Ống inox SCH10 là gì?
Ống inox SCH10 là loại ống thép không gỉ có độ dày thành ống được quy định theo tiêu chuẩn Schedule 10 – một hệ tiêu chuẩn quốc tế về độ dày ống công nghiêp. Trong hệ SCH, SCH10 thuộc cấp độ mỏng, thường dùng cho các hệ thống hoạt động ở áp suất thấp đến trung bình.
Ống đúc SCH10 thường được sản xuất từ các mác thép inox như 304, 316, với bề mặt mịn, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công. Nhờ đặc điểm mỏng nhẹ và giá thành hợp lý, loại ống này được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống:
- Dẫn nước sạch, nước thải
- Hệ thống khí nén, hơi nhẹ
- Đường ống hóa chất loãng
- Hệ thống xử lý nước

Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật của ống đúc SCH10:
- Vật liệu: Inox 304, inox 316
- Kích thước có sẵn: DN15 – DN200
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASME B36.19M (ống inox không gỉ)
- Loại ống: Ống đúc
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,……
- Xuất xứ: Trung Quốc
Tại sao inox 304 là vật liệu phổ biến trong ống đúc SCH10?
Inox 304 là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất ống SCH10 nhờ vào sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý. Dưới đây là những lý do chính:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Inox 304 chứa hàm lượng Crom ~18% và Niken ~8%, tạo ra một lớp màng thụ động bền vững giúp ngăn gỉ sét hiệu quả trong môi trường nước, khí và hóa chất nhẹ.
Tính chất cơ học ổn định
- Độ bền kéo cao (~520 MPa), độ cứng vừa phải, dễ uốn cong, gia công và hàn nối.
- Hoạt động tốt trong môi trường áp suất và nhiệt độ vừa phải, rất phù hợp với độ dày tiêu chuẩn của SCH10.

Giá thành hợp lý
So với inox 316 (cao cấp hơn), inox 304 rẻ hơn từ 20–30% nhưng vẫn đáp ứng tốt cho phần lớn nhu cầu kỹ thuật công nghiệp.
Phổ biến, dễ tìm mua
Hầu hết các nhà máy sản xuất hoặc nhập khẩu ống SCH10 đều ưu tiên inox 304 vì đây là lựa chọn tiêu chuẩn trong hệ thống đường ống công nghiệp phổ thông.
So sánh ống inox SCH10 làm từ inox 304 và inox 316
Cả hai loại ống inox 304 và inox 316 đều có chất lượng cao, nhưng mỗi loại phù hợp với điều kiện sử dụng khác nhau. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt nhanh:
So sánh ống inox SCH10: Inox 304 vs Inox 316 | ||
Tiêu chí | Inox 304 (SCH10) | Inox 316 (SCH10) |
Chống ăn mòn | Tốt trong môi trường thông thường | Rất tốt trong môi trường hóa chất, biển, axit |
Chống gỉ | Cao, đủ dùng cho nước, khí, thực phẩm | Rất cao, kháng cả clorua, muối, axit mạnh |
Thành phần chính | Cr ~18%, Ni ~8% | Cr ~16–18%, Ni ~10–14%, Mo ~2–3% |
Ứng dụng phù hợp | Nước sạch, khí nén, xây dựng | Hóa chất, nước biển, ngành dược, môi trường khắc nghiệt |
Khả năng chịu áp/nhiệt | Tốt ở mức trung bình | Tốt hơn, chịu nhiệt và ăn mòn hóa học cao hơn |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn khoảng 20–30% |
Ứng dụng phổ biến của ống inox SCH10 trong công nghiệp
Ống inox SCH10 là loại ống inox công nghiệp có độ dày tiêu chuẩn mỏng hơn SCH40, chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316. Với đặc tính chống gỉ tốt, độ bền cơ học ổn định và giá thành hợp lý, SCH10 là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống kỹ thuật không yêu cầu chịu áp suất quá cao.
Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp
Ứng dụng: Dẫn nước sạch, nước nóng, nước thải nhẹ trong nhà máy, chung cư, khách sạn, tòa nhà cao tầng…
Ưu điểm:
- Bền với nước, không gỉ sét, không thôi nhiễm ra nước → bảo đảm chất lượng nguồn nước.
- Dễ lắp đặt, nhẹ hơn so với ống tiêu chuẩn SCH40 hoặc tiêu chuẩn SCH80 → tiết kiệm chi phí thi công.
Ngành hóa chất nhẹ, xử lý nước, môi trường
Ứng dụng: Dẫn dung môi, axit yếu, chất tẩy rửa, nước thải công nghiệp.
Inox 316 được ưu tiên nếu:
- Môi trường có clorua, muối, hóa chất ăn mòn.
- Yêu cầu chống gỉ dài hạn trong điều kiện ẩm, khắc nghiệt.
Ưu điểm: Đường ống mỏng hơn giúp tiết kiệm trọng lượng, dễ lắp đặt, vẫn đủ bền nếu áp suất không cao.

Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Ứng dụng: Ống dẫn nước chữa cháy cố định cho nhà xưởng, trung tâm thương mại, tầng hầm tòa nhà…
Ưu điểm:
- Đủ chịu được áp suất PCCC tiêu chuẩn.
- Không rỉ sét dù lắp đặt lâu dài ở môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Dễ kết nối với mặt bích inox hoặc cút hàn inox thông thường.
Hệ thống khí nén và dẫn hơi
Ứng dụng: Dẫn khí nén, khí kỹ thuật, hơi nóng trung bình trong dây chuyền sản xuất.
- Thành ống đủ dày để chịu áp suất vừa.
- Không bị ăn mòn từ hơi nước nóng, hơi chứa tạp chất nhẹ.
- Tránh rò rỉ khí nhờ sử dụng ống đúc không mối hàn.
Những lưu ý khi chọn mua ống inox SCH10
Xác định đúng kích thước ống inox
Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống là yếu tố quan trọng cần kiểm tra. Đảm bảo chọn kích thước phù hợp với hệ thống của bạn để tránh rủi ro trong việc vận hành.
Lựa chọn vật liệu inox
- Inox 304: Phổ biến, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn quá cao.
- Inox 316: Dành cho các môi trường có hóa chất ăn mòn, nước biển, hoặc ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn.
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ): Hãy yêu cầu chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và không có vấn đề về chất lượng.
Kiểm tra bề mặt ống: Đảm bảo bề mặt ống inox mịn, không có vết xước, rỗ hoặc tạp chất để bảo vệ tính chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng.
Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp có chứng nhận rõ ràng, uy tín trong ngành inox công nghiệp, cam kết giá cả hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

Bảng tra độ dày của ống inox SCH10
BẢNG TRA ĐỘ DÀY ỐNG INOX SCH10 | |||
Inch (NPS) | DN (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày SCH10 (mm) |
1/2″ | DN15 | 21.30 | 2.11 |
3/4″ | DN20 | 26.70 | 2.11 |
1″ | DN25 | 33.40 | 2.77 |
1 1/4″ | DN32 | 42.26 | 2.77 |
1 1/2″ | DN40 | 48.16 | 2.77 |
2″ | DN50 | 60.33 | 2.77 |
2 1/2″ | DN65 | 76.03 | 3.05 |
3″ | DN80 | 88.90 | 3.05 |
4″ | DN100 | 114.30 | 3.05 |
5″ | DN125 | 141.03 | 3.40 |
6″ | DN150 | 168.28 | 3.40 |
8″ | DN200 | 219.08 | 3.76 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Các thông số độ dày dây có thể thay đổi tùy theo từng nhà sản xuất và loại máy móc sử dụng. Để có thông tin chính xác hơn, vui lòng liên hệ với Inox TK, hoặc xem thêm bảng tra độ dày ống theo tiêu chuẩn SCH.
Trọng lượng của ống inox SCH10
Trọng lượng của ống inox phụ thuộc vào chất liệu, độ dày thành ống và tổng độ dài ống cần tính. Đối với ống inox tiêu chuẩn SCH10 nói riêng và các loại ống nói chung, việc tính toán được trọng lượng trước sẽ giúp các bạn có kế hoạch vận chuyển hợp lí hơn, phương án thi công lắp đặt chính xác.
CÔNG CỤ TÍNH TRỌNG LƯỢNG INOX là một giải pháp giúp bạn xử lí vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ này có thể tính toán ra trọng lượng của ống tròn, hộp, tấm, thanh V dựa vào các thông tin cơ bản như chất liệu, độ dày, chiều dài, chiều rộng hay đường kính ống tròn.
Mua ống inox SCH10 ở đâu uy tín?
INOX TK mang đến cho bạn các sản phẩm ống inox SCH10 đạt tiêu chuẩn quốc tế, được chúng nhận CO/CQ đảm bảo chất lượng. Chúng tôi cam kết:
- Giá cả hợp lý và minh bạch.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, tư vấn giải pháp phù hợp.
Liên hệ ngay để nhận báo giá hấp dẫn và giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.