Hotline 088.666.3566
Van bi inox là một trong những loại van được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện nay. Về cấu tạo cơ bản, đây là loại van dùng một viên bi tròn có lỗ xuyên tâm để đóng mở dòng chảy, toàn bộ thân van và các chi tiết chính được chế tạo từ thép không gỉ như inox 304 hoặc inox 316. Khi xoay trục hoặc tay gạt một góc 90 độ, lỗ trên viên bi sẽ trùng hoặc lệch với hướng dòng chảy, từ đó cho phép mở hoàn toàn hoặc khóa kín lưu chất một cách dứt khoát. Nhờ cơ chế này, van bi inox mang lại trạng thái đóng mở rõ ràng, thao tác nhanh và độ kín cao.
Điểm nổi bật khiến van bi inox được ưa chuộng là khả năng kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu inox giúp thân van, bi van và trục ít bị rỉ sét, chịu được môi trường nước, hơi nóng, khí nén và nhiều loại hóa chất trong công nghiệp. Bên cạnh đó, gioăng làm kín thường sử dụng vật liệu PTFE hoặc các dòng vật liệu chịu nhiệt, giúp van duy trì độ kín trong thời gian dài nếu lắp đặt và vận hành đúng cách. Đối với các hệ thống đường ống yêu cầu đóng mở nhanh, hạn chế rò rỉ và vận hành ổn định, van bi inox gần như luôn nằm trong nhóm lựa chọn ưu tiên.
Một ưu điểm khác của van bi inox là tính đa dạng về cấu hình và kiểu kết nối. Trên thị trường hiện có nhiều dòng van bi inox khác nhau như van bi inox 1PC, 2PC, 3PC, van bi inox 2 ngả, 3 ngả, van bi inox nối ren, mặt bích, nối hàn hoặc kết hợp với bộ điều khiển khí nén, điều khiển điện. Nhờ vậy, người thiết kế và người mua hàng có thể dễ dàng chọn đúng loại van phù hợp với kích thước ống, áp lực làm việc, không gian lắp đặt và mức độ tự động hóa của hệ thống.
1. Cấu tạo cơ bản của van bi inox
Để chọn đúng loại van bi inox cho hệ thống, bạn không chỉ cần hiểu được khái niệm chung mà còn phải nắm được cấu tạo, cách van hoạt động và những thông số kỹ thuật cơ bản của loại van này.1.1 Cấu tạo chung của van bi inox
Về cơ bản thì tất cả các loại van bi inox đều được thiết kế xoay quanh một viên bi tròn có lỗ xuyên tâm. Toàn bộ các chi tiết chính tiếp xúc với lưu chất đều được đồng bộ chất liệu là thép không gỉ, có thể là inox 201, inox 304 hoặc inox 316 tuỳ và ứng dụng cụ thể.- Thân van: Là phần vỏ bao bọc bên ngoài, chịu trách nhiệm chịu lực chính cho toàn bộ van. Phần thân này có thể được đúc liền khối hoặc được ghép lại từ 2 hoặc 3 mảnh.
- Bi van: Là một quả cầu được đục lỗ xuyên tâm cho phép lưu chất đi qua khi van mở. Bên trên bi van có một rãnh khớp với trục van giúp đồng nhất chuyển động quay tại chỗ.
- Trục van: Là bộ phận truyền động lực từ bộ điều khiển xuống bi van và giữ cho viên bi này quay trên một trục cố định.
- Gioăng làm kín: Gioăng làm kín thường được làm từ vật liệu teflon (PTFE). Có tác dụng chính là làm kín, ngăn rò rỉ lưu chất ra bên ngoài. Bên cạnh đó còn giúp giảm ma sát để bi van thực hiện hành động quay dễ dàng hơn.
- Bộ điều khiển: Đây là bộ phận có vai trò quyết định đóng van hoặc mở van. Bộ điều khiển sẽ thông qua trục van để truyền động lực làm quay viên bị van ở bên dưới. Có nhiều kiểu bộ điều khiển như: Tay gạt, bộ điều khiển tự động bằng điện hoặc bộ điều khiển tự động bằng khí nén.

1.2 Nguyên lý hoạt động của van bi inox
Van bi inox dù 2 ngã hay 3 ngã đều sẽ có đầu vào (là đầu tiếp nhận chất lỏng đi vào van) và đầu ra (đầu mà chất lỏng thoát ra sau khi đi qua van).- Khi viên bi van quay một góc nhất định khiến đầu vào bị bịt kín thì van sẽ ở trạng thái đóng.
- Nếu viên bi van quay một góc bất kì khiến phần lỗ khoét lộ ra ở phía đầu vào thì van sẽ ngay lập tức mở ra. Có thể điều chỉnh độ hở của lỗ khoét để điều tiết lưu lượng của chất lỏng đi qua.
- Khi lỗ khoét của bi van lỗ ra hoàn toàn thì van lúc này ở trạng thái mở toàn phần.

1.3 Thông số kỹ thuật
Dưới đây là những thông số kỹ thuật cơ bản của van bi inox:- Chất liệu: Inox 201, inox 304, inox 316
- Kích thước: DN6 - DN200
- Áp lực: PN16, PN20, PN40
- Nhiệt độ làm việc: -20ºC - 180ºC
- Kiểu kết nối: Ren, mặt bích, hàn, clamp
- Thân van: 1PC, 2PC, 3PC
- Nhánh kết nối: 2 ngã, 3 ngã, 4 ngã
2. Phân loại van bi inox – Nhìn từ góc độ kỹ thuật
Khi nói đến van bi inox, nhiều người chỉ hình dung chung là “van bi bằng inox”. Tuy nhiên, dưới góc nhìn kỹ thuật, van được chia thành rất nhiều nhóm nhỏ theo vật liệu, kiểu kết nối, kết cấu thân, số ngả và kiểu điều khiển. Hiểu rõ các nhóm này sẽ giúp anh em chọn đúng loại van bi inox phù hợp với môi trường làm việc, áp lực, nhiệt độ và cách vận hành thực tế của hệ thống.2.1. Phân loại van bi inox theo vật liệu
Phân loại theo vật liệu là cách đơn giản nhưng rất quan trọng để đánh giá độ bền và khả năng chịu ăn mòn của van bi inox. Mỗi mác inox sẽ có “chân dung” riêng về độ cứng, độ bền và mức độ kháng hóa chất.
2.1.1 Van bi inox 201
Van bi inox 201 là loại sử dụng vật liệu inox 201 cho thân van và thường cả bi van. Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn inox 304 nên giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn một mức. Thiết kế vẫn là dạng bi tròn như các dòng van bi inox khác, chỉ khác ở phần mác thép sử dụng. Lý do người ta tách riêng nhóm van bi inox 201 là vì đây thường là lựa chọn mang tính kinh tế cho những hệ thống không quá khắt khe về ăn mòn. Van bi inox 201 phù hợp cho các đường ống nước sạch, nước sinh hoạt hoặc một số môi trường ít hóa chất, ít độ ẩm muối. Trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc khu vực gần biển, sử dụng inox 201 dễ bị rỉ bề mặt và giảm tuổi thọ, vì vậy khi lên phương án kỹ thuật người thiết kế luôn cần cân nhắc kỹ trước khi chọn nhóm này.3.1.2. Van bi inox 304
Van bi inox 304 là dòng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Vật liệu inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cân bằng, cho khả năng chống ăn mòn tốt trong phần lớn các môi trường nước, khí nén và hơi công nghiệp. Thân van, nắp và bi van thường đều bằng inox 304, kết hợp với gioăng làm kín PTFE tạo nên tổ hợp bền, kín và ổn định trong thời gian dài. Đây là “chuẩn mặc định” cho rất nhiều hệ thống. Thiết kế bằng inox 304 giúp van chịu được môi trường ẩm, hạn chế rỉ sét trên thân và trục, đồng thời không làm bẩn lưu chất đi qua. Van bi inox 304 thường dùng cho hệ thống xử lý nước, nước cấp, khí nén, hơi bão hòa và một số môi trường có hóa chất nhẹ. Với đa số nhà máy, nếu không có yêu cầu đặc biệt về ăn mòn cao, van bi inox 304 là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và chi phí.2.1.3. Van bi inox 316
Van bi inox 316 sử dụng vật liệu inox 316 cho thân, nắp và nhiều trường hợp là cả bi van. Inox 316 có thêm thành phần Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa ion clo cao hoặc một số hóa chất ăn mòn. Chất liệu inox 316 của van là để phục vụ các hệ thống có điều kiện làm việc khó hơn như môi trường gần biển, môi trường có hóa chất mạnh hoặc khu vực có nguy cơ ăn mòn rỗ cao. Thiết kế bằng inox 316 giúp kéo dài tuổi thọ van, giảm tần suất bảo trì và tránh sự cố rò rỉ do ăn mòn. Van bi inox 316 thường được ưu tiên dùng cho hệ thống hóa chất, nước biển, môi trường chứa muối hoặc các dây chuyền có yêu cầu cao về độ bền và độ ổn định.2.2. Phân loại van bi inox theo kiểu kết nối
Kiểu kết nối là cách van bi inox “gắn” vào đường ống. Thiết kế kết nối khác nhau sẽ phù hợp với kích thước ống, áp lực làm việc và nhu cầu tháo lắp bảo trì. Vì thế người ta tách riêng các nhóm van theo kết nối để kỹ sư dễ lựa chọn khi thiết kế hệ thống.2.2.1. Van bi inox nối ren
Van bi ren inox sử dụng ren trong hoặc ren ngoài ở hai đầu van để kết nối với đường ống. Ren có thể theo tiêu chuẩn BSPT, BSPP hoặc NPT tùy thị trường và tiêu chuẩn ống đang dùng. Thiết kế này giúp việc lắp đặt khá nhanh vì chỉ cần siết ren với băng tan hoặc keo làm kín là có thể vận hành. Người ta tạo ra nhóm van bi nối ren để phục vụ cho các đường ống kích thước nhỏ đến trung bình. Thiết kế ren giúp tiết kiệm không gian, trọng lượng nhẹ và dễ thao tác, phù hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc hơi ở áp lực vừa phải.
2.2.2. Van bi inox mặt bích
Van bi mặt bích inox sử dụng hai mặt bích ở hai đầu van để bắt bu lông với mặt bích của đường ống. Mặt bích thường theo các tiêu chuẩn như JIS 10K, BS PN16. Thiết kế này tạo nên một cụm kết nối rất chắc chắn, chịu được áp lực cao hơn so với kiểu ren. Việc phân loại van bi mặt bích là để phục vụ các hệ thống đường ống lớn, áp lực cao hoặc những tuyến ống chính cần độ an toàn cao. Kết nối mặt bích giúp việc tháo lắp vẫn tương đối thuận tiện nhưng đảm bảo khả năng chịu lực và độ kín tốt. Van bi inox mặt bích thường dùng cho đường ống chính trong nhà máy, tuyến dẫn chính cho nước, hơi hoặc khí công nghiệp nơi yêu cầu kỹ thuật và độ an toàn cao hơn rất nhiều so với các nhánh ống nhỏ.
2.2.3. Van bi inox nối hàn
Van bi inox nối hàn được thiết kế với hai đầu hàn (socket weld hoặc butt weld) để hàn trực tiếp vào đường ống. Sau khi hàn, mối nối gần như trở thành một khối đồng nhất với ống, loại bỏ khả năng rò rỉ tại chỗ kết nối nếu hàn đúng kỹ thuật. Người ta sử dụng van bi nối hàn cho những hệ thống yêu cầu độ kín rất cao và không muốn có nhiều vị trí tháo lắp, ví dụ như các đường ống áp lực cao hoặc khu vực khó tiếp cận. Thiết kế này giảm số lượng mặt bích và ren, từ đó giảm nguy cơ rò rỉ tại các mối nối cơ khí.
2.2.4. Van bi inox nối clamp
Van bi inox nối clamp sử dụng đầu kết nối dạng mặt clamp và kẹp bằng ngàm clamp kết hợp với gioăng để kẹp chặt hai đầu ống và van lại với nhau. Thiết kế này cho phép tháo lắp cực kỳ nhanh mà không cần dùng nhiều dụng cụ, chỉ cần nới lỏng kẹp là có thể tách van khỏi đường ống. Việc tách riêng nhóm nối clamp là vì mục tiêu chính của thiết kế này là phục vụ việc vệ sinh, kiểm tra và bảo trì thường xuyên. Khi cần vệ sinh đường ống hoặc bên trong thân van, người vận hành chỉ mất rất ít thời gian để tháo van, vệ sinh rồi lắp lại. Van bi inox nối clamp phù hợp với các hệ thống cần tháo lắp lặp lại và chú trọng đến tốc độ bảo trì, thời gian dừng máy ngắn.
2.3. Phân loại van bi inox theo kết cấu thân
Kết cấu thân nói đến cách các phần thân van được ghép lại với nhau. Từng kiểu kết cấu lại có tác động trực tiếp đến độ chắc chắn, khả năng bảo trì và chi phí sản xuất.2.3.1. Van bi inox 1PC
Van bi inox 1PC là dạng thân liền khối, toàn bộ thân van được đúc hoặc gia công thành một khối duy nhất. Các chi tiết bên trong được lắp đặt qua một cửa nhỏ, sau đó được khóa lại bằng vòng ren. Nhóm 1PC này ưu tiên độ chắc chắn và giá thành thấp. Do thân liền khối nên nguy cơ rò rỉ qua mặt ghép thân gần như không có. Tuy nhiên việc tháo rời để bảo dưỡng hoặc thay bi, thay gioăng làm kín thường khó hơn so với loại thân ghép. Van bi inox 1PC thường dùng cho các hệ thống nhỏ, nơi chi phí là ưu tiên và yêu cầu bảo trì không quá phức tạp.
2.3.2. Van bi inox 2PC
Van bi inox 2PC có thân van được ghép từ hai mảnh chính bằng ren hoặc bu lông. Một mảnh thân chứa phần lớn khoang bi, mảnh còn lại là “nắp” kết nối với ống và giữ các chi tiết bên trong. Khi cần bảo trì, kỹ thuật viên có thể tháo một mảnh thân ra để tiếp cận bi và ghế làm kín. Van 2PC là dạng kết cấu phổ biến nhất cho các hệ van bi inox công nghiệp. Thiết kế này cân bằng được giữa độ chắc chắn, độ kín và khả năng tháo lắp. Van bi inox 2PC thường được dùng cho nhiều hệ thống nước, khí, hơi, nơi vừa cần độ bền, vừa muốn có khả năng bảo trì ở mức chấp nhận được. Nhờ cấu trúc hai mảnh, việc thay gioăng, kiểm tra bi hay vệ sinh bên trong thân van cũng thuận lợi hơn so với loại 1PC.
2.3.3. Van bi inox 3PC
Van bi inox 3PC có thân van được chia thành ba phần gồm hai đầu nối và một thân giữa. Hai đầu nối được bắt bu lông kẹp với thân giữa. Khi cần bảo trì, chỉ cần tháo bu lông là có thể tách riêng phần thân giữa chứa bi và ghế làm kín mà không cần tháo toàn bộ ống hai bên. Người ta thiết kế dạng 3PC để tối ưu hóa việc bảo dưỡng và vệ sinh. Đặc biệt với những hệ thống phải dừng máy càng ít càng tốt, khả năng tháo nhanh phần giữa để kiểm tra, thay gioăng, thay bi là lợi thế rất lớn.
2.4. Phân loại van bi inox theo số ngả
Số ngả thể hiện số hướng dòng chảy mà van có thể kết nối và điều khiển. Đây là cách phân loại quan trọng khi thiết kế sơ đồ đường ống có nhiều nhánh.2.4.1. Van bi inox 2 ngả
Van bi inox 2 ngả là dạng cơ bản nhất, có hai cửa kết nối thẳng hàng với nhau. Bi bên trong van có lỗ xuyên thẳng qua, giúp mở hoặc đóng dòng chảy theo một hướng duy nhất. Toàn bộ hệ thống dòng chảy chỉ đi từ cửa A sang cửa B hoặc ngược lại. Người ta xem 2 ngả là dạng “mặc định” vì nhiệm vụ chính của nó là đóng mở dòng chảy trên tuyến ống thẳng. Thiết kế đơn giản giúp van có tổn thất áp nhỏ, độ kín cao và dễ vận hành. Van bi inox 2 ngả phù hợp cho mọi loại tuyến ống thẳng như ống cấp nước, ống khí nén, đường hơi chính, nơi chỉ cần chức năng đóng mở mà không cần điều hướng phân nhánh.2.4.2. Van bi inox 3 ngả
Van bi inox 3 ngả có ba cửa kết nối, kết hợp với bi khoan lỗ dạng chữ L hoặc chữ T. Cấu trúc lỗ khoan trên bi cho phép kết nối hoặc tách các nhánh ống khác nhau tùy theo vị trí quay của bi. Nhờ đó, chỉ với một van bi inox 3 ngả, có thể thực hiện nhiều chế độ điều hướng như chuyển hướng dòng, trộn dòng hoặc phân chia dòng. Người ta tách riêng nhóm 3 ngả vì mục tiêu thiết kế là điều khiển dòng chảy phức tạp hơn so với 2 ngả. Van bi inox 3 ngả thường dùng trong các hệ thống cần chuyển đổi hướng dòng giữa hai nhánh, trộn hai nguồn lưu chất hoặc chọn một trong nhiều tuyến đường ống để vận hành. Loại này giúp giảm số lượng van trên đường ống, đơn giản hóa sơ đồ và dễ thao tác hơn so với việc dùng nhiều van 2 ngả riêng lẻ.
2.5. Phân loại van bi inox theo loại điều khiển
Loại điều khiển quyết định cách người vận hành hoặc hệ thống tự động tác động lên trục van để đóng mở. Mỗi kiểu điều khiển lại phù hợp với quy mô và mức độ tự động hóa khác nhau.2.5.1. Van bi inox tay gạt
Van bi inox tay gạt là dạng điều khiển cơ bản nhất. Trên trục van lắp một tay gạt dài, người vận hành dùng lực tay xoay trực tiếp để mở hoặc đóng van. Góc xoay thường là 90 độ, dễ quan sát trạng thái van bằng cách nhìn hướng tay gạt. Loại van này có ưu điểm đơn giản, dễ sử dụng và chi phí thấp. Van bi inox tay gạt thường dùng cho các hệ thống nhỏ, các điểm cần thao tác trực tiếp hoặc nơi không cần tự động hóa. Thiết kế này cũng rất phù hợp cho các vị trí cần đóng ngắt khẩn cấp vì người vận hành có thể thao tác ngay lập tức mà không phụ thuộc vào nguồn điện hoặc khí nén.
2.5.2. Van bi inox điều khiển khí nén
Van bi inox điều khiển khí nén sử dụng bộ truyền động khí nén gắn trên trục van. Bộ truyền động này nhận tín hiệu khí từ hệ thống và biến áp lực khí thành chuyển động quay 90 độ để mở hoặc đóng van. Tùy thiết kế, bộ điều khiển khí nén có thể là tác động đơn hoặc tác động kép, cho phép van tự trở về trạng thái an toàn khi mất khí hoặc hoạt động chính xác theo tín hiệu điều khiển. Van bi inox điều khiển khí nén phù hợp cho các vị trí cần đóng mở nhanh, bật tắt thường xuyên và có nhu cầu tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm. Thiết kế này giúp giảm sức lao động thủ công, đảm bảo thao tác lặp lại chính xác và tăng mức độ an toàn khi vận hành ở những khu vực nguy hiểm.
2.5.3. Van bi inox điều khiển điện
Van bi inox điều khiển điện sử dụng bộ truyền động điện gắn trên trục van. Bộ này nhận tín hiệu điện từ tủ điều khiển, dùng motor điện hoặc bộ truyền động điện để quay trục van một góc 90 độ. Tùy model, van có thể vận hành kiểu on off hoặc điều khiển góc mở theo tín hiệu tuyến tính. Van thường dùng cho những tuyến ống cần điều khiển từ xa, ít thao tác bằng tay, hoặc tích hợp với hệ thống giám sát và điều khiển tự động. Ưu điểm là dễ kết nối với PLC, hệ SCADA và điều khiển chính xác trạng thái van, giúp toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định theo kịch bản đã cài đặt.
Nhờ cách phân loại rõ ràng theo vật liệu, kiểu kết nối, kết cấu thân, số ngả và loại điều khiển, người thiết kế và người mua hàng có thể nhanh chóng thu hẹp phạm vi lựa chọn, tìm đúng dòng van bi inox phù hợp với điều kiện làm việc thực tế. Ở các phần tiếp theo, các nhóm này có thể tiếp tục được phân tích sâu hơn theo ưu nhược điểm và tình huống sử dụng để hỗ trợ đưa ra quyết định tối ưu.
3. Ưu điểm và ứng dụng của van bi inox
Van bi inox được đánh giá cao trong công nghiệp bởi sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng kín và tính linh hoạt trong lắp đặt. Mỗi ưu điểm của van mang theo một nhóm ứng dụng riêng, giúp người thiết kế lựa chọn chính xác theo điều kiện vận hành.3.1. Khả năng chống ăn mòn tốt và ứng dụng trong môi trường nước – khí – hơi
Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của van bi inox là khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vật liệu inox 304 hoặc inox 316. Các bộ phận tiếp xúc lưu chất ít bị oxy hóa, không gỉ sét và không bị suy yếu theo thời gian. Chính ưu điểm này khiến van bi inox đặc biệt phù hợp cho các hệ thống nước sạch, đường ống khí nén, đường hơi bão hòa và nhiều môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn nhẹ. Trong các nhà máy sử dụng đường ống thường xuyên tiếp xúc nước hoặc hơi nóng, van bi inox luôn mang lại độ tin cậy cao hơn so với các loại van bằng thép hoặc đồng.3.2. Độ kín cao và ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu an toàn lưu chất
Nhờ gioăng làm kín PTFE ôm sát bề mặt bi, van bi inox đạt mức độ kín gần như tuyệt đối khi đóng. Điều này không chỉ giúp hạn chế rò rỉ mà còn đảm bảo an toàn cho những khu vực yêu cầu kiểm soát lưu chất chặt chẽ. Với ưu điểm kín tốt, van bi inox thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn khí áp lực, đường ống dầu nhẹ, các tuyến ống yêu cầu chống thất thoát lưu lượng hoặc những vị trí cần đóng ngắt nhanh và chắc chắn để đảm bảo an toàn vận hành.3.3. Cơ chế đóng mở nhanh và ứng dụng trong hệ thống cần thao tác liên tục
Van bi inox hoạt động dựa trên cơ chế xoay 90 độ, cho phép đóng mở gần như tức thời. Cơ chế này giúp thao tác thủ công bằng tay gạt trở nên dễ dàng, đồng thời cũng tương thích tuyệt đối với bộ điều khiển khí nén hoặc điều khiển điện. Nhờ phản hồi nhanh và rõ ràng, van bi inox phù hợp với các hệ thống cần đóng mở thường xuyên như phân phối nước công nghiệp, điều khiển đường khí nén, tuyến hơi cần thao tác liên tục hoặc các dây chuyền tự động hóa yêu cầu trạng thái van được phản hồi nhanh và chính xác.3.4. Tổn thất áp suất thấp và ứng dụng trong hệ thống lưu lượng lớn
Khi mở hoàn toàn, lỗ bên trong bi van tạo thành đường thẳng, giúp lưu chất đi qua mà hầu như không bị cản trở. Ưu điểm tổn thất áp thấp này khiến van bi inox trở thành lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống có lưu lượng lớn như đường ống cấp nước tổng, đường khí nén công suất cao hoặc các tuyến ống cần đảm bảo áp lực ổn định. Nhờ tối ưu hóa dòng chảy, van giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu suất toàn hệ thống.3.5. Đa dạng kiểu kết nối và ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại đường ống
Van bi inox có nhiều dạng kết nối như ren, mặt bích, hàn hoặc clamp. Mỗi kiểu kết nối phục vụ một dạng hệ thống và nhu cầu lắp đặt khác nhau. Nhờ sự đa dạng này, van bi inox được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lớn nhỏ: đường ống nhánh dùng van ren, tuyến ống chính áp lực cao dùng van mặt bích, hoặc các vị trí cần tháo lắp nhanh dùng van clamp. Chính tính linh hoạt này giúp van bi inox tương thích với nhiều tiêu chuẩn đường ống và dễ dàng thay thế, mở rộng hay bảo trì khi cần.
4. Hướng dẫn chọn van bi inox
Khi chọn van bi inox, điều quan trọng nhất là đảm bảo van phù hợp với môi trường làm việc, kích thước ống và cách vận hành thực tế. Dưới đây là những tiêu chí cơ bản giúp người mua ra quyết định nhanh và chính xác hơn. Chọn đúng vật liệu inox: 201, 304 hay 316 Nếu hệ thống là nước sạch, khí nén hoặc môi trường không ăn mòn mạnh, inox 304 là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất. Inox 201 rẻ hơn nhưng chỉ nên dùng cho môi trường nhẹ, không tiếp xúc hóa chất. Nếu cần độ bền cao, có muối, clo hoặc hóa chất, inox 316 sẽ là lựa chọn tốt nhất vì chống ăn mòn vượt trội. Việc chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp van bền hơn và giảm chi phí thay thế. Chọn kiểu kết nối phù hợp với đường ống Nếu đường ống nhỏ (DN8 đến DN50), van nối ren là lựa chọn gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí và dễ lắp đặt. Nếu đường ống lớn, áp lực cao hoặc cần độ an toàn cao, van dạng hàn sẽ chắc chắn và ổn định hơn. Riêng với hệ thống cần tháo lắp thường xuyên, van nối clamp là lựa chọn nhanh gọn và tiện bảo trì. Với các hệ thống kích thước lớn, cần độ chắc chắn nhưng vẫn phải linh hoạt trong tháo lắp thì van bi mặt bích là một cái tên đáp ứng đầy đủ các tiêu chí. Chọn kết cấu thân theo nhu cầu bảo trì Nếu chỉ cần van đóng mở đơn giản, ít bảo dưỡng, van bi 1PC hoặc 2PC là đủ cho đa số nhu cầu. Nếu hệ thống yêu cầu bảo trì định kỳ, hoặc cần tháo rời phần thân van mà không phải tháo cả đường ống, van bi 3PC sẽ thuận tiện hơn nhiều. Chọn đúng kết cấu thân sẽ giúp giảm thời gian dừng máy và dễ bảo dưỡng về lâu dài. Chọn số ngả theo mục đích sử dụng Nếu chỉ cần đóng mở tuyến ống thẳng, van bi 2 ngả là lựa chọn phù hợp nhất. Nếu hệ thống có nhiều nhánh cần chuyển hướng dòng, hoặc cần trộn – chia dòng, van bi 3 ngả giúp tiết kiệm số lượng van và đơn giản hóa sơ đồ đường ống. Chọn kiểu điều khiển theo mức độ tự động hóa Nếu vị trí van dễ thao tác, van tay gạt là lựa chọn đơn giản và ít tốn chi phí. Nếu muốn đóng mở từ xa, hoặc cần van chạy tự động theo hệ thống điều khiển, nên chọn van bi inox điều khiển khí nén hoặc van điều khiển điện. Các loại van điều khiển giúp thao tác nhanh, chính xác và phù hợp với dây chuyền sản xuất hiện đại.
5. Giá van bi inox
Giá van bi inox rất khó có một con số cố định vì mỗi dòng van sẽ khác nhau về vật liệu, kiểu kết nối, thương hiệu và kiểu điều khiển. Người mua nên coi mọi bảng giá là “tham khảo”, còn giá thực tế còn phụ thuộc thời điểm, số lượng và chính sách từng nhà cung cấp.5.1 Những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá van bi inox
Vật liệu inox (201, 304, 316) Van dùng inox 201 thường rẻ nhất, phù hợp môi trường nhẹ. Inox 304 là dòng phổ thông, giá cao hơn nhưng bền hơn, còn inox 316 luôn nằm ở nhóm giá cao do khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có muối, clo, hóa chất. Kiểu kết nối (ren, mặt bích, hàn, clamp) Van nối ren DN nhỏ thường có giá thấp nhất vì cấu tạo gọn, ít vật liệu. Van mặt bích và van nối hàn thường đắt hơn do thân dày hơn, gia công phức tạp hơn và chịu áp lực cao hơn. Van nối clamp có giá nhỉnh hơn ren do cấu trúc tháo lắp nhanh, thường dùng cho hệ thống cần vệ sinh nhiều. Kết cấu thân (1PC, 2PC, 3PC) Van 1PC (thân liền) thường rẻ nhất nhưng khó bảo trì. Van 2PC phổ biến, giá ở mức trung bình. Van 3PC thường có giá cao hơn vì thân chia 3 mảnh, tháo lắp thuận tiện cho bảo dưỡng, cấu trúc chắc chắn hơn. Kiểu điều khiển (tay gạt, khí nén, điện) Van tay gạt là rẻ nhất vì chỉ có thân van và tay gạt. Khi gắn thêm bộ truyền động khí nén hoặc điện, giá tăng mạnh do chi phí actuator thường cao hơn giá thân van. Van điều khiển điện, khí nén DN25 thường có giá cao gấp nhiều lần van tay gạt cùng size. Thương hiệu, xuất xứ và chứng từ Hàng Trung Quốc phổ thông thường rẻ hơn các thương hiệu Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật. Van có đầy đủ CO CQ, bảo hành rõ ràng, thương hiệu uy tín sẽ có giá cao hơn nhưng đổi lại ổn định hơn và dễ được chấp nhận trong dự án. Số lượng đơn hàng và thời điểm mua Mua lẻ từng chiếc thường giá cao hơn mua số lượng lớn cho dự án. Bên cạnh đó, biến động tỷ giá, chi phí vận chuyển, phí thông quan cũng làm giá van thay đổi theo từng thời điểm trong năm.5.2. Bảng giá tham khảo van bi inox DN25
Dưới đây là bảng giá THAM KHẢO cho một số dòng van bi inox DN25 (phi 34 / 1 inch) đang phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay. Các mức giá chỉ mang tính ước lượng, lấy theo mặt bằng thị trường từ một số nhà cung cấp, không phải báo giá chính thức của Inox TK.| BẢNG GIÁ VAN BI INOX (tham khảo) | |
|---|---|
| Loại van | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/cái) |
| Van bi inox 201 DN25 nối ren tay gạt | ~ 60.000 – 80.000 |
| Van bi inox 304 DN25 nối ren tay gạt 1PC | ~ 80.000 – 100.000 |
| Van bi inox 304 DN25 nối ren tay gạt 2PC | ~ 80.000 – 100.000 |
| Van bi inox 304 DN25 nối ren tay gạt 3PC | ~ 150.000 – 200.000 |
| Van bi inox 304 DN25 mặt bích BS PN16/JIS 10K | ~ 600.000 – 800.000 |
| Van bi inox 316 DN25 nối ren tay gạt | ~ 200.000 – 250.000 |
| Van bi inox 304 DN25 điều khiển khí nén ON/OFF | ~ 800.000 – 1.000.000 |
| Van bi inox 304 DN25 điều khiển điện ON/OFF | ~ 2.000.000 – 2.500.000 |
6. Những câu hỏi thường gặp về van bi inox (FAQ)
Van bi inox có bị gỉ không? Van bi inox rất khó bị gỉ trong điều kiện bình thường vì vật liệu inox 304 và 316 có khả năng chống oxy hóa tốt. Tuy nhiên, nếu van làm việc trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển thì inox 316 sẽ bền hơn inox 304. Vì vậy, việc chọn đúng mác inox là yếu tố quan trọng để tránh ăn mòn. Van bi inox có dùng để điều tiết lưu lượng được không? Có. Van bi inox hoàn toàn phù hợp để sử dụng điều tiết lưu lượng chất lỏng. Nên chọn van bi inox nối ren hay mặt bích? Nếu đường ống nhỏ và áp lực không quá cao, van nối ren là lựa chọn gọn nhẹ và tiết kiệm chi phí. Nếu đường ống lớn, áp lực cao hoặc yêu cầu độ an toàn cao, van mặt bích sẽ phù hợp hơn vì kết nối chắc chắn và dễ bảo trì. Van bi inox chịu được nhiệt độ bao nhiêu? Dải nhiệt độ tùy thuộc vật liệu gioăng. Thông thường, van bi inox dùng ghế PTFE có thể chịu đến khoảng 180–200ºC. Nếu cần nhiệt độ cao hơn, phải sử dụng dòng van chuyên dụng với vật liệu ghế chịu nhiệt đặc biệt. Van bi inox có dùng được cho khí nén không? Có. Van bi inox là một trong những lựa chọn tốt cho hệ thống khí nén vì độ kín cao và đóng mở nhanh. Đây cũng là lý do các nhà máy thường sử dụng van bi inox kết hợp bộ điều khiển khí nén để vận hành tự động. Khi nào nên dùng van bi inox điều khiển? Khi cần đóng mở từ xa, cần tự động hóa hoặc cần thao tác lặp lại hàng trăm lần trong ngày, van bi inox điều khiển khí nén hoặc điều khiển điện sẽ phù hợp hơn van tay gạt thủ công.7. Mua van bi inox ở đâu?
Khi lựa chọn nhà cung cấp van bi inox, điều quan trọng nhất là đảm bảo đơn vị đó có nguồn hàng rõ ràng, chứng từ đầy đủ và khả năng tư vấn kỹ thuật chính xác. Một nhà cung cấp uy tín cần đáp ứng được các yếu tố như: hàng hóa có nguồn gốc minh bạch, vật liệu đúng chuẩn inox 201/304/316, có CO CQ kèm theo, kho hàng ổn định để đáp ứng nhanh các kích thước và chủng loại, chính sách bảo hành rõ ràng và quan trọng hơn là đội ngũ có kiến thức kỹ thuật để hỗ trợ chọn đúng loại van phù hợp với môi trường làm việc thực tế.
- Sẵn hàng nhiều loại và đầy đủ size: từ van ren, van mặt bích đến van điều khiển khí nén – điện, luôn đảm bảo đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.
- Tồn kho số lượng lớn: đủ để phục vụ các đơn hàng dự án hoặc yêu cầu giao gấp.
- Giao hàng nhanh chóng toàn quốc: hỗ trợ giao hỏa tốc tại Hà Nội và các khu công nghiệp lân cận.
- Đầy đủ CO – CQ theo sản phẩm: cam kết hàng đúng vật liệu, đúng tiêu chuẩn.
- Được nhiều công ty lớn tin tưởng: như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP…, chứng minh năng lực cung ứng ổn định và chất lượng cao.
- Năng lực tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ chọn đúng chủng loại van, đúng áp lực, đúng kiểu kết nối, tránh sai sót trong thiết kế và thi công.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)




































