Van bướm inox tay kẹp, hay còn được nhiều kỹ sư quen gọi là van bướm inox tay gạt, là một trong những loại van công nghiệp được dùng phổ biến để đóng mở và điều tiết dòng chảy trong đường ống. Nguyên lý vận hành khá đơn giản: đĩa van hình tròn, dẹt xoay quanh trục, từ đó cho phép dòng chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc bị chặn lại hoàn toàn.
Điểm khác biệt lớn nhất của loại van này nằm ở bộ điều khiển. Với thiết kế cần gạt ngắn kết hợp cơ chế kẹp mỏ vịt, người vận hành có thể đóng mở nhanh chóng mà không cần nhiều lực. Nhờ ưu điểm thao tác linh hoạt, van bướm inox tay kẹp thường được ưu tiên lắp đặt ở những vị trí cần đóng mở thường xuyên hoặc ở các đoạn ống có không gian hạn chế.
Trong các đường ống inox công nghiệp, van bướm inox tay gạt được đánh giá cao nhờ cấu tạo gọn nhẹ, chi phí hợp lý và khả năng thích ứng tốt với nhiều điều kiện áp suất và nhiệt độ khác nhau. Chính vì vậy, dòng van này trở thành một lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành ổn định cho các nhà máy, trạm bơm hay hệ thống xử lý hóa chất.
So với van bướm tay quay vô lăng, van bướm inox tay kẹp nhỏ gọn hơn, thao tác nhanh hơn, nhưng không đòi hỏi người vận hành phải dùng lực lớn để siết chặt. Đây cũng là lý do nhiều đơn vị công nghiệp lựa chọn loại van này để thay thế các dòng van cồng kềnh, giúp tối ưu cả về chi phí đầu tư và thời gian vận hành.

Cấu tạo của van bướm inox tay kẹp
Đặc điểm cấu tạo của van bướm tay kẹp inox như sau:
- Thân van inox
Thân van được chế tạo từ thép không gỉ – inox 304 hoặc inox 316, đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu được áp suất và nhiệt độ trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với thiết kế kiểu Wafer, van bướm inox tay gạt dễ dàng lắp đặt giữa hai mặt bích mà không cần thêm nhiều phụ kiện. - Đĩa van (Disc)
Đĩa van dạng tròn được đặt tại trung tâm đường ống, đóng vai trò chính trong việc kiểm soát dòng chảy. Khi xoay 90°, dòng chảy mở hoàn toàn; khi xoay ngược lại, dòng chảy bị chặn. Thiết kế gọn giúp van bướm inox tay kẹp tạo ra ít cản trở dòng chảy, giảm tổn thất áp suất trong đường ống. - Trục van (Stem/Shaft)
Trục van kết nối giữa tay kẹp và đĩa, chịu trách nhiệm truyền lực khi vận hành. Được gia công từ inox có độ cứng cao, trục van giúp van bướm inox tay gạt duy trì độ bền và tuổi thọ dài ngay cả khi đóng mở thường xuyên trong môi trường công nghiệp. - Gioăng làm kín (Seat/Gasket)
Gioăng PTFE (Teflon) thường được sử dụng cho van bướm inox tay kẹp nhờ khả năng chịu nhiệt từ –10°C đến 260°C, kháng hóa chất và duy trì độ kín khít cao. Đây là bộ phận quan trọng giúp ngăn rò rỉ chất lỏng và khí trong quá trình vận hành. - Tay kẹp (Handle Lever Clamp)
Tay kẹp được thiết kế dạng cần gạt ngắn, cơ chế kẹp mỏ vịt + đĩa định vị góc mở cho phép người dùng thao tác đóng mở nhanh chóng và chính xác chỉ với một động tác bóp và gạt nhẹ. So với tay quay vô lăng, van bướm inox tay gạt mang lại sự tiện lợi vượt trội trong không gian hạn chế và trong các hệ thống yêu cầu thao tác thường xuyên.

Nguyên lý hoạt động của van bướm inox tay kẹp
Nguyên lý hoạt động của loại van bướm inox tay kẹp này tường đối đơn giản:
- Cơ chế đóng mở
Khi tay kẹp hoặc tay gạt được xoay, lực truyền xuống trục van làm đĩa tròn quay quanh trục. Đĩa nằm vuông góc với dòng chảy thì van đóng hoàn toàn, còn khi đĩa song song với dòng chảy thì van mở hoàn toàn. - Điều tiết lưu lượng
Không chỉ đóng/mở, van bướm inox tay kẹp còn có thể giữ đĩa ở các góc khác nhau (ví dụ 30°, 45°, 60°) để điều tiết lượng chất lỏng hoặc khí đi qua. Tất cả nhờ vào đĩa định vị góc độ mở có nhiều nấc từ bé đến lớn giúp giữ cũng như xác định cánh van ở một góc mở nhất định. - Tác động lực nhỏ
Nhờ thiết kế đĩa nhẹ và gioăng PTFE ma sát thấp, van bướm inox tay gạt chỉ cần lực xoay nhỏ để vận hành, giúp người dùng thao tác dễ dàng ngay cả với kích thước DN lớn. - Cấu tạo đơn giản – ít hỏng hóc
Nguyên lý vận hành tuyến tính, không có nhiều chi tiết cơ khí phức tạp nên van bướm inox tay kẹp ít gặp sự cố, dễ bảo trì, và có độ bền cao trong môi trường công nghiệp.

Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm inox tay gạt
Dưới đây là một vài thông số kỹ thuẩt cơ bản nhưng không kém phần quan trọng để các bạn dễ dàng xác định rằng van bướm inox tay kẹp có phù hợp với hệ thống của mình hay không.
- Kích thước tiêu chuẩn: Van thường được sản xuất trong dải DN50 – DN200, phù hợp cho nhiều đường ống công nghiệp từ nhỏ đến lớn.
- Kiểu kết nối: Van bướm inox tay kẹp được lắp đặt theo dạng Wafer, kẹp giữa hai mặt bích, nhờ đó giảm trọng lượng và chi phí phụ kiện.
- Vật liệu chế tạo: Thân và đĩa làm từ inox 304 hoặc inox 316. Inox 304 phù hợp môi trường trung tính, trong khi inox 316 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất.
- Gioăng làm kín: Sử dụng PTFE (Teflon), chịu nhiệt –10°C đến 220°C, kháng hóa chất, đảm bảo độ kín tuyệt đối cho van bướm inox tay gạt.
- Nhiệt độ làm việc: Phạm vi làm việc an toàn của van từ –10°C đến 180°C, đáp ứng tốt cả môi trường có nhiệt độ thấp và hơi nóng.
- Áp suất làm việc: Thông thường ở mức PN10 – PN16, đủ để đáp ứng đa số hệ thống công nghiệp vừa và nhẹ.
Ưu điểm của van bướm inox tay kẹp
Những ưu điểm nổi bật giúp loại van bướm tay gạt này được ưa chuộng trong nhiều công trình hệ thống lớn nhỏ:
- Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt nhanh
Kết cấu Wafer giúp giảm khối lượng và không gian lắp đặt, phù hợp các vị trí chật hẹp. Việc căn tâm giữa hai mặt bích đơn giản, rút ngắn thời gian thi công cho van bướm inox tay kẹp. - Thao tác đóng/mở tức thì
Cơ chế cần gạt/kẹp mỏ vịt cho phép xoay 0°–90° nhanh chóng, phù hợp hệ thống cần thao tác thường xuyên. Các nấc giữ vị trí giúp người vận hành điều chỉnh ổn định với van bướm inox tay gạt. - Chi phí đầu tư – vận hành kinh tế
Ít chi tiết chuyển động, phụ tùng phổ thông, giá tốt hơn so với van bi hoặc van cổng cùng cỡ. Tổng chi phí vòng đời (lắp đặt, bảo trì) của van bướm inox tay kẹp thường thấp. - Khả năng chịu hóa chất và nhiệt tốt
Thân/đĩa inox 304/316 kết hợp gioăng PTFE cho biên độ nhiệt –10°C đến 180°C và kháng nhiều loại hóa chất công nghiệp, nâng độ bền và độ kín cho van bướm inox tay gạt. - Điều tiết lưu lượng linh hoạt
Có thể giữ ở nhiều góc độ mở để cân bằng lưu lượng trên tuyến ống. Tính linh hoạt này giúp van bướm inox tay kẹp thay thế được nhiều điểm tiết lưu đơn giản. - Bảo trì đơn giản – dễ thay gioăng
Cấu trúc ít bộ phận, việc kiểm tra trục, đĩa và thay gioăng PTFE của van bướm inox tay gạt nhanh, hạn chế thời gian dừng hệ thống. - Tương thích nhiều chuẩn mặt bích phổ biến
Dạng Wafer có thể lựa chọn model phù hợp các tiêu chuẩn JIS/BS/ANSI trên thị trường Việt Nam, thuận tiện đồng bộ hệ ống của van bướm inox tay kẹp.

Nhược điểm cần lưu ý
- Không dành cho môi trường độ sạch cao
Van bướm inox tay gạt dùng cho công nghiệp thông thường; không phù hợp yêu cầu siêu sạch (thực phẩm, dược) và không áp dụng bề mặt đánh bóng vi sinh. - Độ kín/áp lực kém hơn một số dòng khác
So với van bi hoặc van cổng cùng DN, khả năng chịu chênh áp cao và độ kín ở áp lực lớn của van bướm inox tay kẹp thường thấp hơn. - Mòn gioăng khi tiết lưu liên tục
Vận hành ở góc mở trung gian lâu dài có thể khiến PTFE mài mòn nhanh; cần kế hoạch kiểm tra, thay thế định kỳ cho van bướm inox tay gạt. - Hạn chế với lưu chất đặc sệt/hạt rắn
Cặn rắn hoặc bùn đặc có thể kẹt ở mép đĩa–gioăng, làm tăng mô-men xoay và gây rò rỉ sớm trên van bướm inox tay kẹp. - Yêu cầu lực tay tăng theo kích thước
DN lớn cần mô-men xoay cao hơn; trong một số ca ứng dụng nên cân nhắc tay quay/vô lăng hoặc chuyển sang truyền động khí nén/điện thay cho van bướm inox tay kẹp thuần thủ công.
Ứng dụng của van bướm inox tay kẹp trong công nghiệp hiện nay
Trước khi lựa chọn vị trí lắp đặt, cần định hình rõ vai trò của van bướm inox tay kẹp (còn gọi van bướm inox tay gạt) trong toàn tuyến: điểm cách ly nhanh, điểm on/off định kỳ hay vị trí tiết lưu tạm thời. Việc xác định đúng mục tiêu vận hành giúp khai thác ưu thế thao tác nhanh, trọng lượng nhẹ và chi phí thấp của dòng van này, đồng thời hạn chế các tình huống gây mài mòn gioăng hoặc quá tải mô-men.
- Cấp thoát nước & trạm bơm:
Van bướm inox tay kẹp lắp nhanh dạng Wafer trên tuyến DN50–DN200, đóng/mở cách ly khu vực khi bảo trì; thao tác tức thì, giảm thời gian dừng hệ thống. - Xử lý nước thải công nghiệp:
Phù hợp vị trí on/off tại bể điều hòa, bể lắng, đường ống thu gom. Với dòng có hạt rắn, hạn chế tiết lưu lâu để giảm mài mòn gioăng PTFE của van bướm inox tay gạt. - Hóa chất, xi mạ, tẩy rửa:
Chọn thân/đĩa inox 316 và gioăng PTFE để kháng axit/kiềm nhẹ–trung bình; kiểm tra tương thích hóa chất trước khi đưa van bướm inox tay kẹp vào vận hành liên tục. - Khí nén & khí công nghiệp:
Dùng làm điểm cách ly nhanh ở các nhánh rẽ; cần gạt có nấc giúp van bướm inox tay kẹp giữ ổn định góc mở khi chạy máy. - Xăng, dầu & hydrocarbon (tuyến phụ trợ):
Ưu thế trọng lượng nhẹ, lắp đơn giản; với yêu cầu kín cao, đánh giá lại áp suất/chênh áp và tiêu chuẩn an toàn trước khi chọn van bướm inox tay gạt. - PCCC công nghiệp:
Làm van khóa khu vực trên vòng cấp nước chữa cháy; hiển thị trạng thái đóng/mở rõ ràng, thuận tiện kiểm tra nhanh với van bướm inox tay kẹp. - Làm mát & tuần hoàn nước công nghệ:
Thao tác nhanh, không cần bề mặt đánh bóng; van bướm inox tay gạt phù hợp đặc thù vận hành công nghiệp, chi phí đầu tư thấp.
So sánh với các loại van khác
Để chọn đúng sản phẩm, nên so sánh van bướm inox tay kẹp/van bướm inox tay gạt theo các trục kỹ thuật cốt lõi: độ kín ở áp cao, mô-men vận hành, tốc độ đóng/mở, khả năng tiết lưu, chi phí đầu tư/bảo trì và yêu cầu không gian lắp đặt. Cách đặt tiêu chí như vậy giúp thấy rõ khi nào nên ưu tiên tính kinh tế–gọn nhẹ của van bướm, và khi nào phải chuyển sang dòng van chịu áp hoặc kín cao hơn.
- So với van bướm tay quay vô lăng (gear):
- Van bướm inox tay kẹp nhỏ gọn, đóng/mở nhanh, chi phí thấp.
- Van bướm tay quay inox cho mô-men lớn và điều chỉnh vi chỉnh nhẹ hơn ở DN lớn—đổi lại cồng kềnh và tốn không gian hơn van bướm inox tay gạt.
- So với van bướm điều khiển khí nén/điện:
- Van bướm inox tay kẹp phù hợp hệ thống không cần tự động hóa: rẻ hơn, bảo trì đơn giản.
- Van điều khiển tự động bản khí nén/điện cho điều khiển từ xa, liên động an toàn, bền với chu kỳ đóng/mở dày nhưng chi phí cao và cần cấp nguồn/khí.
- So với van bi inox:
- Van bướm inox tay gạt nhẹ, giá tốt ở cùng DN, lắp Wafer nhanh.
- Van bi mặt bích inox kín tuyệt đối ở áp cao, tuy nhiên lắp đặt cần chuẩn thông số mặt bích và giá cũng cao hơn van bướm.

Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox tay kẹp
Trước khi chốt mã hàng, hãy xác định rõ điều kiện vận hành thực tế để chọn đúng van bướm inox tay kẹp (tức van bướm inox tay gạt) về kích thước, vật liệu và giới hạn làm việc — lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giảm rủi ro rò rỉ, kẹt đĩa và mài mòn gioăng.
- Theo tiêu chuẩn mặt bích đường ống: Ở Việt Nam phổ biến JIS và BS (cũng gặp ANSI ở một số tuyến). Tuy nhiên, đối với van bướm inox tay gạt do có kiểu kết nối wafer nên có thể lắp đặt với bất kì tiêu chuẩn mặt bích inox nào.
- Theo kích thước DN & không gian lắp đặt: Xác định DN thực (DN50–DN200) và khoảng hở để tay kẹp xoay đủ 90°. Với tủ, khung thép kín, ưu tiên van bướm inox tay kẹp có tay ngắn/nhiều nấc khóa để tránh vướng.
- Theo áp suất làm việc: Tuyến áp vừa thông dụng PN10–PN16; nếu chênh áp cao/dao động mạnh, cân nhắc DN nhỏ hơn dùng van bi hoặc đổi sang tay quay hộp số. Van bướm inox tay gạt phù hợp áp vừa và nhiệm vụ on/off nhanh.
- Theo nhiệt độ & môi trường lưu chất: Biên nhiệt –10°C đến 180°C (PTFE). Với hơi nóng gần ngưỡng cao hoặc hóa chất tẩy rửa, chọn van bướm inox tay kẹp thân/đĩa inox 316 và xác minh tương thích PTFE.
- Theo tần suất đóng/mở: Chu kỳ nhiều → ưu tiên tay gạt có chốt nấc rõ, cơ cấu chắc; nếu quá dày đặc hoặc cần từ xa, cân nhắc chuyển sang actuated, còn lại van bướm inox tay gạt là giải pháp kinh tế.
- Theo yêu cầu tiết lưu: Cần điều tiết tạm thời trong khoảng mở trung bình (30–60°); tránh giữ góc mở quá nhỏ thời gian dài để hạn chế rung/cavitation làm mòn mép đĩa & seat của van bướm inox tay kẹp.
- Theo vật liệu thân/đĩa: Van bướm inox 304 cho môi trường trung tính; inox 316 cho ăn mòn cao/clorua. Cùng DN, van bướm inox tay gạt bằng 316 sẽ bền hơn nhưng chi phí nhỉnh hơn.
- Theo gioăng làm kín (seat): PTFE cho hóa chất & nhiệt cao; kiểm tra mô-men vận hành vì PTFE ma sát thấp giúp van bướm inox tay kẹp xoay nhẹ hơn, nhưng cần lắp đúng để tránh cấn xước seat.
- Theo an toàn & khóa vị trí: Nên chọn tay gạt có lỗ khóa padlock tại vị trí đóng/mở để kiểm soát thao tác; van bướm inox tay gạt có nấc chỉ thị góc giúp kiểm tra nhanh trạng thái.
Lưu ý khi lắp đặt và vận hành
Để van bướm inox tay kẹp đạt độ kín và tuổi thọ tối đa, cần tuân thủ một số nguyên tắc lắp đặt/vận hành cơ bản; các lưu ý này cũng áp dụng tương đương cho các dòng van bướm inox có thiết kế kết nối dạng kẹp wafer.
- Kiểm tra hướng lắp & tình trạng van: Đặt van ở trạng thái mở nhẹ (≈10–15°) khi đưa vào khe giữa hai mặt bích để tránh cắt xước seat PTFE; kiểm tra đĩa xoay trơn trước khi siết bulông.
- Căn tâm và siết chéo: Căn đồng tâm giữa thân van và hai flange, siết đối xứng theo hình sao; tuân thủ mô-men siết của nhà sản xuất để tránh biến dạng thân van bướm inox tay kẹp.
- Không dùng thêm gioăng ngoài (trừ khi nhà sản xuất yêu cầu): Với seat PTFE bao bọc, thân van đã làm nhiệm vụ làm kín với mặt bích; chèn thêm gasket có thể làm sai lệch chiều dày kẹp và cấn đĩa.
- Kiểm tra góc quét tay gạt: Bảo đảm không gian xoay đủ 90°; với khu vực hẹp, bố trí lại phụ kiện/ống hoặc chọn tay gạt ngắn cho van bướm inox tay gạt.
- Tránh tiết lưu lâu ở góc nhỏ: Vận hành dài ở 10–20° có thể gây cavitation, rung và mài mép đĩa; nếu cần điều tiết ổn định, duy trì góc 30–60° hoặc chọn thiết bị chuyên tiết lưu.
- Bảo dưỡng định kỳ: Chu kỳ 3–6 tháng kiểm tra rò rỉ tại trục/seat, vệ sinh cặn bám, tra mỡ bulông; với van bướm inox tay kẹp chạy nhiều, dự phòng seat PTFE để thay kịp thời.
- An toàn thao tác: Gắn chốt/khóa tay gạt ở vị trí yêu cầu để tránh vô tình thay đổi trạng thái; dán nhãn chiều dòng và tình trạng van để đội vận hành nhận biết nhanh.
- Sau lắp đặt – chạy thử: Mở/đóng hết hành trình vài lần, kiểm tra lực tay, nghe/quan sát rung lắc bất thường; nếu lực tăng đột ngột, dừng lại kiểm tra siết bulông và độ cọ xát đĩa van bướm inox tay gạt với mặt bích/ống.
- Môi trường rung động: Với bơm/cụm máy rung, dùng gối đỡ/khớp giãn nở và kiểm tra lại siết bulông định kỳ để van bướm inox tay kẹp không bị lệch tâm theo thời gian.

Bảo trì & bảo dưỡng
Để van bướm inox tay kẹp (tức van bướm inox tay gạt) vận hành ổn định, kín khít và nhẹ tay lâu dài, nên thiết lập lịch bảo trì theo điều kiện thực tế, ưu tiên kiểm tra sớm tại các vị trí đóng/mở thường xuyên hoặc môi trường ăn mòn.
- Chu kỳ kiểm tra khuyến nghị: 3–6 tháng/lần với vận hành bình thường; 1–3 tháng/lần ở tuyến có chu kỳ đóng/mở dày, nhiệt cao hoặc hóa chất.
- Theo dõi mô-men vận hành: Ghi nhận lực tay theo thời gian; nếu tăng đột ngột, kiểm tra ngay tình trạng seat PTFE, đồng tâm lắp đặt và cặn bám trên đĩa.
- Kiểm tra rò rỉ & độ kín: Quan sát tại mép đĩa–seat và vùng phớt trục; rò rỉ vi mô kéo dài có thể là dấu hiệu seat PTFE mòn/xước hoặc siết lệch mặt bích.
- Vệ sinh đĩa/thân van: Xả rửa đường ống định kỳ để hạn chế cáu cặn kết tinh; không dùng vật sắc cạo trực tiếp lên seat PTFE để tránh tạo rãnh.
- Siết lại bulông mặt bích: Siết chéo, đối xứng theo hình sao, theo mô-men khuyến nghị; siết quá tay có thể làm biến dạng thân van bướm inox tay kẹp.
- Bôi trơn chi tiết truyền động: Làm sạch và bôi trơn chốt–bản lề tay gạt theo khuyến nghị, dùng mỡ phù hợp nhiệt/hoá chất; không bôi trơn lên bề mặt seat.
- Thay seat PTFE đúng lúc: Thay khi có rò rỉ, xước rãnh, chai cứng hoặc biến dạng nhiệt; sau thay thế cần thử kín và thử áp ở mức làm việc.
- Kiểm soát rung động: Với tuyến gần bơm/cụm máy, bổ sung gối đỡ/khớp giãn nở; rung kéo dài làm lỏng bulông và lệch tâm van bướm inox tay gạt.
- Kho phụ tùng dự phòng: Duy trì seat PTFE, phớt trục, tay gạt/chốt nấc để giảm thời gian dừng khi cần bảo trì.
- Quy trình an toàn: Thực hiện lockout/tagout, dùng lỗ khóa padlock của tay gạt tại vị trí đóng/mở theo yêu cầu an toàn nhà máy.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp
1) Van có dùng để tiết lưu thường xuyên không?
Có thể tiết lưu ở góc mở trung bình (khoảng 30–60°) trong thời gian có kiểm soát. Tuy nhiên, giữ góc mở nhỏ (10–20°) lâu dễ phát sinh cavitation/rung, làm mòn mép đĩa và seat PTFE của van bướm inox tay kẹp. Nếu cần điều khiển lưu lượng ổn định dài hạn, cân nhắc van điều khiển chuyên dụng.
2) Dùng cho hơi nóng ~200 °C có ổn không?
Không nên dùng van bướm inox tay gạt cho những hệ thống yêu cầu nhiệt độ cao như vậy. Hãy sử dụng van cổng mặt bích inox hoặc van hơi mặt bích inox nếu hệ thống sử dụng cho đường hơi nóng.
3) Chọn inox 304 hay inox 316?
Inox 304 phù hợp môi trường trung tính, nước, khí nén thông thường. Inox 316 kháng clorua/ăn mòn tốt hơn cho hóa chất, nước muối, môi trường ven biển. Cùng DN, van bướm inox tay kẹp bằng 316 bền hơn nhưng chi phí nhỉnh hơn.
4) Độ kín so với van bi thế nào?
Ở áp làm việc vừa (PN10–PN16) và tình trạng mới, van bướm inox tay gạt có thể đạt độ kín rất tốt nhờ seat đàn hồi ôm mép đĩa. Tuy vậy, với chênh áp cao/kín tuyệt đối lâu dài, van bi thường ổn định hơn; hãy chọn theo yêu cầu độ kín của hệ thống.
5) Vì sao van nặng tay sau một thời gian?
Nguyên nhân phổ biến: cặn bám trên mép đĩa, lệch tâm do siết mặt bích chưa đều, seat PTFE chai/xước, hoặc chốt tay gạt khô bôi trơn. Khắc phục bằng vệ sinh, siết chéo đúng mô-men, thay seat và bôi trơn cơ cấu tay gạt.
6) Wafer lắp được với nhiều chuẩn mặt bích không?
Phụ thuộc nhà sản xuất/model. Nhiều dòng van bướm inox tay kẹp hỗ trợ JIS/BS/ANSI phổ biến tại Việt Nam.
7) Lắp theo chiều nào thì tốt?
Đa phần là hai chiều, nhưng nên xem ký hiệu mũi tên/hướng khuyến nghị.

Mua van bướm inox tay gạt ở đâu?
Đã biết đầy đủ thông tin, thông số kỹ thuật của loại van bướm inox tay kẹp này rồi nhưng chắc nhiều bạn vẫn chưa biết chọn mua van ở đâu thì chất lượng tốt, giá cả phải chăng mà lại có đầy đủ giấy tờ thì INOX TK là một gợi ý đáng để lưu tâm.
- Nguồn gốc minh bạch – nhập khẩu chính hãng: Inox TK cam kết hàng chuẩn, nhập trực tiếp từ hãng, có CO–CQ theo từng lô, truy xuất đầy đủ để bạn yên tâm trong kiểm định và hồ sơ kỹ thuật dự án.
- Kho lớn – đa dạng sẵn hàng: Dải DN40–DN200, vật liệu inox 304/316, seat PTFE, dạng Wafer; tùy chọn tay gạt có lỗ khóa padlock. Hàng sẵn số lượng phục vụ bảo trì đột xuất lẫn gói thầu quy mô.
- Giá hợp lý – dịch vụ linh hoạt: Chiết khấu tốt cho đại lý/dự án, xuất hóa đơn đầy đủ, giao nhanh nội thành. Van bướm inox tay kẹp và van bướm inox tay gạt được test trước khi xuất kho theo yêu cầu.
- Uy tín qua các đối tác lớn: Inox TK là lựa chọn tin cậy của nhiều doanh nghiệp tên tuổi như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy), Dược Hoa Linh, IDP… – minh chứng cho năng lực cung ứng và kiểm soát chất lượng nghiêm túc.
- Tư vấn kỹ thuật tận nơi: Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng hỗ trợ chọn size DN/PN, vật liệu, seat, đánh giá tiêu chuẩn mặt bích hiện hữu, khuyến nghị phương án lắp đặt–bảo trì tối ưu để kéo dài tuổi thọ van bướm inox tay kẹp.
- Bảo hành – hậu mãi rõ ràng: Bảo hành 12 tháng cho lỗi kỹ thuật nhà sản xuất; hỗ trợ đổi mới/linh kiện khi cần, luôn đồng hành trong suốt vòng đời thiết bị.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.