I. Cút hàn inox là gì?
Cút hàn inox là một phụ kiện dùng để nối 2 đoạn ống hoặc ống với thiết bị có phương vuông góc lại với nhau. Giúp chuyển hướng dòng chảy theo một góc 90º nên còn được gọi là co 90 độ inox hay cút 90 độ inox.
- Làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với độ dày là SCH10, SCH20, SCH40 giúp cho nó vô cùng chắc chắn, chịu được áp lực cao.
- Được hàn trực tiếp vào đường ống thông qua phương pháp hàn đối đầu, tạo mối nối chắc chắn và kín thít.
- Thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống đường ống với các góc 90°, 45º hay 180º.
- Được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu về kỹ thuật cao như dầu khí, hoá chất, xử lý nước và môi trường,….

II. Thông số kĩ thuật của cút hàn inox
Thông số kĩ thuật của cút hàn inox:
- Chất liệu: Inox 304, inox 316
- Kích thước có sẵn: DN8 – DN150
- Độ dày: SCH10, SCH20, SCH40
- Kiểu lắp đặt: Hàn trực tiếp
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, hơi, khí nén,…
- Xuất xứ: Trung Quốc

III. Phân biệt cút hàn inox 304 và inox 316
Việc nhận biết rõ chất liệu của cút inox hỗ trợ rất nhiều cho quá trình lựa chọn cũng như sử dụng trong hệ thống của bạn. Việc lắp đặt cút có chất liệu phù hợp với môi trường sẽ giúp hệ thống sẽ vận hành an toàn hơn, ổn định hơn và đạt hiệu quả cao.
Phân Biệt Cút Hàn Inox 304, 316 | ||
Tiêu chí | Cút hàn inox 304 | Cút hàn inox 316 |
Thành phần hoá học | Crom ~ 18%, Niken ~ 8% | Crom ~ 18%, Niken ~ 8%, Molypden ~ 2–3% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường thường và ẩm | Rất tốt kể cả môi trường hoá chất, nước biển |
Khả năng chịu nhiệt | ~870°C (không liên tục), ~925°C (liên tục) | Tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút |
Ứng dụng phổ biến | Hệ thống cấp thoát nước, nước thải | Hoá chất, dược phẩm, môi trường biển, axit mạnh |
Giá thành | Khá cao | Cao nhất |
Độ bền cơ học | Cao, phù hợp cho áp lực và va chạm thông thường | Cao hơn, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt |
IV. Ứng dụng thực tế của cút hàn inox trong ngành công nghiệp
Tìm hiểu chi tiết những ứng dụng thực tế khi sử dụng cút hàn inox:
Ngành hóa chất – lọc hóa dầu
- Đường ống dẫn các hoá chất ăn mòn: Ở nhiệt độ phòng và áp suất vừa phải, inox 304 chịu ăn mòn tốt với các dung môi hữu cơ, axit loãng. Với môi trường có độ ăn mòn cao hơn, nên dùng cút inox 316 để đảm bảo khả năng chống chịu.
- Hệ thống xử lý khí gas: Cút hàn chuyển hướng khí trong ống dẫn trước khi đi vào bộ lọc, tháp hấp phụ.
Ngành xử lý nước – môi trường
- Hệ thống cấp, thoát nước sạch: Đường ống inox công nghiệp thường có độ bền cao, không đóng cặn và bền với chlorine.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Ứng dụng tại trạm bơm và bể trung chuyển, nơi cần chịu lực ăn mòn, va đập.
Ngành năng lượng – điện lực
- Lò hơi & hệ thống hơi nước: Cút inox dùng cho hơi nước bão hòa, chuyển hướng trong các module trao đổi nhiệt.
- Tháp giải nhiệt, giàn ống ngoài trời: Chịu được độ ẩm, hơi muối (inox 316 ở nhà máy ven biển).
V. Hạn chế khi sử dụng cút hàn inox công nghiệp
Một số hạn chế thường gặp khi sử dụng cút hàn inox công nghiệp:
- Biến dạng do nhiệt: Nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình hàn dễ làm méo mép nói, bắt buộc phải tách nhiều điểm và điều chỉnh liên tục để giữ hình dáng chính xác.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên sâu: Người thợ cần tay nghề cao, kinh nghiệm về hàn inox và quy trình làm sạch sau hàn.
- Bảo trì, kiểm tra phức tạp: Mối hàn phải được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo không bị hở. Kiểm tra định để đảm bảo mối hàn được chắc chắn.

VI. Hướng dẫn lắp đặt cút hàn inox vi sinh đúng kỹ thuật
1. Chuẩn bị trước khi hàn
- Kiểm tra vật tư:
- Cút hàn inox đạt tiêu chuẩn, chất liệu đúng mác (304/316L).
- Đường kính ngoài (OD) và độ dày (WT) phù hợp với ống kết nối.
- Làm sạch và xử lý đầu ống:
- Mài phẳng mép ống, loại bỏ ba via và gờ.
- Vệ sinh bằng cồn công nghiệp hoặc axeton để loại bỏ dầu mỡ.
- Bảo vệ bề mặt bên trong:
- Dùng khí argon tinh khiết để tránh oxy hóa trong khi hàn.
- Khuyến nghị sử dụng thiết bị back purging hoặc tấm chắn khí.

2. Phương pháp hàn được khuyến nghị
- Hàn TIG (GTAW): Đảm bảo mối hàn sạch, không rỗ, không gờ thừa.
- Hàn orbital: Phù hợp hệ thống ống vi sinh và ống công nghiệp, cho mối hàn đồng đều, đẹp, chính xác.
3. Thông số kỹ thuật hàn tham khảo
Thông số | Giá trị đề xuất (304/316L) |
---|---|
Dòng điện (A) | 35 – 90 A (tùy độ dày) |
Khí bảo vệ | Argon tinh khiết |
Lưu lượng khí | 8 – 12 L/phút |
4. Kiểm tra sau khi hàn
- Kiểm tra bằng mắt thường: Mối hàn sáng, không nứt, không xỉ.
- Kiểm tra bên trong: Sử dụng thiết bị borescope nội soi.
- Xử lý sau hàn (passivation): Dùng dung dịch axit nitric hoặc citric để loại bỏ oxit và tái tạo lớp thụ động.
5. Lưu ý khi lắp đặt trong hệ thống
- Mối hàn nên cách khớp nối và thiết bị ít nhất 5–10 cm.
- Tránh hàn gần van, đồng hồ, thiết bị có gioăng chịu nhiệt.
- Gắn thẻ đánh dấu vị trí hàn để dễ bảo trì về sau.
VII. Bảng quy đổi kích thước của cút hàn inox công nghiệp
Bảng quy đổi kích thước của cút hàn Inox | ||
DN | Inch | Phi (φ) |
DN8 | 1/4″ | 13 |
DN10 | 3/8″ | 17 |
DN15 | 1/2″ | 21 |
DN20 | 3/4″ | 27 |
DN25 | 1″ | 34 |
DN32 | 1 1/4″ | 42 |
DN40 | 1 1/2″ | 48 |
DN50 | 2″ | 60 |
DN65 | 2 1/2″ | 76 |
DN80 | 3″ | 89 |
DN100 | 4″ | 114 |
VIII. Báo giá cút hàn inox mới nhất

InoxTK chuyên cung cấp các mặt hàng ống inox, mặt bích inox, phụ kiện inox công nghiệp, phụ kiện bồn tank inox, các loại van bi mặt bích inox.
Cam kết tại INOX TK:
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hàng luôn sẵn kho, đa dạng size.
- Giao hàng nhanh toàn quốc.
- Sản phẩm đạt chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng loại phù hợp cho công trình.
Cút hàn inox trên thị trường hiện nay thường có mức giá dao động từ 13.000đ đến vài trăm, thậm chí vài triệu đồng đối với những size có kích thước lớn. Tại Inox TK, khi các bạn mua hàng với số lượng lớn sẽ được chiết khấu với mức giá cực kì hấp dẫn.
Liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và báo giá nhanh chóng các loại cút hàn inox.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Inox TK – Giải pháp ống và phụ kiện inox cho mọi công trình công nghiệp.
Reviews
There are no reviews yet.