cổng inox 304 được chế tạo từ thép không gỉ có thành phần khoảng 18% Cr, 8–10% Ni. Đây là loại inox đa dụng, dễ sản xuất, gia công và có chi phí hợp lý.
Ưu điểm:
- Chịu ăn mòn tốt trong môi trường trung tính (nước sạch, hơi, khí).
- Giá thành thấp hơn so với 316.
- Dễ hàn, dễ gia công → phù hợp cho nhiều kích thước van.
Nhược điểm:
- Trong môi trường có ion Cl⁻ (muối, nước biển, hóa chất tẩy rửa), van cổng inox 304 dễ bị rỗ bề mặt, giảm tuổi thọ.
- Không tối ưu cho ứng dụng dài hạn ở môi trường khắc nghiệt.

1.3. Vật liệu inox 316 trong van cổng
Van cổng inox 316 bổ sung thêm 2–3% Molypden (Mo) so với 304. Thành phần này tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa Cl⁻, muối, hóa chất.
- Bền bỉ trong ứng dụng biển, ngành hóa chất.
- Tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí bảo trì/dừng máy.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn 304 từ 20–30% tùy kích thước và tiêu chuẩn.
- Gia công phức tạp hơn, thời gian sản xuất lâu hơn.
II. Van cổng inox – Các tiêu chí kỹ thuật để so sánh
Để lựa chọn đúng vật liệu inox 304 hay 316, cần đánh giá đồng thời tiêu chuẩn áp suất, nhiệt độ vân hành và môi chất. Các thông số dưới đây giúp bóc tách yếu tố nào thật sự quyết định trong thực tế,
2.1. Áp suất làm việc
- Van cổng inox 304 có thể đáp ứng tốt áp suất cao trong hệ thống cấp thoát nước, khí và hơi.
- Van cổng inox 316 ngoài khả năng chịu áp suất tương đương, còn duy trì ổn định hơn trong môi trường ăn mòn – nơi mà vật liệu 304 có thể suy yếu nhanh chóng dẫn đến giảm độ kín.
2.2. Nhiệt độ làm việc
- Van cổng inox 304 thường vận hành ổn định trong khoảng –20 °C đến +425 °C.
- Van cổng inox 316 cũng làm việc trong dải nhiệt độ tương tự, nhưng nhờ bổ sung Molypden nên chống oxy hóa tốt hơn, chịu được môi trường vừa nóng vừa có hóa chất ăn mòn.
Lưu ý: Với môi trường có Cl⁻ và nhiệt độ > 60ºC, ngu cơ SCC/pitting tăng mạnh. 316/316L bền hơn 304 những vẫn cần đánh giá rủi rõ theo datasheet.

2.3. Khả năng chống ăn mòn
Đây là điểm phân biệt lớn nhất giữa van cổng inox 304 và 316.
- Van cổng inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, khí nén, hơi. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với ion Cl⁻ (nước biển, dung dịch muối, chất tẩy rửa có gốc chloride), 304 dễ bị pitting (ăn mòn rỗ).
- Van cổng inox 316 vượt trội nhờ có Molypden (Mo 2–3%), giúp chống rỗ, chống nứt ăn mòn do clorua. Đây là lý do loại van này được ưu tiên cho ngành hóa chất, và các ứng dụng ven biển.
Lưu ý: 316 kháng Cl⁻ tốt hơn 304 nhưng không “miễn nhiễm” với pitting khi nhiệt độ và nồng độ clorua cao.
2.4. Tuổi thọ và bảo trì
- Van cổng inox 304: tuổi thọ cao trong môi trường trung tính, nhưng cần bảo trì thường xuyên nếu lắp đặt ngoài trời hoặc trong môi trường có muối/hóa chất.
- Van cổng inox 316: tuổi thọ dài hơn, ít hỏng hóc hơn, giảm chi phí bảo dưỡng, đặc biệt trong các hệ thống khó tiếp cận để sửa chữa.
Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp chọn 316 cho những vị trí quan trọng dù chi phí ban đầu cao hơn.
2.5. Chi phí đầu tư và tổng chi phí sở hữu (TCO)
- Giá thành của van cổng inox 316 thường cao hơn van cổng inox 304 từ 20–40%.
- Tuy nhiên, nếu xét TCO (Total Cost of Ownership) – chi phí vòng đời, thì 316 có thể rẻ hơn về lâu dài do giảm số lần thay thế, sửa chữa và thời gian dừng máy.
Trong môi trường nhẹ, van cổng inox 304 tiết kiệm và hợp lý; còn trong môi trường khắc nghiệt, van cổng inox 316 lại là khoản đầu tư thông minh.
III. Ứng dụng thực tế của van cổng inox 304 và 316
Việc áp dụng van cổng inox 304 và 316 trong các hệ thống đường ống inox công nghiệp phụ thuộc trực tiếp vào môi chất, áp suất, nhiệt độ, và yêu cầu vệ sinh – an toàn. Một quyết định đúng giúp hệ thống ổn định hàng chục năm; ngược lại, chọn sai vật liệu dẫn đến ăn mòn, rò rỉ và chi phí bảo trì khổng lồ.
3.1. Ứng dụng trong dân dụng và công nghiệp nhẹ
Trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, cấp nước công nghiệp thông thường, khí nén và hơi áp suất vừa, van cổng inox 304 gần như là lựa chọn mặc định:
- Đặc tính phù hợp: inox 304 chống gỉ tốt trong môi trường trung tính, không chứa Cl⁻ hay hóa chất. Độ bền kéo (~520 MPa) và độ giãn dài (~40%) đảm bảo khả năng chịu áp PN16–PN25 ổn định.
- Ưu thế kinh tế: chi phí mua van cổng inox 304 thấp hơn 20–40% so với 316, giúp tối ưu ngân sách cho các dự án lớn.
- Thực tế vận hành: với nước sạch, tuổi thọ van đạt 8–10 năm mà không cần thay thế thân van, chỉ bảo trì định kỳ gioăng và trục.
3.2. Ứng dụng trong môi trường hóa chất và ven biển
Khi bước vào môi trường khắc nghiệt hơn – có muối, clorua, dung dịch tẩy rửa, axit hoặc kiềm nhẹ – thì van cổng inox 316 chứng minh ưu thế vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn: thành phần Mo (2–3%) trong inox 316 giúp chỉ số PREN đạt ~25, trong khi inox 304 chỉ ~18. Điều này có nghĩa 316 chịu được pitting và crevice corrosion tốt hơn nhiều.
- Trong công nghiệp ven biển và đóng tàu: hơi muối trong không khí đủ để tạo pitting trên 304 chỉ sau 1–2 năm. Van cổng inox 316 có thể duy trì 10–15 năm mà không bị suy yếu đáng kể.
- Trong hóa chất: dung dịch axit hữu cơ, kiềm loãng hoặc nước thải chứa clorua đều làm 304 xuống cấp nhanh chóng. 316 duy trì cấu trúc ổn định, hạn chế rò rỉ nguy hiểm.

3.3. Các dự án thực tế
Trạm xử lý nước biển ven bờ:
- Van đặt ngoài trời, tiếp xúc hơi muối 24/7.
- Dùng van cổng inox 304 → sau 3 năm xuất hiện ăn mòn rỗ, giảm áp lực đóng kín, phát sinh rò rỉ.
- Thay thế bằng van cổng inox 316 → tuổi thọ thực tế vượt 10 năm, chi phí bảo trì giảm 40%.
Hệ thống cấp nước đô thị:
- Môi chất: nước sạch, pH trung tính, không hóa chất.
- Lắp van cổng inox 304 → hoạt động ổn định 8–12 năm, chỉ thay gioăng định kỳ.
- Nếu dùng 316 sẽ lãng phí ngân sách, không mang thêm lợi ích kỹ thuật.
Kết luận:
- Trong môi trường trung tính, nước sạch, khí nén, hơi → van cổng inox 304 là lựa chọn kinh tế và đủ kỹ thuật.
- Trong môi trường có muối, hóa chất, ven biển → van cổng inox 316 vượt trội về độ bền, an toàn và chi phí vòng đời.
IV. Cách phân biệt inox 304 và inox 316 khi mua van cổng
Một trong những khó khăn của khách hàng là phân biệt vật liệu của van cổng inox 304 và 316 khi sản phẩm đã hoàn thiện. Do hình dạng và bề mặt gần như giống nhau, nếu không kiểm chứng đúng cách, rất dễ mua phải hàng kém chất lượng hoặc nhầm lẫn vật liệu. Dưới đây là các phương pháp kỹ thuật thường dùng.
4.1. Kiểm tra chứng nhận và ký hiệu vật liệu
Mỗi sản phẩm chính hãng đều kèm theo chứng nhận CO-CQ và bảng thành phần hóa học.
Trên thân van thường được đúc ký hiệu:
- CF8, SUS304 hoặc 304 → tương ứng van cổng inox 304.
- CF8M, SUS316 hoặc 316 → tương ứng van cổng inox 316.
Đây là cách nhận biết nhanh và chính xác nhất, đặc biệt khi mua từ nhà cung cấp uy tín.

4.2. Phân tích thành phần hóa học
Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng máy quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) hoặc máy phân tích quang phổ phát xạ (OES).
Kết quả sẽ chỉ rõ hàm lượng Cr, Ni và Mo:
Đây là phương pháp chính xác tuyệt đối, thường được dùng trong kiểm định công nghiệp.
4.3. Phương pháp thử thực địa (Field Test)
Trong thực tế, nhiều kỹ sư sử dụng thử nghiệm nhanh tại công trường để phân biệt van cổng inox 304 và 316:
- Thử dung dịch muối (NaCl): Nhỏ vài giọt dung dịch muối lên bề mặt inox, sau 24–48 giờ quan sát:
– Nếu xuất hiện vết rỗ nhỏ → khả năng cao là inox 304.
– Nếu bề mặt giữ nguyên → khả năng cao là inox 316. - Thử thuốc thử chuyên dụng (Mo test): Dùng dung dịch test Mo. Nếu chuyển sang màu xanh, tức là có molypden → inox 316. Nếu không đổi màu → inox 304.
- Thử bằng nam châm: Cả inox 304 và inox 316 đều thuộc nhóm Austenitic, nên không bị hút mạnh bởi nam châm. Tuy nhiên, sau gia công (cán nguội), 304 có thể hút nhẹ hơn 316. Đây chỉ là phương pháp hỗ trợ, không hoàn toàn chính xác.
4.4. Quan sát bề mặt trong quá trình sử dụng
Trong điều kiện vận hành thực tế:
- Van cổng inox 304 dễ xuất hiện vết ố vàng, rỗ bề mặt khi tiếp xúc với môi trường chứa Cl⁻.
- Van cổng inox 316 duy trì bề mặt sáng bóng lâu hơn, ít dấu hiệu ăn mòn.
5. Ưu nhược điểm tổng hợp & bảng so sánh nhanh
Sau khi phân tích chi tiết, có thể tổng hợp lại những điểm mạnh và hạn chế của van cổng inox 304 và 316 dưới dạng hệ thống. Đây là cơ sở quan trọng giúp người thiết kế hoặc chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
5.1. Ưu điểm của van cổng inox 304
- Giá thành thấp, phù hợp cho các hệ thống quy mô lớn cần tối ưu chi phí.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính, nước sạch, khí nén, hơi nước.
- Dễ hàn, dễ gia công → đa dạng kích cỡ và chuẩn kết nối.
- Tuổi thọ ổn định 8–10 năm trong môi trường không có Cl⁻.
5.2. Nhược điểm của van cổng inox 304
- Dễ bị ăn mòn rỗ khi tiếp xúc với ion Cl⁻ (muối, nước biển, hóa chất tẩy rửa).
- Tuổi thọ ngắn trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu bảo trì nhiều.
5.3. Ưu điểm của van cổng inox 316
- Kháng ăn mòn vượt trội nhờ có Mo (2–3%), chống pitting và crevice corrosion.
- Ổn định trong môi trường biển, hóa chất.
- Tuổi thọ cao (12–15 năm) ngay cả khi lắp ngoài trời hoặc môi trường ăn mòn.
- Giảm chi phí bảo trì, downtime trong vòng đời vận hành.
5.4. Nhược điểm của van cổng inox 316
- Giá thành cao hơn 304 (20–40%).
- Gia công phức tạp hơn, thời gian sản xuất lâu hơn.
- Nếu dùng trong môi trường sạch, chi phí đầu tư cao mà không mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật.
5.5. Bảng so sánh nhanh: van cổng inox 304 và 316
| Tiêu chí | Van cổng inox 304 | Van cổng inox 316 |
|---|---|---|
| Thành phần chính | Crom 18%, Niken 8–10%, Mo ≈ 0 | Cr 16–18%, Ni 10–14%, Molypden 2–3% |
| Chỉ số kháng ăn mòn (PREN) | ~18-19( tuỳ thành phần) | ~23-24 ( tuỳ thành phần) |
| Áp suất làm việc | PN10–PN40 (tối đa 40 bar) | PN10–PN40 (tối đa 40 bar) |
| Nhiệt độ làm việc | –20 °C → +425 °C | –20 °C → +425 °C (ổn định hơn trong môi trường ăn mòn) |
| Khả năng chống pitting | Trung bình, dễ rỗ khi có Cl⁻ | Rất tốt, chống rỗ hiệu quả |
| Tuổi thọ trung bình | 8–10 năm (nước sạch) | 12–15 năm (môi trường khắc nghiệt) |
| Chi phí đầu tư | Thấp, phù hợp dự án ngân sách hạn chế | Cao hơn 20–40% |
| Chi phí vòng đời (TCO) | Cao hơn nếu môi trường ăn mòn | Thấp hơn trong môi trường ăn mòn |
| Ứng dụng phù hợp | Nước sạch, khí nén, hơi, công nghiệp nhẹ | Biển, hóa chất, môi trường khắc nghiệt. |

VI. Nên chọn van cổng inox 304 hay 316?
Trước khi quyết định, hãy xác định môi chất – nhiệt độ – vị trí lắp – khả năng bảo trì – ngân sách. Về cơ tính, 304 và 316 tương đương trong cùng chuẩn thiết kế (PN/JIS/ANSI). Khác biệt lớn nhất nằm ở khả năng kháng ăn mòn (đặc biệt với ion Cl⁻/muối và một số hóa chất).
6.1. Quy tắc ra quyết định theo tiêu chí kỹ thuật
(1) Môi chất & độ ăn mòn
- Có Cl⁻/muối, nước lợ/biển, sương muối, dung dịch tẩy rửa chứa chloride, hoặc hóa chất ăn mòn → ưu tiên inox 316 để hạn chế rỗ/pitting và nứt ứng suất do clorua.
- Nước sạch, khí nén, hơi nước nhẹ, dầu/khí không có muối/hóa chất ăn mòn → 304 là tối ưu chi phí.
(2) Nhiệt độ vận hành
- Nhiệt độ trung bình – cao, đặc biệt kết hợp với Cl⁻/muối → 316 an toàn hơn về lâu dài.
- Nhiệt độ thường, không Cl⁻ → 304 đủ dùng.
(3) Vị trí lắp & điều kiện môi trường
- Ngoài trời, gần biển, có phun sương muối, khu vực rửa/giặt có hóa chất → 316.
- Trong nhà/xưởng khô ráo, môi trường sạch → 304.
(4) Khả năng tiếp cận & tần suất bảo trì
- Khó tiếp cận, dừng máy tốn kém, yêu cầu vận hành dài hạn → trả trước cho 316 để giảm rủi ro ăn mòn và thời gian ngừng máy.
- Dễ tiếp cận, thay nhanh, vòng đời dự án ngắn → 304 tiết kiệm hơn.
(5) Góc nhìn chi phí vòng đời (TCO)
- Môi trường ăn mòn/khắc nghiệt: chi phí đầu tư 316 cao hơn nhưng TCO thấp hơn (ít sửa chữa, kéo dài tuổi thọ).
- Môi trường nhẹ: 304 đem lại TCO tối ưu (CAPEX thấp, bảo trì đơn giản).
6.2. Ma trận chọn nhanh (áp dụng thực tế)
| Tiêu chí | Điều kiện điển hình | Khuyến nghị | Giải thích |
|---|---|---|---|
| Môi chất có Cl⁻/muối | Nước lợ/biển, sương muối, tẩy rửa chứa muối | 316 | Mo trong 316 tăng chống rỗ/pitting, giảm nứt ứng suất do clorua. |
| Hóa chất ăn mòn nhẹ–vừa | Tẩy rửa kiềm nhẹ có lẫn chloride, nước thải công nghiệp có muối | 316 | Biên độ an toàn cao hơn, tuổi thọ tốt hơn. |
| Nước sạch/không muối | Cấp nước, hệ thống utility sạch | 304 | Đủ bền – tiết kiệm chi phí. |
| Nhiệt độ + Cl⁻ | Nhiệt độ trung bình/cao đồng thời có muối | 316 | Nhiệt độ làm tăng nguy cơ pitting của 304. |
| Vị trí ngoài trời ven biển | Gần biển, gió biển, sương muối | 316 | Hạn chế rỉ nâu/đốm rỗ theo thời gian. |
| Dễ bảo trì/ vòng đời ngắn | Van nhỏ, thay nhanh, dự án 1–3 năm | 304 | CAPEX thấp, TCO chấp nhận được. |
| Khó bảo trì/ dừng máy đắt | Van lớn, cao, trong hố kỹ thuật… | 316 | Giảm rủi ro hỏng do ăn mòn, giảm downtime. |
Lưu ý nâng cao: Nếu môi trường rất khắc nghiệt (Cl⁻ cao bất thường, hóa chất mạnh, nhiệt độ cao), hãy cân nhắc vật liệu cao cấp hơn 316 (ví dụ duplex) — nhưng trong phạm vi bài này, lựa chọn thực tế nhất vẫn là 304 vs 316.
6.3. Lưu đồ quyết định (mô tả nhanh)
- Có môi trường chứa Cl⁻ (muối, hóa chất ăn mòn)?
- Có → chọn Inox 316
- Không → chuyển sang bước 2
- Nhiệt độ làm việc trung bình – cao, kèm nguy cơ ăn mòn nhẹ?
- Có → chọn Inox 316
- Không → chuyển sang bước 3
- Vị trí lắp đặt khó bảo trì, downtime tốn kém?
- Có → chọn Inox 316
- Không → chọn Inox 304

6.4. Tình huống mẫu (scenario)
Trạm bơm ven biển – van đặt ngoài trời
- Môi chất: nước biển pha loãng/nước lợ, có sương muối.
- Rủi ro: pitting, rỉ nâu theo thời gian, khó bảo trì vì đặt cao.
- Chọn: 316 → ổn định lâu dài, ít bảo trì.
Nhà máy cấp nước sạch nội địa – van trong phòng bơm
- Môi chất: nước sạch, không muối, điều kiện khô ráo.
- Rủi ro: ăn mòn thấp, dễ thay van.
- Chọn: 304 → tối ưu chi phí, đáp ứng kỹ thuật.
Xử lý nước thải công nghiệp có muối/hoá chất nhẹ
- Môi chất: có clorua và một số tác nhân ăn mòn.
- Rủi ro: pitting, ăn mòn kẽ, giảm độ kín sau thời gian.
- Chọn: 316 → kéo dài tuổi thọ, giảm rò rỉ.
6.5. Sai lầm thường gặp & cách tránh
- Chỉ dựa vào áp suất/nhiệt độ, bỏ qua “môi chất” → dễ chọn nhầm 304 trong môi trường có Cl⁻ → pitting sớm.
- Đánh giá thấp tác động “sương muối ngoài trời” → bề mặt 304 nhanh xấu, có rỗ/ố.
- Không tính chi phí dừng máy & vị trí lắp → CAPEX rẻ nhưng OPEX/downtime đắt.
- Không kiểm chứng vật liệu (CO-CQ, ký hiệu thân van CF8/CF8M) → rủi ro dùng sai vật liệu thực tế.
6.6. Checklist 30 giây trước khi chốt vật liệu
- Môi chất có Cl⁻/muối/hóa chất ăn mòn? → Có = 316, Không = qua bước kế.
- Nhiệt độ kết hợp Cl⁻? → Có = 316.
- Vị trí lắp khó bảo trì/dừng máy đắt? → Có = 316.
- Không có các yếu tố trên → 304.
VII. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
7.1. Van cổng inox 304 có dùng được cho nước biển không?
Có thể, nhưng không khuyến nghị. Trong nước biển hoặc môi trường có Cl⁻, van cổng inox 304 dễ bị ăn mòn rỗ (pitting corrosion) chỉ sau vài năm. Nếu dự án chỉ yêu cầu ngắn hạn, 304 vẫn dùng được; nhưng cho hệ thống vận hành dài hạn thì nên thay bằng van cổng inox 316 để tránh rủi ro rò rỉ và chi phí bảo trì cao.
7.2. Nếu sử dụng inox 304 mà bị ăn mòn thì có cách nào xử lý không?
Có thể xử lý bằng một số biện pháp:
- Phủ bề mặt (coating): phủ epoxy, sơn chống ăn mòn hoặc lớp passivation.
- Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa: loại bỏ lớp bề mặt bị ăn mòn, phục hồi độ bóng.
Tuy nhiên, các biện pháp phủ/đánh bóng chỉ mang tính tạm thời, nếu mồi trường có Cl⁻, giải pháp bền vững vẫn là chuyển sang 316.
7.3. Inox 316 và inox 316L khác nhau thế nào?
- 316L là phiên bản “low carbon” (C ≤ 0,03%).
- Ưu điểm: hạn chế hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn (intergranular corrosion).
- Trong chế tạo van cổng inox 316, khi cần hàn nhiều hoặc yêu cầu chất lượng mối hàn cao → 316L thường được ưu tiên hơn.
- Nếu chỉ sử dụng cho hệ thống thông thường, 316 tiêu chuẩn đã đáp ứng đủ.

7.4. Van cổng inox 316 có yêu cầu bảo trì khác biệt không?
Không quá khác so với 304, nhưng:
- Với van cổng inox 316, chu kỳ bảo trì có thể kéo dài hơn vì ít bị ăn mòn.
- Chỉ cần vệ sinh định kỳ, kiểm tra gioăng làm kín và trục van.
- Đặc biệt trong môi trường hóa chất, cần rửa sạch bề mặt để tránh tích tụ muối hoặc dung dịch tại các khe hở, dù 316 chống ăn mòn tốt hơn.
7.5. Giá của van cổng inox 316 cao hơn bao nhiêu và có đáng để đầu tư thêm không?
- Trung bình, van cổng inox 316 cao hơn van cổng inox 304 từ 20–40% tùy kích thước và tiêu chuẩn (PN, ANSI, JIS).
- Nếu hệ thống vận hành trong môi trường sạch, nước ngọt → đầu tư 304 là hợp lý.
- Nếu vận hành trong môi trường khắc nghiệt (biển, hóa chất) → chọn 316 giúp tiết kiệm chi phí vòng đời, giảm downtime, an toàn hơn nhiều.
7.6. 316 có “miễn nhiễm” với clorua không?
Không. 316 kháng clorua tốt hơn nhưng vẫn có rủi ro pitting khi Cl⁻ + nhiệt độ cao
VIII. Mua van cổng inox 304 và 316 tại Inox TK
Nếu bạn đang tìm van cổng inox 304 và 316 chất lượng, Inox TK là lựa chọn đáng tin cậy:
- Hàng nhập khẩu chính hãng – đầy đủ CO-CQ, rõ nguồn gốc vật liệu.
- Đa dạng lựa chọn – van cổng inox 304 và van cổng inox 316, nhiều kích cỡ, chuẩn PN/JIS/ANSI.
- Kho hàng luôn sẵn – đáp ứng nhanh số lượng lớn.
- Đối tác uy tín – đã cung cấp cho Vinamilk, Sabeco, Cozy, Habeco…
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – giúp bạn chọn đúng loại van phù hợp môi trường và ngân sách.
Liên hệ ngay Inox TK để nhận báo giá và tư vấn chọn van cổng inox 304 hoặc 316 tối ưu nhất cho hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

