1. Van bướm inox 304 là gì?
1.1. Khái niệm và chức năng cơ bản
Van bướm inox 304 là loại van công nghiệp có cơ chế đóng/mở nhờ đĩa tròn (butterfly disc) xoay quanh trục, thường chỉ cần góc xoay 90° để chuyển đổi trạng thái từ đóng sang mở. Khi mở hoàn toàn, đĩa song song với dòng chảy, lưu lượng được dẫn qua gần như tối đa. Khi đóng, đĩa vuông góc với dòng chảy, tạo độ kín khít nhờ gioăng Teflon. Chính thiết kế này giúp van bướm inox 304 phù hợp cho cả chức năng đóng/mở nhanh và điều tiết lưu lượng.
So với van bi inox, van bướm có ưu thế ở trọng lượng nhẹ hơn, chiếm ít không gian lắp đặt, thao tác nhanh và chi phí bảo trì thấp. Đặc biệt, van bướm inox 304 có khả năng lắp đặt trên các đường ống DN50–DN500, mang lại sự linh hoạt cho nhiều quy mô dự án.
1.2. Đặc tính nổi bật của inox 304
Điểm mấu chốt giúp van bướm inox 304 được ưa chuộng chính là chất liệu inox 304 (thép không gỉ Austenitic). Đây là loại inox có thành phần hóa học cơ bản:
- Crom (Cr ≥ 18%): tạo lớp màng thụ động chống oxy hóa, giúp bề mặt chống gỉ sét hiệu quả.
- Niken (Ni ≥ 8%): tăng độ dẻo, độ bền, hạn chế giòn gãy.
- Carbon (C ≤ 0.08%): giữ tính chống ăn mòn cao.
Nhờ thành phần này, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính, nước sạch, hóa chất nhẹ. Với ưu thế đó, van bướm inox 304 thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, công nghiệp thực phẩm – đồ uống, hóa chất nhẹ và xử lý nước thải.

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm inox 304
Van bướm inox 304 được thiết kế theo nguyên lý modul, gồm các thành phần chính: thân van, đĩa van, trục, gioăng làm kín và bộ điều khiển. Mỗi bộ phận đều chịu tác động cơ – nhiệt – hóa khác nhau, nên vật liệu và hình học được lựa chọn để đảm bảo độ bền trong dải điều kiện:
2.1. Thân van
- Vật liệu: Inox 304 (AISI 304, tương đương 1.4301). Thành phần điển hình: Cr ~18%, Ni ~8%, C ≤ 0,08%.
- Đặc tính cơ học: độ bền kéo tối thiểu 520 MPa, độ giãn dài 40% → thân van có khả năng chịu tải tốt, không biến dạng dưới áp lực bulông khi kẹp wafer hoặc siết mặt bích.
- Hình học: gia công dạng wafer hoặc mặt bích. Độ dày thành tuân thủ tiêu chuẩn EN/DIN để hạn chế ứng suất tập trung khi vận hành.
- Chức năng kỹ thuật: là khung chịu lực chính, đảm bảo đồng tâm giữa trục và đĩa, đồng thời chịu ma sát và áp lực từ dòng chảy.
2.2. Đĩa van (Butterfly Disc)
- Vật liệu: Inox 304 đúc chính xác, xử lý bề mặt để đạt độ nhẵn Ra ≤ 1,6 µm, giảm ma sát khi tiếp xúc với gioăng PTFE.
- Đặc điểm kỹ thuật: đĩa dạng tròn, độ dày tăng cường tại vùng gắn trục nhằm phân bổ mô-men xoắn đều khi xoay.
- Chức năng:
- Khi góc xoay 0°: đĩa vuông góc với trục ống, tạo trạng thái đóng kín.
- Khi xoay 90°: đĩa song song dòng chảy, mở hoàn toàn.
- Ở các góc trung gian: đảm nhận vai trò tiết lưu.
 
- Ưu điểm kỹ thuật: độ cứng cao, chịu ăn mòn nước, hóa chất nhẹ. Với đường kính DN500, đĩa vẫn đảm bảo độ ổn định nhờ cấu trúc gân gia cường.
2.3. Trục van (Shaft/Stem)
- Vật liệu: Inox 304, xử lý nhiệt cải thiện độ cứng bề mặt.
- Đặc tính cơ học: chịu mô-men xoắn cao, chống xoắn vặn khi van vận hành bằng khí nén hoặc điện.
- Kết cấu: thiết kế đồng trục với đĩa, truyền lực trực tiếp từ bộ điều khiển → đĩa van. Bề mặt trục được mài nhẵn để giảm mài mòn khi quay trong ổ trục và gioăng.
- Vai trò kỹ thuật: là bộ phận truyền động, đảm bảo sự đồng bộ và độ kín ở vị trí trục xuyên thân.
2.4. Gioăng làm kín (Seat)
- Vật liệu: Teflon (PTFE). Đây là polymer fluorocarbon có tính trơ hóa học, hệ số ma sát rất thấp (~0,05).
- Thông số làm việc:
- Nhiệt độ: –10°C đến +220°C.
- Khả năng kháng hầu hết axit, bazơ, dung môi hữu cơ.
- Độ cứng Shore D: 55–65, vừa đủ đàn hồi để ôm kín bề mặt đĩa.
 
- Chức năng: tạo kín khít giữa thân và đĩa, ngăn hoàn toàn rò rỉ khi van ở trạng thái đóng.
- Ưu điểm kỹ thuật: nhờ ma sát thấp, lực mô-men xoắn vận hành giảm → tăng tuổi thọ cho bộ điều khiển khí nén/điện.

2.5. Bộ điều khiển
Van bướm inox 304 có thể gắn nhiều loại bộ truyền động, phù hợp từng ứng dụng:
- Tay quay vô lăng (Handwheel)
- Tạo mô-men xoắn lớn, thích hợp cho DN300–DN500.
- Có cơ cấu bánh răng trợ lực, cho phép điều chỉnh chính xác góc mở.
 
- Tay kẹp (Lever handle)
- Thiết kế cơ học đơn giản, phù hợp DN nhỏ.
- Có cơ cấu khấc khóa (notch plate), cho phép cố định nhiều góc mở khác nhau.
 
- Củ khí nén (Pneumatic actuator)
- Nguyên lý: dùng áp suất khí (4–8 bar) để quay trục.
- Thời gian đóng/mở nhanh (1–2 giây), phù hợp hệ thống yêu cầu đóng/mở liên tục.
 
- Củ điện (Electric actuator)
- Mô-tơ điện xoay chiều hoặc một chiều truyền lực qua hộp số.
- Cho phép điều khiển từ xa, dễ tích hợp PLC/SCADA.
- Vận tốc đóng/mở chậm hơn khí nén nhưng chính xác, có thể điều tiết tuyến tính.
 
3. Nguyên lý hoạt động của van bướm inox 304
Cơ chế vận hành của van bướm inox 304 dựa trên chuyển động quay ¼ vòng (quarter-turn). Trục van truyền mô-men xoắn từ bộ điều khiển tới đĩa van, làm đĩa quay quanh tâm. Khi đĩa song song với hướng dòng chảy, lưu lượng đạt gần 100%. Khi đĩa vuông góc với dòng chảy, diện tích tiết diện bị chắn toàn bộ, lưu chất ngừng hoàn toàn.
Về bản chất, đây là sự biến đổi giữa hai trạng thái: trạng thái kín khít (closed position) và trạng thái thông dòng (open position), với các vị trí trung gian cho phép điều tiết lưu lượng.
3.1. Vận hành thủ công bằng tay kẹp (Lever handle)
- Sản phẩm: Van bướm inox tay kẹp
- Nguyên lý truyền lực: lực tay tác động trực tiếp → mô-men xoắn truyền qua trục → đĩa xoay.
- Góc quay: 0° (đóng hoàn toàn) → 90° (mở hoàn toàn).
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Có cơ cấu khấc (notch plate), cho phép cố định đĩa tại nhiều góc mở: 15°, 30°, 45°…
- Phù hợp DN nhỏ (DN50–DN150), vì lực đóng/mở nằm trong giới hạn thao tác tay.
 
- Ứng dụng: hệ thống cần thao tác nhanh, không yêu cầu mô-men xoắn lớn.
3.2. Vận hành thủ công bằng tay quay vô lăng (Handwheel)
- Sản phẩm: Van bướm inox tay quay
- Nguyên lý truyền lực: tay quay → hộp số bánh răng → tăng mô-men xoắn → trục quay → đĩa xoay.
- Ý nghĩa kỹ thuật: giảm lực vận hành, giúp người dùng dễ dàng điều khiển van cỡ lớn (DN200–DN500).
- Ưu điểm:
- Đóng/mở chính xác, điều tiết lưu lượng mượt mà.
- Tránh sốc áp (water hammer) nhờ tốc độ xoay chậm hơn tay kẹp.
 
- Ứng dụng: đường ống công nghiệp trung bình và lớn, nơi cần độ chính xác và lực đóng/mở ổn định.
3.3. Vận hành tự động bằng củ khí nén (Pneumatic actuator)
- Sản phẩm: Van bướm inox điều khiển khí nén
- Nguyên lý: áp suất khí (thường 4–8 bar) tác động lên piston hoặc cánh gạt trong bộ khí nén, tạo ra mô-men xoắn → truyền đến trục → xoay đĩa.
- Thời gian đóng/mở: chỉ 1–2 giây cho góc quay 90°.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Có hai dạng: tác động đơn (spring return) và tác động kép (double acting).
- Mô-men xoắn cao, phù hợp chu kỳ đóng/mở liên tục.
 
- Ứng dụng: các dây chuyền cần tốc độ phản ứng nhanh, tích hợp với van an toàn hoặc hệ thống tự động hóa.

3.4. Vận hành tự động bằng củ điện (Electric actuator)
- Sản phẩm: Van bướm inox điều khiển điện
- Nguyên lý: mô-tơ điện xoay chiều (AC) hoặc một chiều (DC) → hộp số giảm tốc → truyền lực đến trục → đĩa quay.
- Thời gian đóng/mở: chậm hơn khí nén (5–20 giây/chu trình), nhưng điều khiển chính xác hơn.
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Có thể điều khiển tuyến tính (modulating control) theo tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 V.
- Tích hợp được với PLC/SCADA trong hệ thống giám sát công nghiệp.
 
- Ứng dụng: nơi yêu cầu điều khiển từ xa, độ chính xác cao, hoặc không có sẵn nguồn khí nén.
3.5. Đặc tính thủy lực khi vận hành
- Hệ số lưu lượng (Cv/Kv) của van bướm inox 304 thay đổi phi tuyến theo góc mở. Ở 30° chỉ đạt ~15% lưu lượng, nhưng ở 70° đã đạt ~80% → phù hợp cho chức năng ON/OFF hơn là điều tiết tuyến tính.
- Tổn thất áp suất (ΔP): thấp hơn so với van cầu, nhưng cao hơn van bi khi mở hoàn toàn do đĩa vẫn nằm trong dòng chảy.
- Chống sốc áp (Water hammer): cơ cấu đóng/mở chậm (tay quay hoặc điện) giúp giảm nguy cơ sốc áp trong đường ống DN lớn.
4. Ưu điểm nổi bật của van bướm inox 304
Được chế tạo từ thép không gỉ Austenitic, van bướm inox 304 hội tụ nhiều lợi thế kỹ thuật khiến nó trở thành giải pháp tối ưu trong hệ thống đường ống công nghiệp. Những ưu điểm này có thể phân tích rõ theo các khía cạnh sau:
4.1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường trung tính
- Inox 304 chứa tối thiểu 18% Cr và 8% Ni, hình thành lớp màng oxit Cr₂O₃ bền vững trên bề mặt. Lớp màng này tái tạo ngay cả khi bị xước cơ học, giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa.
- Trong môi trường nước sạch, nước sinh hoạt, hóa chất nhẹ (pH trung tính, không chứa ion Cl⁻ nồng độ cao), van bướm inox 304 duy trì độ bền ăn mòn lâu dài, hạn chế hỏng hóc sớm so với thép carbon hoặc inox 201.
4.2. Dải nhiệt độ làm việc rộng
- Nhờ sử dụng gioăng Teflon (PTFE), van chịu được –10°C đến +220°C mà vẫn đảm bảo độ kín khít.
- Ở nhiệt độ cao, PTFE không bị phá vỡ cấu trúc phân tử, vẫn duy trì hệ số ma sát thấp.
- Ở nhiệt độ thấp, inox 304 giữ được độ dai va đập, không bị giòn gãy như thép carbon.
4.3. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
- Van bướm inox 304 có chiều dài ngắn hơn nhiều (face-to-face dimension), phù hợp cho không gian hạn chế.
- Kiểu kết nối wafer và mặt bích cho phép lắp đặt nhanh trên đường ống DN50–DN500.
- Khối lượng nhẹ hơn so với van cổng cùng DN → giảm tải trọng cho hệ giá đỡ và giảm chi phí thi công.

4.4. Linh hoạt trong phương thức điều khiển
- Có thể vận hành thủ công (tay kẹp, tay quay vô lăng) hoặc tự động (củ khí nén, củ điện).
- Với khí nén: đóng/mở cực nhanh, phù hợp chu kỳ lặp lại cao.
- Với điện: điều tiết tuyến tính, dễ tích hợp hệ thống điều khiển hiện đại.
- Đặc biệt hữu ích trong các hệ thống công nghiệp cần chuyển đổi từ vận hành thủ công sang tự động hóa.
4.5. Tối ưu chi phí so với inox 316
- Inox 316 bổ sung 2–3% Mo nên chống ăn mòn Cl⁻ tốt hơn, nhưng giá cao hơn 30–40%.
- Trong môi trường không có clorua đậm đặc (ví dụ: nước sạch, hóa chất nhẹ, xử lý nước thải), van bướm inox 304 đáp ứng hoàn toàn yêu cầu kỹ thuật mà chi phí hợp lý hơn.
- Đây là lý do các nhà máy sản xuất đồ uống, dệt nhuộm và xử lý nước thường ưu tiên chọn inox 304 thay vì 316.
5. So sánh van bướm inox 304 và inox 316
Trong thực tế thiết kế đường ống, nhiều kỹ sư thường cân nhắc giữa việc sử dụng van bướm inox 304 và van bướm inox 316. Cả hai đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, tuy nhiên sự khác biệt về thành phần hợp kim dẫn tới sự khác biệt rõ rệt về khả năng chống ăn mòn và chi phí.
5.1. Bảng so sánh chi tiết
| So sánh van bướm inox 304 và inox 316 | ||
| Tiêu chí | Van bướm inox 304 | Van bướm inox 316 | 
| Thành phần hợp kim | Cr: 18–20%, Ni: 8–10.5%, C ≤ 0.08% | Cr: 16–18%, Ni: 10–14%, Molypden: 2–3% | 
| Đặc tính chống ăn mòn | Chống gỉ tốt trong môi trường trung tính/hoá chất nhẹ, nước mặn/Cl⁻ cao → Ưu tiên 316 | Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻ (nước biển, hóa chất chứa clo) | 
| Cơ tính | Độ bền kéo ≥ 520 MPa, độ giãn dài ≥ 40% | Độ bền kéo tương đương, độ dẻo cao hơn, chống nứt ăn mòn ứng suất tốt hơn | 
| Dải nhiệt độ làm việc | –10°C đến +220°C (gioăng PTFE) | –10°C đến +220°C (gioăng PTFE) | 
| Chi phí | Thấp hơn 316 (khoảng 30–40%) | Cao hơn do bổ sung Mo | 
| Ứng dụng điển hình | Cấp thoát nước, đồ uống, dệt nhuộm, xử lý nước thải | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường nước mặn, hệ thống ven biển | 
5.2. Phân tích kỹ thuật
- Inox 304: phù hợp khi môi trường không quá khắc nghiệt, pH trung tính hoặc hơi axit/bazơ loãng. Là lựa chọn kinh tế, đáp ứng hầu hết hệ thống cấp thoát nước và sản xuất công nghiệp thông thường.
- Inox 316: nhờ hàm lượng Molypden (Mo), tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và chống xâm thực clorua, rất phù hợp cho môi trường nước mặn, hóa chất có ion Cl⁻ hoặc dung dịch muối ăn mòn.
5.3. Kết luận lựa chọn
- Nếu hệ thống hoạt động trong môi trường nước sạch, hóa chất nhẹ, nhiệt độ ≤ 220°C → chọn van bướm inox 304 để tối ưu chi phí.
- Nếu hệ thống gần biển, tiếp xúc hóa chất có chứa clorua, hoặc yêu cầu độ bền ăn mòn cực cao → ưu tiên van bướm inox 316.

6. Các kiểu kết nối của van bướm inox 304
Kết nối là yếu tố quyết định độ bền cơ học và độ kín khít của van bướm inox 304 trong hệ thống đường ống. Hai dạng phổ biến hiện nay gồm: kết nối wafer và kết nối mặt bích. Mỗi kiểu có đặc tính riêng về phân bổ tải trọng, khả năng chịu rung động và điều kiện bảo trì.
6.1. Van bướm inox 304 kiểu wafer
- Nguyên lý lắp ghép: Thân van được đặt giữa hai mặt bích đường ống, sau đó siết bulông xuyên qua hai mặt bích để cố định. Thân van không có tai bulông riêng mà toàn bộ lực giữ phụ thuộc vào áp lực siết và độ đồng đều của bulông.
- Đặc tính kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn tương thích: JIS 10K, BS PN16, ANSI 150.
- Giới hạn áp lực: PN10–PN16, thích hợp cho hệ thống trung áp.
- Dung sai lắp đặt: cần căn chỉnh đồng tâm chính xác, nếu lệch tâm → gioăng PTFE mài mòn nhanh.
 
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Trọng lượng thân van nhỏ → giảm tải trọng cho hệ giằng đỡ.
- Chiều dài face-to-face ngắn (theo EN 558-1 series 20) → tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Tháo/lắp nhanh, có thể rút van ra mà không cần tháo toàn bộ hệ thống.
 
- Hạn chế kỹ thuật:
- Phụ thuộc lớn vào lực siết bulông, nếu siết không đều → có nguy cơ rò rỉ.
- Độ cứng vững thấp hơn kiểu mặt bích, dễ chịu ảnh hưởng bởi rung động và xung áp trong đường ống DN lớn.
 
- Ứng dụng phù hợp:
- Đường ống DN50–DN300, môi trường nước sạch, xử lý nước thải, công nghiệp dệt nhuộm.
- Hệ thống cần trọng lượng nhẹ, lắp đặt trong không gian hạn chế.
 
6.2. Van bướm inox 304 kiểu mặt bích
- Nguyên lý lắp ghép: Thân van có hai mặt bích inox liền được khoan lỗ bulông theo tiêu chuẩn. Bulông siết trực tiếp qua mặt bích của van và đường ống. Tải trọng được phân bổ đều trên toàn bộ vòng bích, giúp tăng độ ổn định cơ học.
- Đặc tính kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn tương thích: JIS 10K, BS PN16, ANSI 150.
- Khả năng chịu tải: chắc chắn hơn wafer, phù hợp đường ống DN lớn.
- Chống rung động: kết nối bích kín khít, hạn chế sai lệch đồng tâm khi đường ống chịu xung áp hoặc va đập thủy lực.
 
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Kết cấu chắc chắn, an toàn cho hệ thống áp lực cao và DN lớn (DN300–DN500).
- Dễ dàng tháo rời từng mặt bích mà không làm ảnh hưởng đến đường ống chính.
- Tuổi thọ gioăng PTFE cao hơn do lực siết ổn định và đồng đều.
 
- Hạn chế kỹ thuật:
- Trọng lượng lớn hơn, yêu cầu gia cố thêm hệ giá đỡ.
- Chi phí sản xuất và thi công cao hơn wafer do tiêu hao vật liệu inox nhiều hơn.
 
- Ứng dụng phù hợp:
- Đường ống DN300–DN500, áp lực PN16.
- Nhà máy xử lý nước công suất lớn, công nghiệp hóa chất nhẹ, dây chuyền bơm nước tuần hoàn.
 
7. Ứng dụng thực tế của van bướm inox 304
Nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý, van bướm inox 304 được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
7.1. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải
- Điều kiện kỹ thuật:
- Môi chất: nước sạch, nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp có nồng độ hóa chất nhẹ.
- Nhiệt độ: thường < 100°C, trong dải chịu đựng của gioăng PTFE.
- Yêu cầu: lưu lượng lớn, áp lực trung bình PN10–PN16.
 
- Lý do lựa chọn van bướm inox 304:
- Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường nước trung tính.
- Kết nối wafer phù hợp cho DN50–DN300, dễ tháo lắp khi cần bảo trì.
- Với trạm xử lý nước công suất lớn (DN300–DN500), loại mặt bích cho độ ổn định cao hơn.
 

7.2. Công nghiệp dệt nhuộm và hóa chất nhẹ
- Điều kiện kỹ thuật:
- Môi chất: dung dịch nhuộm, axit loãng, kiềm nhẹ.
- Nhiệt độ: 40–100°C.
 
- Lý do lựa chọn van bướm inox 304:
- Tính trơ của PTFE giúp van chịu được đa số hóa chất nhẹ.
- Inox 304 kháng ăn mòn trong dung dịch pH trung tính hoặc kiềm nhẹ.
- Kết nối mặt bích an toàn cho các đường ống lớn tại bể nhuộm hoặc hệ thống tuần hoàn hóa chất.
 
7.3. Nhà máy nhiệt điện, hệ thống tuần hoàn nước làm mát
- Điều kiện kỹ thuật:
- Nhiệt độ nước làm mát có thể đạt 80–120°C.
- Đường ống DN lớn (DN300–DN500).
 
- Lý do lựa chọn van bướm inox 304:
- Vật liệu inox 304 chịu được nhiệt độ cao tới 220°C.
- Kiểu mặt bích đảm bảo độ chắc chắn, giảm rung động trong hệ thống bơm công suất lớn.
- Đĩa inox 304 kết hợp gioăng PTFE duy trì độ kín khít, hạn chế rò rỉ ở áp lực PN16.
 
7.4. Hệ thống hạ tầng đô thị và công trình công cộng
- Ứng dụng: trạm bơm nước sinh hoạt, đường ống phân phối nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Lợi thế kỹ thuật:
- Van bướm inox 304 wafer dễ lắp đặt, thay thế nhanh khi cần bảo trì.
- Khả năng vận hành bằng tay quay hoặc điện tùy theo mức độ tự động hóa.
- Tuổi thọ cao hơn so với van gang khi tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm.
 
8. Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox 304
Việc chọn đúng van bướm inox 304 không chỉ đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của toàn bộ hệ thống. Các tiêu chí kỹ thuật cần xem xét như sau:
8.1. Lựa chọn theo kích thước danh nghĩa (DN)
- Dải kích thước sẵn có: DN50 – DN500.
- Nguyên tắc kỹ thuật:
- Chọn DN van tương ứng với DN đường ống inox công nghiệp để tránh tổn thất áp suất cục bộ.
- Với đường ống DN ≥ 300, nên ưu tiên kiểu mặt bích để đảm bảo độ cứng vững.
 
- Ví dụ ứng dụng:
- DN50–DN150: hệ thống phân phối nước hoặc đồ uống.
- DN200–DN500: hệ thống xử lý nước thải hoặc tuần hoàn công suất lớn.
 
8.2. Lựa chọn theo áp lực và tiêu chuẩn PN
- Áp lực làm việc thông dụng: PN10 – PN16.
- Yêu cầu kỹ thuật:
- Hệ thống trung áp (PN10–PN16) → dùng được cả wafer và mặt bích.
- Hệ thống có dao động áp lực mạnh → ưu tiên mặt bích để hạn chế xô lệch.
 
- Tiêu chuẩn bích tương thích: JIS 10K, BS PN16, ANSI 150.
8.3. Lựa chọn theo môi trường lưu chất
- Nước sạch, nước sinh hoạt → inox 304 hoàn toàn phù hợp.
- Nước thải công nghiệp, hóa chất nhẹ (axit/bazơ loãng) → inox 304 + gioăng PTFE đảm bảo chống ăn mòn.
- Môi trường chứa Clo⁻ (nước biển, muối ăn mòn) → nên cân nhắc nâng cấp inox 316, vì 304 hạn chế trong môi trường Cl⁻ đậm đặc.
- Nhiệt độ vận hành: từ –10°C đến +220°C, phù hợp đa số hệ thống công nghiệp.
8.4. Lựa chọn bộ điều khiển
- Tay kẹp: dùng cho DN nhỏ, đóng/mở nhanh, thao tác đơn giản.
- Tay quay vô lăng: phù hợp DN ≥ 200, có cơ cấu bánh răng trợ lực, dễ vận hành chính xác.
- Củ khí nén: tốc độ đóng/mở 1–2 giây, phù hợp hệ thống cần phản ứng nhanh, chu kỳ lặp lại cao.
- Củ điện: đóng/mở chậm nhưng điều khiển chính xác, có thể điều tiết tuyến tính, dễ tích hợp PLC/SCADA.
8.5. Lựa chọn kiểu kết nối
- Wafer:
- Dùng cho DN50–DN300.
- Lắp đặt nhanh, trọng lượng nhẹ, phù hợp hệ thống trung áp.
 
- Mặt bích:
- Dùng cho DN300–DN500 hoặc hệ thống có rung động/áp lực lớn.
- An toàn và ổn định hơn, tuổi thọ gioăng PTFE cao hơn nhờ lực siết đồng đều.
 
9. Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì van bướm inox 304
Để van bướm inox 304 đạt hiệu quả vận hành tối đa và duy trì độ kín khít lâu dài, việc lắp đặt và bảo trì cần tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc kỹ thuật.
9.1. Lưu ý trước khi lắp đặt
- Kiểm tra van:
- Đảm bảo đĩa van xoay linh hoạt, không kẹt cứng.
- Gioăng PTFE nguyên vẹn, không nứt hoặc biến dạng.
 
- Đường ống:
- Làm sạch cặn, gỉ, hạt rắn trong đường ống để tránh làm xước gioăng.
- Kiểm tra mặt bích hoặc gioăng ống, đảm bảo phẳng và không cong vênh.
 
- Xác định vị trí lắp:
- Van bướm nên lắp trên đoạn ống thẳng, tránh gần co, tê, bơm để hạn chế nhiễu loạn dòng chảy.
- Hướng lắp: trục van thẳng đứng là tối ưu để giảm mài mòn gioăng.
 
9.2. Quy trình lắp đặt
- Bước 1: Đặt van vào giữa hai mặt bích (với kiểu wafer) hoặc căn chỉnh lỗ bulông (với kiểu mặt bích).
- Bước 2: Chèn bulông và siết chéo theo hình sao (star pattern) để đảm bảo lực phân bố đồng đều.
- Bước 3: Trong quá trình siết, giữ đĩa van ở vị trí nửa mở (~10–15°) để tránh kẹt đĩa với mặt bích.
- Bước 4: Kiểm tra độ đồng tâm giữa van và đường ống, sai lệch ≤ 0,5 mm để tránh ma sát bất thường khi vận hành.
- Bước 5: Thử áp lực hệ thống ở PN10–PN16, kiểm tra rò rỉ tại thân và gioăng.

9.3. Lưu ý trong quá trình vận hành
- Không đóng/mở van quá nhanh bằng tay quay hoặc bộ truyền động để hạn chế sốc áp (water hammer).
- Với van điều khiển khí nén, cần đảm bảo áp suất khí ổn định trong dải 4–8 bar.
- Với van điện, kiểm tra tín hiệu điều khiển 4–20 mA hoặc 0–10 V chính xác để tránh quá hành trình.
9.4. Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra hàng tháng: xoay đĩa van vài lần để đảm bảo trục không kẹt, gioăng không bó sát.
- Bảo dưỡng 6 tháng/lần:
- Kiểm tra độ mòn bề mặt gioăng PTFE, thay thế nếu có vết nứt hoặc biến dạng.
- Tra mỡ bôi trơn cho trục (nếu nhà sản xuất cho phép).
 
- Sau 1–2 năm (tùy điều kiện vận hành):
- Tháo kiểm tra chi tiết đĩa và trục, mài bóng lại bề mặt nếu có vết xước.
- Thay mới gioăng để đảm bảo độ kín khít.
 
9.5. Lỗi thường gặp và cách xử lý
- Rò rỉ tại gioăng: do siết bulông không đều hoặc gioăng PTFE mòn → siết lại đúng lực hoặc thay gioăng.
- Kẹt đĩa van: có dị vật trong đường ống → xả rửa đường ống, kiểm tra lại vị trí lắp.
- Bộ điều khiển không phản hồi: kiểm tra nguồn khí (4–8 bar) hoặc tín hiệu điện, hộp số có bị kẹt mỡ khô.
10. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bướm inox 304
10.1. Van bướm inox 304 chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
- Vật liệu inox 304 có thể chịu nhiệt cao, nhưng giới hạn thực tế phụ thuộc vào gioăng PTFE.
- Dải an toàn: –10°C → +220°C. Ngoài khoảng này gioăng sẽ biến dạng, gây rò rỉ.
10.2. Có dùng van bướm inox 304 cho nước biển được không?
- Không khuyến nghị. Inox 304 dễ bị ăn mòn điểm khi tiếp xúc ion Clo⁻ trong nước biển.
- Nếu môi trường chứa Cl⁻ cao → nên chọn inox 316 có thêm 2–3% Mo để tăng kháng ăn mòn.
10.3. Vì sao dùng gioăng Teflon (PTFE) cho van bướm inox 304?
- Ưu điểm kỹ thuật: trơ hóa học, ma sát thấp (~0,05), chịu nhiệt –10°C đến +220°C.
- Giúp van đóng/mở nhẹ, kín khít lâu dài, chống hầu hết axit – kiềm nhẹ.
10.4. Khác biệt wafer và mặt bích ở van bướm inox 304?
- Wafer: nhỏ gọn, kẹp giữa hai mặt bích, phù hợp DN50–DN300, chi phí thấp.
- Mặt bích: cứng vững hơn, an toàn với DN300–DN500, chịu áp lực và rung động tốt hơn.
10.5. Khi nào chọn điều khiển khí nén, khi nào chọn điện?
- Khí nén: đóng/mở nhanh (1–2s), thích hợp chu kỳ lặp lại cao.
- Điện: đóng/mở chậm hơn nhưng chính xác, dễ tích hợp PLC/SCADA.
=> Tóm gọn: cần tốc độ → khí nén; cần điều khiển tuyến tính, giám sát từ xa → điện.
=> Với các câu trả lời trên, người dùng sẽ dễ dàng xác định phạm vi ứng dụng, giới hạn kỹ thuật và cách chọn van bướm inox 304 phù hợp nhất cho hệ thống.
11. Tại sao nên mua van bướm inox 304 tại Inox TK?
- Hàng nhập khẩu chính hãng: Van bướm inox 304 có đầy đủ CO–CQ, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
- Kho quy mô lớn: Luôn sẵn size DN50–DN500, đủ kiểu kết nối wafer và mặt bích, đáp ứng cả đơn hàng dự án và đơn lẻ.
- Đối tác tin cậy: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh… đã và đang sử dụng sản phẩm của Inox TK, chứng minh uy tín cung ứng.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ am hiểu, hỗ trợ chọn đúng vật liệu, đúng kiểu điều khiển và kết nối cho từng môi trường làm việc.
- Giá cạnh tranh – Giao hàng nhanh: Nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí, giao hàng kịp tiến độ toàn quốc.
Chọn mua van bướm inox 304 tại Inox TK, khách hàng được đảm bảo về chất lượng, tiến độ và dịch vụ hậu mãi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

 
					


 
				









 
				
 
				
 
				
 
				
 
				 
                     
                  
                  
                  Nhắn tin Zalo
Nhắn tin Zalo Gọi ngay
Gọi ngay
Hậu –
Mua van bướm tại Inox TK cực kì yên tâm, chính sách bảo hành rõ ràng. Chất lượng van rất tốt, lần này quay lại mua đã là lần thứ 3 rồi mà mấy van lần trước vẫn ngon ơ luon