I. Cút hàn inox là gì và cấu tạo cơ bản
Trong hệ đường ống công nghiệp, cút hàn inox là phụ kiện giúp đổi hướng dòng chảy theo các góc tiêu chuẩn như 45º, 90º hoặc 180º. Cút được nối với ống bằng mối hàn đối đầu tạo thành liên kết kim loại liên tục nên độ kín khít và độ bền cơ học cao. Vật liệu chính của loại cút này là thép không gỉ với 2 phân loại chính là inox 304 và inox 316L có khả năng chống chịu cực tốt.
Hình dạng và nhận diện của cút inox như sau:
- Dạng góc gồm cút 45º, cút 90º và cút hồi 180º. Mỗi loại được ký hiệu theo bán kính uốn R như SR short radius và LR long radius.
- Bề mặt được phun cát đạt độ mịn nhất định giúp lưu chất đi qua dễ dàng.
- Độ dày thành quy định theo các cấp độ SCH. Độ dày đúng chuẩn giúp chịu áp và chịu va đập tốt khi khởi động bơm hoặc mở nhanh van

II. Thông số kĩ thuật của cút hàn inox
Thông số kĩ thuật của cút hàn inox:
- Chất liệu: Inox 304, inox 316
- Kích thước có sẵn: DN8 – DN200
- Độ dày: SCH10, SCH40
- Kiểu lắp đặt: Hàn trực tiếp
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, hơi, khí nén,…
- Xuất xứ: Trung Quốc

III. Phân biệt cút hàn inox 304 và inox 316
Trên thị trường có nhiều mác thép không gỉ nhưng hai vật liệu thông dụng nhất cho cút hàn là inox 304 và inox 316 cùng các biến thể hàm carbon thấp 304L và 316L dành cho mối hàn. Việc chọn giữa 304 và 316 không chỉ phụ thuộc ngân sách mà chủ yếu do môi trường ăn mòn và nhiệt độ vận hành.
1. Inox 304 và 304L
- Thành phần điển hình khoảng 18% Crom và 8% Niken tạo lớp màng thụ động bền vững chống gỉ trong không khí nước sạch và nhiều môi trường trung tính
- Khả năng chống ăn mòn tốt với nước sạch nước công nghiệp trung tính đa số hữu cơ loãng và kiềm nhẹ. Trong môi trường có clorua như nước mặn sương biển hoặc hóa chất chứa ion Cl trần 304 dễ bị pitting đốm gỉ và crevice corrosion ăn mòn kẽ
- Ứng dụng khuyến nghị đường ống nước sạch khí nén khô nhiều hóa chất hữu cơ loãng và các tuyến trong nhà xưởng không có muối clorua đáng kể
2. Inox 316 và 316L
- Thành phần điển hình tương tự họ Austenitic nhưng bổ sung Molybden từ 2 đến 3 phần trăm. Molypden gia tăng năng lượng tạo màng thụ động từ đó tăng đáng kể khả năng chống pitting và crevice corrosion trong môi trường chứa clorua
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 304 ở môi trường nước lợ hơi sương mặn dung dịch muối vô cơ dung dịch tẩy rửa chứa Cl và nhiều axit hữu cơ có lẫn ion Cl. 316 cũng chống ăn mòn kẽ tốt hơn tại các vị trí khe hở như chân mối hàn hoặc vùng kẹp đỡ
- Giới hạn cần lưu ý 316 không chống biển tuyệt đối. Với nước biển tĩnh lâu ngày hoặc nhiệt độ cao có clorua đậm đặc cần xem xét vật liệu cao cấp hơn hoặc xử lý bề mặt và thiết kế tránh khe hở
3. So sánh nhanh cút hàn inox 304 và 316
| Phân Biệt Cút Hàn Inox 304, 316 | ||
| Tiêu chí | Cút hàn inox 304 | Cút hàn inox 316 |
| Thành phần hoá học | Crom ~ 18%, Niken ~ 8% | Crom ~ 18%, Niken ~ 8%, Molypden ~ 2–3% |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường thường và ẩm | Rất tốt kể cả môi trường hoá chất, nước biển |
| Khả năng chịu nhiệt | ~870°C (không liên tục), ~925°C (liên tục) | Tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút |
| Ứng dụng phổ biến | Hệ thống cấp thoát nước sạch, nước thải, lưu chất có tính ăn mòn nhẹ | Hoá chất, môi trường biển, axit mạnh |
| Giá thành | Trung bình | Cao |
| Độ bền cơ học | Cao, phù hợp cho áp lực và va chạm thông thường | Cao hơn, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt |
IV. Ứng dụng thực tế của cút hàn inox trong công nghiệp
Cút hàn inox được ưa chuộng vì tạo ra liên kết kim loại liền mạch với ống, giảm rủi ro rò rỉ tại điểm đổi hướng và giữ ổn định dòng chảy trong thời gian dài. Dưới đây là các lợi thế quan trọng dưới góc nhìn kỹ thuật, tiếp theo là những bối cảnh ứng dụng tiêu biểu để bạn lựa chọn cấu hình vật liệu và kích thước hợp lý.
- Kín khít vượt trội so với kiểu ren
Mối hàn đối đầu tạo bề mặt kim loại liên tục nên không có rãnh ren và không cần cao su làm kín tại vị trí nối. Điều này giảm đáng kể nguy cơ rò rỉ ở trạng thái nguội và trong các chu kỳ giãn nở nhiệt. - Độ bền cơ học cao và chịu rung tốt
Mối hàn liền khối phân bố ứng suất đều quanh chu vi. Cút hàn chịu được rung động của bơm, đóng mở van đột ngột và xung áp khi khởi động thiết bị mà không cần các thao tác siết lại định kỳ. - Thủy lực mượt và ít tổn thất áp
Cút LR bán kính lớn giúp giảm hệ số tổn thất cục bộ và giảm xoáy. Tốc độ dòng tại thành ống ổn định hơn nên hạn chế xói mòn cục bộ ở mép đổi hướng, đặc biệt quan trọng với chất lỏng có hạt mịn và các môi trường ăn mòn nhẹ. - Tối ưu cho môi trường ăn mòn
Với inox 304L và 316L, bề mặt thụ động ổn định giúp hạn chế gỉ đốm và ăn mòn khe tại chân mối hàn. 316L vượt trội khi hiện diện ion clorua. Khi cần, có thể xử lý passivation sau hàn để tái tạo màng thụ động. - Ổn định kích thước và định tâm tốt
Cút hàn theo tiêu chuẩn cho sai số kích thước nhỏ. Khi gá lắp bằng đồ gá, việc căn trục và giữ thẳng tuyến ống diễn ra nhanh hơn và chính xác hơn, giảm biến dạng nội tại sau hàn. - Chi phí vòng đời thấp
Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn cút ren nhưng giảm mạnh chi phí bảo trì, thời gian dừng máy và rủi ro rò rỉ. Tổng chi phí sở hữu thấp hơn ở các tuyến yêu cầu độ tin cậy cao.

Ứng dụng thực tế cút inox dạng hàn
- Nước sạch và nước công nghiệp
Tuyến cấp nước và xả đáy thường dùng cút 90 độ hoặc 45 độ bằng inox 304L. Với nước lợ hoặc lắp đặt ngoài trời gần biển nên ưu tiên 316L để hạn chế gỉ đốm theo thời gian. - Hơi bão hòa và đường condensate
Cút hàn chịu được dao động nhiệt lặp lại và xung áp khi khởi động. Chọn độ dày theo SCH phù hợp áp suất vận hành. - Khí nén và khí kỹ thuật
Liên kết hàn kín giúp giữ áp ổn định suốt chiều dài tuyến. Với khí có dầu hoặc hơi ẩm, chọn 316L cho các vị trí ngoài trời hoặc khu vực có sương mặn để giảm ăn mòn kẽ quanh mối hàn. - Dung dịch kiềm nhẹ và hóa chất loãng
Các tuyến đường ống hóa chất nhẹ, tẩy rửa hoặc dung dịch có clorua loãng nên dùng 316L cho cút đổi hướng vì vị trí này có xu hướng tập trung xoáy và bám cặn. Thiết kế tránh khe hở và rỗng đọng để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ. - Công trình ngoài trời và khu vực ven biển
Môi trường sương muối đòi hỏi 316L cho toàn bộ cút và phụ kiện nhạy cảm. Kết hợp kiểm tra bề mặt sau hàn và vệ sinh định kỳ để duy trì màng thụ động. - Hệ thống bồn bể và skid tích hợp
Cút SR giúp tối ưu bố trí ống trong không gian hẹp mà vẫn giữ tổn thất áp thấp. Với skid vận chuyển, mối hàn liền khối chịu rung tốt, đảm bảo không xuất hiện kẽ hở trong quá trình vận hành.
V. Hạn chế khi sử dụng cút hàn inox công nghiệp
Một số hạn chế thường gặp khi sử dụng cút hàn inox công nghiệp:
- Biến dạng do nhiệt: Nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình hàn dễ làm méo mép nói, bắt buộc phải tách nhiều điểm và điều chỉnh liên tục để giữ hình dáng chính xác.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên sâu: Người thợ cần tay nghề cao, kinh nghiệm về hàn inox và quy trình làm sạch sau hàn.
- Bảo trì, kiểm tra phức tạp: Mối hàn phải được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo không bị hở. Kiểm tra định để đảm bảo mối hàn được chắc chắn.

VI. Hướng dẫn lắp đặt cút hàn inox vi sinh đúng kỹ thuật
1. Chuẩn bị trước khi hàn
- Kiểm tra vật tư:
- Cút hàn inox đạt tiêu chuẩn, chất liệu đúng mác (304/316L).
- Đường kính ngoài (OD) và độ dày (WT) phù hợp với ống kết nối.
- Làm sạch và xử lý đầu ống:
- Mài phẳng mép ống, loại bỏ ba via và gờ.
- Vệ sinh bằng cồn công nghiệp hoặc axeton để loại bỏ dầu mỡ.
- Bảo vệ bề mặt bên trong:
- Dùng khí argon tinh khiết để tránh oxy hóa trong khi hàn.
- Khuyến nghị sử dụng thiết bị back purging hoặc tấm chắn khí.

2. Phương pháp hàn được khuyến nghị
- Hàn TIG (GTAW): Đảm bảo mối hàn sạch, không rỗ, không gờ thừa.
- Hàn orbital: Phù hợp hệ thống ống vi sinh và ống inox công nghiệp, cho mối hàn đồng đều, đẹp, chính xác.
3. Thông số kỹ thuật hàn tham khảo
| Thông số | Giá trị đề xuất (304/316L) |
|---|---|
| Dòng điện (A) | 35 – 90 A (tùy độ dày) |
| Khí bảo vệ | Argon tinh khiết |
| Lưu lượng khí | 8 – 12 L/phút |
4. Kiểm tra sau khi hàn
- Kiểm tra bằng mắt thường: Mối hàn sáng, không nứt, không xỉ.
- Kiểm tra bên trong: Sử dụng thiết bị borescope nội soi.
- Xử lý sau hàn (passivation): Dùng dung dịch axit nitric hoặc citric để loại bỏ oxit và tái tạo lớp thụ động.
5. Lưu ý khi lắp đặt trong hệ thống
- Mối hàn nên cách khớp nối và thiết bị ít nhất 5–10 cm.
- Tránh hàn gần van, đồng hồ, thiết bị có gioăng chịu nhiệt.
- Gắn thẻ đánh dấu vị trí hàn để dễ bảo trì về sau.
VII. Bảng quy đổi kích thước của cút hàn inox công nghiệp
Bảng quy đổi kích thước của cút hàn inox công nghiệp giúp
| Bảng quy đổi kích thước của cút hàn Inox | ||
| DN | Inch | Phi (φ) |
| DN8 | 1/4″ | 13 |
| DN10 | 3/8″ | 17 |
| DN15 | 1/2″ | 21 |
| DN20 | 3/4″ | 27 |
| DN25 | 1″ | 34 |
| DN32 | 1 1/4″ | 42 |
| DN40 | 1 1/2″ | 48 |
| DN50 | 2″ | 60 |
| DN65 | 2 1/2″ | 76 |
| DN80 | 3″ | 89 |
| DN100 | 4″ | 114 |
| DN125 | 5″ | 141 |
| DN150 | 6″ | 168 |
| DN200 | 8″ | 219 |
VIII. Báo giá cút hàn inox mới nhất

InoxTK chuyên cung cấp các mặt hàng ống inox, mặt bích inox, phụ kiện inox công nghiệp, phụ kiện bồn tank inox, các loại van bi mặt bích inox.
Cam kết tại INOX TK:
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hàng luôn sẵn kho, đa dạng size.
- Giao hàng nhanh toàn quốc.
- Sản phẩm đạt chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng loại phù hợp cho công trình.
Cút hàn inox trên thị trường hiện nay thường có mức giá dao động từ 13.000đ đến vài trăm, thậm chí vài triệu đồng đối với những size có kích thước lớn. Tại Inox TK, khi các bạn mua hàng với số lượng lớn sẽ được chiết khấu với mức giá cực kì hấp dẫn.
Liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn và báo giá nhanh chóng các loại cút hàn inox.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Inox TK – Giải pháp ống và phụ kiện inox cho mọi công trình công nghiệp.






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.