Báo giá ống inox công nghiệp mới nhất 2025 cung cấp khung giá tham chiếu theo mác thép 201, 304, 316; dạng ống hàn hoặc đúc; tiêu chuẩn ASTM A312 hoặc JIS G3459; và độ dày theo Schedule, giúp quy đổi minh bạch từ đơn giá theo kg sang giá theo mét và giá theo cây. Nội dung đi kèm phương pháp tự tính nhanh, checklist yêu cầu báo giá và nguyên tắc so sánh “đúng cấu hình” để đội kỹ sư và mua hàng ra quyết định chính xác. Với nhu cầu báo giá minh bạch kèm CO CQ và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, vui lòng liên hệ Inox TK.
I) Ống inox công nghiệp – phân loại nhanh để định giá đúng
Để đọc báo giá ống inox công nghiệp chính xác và so sánh giữa các nhà cung cấp, trước tiên cần “đặt tên” đúng sản phẩm theo mác thép, dạng sản xuất, tiêu chuẩn kích thước và độ dày. Khi định danh chuẩn, mọi phép tính quy đổi kg mỗi mét và đơn giá theo kg đều trở nên minh bạch.
1. Phân theo mác thép
- Inox 201 – thiên về kinh tế. Hàm lượng Niken thấp, bổ sung Mn và N để giảm giá thành. Phù hợp các tuyến phụ trợ ít ăn mòn. Chi phí thấp nhưng tuổi thọ và biên độ chịu ăn mòn kém hơn nhóm 300.
- Inox 304 – cân bằng giá và độ bền. Thông dụng nhất trong công nghiệp. Chịu ăn mòn tốt ở môi trường thông thường, nguồn hàng đa dạng, dễ mua và dễ thay thế. 304L ưu thế khi cần hàn nhiều vì hàm lượng C thấp.
- Inox 316 – nâng cao khả năng chống ăn mòn. Bổ sung Mo để tăng kháng rỗ và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường có ion Cl⁻ hoặc hóa chất. Giá vật liệu cao hơn 304 nhưng bù lại tổng chi phí sở hữu tốt ở các tuyến khắt khe.
2. Phân theo dạng sản xuất
- Ống inox hàn công nghiệp (welded). Từ tôn cuộn cán và hàn dọc. Lợi thế giá, dải kích thước rộng, đủ các mức Schedule mỏng đến trung bình. Phù hợp DN nhỏ đến trung bình và áp suất không quá cao.
- Ống đúc inox công nghiệp (seamless). Ép kéo từ phôi đặc, không có đường hàn dọc. Chịu áp và nhiệt tốt, dung sai chặt, thường dùng ở tuyến áp lực hoặc nhiệt độ cao. Giá thành cao hơn welded cùng quy cách.
3. Phân theo tiêu chuẩn kích thước
- ASTM A312 hoặc ASME SA312. Hệ inch, sử dụng Schedule loại “S” như 5S, 10S, 40S, 80S. Rất phổ biến cho ống Austenitic 304 hoặc 316 trong công nghiệp.
- JIS G3459. Hệ DN, cặp với phụ kiện và mặt bích. Kích thước và độ dày có sai khác với hệ ASTM nên cần thống nhất ngay từ khâu thiết kế để tránh nhầm lẫn.
4. Phân theo độ dày – SCH
Schedule càng cao thì càng dày và nặng. Cùng một DN, sự khác biệt giữa 10S và 40S có thể khiến trọng lượng mỗi mét tăng đáng kể. Đây chính là lý do báo giá theo cây có thể chênh gấp nhiều lần dù “phi ngoài” nhìn giống nhau.
5. Kết luận phần phân loại
Muốn đọc báo giá đúng, tối thiểu cần bốn thông tin cố định. Mác thép. Dạng ống hàn hay đúc. Tiêu chuẩn kích thước. Độ dày hay Schedule. Khi đủ bốn yếu tố này, việc quy đổi từ đơn giá theo kg sang giá mỗi mét và giá mỗi cây trở nên chuẩn xác.

II) Khung tham chiếu giá 2025 – cách nhìn đúng trước khi nhận báo giá
Giá ống inox trong năm 2025 ổn định hơn giai đoạn 2022 đến 2023 nhờ chi phí nguyên liệu hạ nhiệt. Tuy vậy, mức giá công bố vẫn dao động lớn do phụ thuộc độ dày, dạng ống, tiêu chuẩn, số lượng, thời điểm đặt hàng và chính sách chiết khấu từng nhà cung cấp.
1. Nguyên tắc đọc “trật tự giá” theo mác thép
201 < 304 < 316 về đơn giá mỗi kg. Sự khác biệt chủ yếu đến từ hàm lượng Ni và Mo. 316 luôn cao hơn 304 vì có Mo tăng kháng ăn mòn. 201 rẻ hơn nhưng đánh đổi tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
2. Nguyên tắc so sánh theo dạng ống
Welded luôn kinh tế hơn Seamless ở cùng OD và cùng độ dày. Seamless chịu áp tốt hơn, đắt hơn do công nghệ sản xuất và khâu kiểm tra không phá hủy tốn kém hơn.
3. Nguyên tắc theo tiêu chuẩn kích thước
ASTM A312 và JIS G3459 không đồng nhất kích cỡ và độ dày. Không thể lấy giá một hệ áp vào hệ còn lại mà không quy đổi. Hãy chọn một hệ chuẩn ngay từ đầu để chuỗi cung ứng nhất quán từ ống đến phụ kiện và mặt bích. Khi bài toán đi với JIS, hãy bảo đảm đồng bộ cả Mặt bích inox để tránh phát sinh đổi hàng.
4. Nguyên tắc theo Schedule
Schedule quyết định khối lượng mỗi mét. Khối lượng càng lớn thì giá mỗi mét và giá mỗi cây càng cao. Vì vậy báo giá theo cây 6 mét chỉ có ý nghĩa khi biết chính xác độ dày hoặc Schedule.
5. Vài kịch bản giá tham khảo điển hình
Cùng “phi 21” nhưng độ dày khác là ra giá khác. 304 10S có thể rẻ hơn đáng kể so với 304 40S. 316 10S có thể tiến sát giá 304 40S tùy thời điểm thị trường. Nếu nhận báo giá “trọn cây” mà không thấy dòng quy đổi kg mỗi mét, hãy yêu cầu bổ sung để đảm bảo so sánh công bằng.
6. Lời khuyên thực dụng cho đội mua hàng
Xác định trước tiêu chuẩn và Schedule. Xin báo kg đơn giá cho từng mác và từng dạng ống. Tự quy đổi sang giá mỗi mét và giá mỗi cây bằng bảng trọng lượng. Khi so sánh giữa các nhà cung cấp, chỉ so “cùng mác, cùng dạng, cùng Schedule”. Cách làm này giúp bạn chốt nhanh và đúng ngay từ lần đàm phán đầu tiên.
III) Cam kết báo giá ống inox công nghiệp tại Inox TK
- Minh bạch số liệu với khối lượng chuẩn và công thức quy đổi hiển thị ngay cạnh mỗi dòng.
- CO CQ đầy đủ theo từng lô, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
- Nguồn hàng đa quy cách và số lượng lớn, đáp ứng tiến độ lắp đặt.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đồng hành từ khâu chọn mác thép, Schedule đến đồng bộ hệ phụ kiện và mặt bích.
Cần mình thay thế phần III cũ trong bản thảo bằng nội dung “Cách báo giá tại Inox TK” này và tiếp tục triển khai các phần IV, V, VI theo cùng phong cách không?
IV) Bảng giá tham khảo 2025 – khung so sánh và “cách đọc” cho đúng
Trước khi đi vào con số, cần thống nhất đây là khung tham chiếu để bạn so chiều hướng 201 ↔ 304 ↔ 316, ống hàn ↔ ống đúc và mỏng ↔ dày. Giá chốt thực tế phụ thuộc lịch giao, số lượng, chứng chỉ và thời điểm nhập lô.
1. Nguyên tắc xếp hạng giá
- Cùng quy cách và Schedule, 201 rẻ nhất, 304 ở giữa, 316 cao nhất do có Mo tăng kháng ăn mòn.
- Cùng mác và Schedule, ống đúc thường cao hơn ống hàn vì quy trình và kiểm tra khắt khe hơn.
- Schedule càng cao thì giá theo mét và theo cây càng lớn do trọng lượng mỗi mét tăng.
2. Mẫu cấu trúc bảng giá tham khảo
Mỗi dòng là một quy cách độc lập để bạn đọc nhanh và đối chiếu “apple to apple”.
- Quy cách kỹ thuật: Mác thép, tiêu chuẩn kích thước, dạng ống, OD × WT hoặc Schedule, chiều dài cây.
- Đơn giá gốc: VNĐ trên kg cho đúng nguyên tắc minh bạch.
- Quy đổi: kg mỗi mét, giá mỗi mét, giá mỗi cây 6 m.
- Ghi chú: CO CQ, vận chuyển, kiểm tra bổ sung nếu có.
3. Cách đọc bảng để không bị lệch
Nhìn OD và WT hoặc Schedule trước khi so giá. Hai dòng “phi ngoài giống nhau” vẫn có thể chênh giá rất mạnh chỉ vì độ dày khác. Luôn kiểm tra kg mỗi mét để bảo đảm đang so đúng cấu hình.

V) Tự tính nhanh giá theo mét và theo cây – quy trình 5 bước
Mục tiêu là giúp đội kỹ sư và mua hàng ước tính trước khi xin báo giá, từ đó kiểm tra chéo khi nhận báo từ nhiều nhà cung cấp.
- Bước 1 – Khóa tiêu chuẩn kích thước
Chọn ASTM A312 hoặc JIS G3459 cho toàn bộ tuyến để đồng bộ phụ kiện và mặt bích. Hai hệ này không đồng nhất OD và WT nên tránh trộn lẫn. - Bước 2 – Chọn mác và dạng ống
Quyết định 201, 304 hay 316 theo môi chất và yêu cầu chống ăn mòn. Chọn welded nếu ưu tiên kinh tế và áp suất vừa. Chọn seamless khi bài toán là áp lực, nhiệt độ cao hoặc tiêu chuẩn thử nghiệm nghiêm ngặt. - Bước 3 – Ấn định độ dày
Xác định bằng WT hoặc bằng Schedule. Đây là biến số chi phối kg mỗi mét, từ đó quyết định giá mỗi mét và giá mỗi cây. - Bước 4 – Tra trọng lượng mỗi mét
Ưu tiên bảng trọng lượng chuẩn theo tiêu chuẩn hoặc catalogue nhà sản xuất. Nếu cần ước tính nhanh, có thể dùng công thức gần đúng cho thép không gỉ mật độ xấp xỉ 8.0 g trên cm khối:
kg mỗi mét ≈ 0.0249 × (OD − WT) × WT với OD và WT tính bằng milimét.
Công thức này đủ cho bước sơ bộ. Khi chốt, vẫn cần đối chiếu bảng chuẩn. - Bước 5 – Quy đổi thành tiền
Giá mỗi mét = Đơn giá mỗi mét × số lượng mét
Giá mỗi cây = Giá mỗi mét × chiều dài cây
Cộng thêm các khoản phát sinh như kiểm tra áp lực, NDT, dập nhiệt luyện, đóng gói đặc thù và vận chuyển để ra giá giao.
Mẹo thực địa: nếu nhà cung cấp chỉ gửi giá theo cây, hãy yêu cầu bổ sung kg mỗi mét của dòng đó. Khi có kg mỗi mét, việc so sánh giữa các báo trở nên ngay lập tức và công bằng.
VI) Nên chọn ống inox công nghiệp 201, 304, 316 như thế nào để tối ưu chi phí?
Phần này giúp ra quyết định nhanh mà vẫn dựa trên logic kỹ thuật, tránh nhìn giá đầu vào đơn thuần.
1. Khi nào chọn 201
Dùng ở môi trường ít ăn mòn như đường ống phụ trợ, nước sạch không Clo, khu vực trong nhà khô ráo. Ưu điểm là giá đầu tư thấp và dễ tối ưu chi phí cho hạng mục phụ. Không khuyến nghị cho khu vực có Cl⁻, hóa chất hoặc ngưng tụ ẩm mặn.
2. Khi nào chọn 304 và 304L
Lựa chọn cân bằng cho đa số tuyến công nghiệp. Phù hợp nước, khí nén, một số tuyến hơi áp trung bình và môi trường bình thường. 304L hữu ích khi có nhiều mối hàn nhờ hàm lượng C thấp giúp hạn chế ăn mòn liên tinh. Nguồn hàng phong phú, thay thế bảo trì thuận tiện.
3. Khi nào chọn 316 và 316L
Chọn khi môi trường khắc nghiệt có Cl⁻, Hóa chất, sương mặn, nước biển hoặc nhiệt độ cao kèm ăn mòn. Mo trong 316 giúp tăng chống rỗ và chống ăn mòn kẽ nứt do Clo. Chi phí đầu tư cao hơn 304 nhưng tổng chi phí sở hữu thường thấp hơn nhờ vòng đời dài và ít dừng máy.
4. Quy tắc rút gọn theo rủi ro ăn mòn
Nếu rủi ro ăn mòn ở mức thấp, ưu tiên 201 để tiết kiệm. Ở mức trung bình, chọn 304 cho cân bằng. Ở mức cao, chuyển lên 316 để bảo vệ thiết bị và tiến độ sản xuất. Luôn tính chi phí dừng máy vào bài toán tổng thể khi cân đối giữa 304 và 316.
5. Lưu ý đồng bộ hệ phụ kiện và mặt bích
Dù chọn mác nào, hãy đồng bộ tiêu chuẩn kích thước từ ống đến phụ kiện và mặt bích ngay từ đầu để tránh phát sinh đổi hàng và thời gian thi công. Khi dùng hệ JIS, đồng bộ cả mặt bích JIS. Khi dùng hệ ASTM, giữ nguyên hệ inch và Schedule cho toàn tuyến.
Cần bảng quy đổi kg mỗi mét cho từng DN và Schedule để đội mua hàng tự tính tức thời. Hãy nhắn, Inox TK sẽ cung cấp file và báo giá theo kg minh bạch kèm CO CQ đầy đủ cho từng lô.

VII) Ống hàn và ống đúc – tác động trực tiếp lên báo giá
Trong cùng mác thép và cùng kích cỡ ngoài, lựa chọn “hàn hay đúc” quyết định đáng kể đến kg/m và chi phí kiểm tra, từ đó ảnh hưởng trực tiếp giá theo mét và giá theo cây.
- Ống hàn (welded) – tối ưu chi phí cho DN nhỏ–trung, áp suất vừa. Tạo từ dải tôn inox hàn dọc, kiểm soát mối hàn bằng NDT theo yêu cầu dự án. Dễ sản xuất dải Schedule mỏng–trung (5S, 10S, 40S), nguồn hàng phong phú, giá cạnh tranh. Ứng dụng phổ thông: nước, khí nén, một phần tuyến hơi, và nhiều hệ thống công nghiệp không yêu cầu áp/nhiệt quá cao.
- Ống đúc (seamless) – ưu tiên kỹ thuật cho áp lực/nhiệt độ cao. Kéo từ phôi đặc, không có đường hàn dọc nên phân bố ứng suất đồng đều, dung sai chặt. Quy trình phức tạp, tỷ lệ loại bỏ cao hơn và thường bắt buộc thử áp lực, kiểm tra không phá hủy sâu hơn → giá cao hơn welded ở cùng OD và cùng Schedule.
- Các “ẩn số” đội giá của seamless. Ngoài chi phí gia công, nhiều dự án yêu cầu truy xuất số Heat từng bó, đóng gói tách lô, dập nhãn, báo cáo NDT… Các mục này nếu có sẽ tách thành dòng riêng trên báo giá để bạn phê duyệt minh bạch.
- Nguyên tắc chọn nhanh. Nếu bài toán là chi phí/hiệu năng cân bằng, hãy ưu tiên welded. Nếu yêu cầu áp cao, nhiệt cao, ăn mòn khắt khe, chuyển sang seamless để đảm bảo biên an toàn vận hành và vòng đời.
VIII) Tiêu chuẩn mặt bích & hệ áp suất – vì sao kéo theo giá ống
Dù đang tính giá ống, đừng quên ống luôn làm việc trong một hệ thống: tiêu chuẩn mặt bích, phụ kiện, class áp suất sẽ “kéo” độ dày ống đi cùng để đảm bảo an toàn.
- Đồng bộ tiêu chuẩn ngay từ thiết kế. Khi hệ dùng JIS, toàn bộ ống–phụ kiện–mặt bích nên đi cùng hệ để tránh sai lệch OD/WT và pitch lỗ bu lông. Tương tự với ASTM/ASME (hệ inch/Schedule). Trộn lẫn tiêu chuẩn thường làm phát sinh đổi hàng và chi phí thi công.
- Lớp áp suất quyết định Schedule. Tăng PN/K (JIS) hoặc Class (ASME) ở mặt bích đồng nghĩa phải nâng Schedule ống. Ví dụ một tuyến ban đầu dự kiến 10S cho PN thấp; khi nâng PN/Class, bảng tính áp suất sẽ đẩy lên 40S hoặc 80S ở các đoạn chịu áp → kg/m tăng, chi phí ống tăng theo cấp số nhân khi nhân lên hàng trăm mét.
- Tổng chi phí hệ thống thay vì “giá ống rẻ nhất”. Ép ống xuống Schedule mỏng trong khi mặt bích/phụ kiện ở class cao là “tiết kiệm giả”. Chi phí thực sẽ quay lại ở rò rỉ, dừng máy, thay thế sớm. Quy tắc thực dụng: tối ưu tổng TCO theo yêu cầu áp/nhiệt, không tối ưu từng món tách rời.
- Checklist khi xin giá theo hệ áp: ghi rõ tiêu chuẩn mặt bích + PN/K hoặc Class, môi chất, áp suất thiết kế, nhiệt độ, ma trận DN–Schedule dự kiến. Nhà cung cấp sẽ đối chiếu và cảnh báo các điểm chưa tương thích.
IX) Case thực tế: Vì sao cùng “phi 21” mà báo giá chênh gấp nhiều lần?
Câu chuyện “nhìn giống nhau nhưng giá khác nhau” xảy ra hằng ngày. Dưới đây là bốn nguyên nhân tạo chênh lệch lớn dù đều được gọi là “phi 21 (DN20)”.
- Khác độ dày/Schedule
10S khác 40S rất xa về WT và kg/m. Chỉ cần nhảy một bậc Schedule, giá/m và giá/cây nhảy theo ngay lập tức. Đây là biến số lớn nhất trong mọi bảng giá. - Khác mác thép (201 ↔ 304 ↔ 316)
Đơn giá/kg của 201 thấp nhất; 316 cao nhất do có Mo tăng kháng ăn mòn. Cùng 10S, 316/m thường cao hơn 304/m đáng kể; nhìn bề ngoài rất khó nhận ra nếu không có CO CQ và thông số mác rõ ràng. - Khác dạng ống (welded ↔ seamless)
Seamless chịu áp tốt hơn, phải qua nhiều công đoạn và kiểm tra nghiêm ngặt hơn nên đắt hơn welded ở cùng OD–WT. Nếu báo giá không ghi “dạng ống”, rất dễ so sai. - Khác thời điểm & điều kiện thương mại
Nền đơn giá/kg biến động theo giá hợp kim (đặc biệt là Ni). Thêm vào đó là chiết khấu số lượng, điều kiện giao, chứng chỉ. Hai báo giá khác thời điểm, khác MOQ và khác gói chứng từ có thể lệch nhau rất xa dù thông số kỹ thuật giống nhau.
Cách kiểm nhanh: yêu cầu kg/m ở từng dòng, kèm mác, dạng ống, tiêu chuẩn, WT/Schedule. Khi đã quy về “kg”, mọi phép so sánh đều minh bạch. Nếu cần bảng quy đổi chuẩn để tự tính tức thì, nhắn Inox TK – chúng tôi cung cấp file quy đổi và báo giá theo kg minh bạch, kèm CO–CQ và hỗ trợ kỹ thuật chọn Schedule tối ưu cho từng DN.
X) Checklist xin báo giá “đúng ngay lần đầu”
Để hai bên nói cùng một ngôn ngữ kỹ thuật, bạn chỉ cần gửi đủ những đầu mục dưới đây. Khi thông tin minh bạch, báo giá sẽ so sánh được và thời gian chốt đơn rút ngắn rõ rệt.
- Tiêu chuẩn kích thước đã chọn: ghi rõ ASTM A312 hoặc JIS G3459 cho toàn tuyến để tránh trộn hệ.
- Mác thép và dạng ống: 201, 304, 316 và welded hoặc seamless, áp dụng cho từng quy cách.
- Quy cách chi tiết: OD × WT hoặc Schedule, chiều dài cây tiêu chuẩn hay yêu cầu cắt lẻ.
- Số lượng theo mét hoặc theo cây: giúp tối ưu bó hàng, lịch giao và chiết khấu theo bậc.
- Điều kiện làm việc: môi chất, áp suất thiết kế, nhiệt độ, khu vực ăn mòn.
- Chứng chỉ và thử nghiệm: CO CQ, dập số Heat, thử áp, NDT, yêu cầu đóng gói và tem nhãn.
- Điều kiện thương mại: địa điểm giao, thời gian mong muốn, điều khoản thanh toán, ghi chú vận chuyển.

XI) Cách theo dõi xu hướng giá để “khóa” deal đúng thời điểm
Giá ống inox chịu tác động từ nguyên liệu hợp kim và chính sách thương mại. Theo dõi đều tay giúp bạn chọn đúng thời điểm chốt đơn với chi phí tối ưu.
- Theo dõi Nickel và Mo định kỳ: khi Ni hạ nhiệt, nền đơn giá thép không gỉ 300 series thường giảm theo. Với lô lớn, chủ động chuẩn bị mua khi thấy xu hướng giảm ổn định.
- Quan sát chính sách phòng vệ thương mại: điều tra chống bán phá giá, thay đổi thuế nhập khẩu có thể làm thay đổi nguồn cung và mặt bằng giá khu vực.
- Chia kỳ đặt hàng theo milestone: với dự án kéo dài, đặt theo từng giai đoạn để bình quân rủi ro giá và tồn kho.
- Giữ một bảng quy đổi kg mỗi mét chuẩn: cho phép nội bộ tự ước tính giá theo mét và theo cây bất cứ lúc nào khi thị trường biến động.
- Làm việc sớm với nhà cung cấp: chốt mác, hệ tiêu chuẩn, danh mục quy cách trước. Khi “cửa sổ giá tốt” xuất hiện, chỉ việc khóa giá và lên lệnh.
XII) FAQ – Câu hỏi thường gặp về “Báo giá ống inox công nghiệp 2025”
Phần này tổng hợp nhanh các tình huống lặp lại nhiều nhất khi xin giá và so sánh giữa các báo.
- Vì sao hai báo giá cùng phi 21 mà chênh lệch nhiều?
Do khác Schedule, mác hoặc dạng ống. 10S khác 40S rất xa về WT và kg mỗi mét. Seamless cũng sẽ cao hơn welded ở cùng OD và WT. - Tôi chỉ có DN và chiều dài, có xin được giá chính xác không?
Chưa đủ. Cần thêm mác, dạng ống và WT hoặc Schedule. Nếu chỉ xin theo cây mà thiếu WT, giá sẽ dao động rất rộng. - Nên chốt theo kg hay theo cây?
Theo kg minh bạch hơn. Từ đơn giá mỗi kg nhân với kg mỗi mét sẽ ra giá mỗi mét và mỗi cây. Khi so sánh, mọi báo giá đều quy về cùng một chuẩn. - Khi nào nên chọn 201 thay vì 304 hoặc 316?
Khi môi trường ít ăn mòn. 201 tối ưu chi phí cho tuyến phụ trợ. Mức trung bình dùng 304. Môi trường có Clo hoặc hóa chất nên chọn 316 để tối ưu vòng đời. - Có cần đồng bộ mặt bích và phụ kiện cùng hệ không?
Bắt buộc. Trộn hệ dễ phát sinh đổi hàng và chậm tiến độ. Chọn ASTM thì theo hệ inch và Schedule. Chọn JIS thì theo DN và PN đồng bộ. - Báo giá có kèm CO CQ và truy xuất số Heat không?
Có thể yêu cầu ghi rõ trong báo giá. Khi nghiệm thu, đối chiếu số Heat trên bó hàng với chứng chỉ để đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
XIII) Liên hệ nhận báo giá chuẩn – giao nhanh – CO CQ đầy đủ
Bạn cần báo giá ống inox công nghiệp 201, 304, 316 theo ASTM A312 hoặc JIS G3459, đủ dải Schedule 5S đến 80S, có hỗ trợ kỹ thuật chọn cấu hình tối ưu và file quy đổi kg mỗi mét? Hãy liên hệ Inox TK tại https://inoxtk.com/.
Chúng tôi cung cấp nguồn hàng đa quy cách – số lượng lớn, đơn giá theo kg minh bạch, CO CQ theo lô và tư vấn kỹ thuật đồng hành từ khâu chọn mác, Schedule đến đồng bộ hệ phụ kiện và mặt bích. Liên hệ ngay để được hỗ trợ báo giá chi tiết:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
